10 thành phố hàng đầu ở Illinois theo dân số năm 2022
Illinois là tiểu bang thứ 21 của Hoa Kỳ, gia nhập liên bang năm 1818, và là tiểu bang đông dân nhất vùng Trung tây nước Mỹ. Thế mạnh của tiểu bang này là nông nghiệp, công nghiệp, các ngành công nghệ cao và du lịch giúp du học sinh có thể dễ dàng tiếp cận ngành nghề mình lựa chọn và định hướng công việc trong tương lai. Show 1. BẠN BIẾT GÌ VỀ TIỂU BANG ILLINOIS Illinois từ lâu đã trở thành trái tim của người Mỹ – và đây là vùng đất nổi tiếng của dân nhập cư thế kỷ 19 và 20. Tiếp giáp với Kentucky, Missouri, Iowa, Wisconsin và Michigan. Illinois là một trọng điểm kinh tế ở phía bắc nước Mỹ chi phối mạnh mẽ các hoạt động tài chính, thương mại, công nghiệp, giao thông vận tải của Mỹ và cả thế giới. Thủ phủ của bang là Springfield, nhưng Chicago lại là nơi được biết đến nhiều hơn cả với tên thân mật là “thành phố của gió” và là thành phố đông dân nhất tiểu bang Illinois. Khí hậu: Phần lớn Illinois có khí hậu lục địa ẩm với mùa hè nóng và ẩm, còn mùa đông thì giá lạnh. Lượng mưa trung bình dao động từ nơi cao nhất là miền Nam đến nơi thấp nhất là miền Bắc. Khu vực thành phố Chicago thường có tuyết dày vào mùa đông. Các thành phố lớn của Illinois: Chicago, Aurora, Rockford, Joliet, Naperville, Springfield, Peoria, Elgin. Địa điểm du lịch nổi tiếng tại Illinois: Viện Nghệ thuật Chicago, Công viên Millennium, Bến tàu hải quân, Đài phun nước Buckingham, Chicago Riverwalk và Lakefront Trail,… 2. DU HỌC TẠI TIỂU BANG ILLINOIS Illinois State University Tọa lạc tại thành phố Normal - Là trường Đại học công lập đầu tiên tại tiểu bang Illinois với chất lượng đào tạo chuyên sâu và quan tâm sâu sắc đến từng cá nhân và thành công của sinh viên. Thành phố Normal Top 10 thành phố Đại học tốt nhất Hoa Kỳ (theo AIER 2017) Normal cách 221 km về phía tây nam của thành phố Chicago – là trung tâm văn hóa, kinh tế, chính trị của khu vực Trung Tây Hoa Kỳ Đặc điểm nổi trội Xếp hạng 98 Các trường Công lập hàng đầu (theo US. News & World Report 2020) Học phí cố định trong suốt 4 năm học Thuộc TOP 10 tỉ lệ tốt nghiệp các trường đại học tại Mỹ (theo US. Department of Education 2019) Thống kê 80% sinh viên quốc tế có được cơ hội thực tập hoặc học lên những bậc cao hơn trong vòng 3 tháng sau tốt nghiệp (theo Office of International Programs and Service 2018-19) TOP 5% trường Đại học Mỹ mang lại nhiều giá trị cho sinh viên(theo College Factual 2019) Xếp hạng 4 khuôn viên trường Đại học tốt nhất tại Illinois (theo Niche 2019) Ngành nghề thế mạnh tại Illinois State University Business Administration Information Systems/ Computer Science Intertional Business Mathematics/ Actuarial Science Technology and Project Management Elmhurst University Tọa lạc tại khu vực ngoại ô lý tưởng gần Chicago, kết hợp hoàn hảo giữ môi trường học tập gần gũi với sinh viên và cơ hội tiếp cận với cuộc sống tại một thành phố lớn trên thế giới. Thành phố Elmhurst Elmhurst là một thành phố thuộc quận DuPage, tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ - nằm gần ga tàu điện và chỉ cách 30 phút để tới trung tâm thành phố Chicago. Đặc điểm nổi trội Xếp hạng 4 trường Đại học có giá trị tốt nhất vùng Trung Tây Hoa Kỳ Xếp hạng 6 Đại học tốt nhất tại tiểu bang Illinois Hơn 100 tổ chức sinh viên và các câu lạc bộ; 20 đội NCAA; 2000 dự án cộng đồng sinh viên tham gia hỗ trợ; 8 cộng đồng sinh viên và 400 sinh viên them gia trải nghiệm tại Hy Lạp. 2000 lựa chọn thực tập và các kinh nghiệm làm việc tại hơn 44 quốc gia 83% sinh viên hoàn thành việc trải nghiệm kinh nghiệm làm việc Hiện tại Elmhurst University có 6 khu ký túc xá, 12 khu nhà ở và hơn 900 sinh viên sống trong khu ký túc xá. Ngành nghề thế mạnh tại