Bài essay anh văn về một bộ phim yêu thích năm 2024

Phim ảnh là hình thức giải trí/nghệ thuật đã xuất hiện từ rất lâu và trở thành công cụ quen thuộc của mỗi người ngày nay. Sự ảnh hưởng của phim ảnh đến thói quen của người xem, cũng như sự xuất hiện của nhiều loại phim ảnh đã khiến chủ đề Films (phim ảnh) trở thành chủ đề được bàn luận nhiều trong đời sống. Vì vậy, chủ đề này cũng đã nhiều lần xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2, thí sinh được hỏi về quan điểm của họ trong những khía cạnh: Tác động của phim ảnh đến thói quen giải trí của người xem; Sự so sánh giữa phim ảnh được sản xuất trong nước và nước ngoài; Xu hướng sản xuất phim ngày nay;... Mặc dù đây không phải chủ đề quá xa lạ đối với thí sinh do sự quen thuộc của loại hình nghệ thuật này, thí sinh không nên chủ quan và nên tập trung khai thác các ý tưởng trước khi bước vào kỳ thi IELTS để có được sự chuẩn bị tốt nhất. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc các Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films kèm theo dàn bài mẫu và từ vựng theo chủ đề.

Key takeaways

1. Ý tưởng về quan điểm mục đích của phim ảnh là giải trí hay mang giá trị giáo dục

  • Mang tính giải trí: công cụ để con người giải tỏa căng thẳng sau khi học tập và làm việc; góp phần lớn vào doanh thu của ngành công nghiệp giải trí
  • Mang tính giáo dục: những bộ phim tài liệu có thể mang lại giá trị giáo dục; trẻ em có thể học hỏi và hình thành các bài học qua các bộ phim hoạt hình

2. Ý tưởng về sự so sánh trong việc nên thưởng thức phim ảnh tại rạp chiếu phim hay các thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng,...)

  • Xem phim trên điện thoại di động, máy tính bảng, laptops: tiện lợi, giá cả phải chăng; nhiều nội dung đa dạng
  • Xem phim tại rạp chiếu phim: đem lại trải nghiệm về bộ phim và dịch vụ tốt nhất; không bị phân tâm bởi những sự việc xung quanh

3. Ý tưởng về quan điểm xu hướng mọi người đều có thể sản xuất phim ảnh nhờ sự phát triển của công nghệ thay vì các công ty lớn như trong quá khứ

  • Xu hướng tích cực: quy trình làm phim được rút ngắn; cơ hội việc làm gia tăng cho những nhà làm phim nghiệp dư; người làm phim không chuyên có thể tự do thể hiện ý tưởng
  • Xu hướng tiêu cực: người làm phim độc lập có thể dễ mắc phải vấn đề vi phạm bản quyền; nhiều bộ phim không chuyên có thể chứa các nội dung độc hại

4. Ý tưởng về việc nhiều người thích xem phim ảnh nước ngoài hơn phim ảnh được sản xuất trong nước

  • Nguyên nhân: các ngành công nghiệp điện ảnh lâu đời có ngân sách lớn, hiệu ứng và kỹ xảo đặc biệt, các cảnh quay ngoạn mục; những bộ phim nước ngoài có sự tham gia của nhiều người giỏi và nổi tiếng
  • Giải pháp: chính phủ địa phương hỗ trợ ngành công nghiệp phim ảnh trong nước về mặt tài chính, cấp học bổng và tạo cơ hội cho các diễn viên và đạo diễn trong nước làm việc với các nhà sản xuất tại nước ngoài

Giới thiệu về chủ đề Films

Một số những đề bài liên quan đến chủ đề Films

  • Đề bài 1: Many people prefer to watch foreign films than locally produced films. Why could this be? Should governments give more financial support to local film industries?
  • Đề bài 2: Some people say that now we can see films on our phones or tablets, and there is no need to go to the cinema. Others say that to be fully enjoyed, films need to be seen in a cinema. Discuss both these views and give your opinion.
  • Đề bài 3: Some people think movies should only be for entertainment. Others think that they should also have educational values. Discuss both views and give your opinion.
  • Đề bài 4: Nowadays, it is not only large companies that are able to make films as digital technology enables anyone to produce films. Do you think this is a positive or negative development?

