Thế nào là tính từ ngắn trong tiếng anh

là một thắc mắc của nhiều bạn học sinh khi học tiếng Anh. Trong bài viết này, IZONE sẽ giải đáp chi tiết cho các bạn về câu hỏi này.

Định nghĩa Easy

Trước khi đi vào tìm hiểu “Easy là tính từ dài hay ngắn”, thì hãy cùng IZONE điểm qua một số nét nghĩa của từ này nhé!.

Nhắc đến easy, có lẽ phần đa các bạn học tiếng Anh đều biết từ này có nghĩa là “dễ dàng”.

Ví dụ: It’s such an easy exam. (Đúng là một bài kiểm tra dễ dàng).

Thế nào là tính từ ngắn trong tiếng anh

Bên cạnh nét nghĩa phổ biến này, thì từ easy còn được sử dụng với những nét nghĩa sau:

Easy /ˈiːzi/ (a): thoải mái, dễ chịu (thường được sử dụng để miêu tả về cách sống, lối sống, cảm nhận).

  • VD1: In general, children nowadays lead an easy life. (Nhìn chung, trẻ em ngày nay có một cuộc sống thoải mái)
  • VD2: Because I’ve talked it all out, so I feel easy and relaxed. (Vì tôi đã nói hết nên tôi cảm thấy dễ chịu và thư thái).

Easy /ˈiːzi/ (a): thân thiện

  • VD1: Thu has a very easy manner (Thư có tính cách rất thân thiện)

Với những nét nghĩa trên thì từ “easy” đang đóng vai trò là một tính từ. Nếu như bạn chưa biết thì ngoài dạng tính từ, thì từ easy còn được sử dụng như là một trạng từ.

Easy /ˈiːzi/ (adv): một cách cẩn thận, nhẹ nhàng (thường được sử dụng để nói ai đó cần làm gì một cách cẩn thận)

  • VD: Easy with that chair—one of its legs is loose. (Cẩn thận với cái ghế đó nhé- Một trong những cái chân của nó lỏng lẻo đấy)
    \>>> [Xem thêm]: Decrease đi với giới từ gì? – Các cụm từ thông dụng và cách sử dụng?

Một số thành ngữ với từ Easy

Bên cạnh những nét nghĩa trên, từ easy còn thường xuất hiện trong khá nhiều thành ngữ trong tiếng Anh. Dưới đây IZONE sẽ liệt kê một số thành ngữ phổ biến mà bạn có thể sử dụng ngay trong cách cuộc nói chuyện thường ngày.

Easier said than done (idiom): Nói thì dễ, làm mới khó

  • Ví dụ: A: Why don’t you quit your job? B: That’s easier said than done.

Easy come, easy go (idiom): Của thiên trả địa (Dễ đến dễ đi)

Thành ngữ này thường được sử dụng với ý đồ tiền bạc dễ kiếm thì cũng dễ hết

  • Ví dụ: I lost a huge amount of money at a gambling casino last night, but that’s life – easy come, easy go. (Tôi đã thua một số tiền lớn ở một casino tối qua, nhưng cuộc sống mà – tiền dễ đến thì cũng dễ đi)

As easy as ABC (idiom): rất dễ (dễ như đọc bảng chữ cái)

  • Ví dụ: As for me, doing multiplications is as easy as ABC. (Với tôi, làm các phép nhân rất dễ).

Take it easy (idiom): Cứ bình tĩnh, không cần phải căng thẳng

\>>> [Xem thêm]: Cách dùng cause và because? Cause và because khác nhau như thế nào?

Easy là tính từ dài hay ngắn?

Easy là một tính từ có hai âm tiết, chính vì vậy easy được coi là tính từ dài các bạn nhé.

Còn nếu bạn thắc mắc: “Vì sao easy là tính từ dài mà khi ở dạng so sánh hơn, người lại chuyển “y” thành “ier”?”

Lý do cho điều này là bởi một quy tắc trong việc chuyển tính từ sang dạng so sánh hơn. Cụ thể: “Nếu tính từ có hai âm tiết có kết thúc là đuôi “y”, thì ta sẽ chuyển y thành “i” và thêm “er”.