Elmhurst University • Accounting • Actuarial Science • Art • Art Business • Biochemistry • Biology • Business Administration • Chemistry • Communication Sciences and Disorders • Communication • Computer Game and Entertainment Technology • Computer Science • Criminal Justice • Cybersecurity — Fall 2020 • Digital Marketing Communication • Digital Media • Educating Young Children (Early Childhood Education) • Economics • Elementary Teacher Education • English • Environmental Studies • Exercise Science • Finance • French • Geographic Information Systems • Geography • German • Graphic Design • Health Science Technology • History • Information Systems • Intercultural Studies • Interdepartmental • Interdisciplinary Communication Studies • International Business • Jazz Studies • Liberal Studies (adult students only) • Logistics and Supply Chain Management • Management • Marketing • Mathematics • Multi-Language • Multimedia Journalism • Music • Music Business • Music Education • Music Performance • Music Theory/Composition • Musical Theatre • Nursing – Prelicensure Option • Nursing – RN to BSN Degree Completion Program • Philosophy • Physical Education • Physics • Political Science • Psychology • Public Health — Fall 2020 • Religious Studies • Secondary Education • Sociology • Sociology – Human Services Concentration • Spanish • Special Education • Sport Management • Theatre • Theatre Arts Education • Urban Studies Hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn viên Hằng Lương Education để được tham vấn chương trình Du học Mỹ với những thông tin cập nhật hot nhất hậu Covid 19 hiện nay qua hotline 0932233521 hoặc để lại tin nhắn tại đây TẠI SAO HẰNG LƯƠNG EDUCATION LUÔN ĐƯỢC SỰ TÍN CẬY TỪ CÁC KHÁCH HÀNG ĐẾN THỜI ĐIỂM NÀY ? Du học Hằng Lương luôn tự tin khẳng định là công ty tư vấn du học uy tín và chuyên nghiệp tại Việt Nam với những thế vượt trội sau: - Về pháp lý : Du học Hằng Lương hoạt động theo Giấy phép kinh doanh số: 0309413362 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.HCM cấp.Giấy phép hoạt động tư vấn du học số: 4405 do Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp. Ký Quỹ tài sản đảm bảo theo quyết định số 05/2013/QĐ-TTg của Thủ Tướng Chính Phủ số 101524855000260 tại Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam – Eximbank - Về kinh nghiệm: Hằng Lương đã có kinh nghiệm 15 năm làm hoạt động tư vấn, tuyển sinh cho du học sinh. - Về mạng lưới đối tác: Hằng Lương đã và đang thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều hệ thống các Trường Đại học, Cao Đẳng có thương hiệu hàng đầu trên Thế giới. - Về cơ sở vật chất: Hằng Lương không ngừng đầu tư hạ tầng cơ sở vật chất hiện đại bậc nhất Việt Nam để phục vụ cho công tác tư vấn du học. - Về tài chính: Hằng Lương luôn đảm bảo nguồn lực về tài chính để có thể đầu tư mở rộng quy mô tư vấn, đáp ứng với quy mô tuyển sinh và xử lý hồ sơ lớn lên tới hàng ngàn du học sinh mỗi năm. - Về nhân sự: Hằng Lương với đội ngũ tư vấn viên có trình độ cao, bề dày kinh nghiệm, có kiến thức về đào tạo và tuyển sinh du học, tất cả nhân viên chúng tôi đều hoàn thành nghiệp vụ tư vấn du học - Về tầm nhìn: Tại Hằng Lương, tất cả những gì chúng tôi làm đều xuất phát từ chữ "Tâm", chúng tôi hiểu được nhiệm vụ của mình không đơn giản chỉ là hỗ trợ các bạn chọn trường mà là cùng các bạn đặt những viên gạch đầu tiên xây dựng tòa thành tương lai phía trước. Không chỉ giúp các bạn sinh viên tiếp cận với những nền tảng tri thức tốt, Hằng Lương còn chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ hoàn hảo, chăm sóc các bạn từ khi chuẩn bị hồ sơ đến tận khi hoàn tất quá trình du học. - Slogan: Good Service – Good Education, chất lượng phục vụ đi đôi với chất lượng giáo dục mà chúng tôi luôn khắt cốt ghi tâm mỗi khi bắt đầu hành trình ngay từ khi gặp khách hàng trong lần tư vấn đầu tiên - Bền vững: Cho đến hiện tại, Hằng Lương Education luôn túc trực làm việc 24/24 trong bối cảnh giãn cách xã hội,chúng tôi luôn có nhân viên trực văn phòng xuyên suốt 24/7 để giải quyết và tiếp nhận hồ sơ từ khách hàng