Một số vấn đề trong chủ đề Films

  • Vấn đề 1: Quan điểm về mục đích của phim ảnh là giải trí hay mang giá trị giáo dục
  • Vấn đề 2: So sánh về việc nên thưởng thức phim ảnh tại rạp chiếu phim hay các thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng,...)
  • Vấn đề 3: Quan điểm về xu hướng mọi người đều có thể sản xuất phim ảnh nhờ sự phát triển của công nghệ thay vì các công ty lớn như trong quá khứ
  • Vấn đề 4: Nhiều người thích xem phim ảnh nước ngoài hơn phim ảnh được sản xuất trong nước

Các từ vựng cần lưu ý trong chủ đề Films

  • film industry (n): ngành công nghiệp phim
  • setting (n): bối cảnh
  • filmmaking (n) = cinematography (n): ngành điện ảnh
  • to infringe the copyright (v): vi phạm bản quyền
  • censorship (n): kiểm duyệt
  • genre (n): thể loại (phim/truyện)
  • low-budget film (n): phim kinh phí thấp
  • a source of entertainment (n) = a form of entertainment (n): một loại hình giải trí
  • the entertainment industry (n): ngành công nghiệp giải trí
  • viewer (n): người xem

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Films

Vấn đề 1: Quan điểm về mục đích của phim ảnh là giải trí hay mang giá trị giáo dục

View 1 (mang tính giải trí):

  • Nowadays, movies have become one of the important tools to help people relieve stress after many hours of studying and working. (Ngày nay, phim ảnh đã trở thành một trong những công cụ quan trọng giúp con người giải tỏa căng thẳng sau nhiều giờ học tập và làm việc.)
  • Films are part of the entertainment industry, creating value and creating jobs in many countries. (Phim ảnh là một phần của ngành công nghiệp giải trí, nó tạo ra nhiều giá trị về mặt giải trí và tạo ra việc làm ở nhiều quốc gia.)

View 2 (mang tính giáo dục):

  • Many films have educational content aim at influencing the morals and behavior of viewers such as documentaries or films about culture and language. (Nhiều bộ phim mang nội dung giáo dục nhằm ảnh hưởng đến đạo đức và hành vi của người xem như phim tài liệu hoặc phim về văn hoá, ngôn ngữ.)
  • At kindergarten, children are often taught lessons about right and wrong through watching cartoons. (Tại trường mẫu giáo, trẻ em thường được dạy các bài học về sự đúng sai thông qua việc xem các bộ phim hoạt hình.)
    Bài essay anh văn về một bộ phim yêu thích năm 2024

Vấn đề 2: So sánh về việc nên thưởng thức phim ảnh tại rạp chiếu phim hay các thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng,...)

View 1 (xem phim trên điện thoại, máy tính bảng, laptops,...):

  • With the development of the Internet and the emergence of movie streaming platforms, we could easily watch movies anywhere with cheap price and convenience. (Với sự phát triển của Internet và sự xuất hiện của những nền tảng phát phim trực tiếp, chúng ta có thể dễ dàng xem phim ở bất cứ đâu với giá rẻ và tiện lợi.)
  • Many movie streaming platforms offer a wide variety of movies at affordable prices, including those not shown in cinemas. (Nhiều nền tảng phát phim trực tuyến cung cấp nhiều bộ phim với nội dung đa dạng và giá cả phải chăng, bao gồm cả những nội dung không được chiếu tại rạp phim.)

View 2 (xem phim tại rạp chiếu phim):

  • At the cinema, viewers could experience the movie in the best quality with modern sound and pictures on the big screen. (Tại rạp chiếu phim, người xem có thể trải nghiệm bộ phim một cách chất lượng nhất với âm thanh và hình ảnh hiện đại trên màn hình lớn.)
  • Viewers could experience the best service with comfortable seats and special snacks such as popcorn and soft drinks. (Người xem có thể trải nghiệm dịch vụ tốt nhất với chỗ ngồi thoải mái và những đồ ăn nhẹ đặc biệt như bỏng ngô, nước ngọt.)
  • Viewers could enjoy the movie from start to finish without being distracted like when using a mobile device because of the dark atmosphere in the cinema and viewers are forced to follow the rules of this. (Người xem có thể thưởng thức bộ phim từ đầu đến cuối mà không bị phân tâm như khi sử dụng thiết bị di động vì bầu không khí tối tăm trong rạp chiếu phim và người xem buộc phải tuân theo quy định của rạp chiếu phim.)
    Bài essay anh văn về một bộ phim yêu thích năm 2024