Thế nào là tính từ ngắn trong tiếng anh

  • Ví dụ: happy -> happier; busy -> busier và easy -> easier
    \>>> [Xem thêm]: Money IELTS Speaking: Bài mẫu và từ vựng chủ đề tiền tệ

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến từ easy. IZONE hy vọng, qua bài viết này, các bạn đã nắm rõ được các định nghĩa của từ easy, cũng như hiểu rõ “easy là tính từ dài hay ngắn”.

Tính từ ngắn là chủ đề được đề cập khi các bạn học đến nội dung về so sánh trong tiếng Anh. Khi mới làm quen với việc sử dụng loại tính từ này, bạn có thể bị “choáng” bởi quá nhiều lưu ý và các trường hợp cần ghi nhớ. Nào là gấp đôi phụ âm cuối khi thêm “-er”; khi thì chỉ cần thêm đuôi “-er” hoặc “-est”, khi thì cần thêm “i” trước đó; tính từ có 2 âm tiết mà vẫn là tính từ ngắn; rồi thì phân biệt với tính từ dài hoặc tính từ lai giữa 2 loại;…

Để giúp bạn làm rõ, FLYER đã tổng hợp tất tần tật về tính từ ngắn theo cách ngắn gọn nhất trong bài viết này. Cùng FLYER gỡ rối ngay những khúc mắc nhé!

1. Khái niệm và cách nhận biết

Tính từ ngắn là tính từ chỉ có 1 âm tiết duy nhất.

Ví dụ: short, nice, long, big,…

Các tính từ 2 âm tiết theo sau bởi đuôi -y, -le, -ow, -er, -et cũng được xếp vào nhóm tính từ ngắn. Ví dụ: clever, heavy, stable,…

\>>> Ôn lại một chút về trật tự tính từ trong tiếng Anh bạn nhé!

2. Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Ngay từ tên gọi, bạn đã thấy sự khác biệt giữa 2 tính từ này rồi đúng không nào? Tính từ dài có nhiều âm tiết hơn, cụ thể là từ 2 âm tiết trở lên (trừ các trường hợp 2 âm tiết ở tính từ ngắn). Ngoài ra, cách sử dụng của 2 nhóm tính từ này cũng có phần khác nhau.

Thế nào là tính từ ngắn trong tiếng anh
Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

3. Tính từ ngắn được sử dụng trong cấu trúc nào?

Như đã đề cập, loại tính từ này được dùng trong 2 cấu trúc so sánh, đó là so sánh hơn và so sánh nhất. Vậy bạn sẽ áp dụng tính từ ngắn vào 2 cấu trúc này thế nào?

3.1. So sánh hơn

So sánh hơn là cấu trúc so sánh giữa 2 người/ sự vật/ hiện tượng dựa trên một hay một vài tiêu chí nhất định. Về cơ bản, để hoàn chỉnh cấu trúc so sánh hơn, tính từ ngắn cần được thêm đuôi -er theo công thức sau đây:

S + V + Short adjective-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • Her hair is longer than mine.
  • This building is taller than that building.

Thế nào là tính từ ngắn trong tiếng anh
So sánh hơn với tính từ ngắn

Công thức trên là quy tắc chung mà bạn cần tuân thủ khi so sánh hơn với tính từ ngắn. Tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Khi tính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm”, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”. Ví dụ: big -> bigger, hot -> hotter,…
  • Khi tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y”, bạn cần chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “-er”. Ví dụ: happy -> happier, early -> earlier,…
  • Khi tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e”, bạn chỉ cần thêm “-r” sẽ ra được cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ: late -> later, large -> larger,…

Ví dụ:

  • His dog is bigger than hers.
  • You are a bit earlier than you were yesterday.
  • My parents’ bedroom is larger than mine.