Khách hàng nói gì về Du Học Hằng Lương CÔNG TY TƯ VẤN DU HỌC QUỐC TẾ HẰNG LƯƠNG 🏫 Trụ sở chính: 1086 Đường 3/2 , P.12, Q.11, TPHCM ☎️ Tel: (028)39 699 400/ 39 699 434 / 39 600 218 📞Hotline: 093 2233 521 / 091 5093 521 📱 Zalo/Viber: 0399995919 📧 Email: The largest municipality by population is Chicago with 2,746,388 residents while the smallest by population is Valley City with 14 residents.[2] The largest municipality by land area is Chicago, which spans 227.73 sq mi (589.8 km2), while the smallest is Irwin at 0.045 sq mi (0.12 km2).[2] Name
Type County(ies)[3]Population 459 - - 0.591 1.53 776.6/sq mi (299.9/km2) Salem† City Marion 7,282 7,485 −2.7% 6.991 18.11 1,041.6/sq mi (402.2/km2) Sammons Point Village Kankakee 214 279 −23.3% 1.851 4.79 115.6/sq mi (44.6/km2) Sandoval Village Marion 1,157 1,274 −9.2% 0.996 2.58 1,161.6/sq mi (448.5/km2) Sandwich City DeKalbKendall 7,221 7,421 −2.7% 4.736 12.27 1,524.7/sq mi (588.7/km2) San Jose Village Logan Mason 479 642 −25.4% 0.414 1.07 1,157.0/sq mi (446.7/km2) Sauget Village St. Clair 141 159 −11.3% 4.581 11.86 30.8/sq mi (11.9/km2) Sauk Village Village Cook 9,921 10,506 −5.6% 3.992 10.34 2,485.2/sq mi (959.5/km2) Saunemin Village Livingston 406 420 −3.3% 0.231 0.60 1,757.6/sq mi (678.6/km2) Savanna City Carroll 2,783 3,062 −9.1% 2.616 6.78 1,063.8/sq mi (410.8/km2) Savoy Village Champaign 8,857 7,280 +21.7% 3.233 8.37 2,739.6/sq mi (1,057.8/km2) Sawyerville Village Macoupin 268 279 −3.9% 0.988 2.56 271.3/sq mi (104.7/km2) Saybrook Village McLean 654 693 −5.6% 0.802 2.08 815.5/sq mi (314.9/km2) Scales Mound Village Jo Daviess 436 376 +16.0% 0.628 1.63 694.3/sq mi (268.1/km2) Schaumburg Village Cook 78,723 74,227 +6.1% 19.293 49.97 4,080.4/sq mi (1,575.4/km2) Schiller Park Village Cook 11,709 11,793 −0.7% 2.770 7.17 4,227.1/sq mi (1,632.1/km2) Schram City Village Montgomery 563 586 −3.9% 0.674 1.75 835.3/sq mi (322.5/km2) Sciota Village McDonough 38 61 −37.7% 0.312 0.81 121.8/sq mi (47.0/km2) Scottville Village Macoupin 93 116 −19.8% 0.997 2.58 93.3/sq mi (36.0/km2) Seaton Village Mercer 214 222 −3.6% 1.579 4.09 135.5/sq mi (52.3/km2) Seatonville Village Bureau 321 314 +2.2% 0.496 1.28 647.2/sq mi (249.9/km2) Secor Village Woodford 342 373 −8.3% 0.290 0.75 1,179.3/sq mi (455.3/km2) Seneca Village LaSalle 2,353 2,371 −0.8% 6.417 16.62 366.7/sq mi (141.6/km2) Sesser City Franklin 1,888 1,931 −2.2% 1.030 2.67 1,833.0/sq mi (707.7/km2) Shabbona Village DeKalb 863 925 −6.7% 1.283 3.32 672.6/sq mi (259.7/km2) Shannon Village Carroll 801 757 +5.8% 0.482 1.25 1,661.8/sq mi (641.6/km2) Shawneetown† City Gallatin 1,054 1,239 −14.9% 0.734 1.90 1,436.0/sq mi (554.4/km2) Sheffield Village Bureau 821 926 −11.3% 1.169 3.03 702.3/sq mi (271.2/km2) Shelbyville† City Shelby 4,674 4,700 −0.6% 4.076 10.56 1,146.7/sq mi (442.7/km2) Sheldon Village Iroquois 965 1,070 −9.8% 0.753 1.95 1,281.5/sq mi (494.8/km2) Sheridan Village LaSalle 2,431 2,137 +13.8% 2.121 5.49 1,146.2/sq mi (442.5/km2) Sherman Village Sangamon 4,673 4,148 +12.7% 3.127 8.10 1,494.4/sq mi (577.0/km2) Sherrard Village Mercer 692 640 +8.1% 0.928 2.40 745.7/sq mi (287.9/km2) Shiloh Village St. Clair 14,098 12,651 +11.4% 11.032 28.57 1,277.9/sq mi (493.4/km2) Shipman Town Macoupin 511 624 −18.1% 1.320 3.42 387.1/sq mi (149.5/km2) Shorewood Village Will 18,186 