Vấn đề 3: Quan điểm về xu hướng mọi người đều có thể sản xuất phim ảnh nhờ sự phát triển của công nghệ thay vì các công ty lớn như trong quá khứ

A positive trend:

  • As it becomes more feasible for anyone to make films, a lengthy process observed in large film productions, from submitting the script to receiving permission from producers and sponsors, may be avoided. (Một quy trình làm phim sẽ được rút ngắn từ việc trình bày kịch bản cho đến việc được nhà sản xuất và nhà tài trợ phê duyệt khi có nhiều người làm phim khả thi.)
  • Job opportunities increase when independent filmmakers, especially film students, can easily make a career in the film industry. (Cơ hội việc làm tăng cao khi các nhà làm phim độc lập, đặc biệt là sinh viên ngành phim ảnh, có thể dễ dàng lập nghiệp trong lĩnh vực phim ảnh.)
  • Non-professional filmmakers can freely express their ideas in their films, without the political or socio-cultural problems that large companies have encountered. (Người làm phim không chuyên có thể tự do bày tỏ ý tưởng trong bộ phim của họ, mà không vướng phải vấn đề chính trị hoặc văn hoá xã hội như các công ty lớn từng gặp phải.)

A negative trend:

  • Independent filmmakers or individual producers who do not follow the regulations would result in copyright infringement. (Những người làm phim độc lập hoặc cá nhân sản xuất phim độc lập nếu không tuân thủ theo các quy định làm phim sẽ dẫn đến việc vi phạm bản quyền.)
  • Low-budget, uncensored films might contain violent or offensive content, which can lead to children mimicking dangerous behaviors. (Những bộ phim với kinh phí thấp, không qua kiểm duyệt có thể chứa nội dung bạo lực hoặc tấn công, có thể dẫn đến việc trẻ em bắt chước các hành vi nguy hiểm.)

Vấn đề 4: Nhiều người thích xem phim ảnh nước ngoài hơn phim ảnh được sản xuất trong nước

Reasons:

  • The established film industries in certain countries have huge budgets for blockbuster movies, special effects to shoot scenes in spectacular locations. (Các ngành công nghiệp điện ảnh lâu đời ở một số quốc gia có ngân sách khổng lồ cho các pha hành động, hiệu ứng đặc biệt và quay các cảnh ở những địa điểm ngoạn mục.)
  • Foreign films often have the participation of many famous actors; films are also made by the best producers and directors. (Những bộ phim nước ngoài thường có sự tham gia của nhiều diễn viên nổi tiếng, bộ phim cũng được thực hiện bởi các nhà sản xuất và đạo diễn giỏi nhất.)

Solutions:

  • Local governments should support the nation's film industry financially to create opportunities for more amateur filmmakers. (Chính phủ địa phương nên hỗ trợ ngành công nghiệp điện ảnh của quốc gia về mặt tài chính để tạo cơ hội cho nhiều nhà làm phim nghiệp dư.)
  • The government might offer some scholarships to potential actors so that they have the opportunity to study more acting abroad. (Chính phủ có thể cấp một số học bổng cho các diễn viên tiềm năng để họ có cơ hội nghiên cứu thêm về diễn xuất ở nước ngoài.)
  • Local film producers could find opportunities to partner with foreign film producers to learn how to make high-quality films. (Local film producers can find opportunities to partner with foreign film producers to learn how to make high-quality films.)

Phân tích, dàn bài áp dụng vào Writing Task 2 Topic Films

Đề bài 1: Many people prefer to watch foreign films than locally produced films. Why could this be? Should governments give more financial support to local film industries?

Phân tích

  • Chủ đề: Films
  • Key words: foreign films, locally produced films, governments, financial support, local film industries
  • Dạng bài: Cause and Solution Essay - dạng bài yêu cầu thí sinh thảo luận về nguyên nhân một vấn đề/xu hướng trong đời sống, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm cải thiện vấn đề.
  • Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng bài này, phần mở bài, thí sinh cần giới thiệu được vấn đề nêu trong đề bài: hiện nay khán giả thích xem phim nước ngoài hơn phim trong nước. Ở phần thân bài, thí sinh phải nêu rõ các lý do dẫn đến xu hướng trên. Đồng thời, thí sinh cần đề xuất một số giải pháp giúp giải quyết vấn đề nêu trong bài.