Bài viết tham khảo: So sánh kém trong tiếng Anh: Cấu trúc ngữ pháp quan trọng dành cho người mới bắt đầu

3.2. So sánh nhất

So sánh nhất là cấu trúc so sánh từ 3 đối tượng trở lên, trong đó có 1 đối tượng vượt trội hơn các đối tượng còn lại. Khi so sánh nhất với loại tính từ này, bạn cần thêm đuôi -est vào tính từ. Theo đó, bạn có công thức sau:

S + V + the + short adjective-est + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • This is the biggest house in the town.
  • That boy is the smartest student in my class.

Thế nào là tính từ ngắn trong tiếng anh
Ví dụ về so sánh nhất với tính từ ngắn

Đối với so sánh nhất, bạn cũng cần lưu ý một số điểm tương tự so sánh hơn:

  • Khi tính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm”, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”. Ví dụ: big -> biggest, hot -> hottest,…
  • Khi tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y”, bạn cần chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “-er”. Ví dụ: happy -> happiest, early -> earliest,…
  • Khi tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e”, bạn chỉ cần thêm “-r” sẽ ra được cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ: late -> latest, large -> largest,…

Ví dụ:

  • Summer is the hottest season of the year.
  • This is the heaviest box I have ever carried.
  • She is the nicest person in our class.

3.3. Lưu ý khác khi sử dụng tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh

Đến đây, bạn đã có được cái nhìn cụ thể về khái niệm tính từ ngắn và cách sử dụng loại tính từ này. Tuy nhiên, không phải tính từ nào cũng có thể dùng để so sánh. Một số tính từ ngắn không thể vận dụng vào cấu trúc so sánh bởi chúng mang nghĩa tuyệt đối. Các tính từ đó bao gồm:

Tính từ ngắnPhiên âmNghĩatop/tɒp/cao nhấtprimary/ˈpraɪ.mər.i/chínhdaily/ˈdeɪ.li/hằng ngàyempty/ˈemp.ti/trống rỗngfull/fʊl/noMột vài tính từ ngắn mang nghĩa tuyệt đối

Qua những phần trên, có thể thấy tính từ ngắn không hề khó như bạn nghĩ. Sau đây, hãy bắt tay vào thực hành cùng một số bài tập đơn giản (có kèm theo đáp án) để củng cố các kiến thức vừa học bạn nhé!

4. Bài tập Tính từ ngắn

5. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về tính từ ngắn. Chỉ với 2 cách sử dụng đơn giản cùng một số lưu ý đi kèm, chưa đầy 5 phút bạn đã có thể vận dụng loại tính từ này vào cấu trúc so sánh hơn rồi. Ngoài ra, đừng quên luyện tập chăm chỉ để trở nên thành thạo hơn bạn nhé!

Để luyện tập nhiều hơn với các bài tập phong phú, đa dạng, mời bạn click vào Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, bộ đề được thiết kế kết hợp với các tính năng game hấp dẫn cùng giao diện đầy màu sắc bắt mắt, phù hợp cho bạn vừa học vừa chơi. Đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều đó!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

Tính từ đại và tính từ ngắn trong tiếng Anh là gì?

Tính từ dài trong tiếng Anh là những từ có từ 2 âm tiết trở lên. Tính từ dài (long adjectives), là tính từ có 2 âm tiết trở lên (pleasant, expensive, intellectual…) Ngoài ra, những tính từ kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” được xem vừa là tính từ ngắn vừa là tính từ dài (quiet, simple, happy…)

Thế nào được gọi là tính từ ngắn?

Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, tall, nice…”. Ngoài ra, những tính từ có hai âm tiết và âm tiết thứ hai có kết thúc là “-y, -er, -le, -ow, -et” cũng chính là tính từ ngắn, như: happy, purple, hollow, quiet… Ví dụ: Hanna seems very nice.

Tính từ ngắn là bao nhiêu âm tiết?

Tính từ ngắn là các tính từ khi phát âm chỉ có 1 âm tiết. Ngoại trừ những tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc với –y, –le,–ow, –er, và –et thì cũng được coi là tính từ ngắn.

Tính từ ngắn thêm gì?

2. Quy tắc biến đổi chính tả khi so sánh tính từ ngắn.