15,615 +16.5% 8.069 20.90 2,253.8/sq mi (870.2/km2) Shumway Village Effingham 188 202 −6.9% 0.332 0.86 566.3/sq mi (218.6/km2) Sibley Village Ford 288 272 +5.9% 0.481 1.25 598.8/sq mi (231.2/km2) Sidell Village Vermilion 489 617 −20.7% 0.927 2.40 527.5/sq mi (203.7/km2) Sidney Village Champaign 1,208 1,233 −2.0% 0.624 1.62 1,935.9/sq mi (747.5/km2) Sigel Town Shelby 329 373 −11.8% 0.281 0.73 1,170.8/sq mi (452.1/km2) Silvis City Rock Island 8,003 7,479 +7.0% 4.285 11.10 1,867.7/sq mi (721.1/km2) Simpson Village Johnson 44 60 −26.7% 0.525 1.36 83.8/sq mi (32.4/km2) Sims Village Wayne 166 252 −34.1% 1.182 3.06 140.4/sq mi (54.2/km2) Skokie Village Cook 67,824 64,784 +4.7% 10.064 26.07 6,739.3/sq mi (2,602.0/km2) Sleepy Hollow Village Kane 3,214 3,304 −2.7% 2.019 5.23 1,591.9/sq mi (614.6/km2) Smithboro Village Bond 154 177 −13.0% 0.932 2.41 165.2/sq mi (63.8/km2) Smithfield Village Fulton 191 230 −17.0% 0.465 1.20 410.8/sq mi (158.6/km2) Smithton Village St. Clair 4,006 3,693 +8.5% 4.435 11.49 903.3/sq mi (348.8/km2) Somonauk Village DeKalb LaSalle 1,786 1,893 −5.7% 2.488 6.44 717.8/sq mi (277.2/km2) Sorento Village Bond 429 498 −13.9% 0.798 2.07 537.6/sq mi (207.6/km2) South Barrington Village Cook 5,077 4,565 +11.2% 7.427 19.24 683.6/sq mi (263.9/km2) South Beloit City Winnebago 7,989 7,892 +1.2% 6.144 15.91 1,300.3/sq mi (502.0/km2) South Chicago Heights Village Cook 4,026 4,139 −2.7% 1.581 4.09 2,546.5/sq mi (983.2/km2) South Elgin Village Kane 23,865 21,985 +8.6% 7.060 18.29 3,380.3/sq mi (1,305.1/km2) Southern View Village Sangamon 1,596 1,642 −2.8% 0.647 1.68 2,466.8/sq mi (952.4/km2) South Holland Village Cook 21,465 22,030 −2.6% 7.236 18.74 2,966.4/sq mi (1,145.3/km2) South Jacksonville Village Morgan 3,302 3,331 −0.9% 2.273 5.89 1,452.7/sq mi (560.9/km2) South Pekin Village Tazewell 996 1,146 −13.1% 0.515 1.33 1,934.0/sq mi (746.7/km2) South Roxana Village Madison 1,891 2,053 −7.9% 2.158 5.59 876.3/sq mi (338.3/km2) South Wilmington Village Grundy 710 681 +4.3% 0.492 1.27 1,443.1/sq mi (557.2/km2) Sparland Village Marshall 366 406 −9.9% 0.572 1.48 639.9/sq mi (247.1/km2) Sparta City Randolph 4,095 4,302 −4.8% 11.170 28.93 366.6/sq mi (141.5/km2) Spaulding Village Sangamon 801 873 −8.2% 0.750 1.94 1,068.0/sq mi (412.4/km2) Spillertown Village Williamson 181 203 −10.8% 0.321 0.83 563.9/sq mi (217.7/km2) Spring Bay Village Woodford 474 452 +4.9% 0.683 1.77 694.0/sq mi (268.0/km2) Springerton Village White 101 110 −8.2% 0.126 0.33 801.6/sq mi (309.5/km2) Springfield†[c] City Sangamon 114,394 116,250 −1.6% 61.138 158.35 1,871.1/sq mi (722.4/km2) Spring Grove Village McHenry 5,487 5,778 −5.0% 9.046 23.43 606.6/sq mi (234.2/km2) Spring Valley City Bureau 5,582 5,558 +0.4% 7.356 19.05 758.8/sq mi (293.0/km2) Standard Village Putnam 225 220 +2.3% 0.711 1.84 316.5/sq mi (122.2/km2) Standard City Village Macoupin 135 152 −11.2% 0.636 1.65 212.3/sq mi (82.0/km2) Stanford Village McLean 600 596 +0.7% 0.662 1.71 906.3/sq mi (349.9/km2) Staunton City Macoupin 5,054 5,139 −1.7% 3.974 10.29 1,271.8/sq mi (491.0/km2) Steeleville Village Randolph 1,930 2,083 −7.3% 1.523 3.94 1,267.2/sq mi (489.3/km2) Steger Village Cook Will 9,584 9,570 +0.1% 3.404 8.82 2,815.5/sq mi (1,087.1/km2) Sterling City Whiteside 14,764 15,370 −3.9% 5.791 15.00 2,549.5/sq mi (984.4/km2) Steward Village Lee 229 256 −10.5% 0.269 0.70 851.3/sq mi (328.7/km2) Stewardson Village Shelby 721 734 −1.8% 0.610 1.58 1,182.0/sq mi (456.4/km2) Stickney Village Cook 7,110 6,786 +4.8% 1.924 4.98 3,695.4/sq mi (1,426.8/km2) Stillman Valley Village Ogle 1,075 1,120 −4.0% 0.570 1.48 1,886.0/sq mi (728.2/km2) Stockton Village Jo Daviess 1,728 1,862 −7.2% 1.877 4.86 920.6/sq mi (355.5/km2) Stonefort Village Williamson Saline 224 297 −24.6% 1.454 3.77 154.1/sq mi (59.5/km2) Stone Park Village Cook 4,576 4,946 −7.5% 0.344 0.89 13,302.3/sq mi (5,136.1/km2) Stonington Village Christian 837 932 −10.2% 0.457 1.18 1,831.5/sq mi (707.1/km2) Stoy Village Crawford 108 104 +3.8% 0.932 2.41 115.9/sq mi (44.7/km2) Strasburg Village Shelby 531 467 +13.7% 0.541 1.40 981.5/sq mi (379.0/km2) Strawn Village Livingston 101 100 +1.0% 0.510 1.32 198.0/sq mi (76.5/km2) Streamwood Village Cook 39,577 39,858 −0.7% 7.798 20.20 5,075.3/sq mi (1,959.6/km2) Streator City LaSalle Livingston 12,500 13,710 −8.8% 7.293 18.89 1,714.0/sq mi (661.8/km2) Stronghurst Village Henderson 833 883 −5.7% 0.873 2.26 954.2/sq mi (368.4/km2) Sublette Village Lee 380 449 −15.4% 0.321 0.83 1,183.8/sq mi (457.1/km2) Sugar Grove Village Kane 9,278 8,997 +3.1% 11.748 30.43 789.8/sq mi (304.9/km2) Sullivan† City Moultrie 4,413 4,440 −0.6% 2.769 7.17 1,593.7/sq mi (615.3/km2) Summerfield Village St. Clair 347 451 −23.1% 0.495 1.28 701.0/sq mi (270.7/km2) Summit Village Cook 11,161 11,054 +1.0% 2.119 5.49 5,267.1/sq mi (2,033.6/km2) Sumner City Lawrence 2,631 3,174 −17.1% 1.398 3.62 1,882.0/sq mi (726.6/km2) Sun River Terrace Village Kankakee 455 528 −13.8% 0.573 1.48 794.1/sq mi (306.6/km2) Swansea Village St. Clair 14,386 13,430 +7.1% 6.477 16.78 2,221.1/sq mi (857.6/km2) Sycamore† City DeKalb 18,577 17,519 +6.0% 10.120 26.21 1,835.7/sq mi (708.8/km2) Symerton Village Will 128 87 +47.1% 0.157 0.41 815.3/sq mi (314.8/km2) Table Grove Village Fulton 353 416 −15.1% 0.282 0.73 1,251.8/sq mi (483.3/km2) Tallula Village Menard 434 488 −11.1% 0.531 1.38 817.3/sq mi (315.6/km2) Tamaroa Village Perry 544 638 −14.7% 0.958 2.48 567.8/sq mi (219.2/km2) Tamms Village Alexander 430 632 −32.0% 2.332 6.04 184.4/sq mi (71.2/km2) Tampico Village Whiteside 689 790 −12.8% 0.394 1.02 1,748.7/sq mi (675.2/km2) Taylor Springs Village Montgomery 724 690 +4.9% 1.050 2.72 689.5/sq mi (266.2/km2) Taylorville† City Christian 10,506 11,246 −6.6% 10.315 26.72 1,018.5/sq mi (393.3/km2) Tennessee Village McDonough 101 115 −12.2% 0.425 1.10 237.6/sq mi (91.8/km2) Teutopolis Village Effingham 1,618 1,530 +5.8% 2.043 5.29 792.0/sq mi (305.8/km2) Thawville Village Iroquois 215 241 −10.8% 0.307 0.80 700.3/sq mi (270.4/km2) Thayer Village Sangamon 632 693 −8.8% 0.610 1.58 1,036.1/sq mi (400.0/km2) Thebes Village Alexander 208 436 −52.3% 1.745 4.52 119.2/sq mi (46.0/km2) Third Lake Village Lake 1,111 1,182 −6.0% 0.586 1.52 1,895.9/sq mi (732.0/km2) Thomasboro Village Champaign 1,034 1,126 −8.2% 0.995 2.58 1,039.2/sq mi (401.2/km2) Thompsonville Village Franklin 486 543 −10.5% 2.031 5.26 239.3/sq mi (92.4/km2) Thomson Village Carroll 1,610 590 +172.9% 2.219 5.75 725.6/sq mi (280.1/km2) Thornton Village Cook 2,386 2,338 +2.1% 2.375 6.15 1,004.6/sq mi (387.9/km2) Tilden Village Randolph 750 934 −19.7% 0.975 2.53 769.2/sq mi (297.0/km2) Tilton Village Vermilion 2,660 2,724 −2.3% 3.788 9.81 702.2/sq mi (271.1/km2) Timberlane Village Boone 906 934 −3.0% 1.746 4.52 518.9/sq mi (200.3/km2) Time Village Pike 26 23 +13.0% 0.254 0.66 102.4/sq mi (39.5/km2) Tinley Park Village Cook Will 55,971 56,703 −1.3% 16.096 41.69 3,477.3/sq mi (1,342.6/km2) Tiskilwa Village Bureau 740 829 −10.7% 0.517 1.34 1,431.3/sq mi (552.6/km2) Toledo† Village Cumberland 1,161 1,238 −6.2% 0.888 2.30 1,307.4/sq mi (504.8/km2) Tolono Village Champaign 3,604 3,447 +4.6% 2.061 5.34 1,748.7/sq mi (675.2/km2) Toluca City Marshall 1,340 1,414 −5.2% 1.062 2.75 1,261.8/sq mi (487.2/km2) Tonica Village LaSalle 749 768 −2.5% 1.363 3.53 549.5/sq mi (212.2/km2) Topeka Village Mason 60 76 −21.1% 0.137 0.35 438.0/sq mi (169.1/km2) Toulon† City Stark 1,193 1,292 −7.7% 1.017 2.63 1,173.1/sq mi (452.9/km2) Tovey Village Christian 464 512 −9.4% 0.223 0.58 2,080.7/sq mi (803.4/km2) Towanda Village McLean 431 480 −10.2% 0.744 1.93 579.3/sq mi (223.7/km2) Tower Hill Village Shelby 485 611 −20.6% 1.005 2.60 482.6/sq mi (186.3/km2) Tower Lakes Village Lake 1,226 1,283 −4.4% 0.919 2.38 1,334.1/sq mi (515.1/km2) Tremont Village Tazewell 2,277 2,236 +1.8% 1.120 2.90 2,033.0/sq mi (785.0/km2) Trenton City Clinton 2,690 2,715 −0.9% 1.880 4.87 1,430.9/sq mi (552.5/km2) Trout Valley Village McHenry 515 537 −4.1% 0.428 1.11 1,203.3/sq mi (464.6/km2) Troy City Madison 10,960 9,888 +10.8% 5.620 14.56 1,950.2/sq mi (753.0/km2) Troy Grove Village LaSalle 225 250 −10.0% 0.687 1.78 327.5/sq mi (126.5/km2) Tuscola† City Douglas 4,636 4,480 +3.5% 2.878 7.45 1,610.8/sq mi (621.9/km2) Ullin Village Pulaski 466 463 +0.6% 2.811 7.28 165.8/sq mi (64.0/km2) Union Village McHenry 551 580 −5.0% 0.836 2.17 659.1/sq mi (254.5/km2) Union Hill Village Kankakee 55 58 −5.2% 0.046 0.12 1,195.7/sq mi (461.6/km2) University Park Village Cook 7,145 7,129 +0.2% 10.727 27.78 666.1/sq mi (257.2/km2) Urbana† City Champaign 38,336 41,250 −7.1% 11.830 30.64 3,240.6/sq mi (1,251.2/km2) Ursa Village Adams 609 626 −2.7% 0.690 1.79 882.6/sq mi (340.8/km2) Valier Village Franklin 554 669 −17.2% 1.124 2.91 492.9/sq mi (190.3/km2) Valley City Village Pike 14 13 +7.7% 0.270 0.70 51.9/sq mi (20.0/km2) Valmeyer Village Monroe 1,233 1,263 −2.4% 3.417 8.85 360.8/sq mi (139.3/km2) Vandalia† City Fayette 7,458 7,042 +5.9% 8.147 21.10 915.4/sq mi (353.4/km2) Varna Village Marshall 375 384 −2.3% 0.297 0.77 1,262.6/sq mi (487.5/km2) Venedy Village Washington 121 138 −12.3% 0.281 0.73 430.6/sq mi (166.3/km2) Venice City Madison 1,498 1,890 −20.7% 1.849 4.79 810.2/sq mi (312.8/km2) Vergennes Village Jackson 235 298 −21.1% 0.352 0.91 667.6/sq mi (257.8/km2) Vermilion Village Edgar 203 225 −9.8% 0.546 1.41 371.8/sq mi (143.6/km2) Vermont Village Fulton 570 667 −14.5% 1.258 3.26 453.1/sq mi (174.9/km2) Vernon Village Marion 103 129 −20.2% 0.882 2.28 116.8/sq mi (45.1/km2) Vernon Hills Village Lake 26,850 25,113 +6.9% 7.741 20.05 3,468.5/sq mi (1,339.2/km2) Verona Village Grundy 208 215 −3.3% 0.165 0.43 1,260.6/sq mi (486.7/km2) Versailles Village Brown 446 478 −6.7% 0.933 2.42 478.0/sq mi (184.6/km2) Victoria Village Knox 268 316 −15.2% 0.451 1.17 594.2/sq mi (229.4/km2) Vienna† City Johnson 1,343 1,434 −6.3% 2.837 7.35 473.4/sq mi (182.8/km2) Villa Grove City Douglas 2,472 2,537 −2.6% 1.502 3.89 1,645.8/sq mi (635.4/km2) Villa Park Village DuPage 22,263 21,904 +1.6% 4.723 12.23 4,713.7/sq mi (1,820.0/km2) Viola Village Mercer 869 955 −9.0% 0.838 2.17 1,037.0/sq mi (400.4/km2) Virden City Macoupin Sangamon 3,231 3,425 −5.7% 1.889 4.89 1,710.4/sq mi (660.4/km2) Virgil Village Kane 289 329 −12.2% 2.183 5.65 132.4/sq mi (51.1/km2) Virginia† City Cass 1,514 1,611 −6.0% 1.207 3.13 1,254.3/sq mi (484.3/km2) Volo Village Lake 6,122 2,929 +109.0% 3.915 10.14 1,563.7/sq mi (603.8/km2) Wadsworth Village Lake 3,517 3,815 −7.8% 9.857 25.53 356.8/sq mi (137.8/km2) Waggoner Village Montgomery 181 266 −32.0% 0.244 0.63 741.8/sq mi (286.4/km2) Walnut Village Bureau 1,311 1,416 −7.4% 0.801 2.07 1,636.7/sq mi (631.9/km2) Walnut Hill Village Marion 95 108 −12.0% 0.380 0.98 250.0/sq mi (96.5/km2) Walshville Village Montgomery 61 64 −4.7% 0.257 0.67 237.4/sq mi (91.6/km2) Waltonville Village Jefferson 408 434 −6.0% 1.240 3.21 329.0/sq mi (127.0/km2) Wamac City Clinton Marion Washington 985 1,185 −16.9% 1.405 3.64 701.1/sq mi (270.7/km2) Wapella Village De Witt 513 558 −8.1% 0.551 1.43 931.0/sq mi (359.5/km2) Warren Village Jo Daviess 1,323 1,428 −7.4% 1.033 2.68 1,280.7/sq mi (494.5/km2) Warrensburg Village Macon 1,110 1,210 −8.3% 0.728 1.89 1,524.7/sq mi (588.7/km2) Warrenville City DuPage 13,553 13,140 +3.1% 5.460 14.14 2,482.2/sq mi (958.4/km2) Warsaw City Hancock 1,510 1,607 −6.0% 6.520 16.89 231.6/sq mi (89.4/km2) Washburn Village Woodford Marshall 1,032 1,155 −10.6% 0.720 1.86 1,433.3/sq mi (553.4/km2) Washington City Tazewell 16,071 15,134 +6.2% 8.541 22.12 1,881.6/sq mi (726.5/km2) Washington Park Village St. Clair 2,592 4,196 −38.2% 2.521 6.53 1,028.2/sq mi (397.0/km2) Wataga Village Knox 744 843 −11.7% 0.829 2.15 897.5/sq mi (346.5/km2) Waterloo† City Monroe 11,013 9,811 +12.3% 8.132 21.06 1,354.3/sq mi (522.9/km2) Waterman Village DeKalb 1,433 1,506 −4.8% 1.451 3.76 987.6/sq mi (381.3/km2) Watseka† City Iroquois 4,679 5,255 −11.0% 2.944 7.62 1,589.3/sq mi (613.6/km2) Watson Village Effingham 668 754 −11.4% 1.092 2.83 611.7/sq mi (236.2/km2) Wauconda Village Lake 14,084 13,603 +3.5% 5.072 13.14 2,776.8/sq mi (1,072.1/km2) Waukegan† City Lake 89,321 89,078 +0.3% 24.225 62.74 3,687.1/sq mi (1,423.6/km2) Waverly City Morgan 1,194 1,307 −8.6% 1.036 2.68 1,152.5/sq mi (445.0/km2) Wayne Village DuPage Kane 2,286 2,431 −6.0% 5.730 14.84 399.0/sq mi (154.0/km2) Wayne City Village Wayne 994 1,032 −3.7% 1.722 4.46 577.2/sq mi (222.9/km2) Waynesville Village De Witt 381 434 −12.2% 0.319 0.83 1,194.4/sq mi (461.1/km2) Weldon Village De Witt 369 429 −14.0% 0.267 0.69 1,382.0/sq mi (533.6/km2) Wellington Village Iroquois 206 242 −14.9% 0.238 0.62 865.5/sq mi (334.2/km2) Wenona City Marshall 974 1,056 −7.8% 0.736 1.91 1,323.4/sq mi (511.0/km2) Wenonah Village Montgomery 32 37 −13.5% 1.514 3.92 21.1/sq mi (8.2/km2) West Brooklyn Village Lee 131 142 −7.7% 0.085 0.22 1,541.2/sq mi (595.1/km2) Westchester Village Cook 16,892 16,718 +1.0% 3.686 9.55 4,582.7/sq mi (1,769.4/km2) West Chicago City DuPage 25,614 27,086 −5.4% 15.376 39.82 1,665.8/sq mi (643.2/km2) West City Village Franklin 656 661 −0.8% 1.608 4.16 408.0/sq mi (157.5/km2) West Dundee Village Kane 7,686 7,331 +4.8% 3.637 9.42 2,113.3/sq mi (815.9/km2) Western Springs Village Cook 13,629 12,975 +5.0% 2.785 7.21 4,893.7/sq mi (1,889.5/km2) Westfield Village Clark 536 601 −10.8% 0.978 2.53 548.1/sq mi (211.6/km2) West Frankfort City Franklin 7,275 8,182 −11.1% 4.980 12.90 1,460.8/sq mi (564.0/km2) Westmont Village DuPage 24,429 24,685 −1.0% 5.004 12.96 4,881.9/sq mi (1,884.9/km2) West Peoria City Peoria 4,263 4,458 −4.4% 2.106 5.45 2,024.2/sq mi (781.6/km2) West Point Village Hancock 140 178 −21.3% 0.168 0.44 833.3/sq mi (321.8/km2) West Salem Village Edwards 786 897 −12.4% 1.560 4.04 503.8/sq mi (194.5/km2) Westville Village Vermilion 3,167 3,202 −1.1% 1.678 4.35 1,887.4/sq mi (728.7/km2) Wheaton† City DuPage 53,970 52,894 +2.0% 11.319 29.32 4,768.1/sq mi (1,841.0/km2) Wheeler Village Jasper 96 147 −34.7% 0.576 1.49 166.7/sq mi (64.4/km2) Wheeling Village Cook 39,137 37,648 +4.0% 8.672 22.46 4,513.0/sq mi (1,742.5/km2) White City Village Macoupin 212 232 −8.6% 1.212 3.14 174.9/sq mi (67.5/km2) White Hall City Greene 2,295 2,520 −8.9% 2.577 6.67 890.6/sq mi (343.9/km2) Williamsfield Village Knox 575 578 −0.5% 1.231 3.19 467.1/sq mi (180.3/km2) Williamson Village Madison 183 230 −20.4% 1.171 3.03 156.3/sq mi (60.3/km2) Williamsville Village Sangamon 1,425 1,476 −3.5% 1.548 4.01 920.5/sq mi (355.4/km2) Willisville Village Perry 579 633 −8.5% 0.389 1.01 1,488.4/sq mi (574.7/km2) Willowbrook Village DuPage 9,236 8,540 +8.1% 2.572 6.66 3,591.0/sq mi (1,386.5/km2) Willow Hill Village Jasper 172 230 −25.2% 1.039 2.69 165.5/sq mi (63.9/km2) Willow Springs Village Cook 5,857 5,524 +6.0% 4.155 10.76 1,409.6/sq mi (544.3/km2) Wilmette Village Cook 28,170 27,087 +4.0% 5.403 13.99 5,213.8/sq mi (2,013.0/km2) Wilmington Village Greene 91 142 −35.9% 0.786 2.04 115.8/sq mi (44.7/km2) Wilmington City Will 5,664 5,724 −1.0% 13.803 35.75 410.3/sq mi (158.4/km2) Wilsonville Village Macoupin 536 586 −8.5% 0.956 2.48 560.7/sq mi (216.5/km2) Winchester† City Scott 1,574 1,593 −1.2% 1.129 2.92 1,394.2/sq mi (538.3/km2) Windsor Village Mercer 668 748 −10.7% 0.438 1.13 1,525.1/sq mi (588.8/km2) Windsor, Shelby County, Illinois City Shelby 1,079 1,187 −9.1% 0.630 1.63 1,712.7/sq mi (661.3/km2) Winfield Village DuPage 9,835 9,080 +8.3% 3.090 8.00 3,182.8/sq mi (1,228.9/km2) Winnebago Village Winnebago 2,940 3,101 −5.2% 1.934 5.01 1,520.2/sq mi (586.9/km2) Winnetka Village Cook 12,744 12,187 +4.6% 3.811 9.87 3,344.0/sq mi (1,291.1/km2) Winslow Village Stephenson 281 338 −16.9% 0.458 1.19 613.5/sq mi (236.9/km2) Winthrop Harbor Village Lake 6,705 6,742 −0.5% 4.637 12.01 1,446.0/sq mi (558.3/km2) Witt City Montgomery 785 903 −13.1% 1.237 3.20 634.6/sq mi (245.0/km2) Wonder Lake Village McHenry 3,973 4,026 −1.3% 4.964 12.86 800.4/sq mi (309.0/km2) Wood Dale City DuPage 14,012 13,770 +1.8% 4.783 12.39 2,929.5/sq mi (1,131.1/km2) Woodhull Village Henry 754 811 −7.0% 0.882 2.28 854.9/sq mi (330.1/km2) Woodland Village Iroquois 248 324 −23.5% 0.490 1.27 506.1/sq mi (195.4/km2) Woodlawn Village Jefferson 617 698 −11.6% 0.852 2.21 724.2/sq mi (279.6/km2) Woodridge Village DuPage 34,158 32,971 +3.6% 9.645 24.98 3,541.5/sq mi (1,367.4/km2) Wood River City Madison 10,464 10,657 −1.8% 6.975 18.07 1,500.2/sq mi (579.2/km2) Woodson Village Morgan 498 512 −2.7% 0.394 1.02 1,264.0/sq mi (488.0/km2) Woodstock† City McHenry 25,630 24,770 +3.5% 13.187 34.15 1,943.6/sq mi (750.4/km2) Worden Village Madison 1,096 1,044 +5.0% 0.713 1.85 1,537.2/sq mi (593.5/km2) Worth Village Cook 10,970 10,789 +1.7% 2.369 6.14 4,630.6/sq mi (1,787.9/km2) Wyanet Village Bureau 886 991 −10.6% 0.946 2.45 936.6/sq mi (361.6/km2) Wyoming City Stark 1,300 1,429 −9.0% 0.854 2.21 1,522.2/sq mi (587.7/km2) Xenia Village Clay 380 391 −2.8% 0.493 1.28 770.8/sq mi (297.6/km2) Yale Village Jasper 67 86 −22.1% 0.575 1.49 116.5/sq mi (45.0/km2) Yates City Village Knox 642 693 −7.4% 0.493 1.28 1,302.2/sq mi (502.8/km2) Yorkville† City Kendall 21,533 16,921 +27.3% 19.997 51.79 1,076.8/sq mi (415.8/km2) Zeigler City Franklin 1,484 1,801 −17.6% 1.359 3.52 1,092.0/sq mi (421.6/km2) Zion City Lake 24,655 24,413 +1.0% 9.904 25.65 2,489.4/sq mi (961.2/km2) Total municipalities — — 11,170,271 11,127,961 +0.4% 4,873.41 12,624.2 2,291.7/sq mi (884.8/km2) Illinois — — 12,812,508 12,830,632 −0.1% 55,499.0 143,742 230.9/sq mi (89.1/km2) Dân số 5 thành phố hàng đầu ở Illinois là gì?Tìm kiếm một danh sách các thành phố, quận hoặc khóa kéo ở Illinois ?. Thành phố phát triển nhanh nhất ở Illinois là gì?Thompson, Pingree Grove và Volo đều đã nhân đôi dân số của họ trong thập kỷ qua, khiến ba thành phố này phát triển nhanh nhất ở Illinois. have all doubled their populations in the last decade, making these three cities the fastest-growing in Illinois.
10 thành phố lớn nhất ở Illinois là gì?Illinois - 10 thành phố lớn nhất. Rockford có phải là thành phố lớn thứ hai ở Illinois không?Nằm bên bờ sông Rock, Rockford là quận của Hạt Winnebago (một phần nhỏ của thành phố nằm ở Hạt Ogle).Thành phố lớn nhất ở Illinois bên ngoài khu vực Metropolitan Chicago, Rockford là thành phố lớn thứ năm trong tiểu bang và đông dân thứ 171 ở Hoa Kỳ.Rockford is the fifth-largest city in the state and the 171st most populous in the United States. |