Dàn bài gợi ý

Introduction - Mở bài: Giới thiệu vấn đề được nêu ra trong đề bài. Lưu ý, người viết nên viết lại những từ khóa quan trọng theo cách diễn đạt khác, tránh sao chép y nguyên để bài viết được chất lượng hơn.

Body 1:

  • Topic sentence (câu chủ đề): Giới thiệu nội dung của Body 1: lý do cho việc người xem thường thích xem phim nước ngoài hơn phim được sản xuất trong nước
  • Main ideas (các luận điểm): Các ngành công nghiệp điện ảnh lâu đời có ngân sách lớn, hiệu ứng và kỹ xảo đặc biệt, các cảnh quay ngoạn mục; Những bộ phim nước ngoài có sự tham gia của nhiều người giỏi và nổi tiếng
  • Supporting ideas (các luận cứ): Về các ngành điện ảnh lâu đời, chẳng hạn như Hollywood, có thể ấn định ngân sách cao và có các nhà sản xuất và đạo diễn giỏi, nhưng các bộ phim được tạo ra ở các quốc gia kém phát triển có ngân sách hạn chế và ít nhà làm phim chuyên nghiệp. Về sự tham gia của các diễn viên, hầu hết các quốc gia kém phát triển không thu hút người xem xem phim địa phương do chất lượng diễn xuất kém và kinh phí sản xuất thấp.

Body 2:

  • Topic sentence (câu chủ đề): Chính phủ nên hỗ trợ lĩnh vực điện ảnh bằng các hỗ trợ về mặt tài chính
  • Main ideas (các luận điểm): Hỗ trợ các diễn viên, nhà sản xuất phim, đạo diễn,... về mặt tài chính để họ có cơ hội làm việc
  • Supporting ideas (các luận cứ): Việc chính phủ hỗ trợ sẽ tạo ra nhiều sản phẩm chất lượng cao, ngành công nghiệp điện ảnh sẽ phát triển hơn, tạo ra nhiều lợi nhuận hơn, tạo sự danh tiếng và sự công nhận cho quốc gia trên toàn cầu

Conclusion: Phần kết bài tóm tắt đại ý chung của toàn bộ bài viết: hai nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng xem phim ngày nay và giải pháp là sự giúp đỡ về mặt tài chính của chính phủ địa phương

IELTS Writing Sample

Foreign films are more popular in many nations, particularly in developing countries than locally produced ones. There are various causes for this tendency, and the government should play a significant role in encouraging local films for the industry's overall growth.

Firstly, the primary reason people prefer movies from other nations is the film's quality. It is frequently observed that locally produced films in many nations lack excellent stories and lack the necessary depth to touch the emotions of the people. Furthermore, international films have a greater variety and are more entertaining than local ones. This is because big film industries, such as Hollywood, can assign a high budget and have great producers and directors, but films created in underdeveloped nations have a limited budget and few professional filmmakers. For example, the sort of animated films and spectacular effects produced by developing nations these days are unimaginable in most developing countries, which is why audiences in these countries prefer to watch films created in other countries. Most underdeveloped nations discourage viewers from seeing local films due to poor acting quality and low-budget production.

In my opinion, the government should promote the film sector to strengthen it, by encouraging people to watch more domestically made films, and obtaining international recognition for great films. Each country has some outstanding producers, actors, and filmmakers who, due to a lack of financial and political assistance, are unable to create their best work. They should be allowed to demonstrate their worth. Without a doubt, more budgets are necessary to produce higher-quality films, and the government should offer subsidies to assist the local film industry flourish. The government's assistance to the film business would bring more people to the cinemas to enjoy the films and generate more money. Furthermore, high-quality films would compete on worldwide platforms, bringing recognition to the country.

In conclusion, many people choose to watch international films over domestic ones since the quality of acting and visual effects is higher in foreign films. However, governments may do a lot of things to help fix the situation, one of which is to offer financial assistance to local filmmakers and performers.

Từ vựng:

  • foreign film = international film (n): phim nước ngoài
  • play a significant role (v): đóng vai trò quan trọng
  • local film (n): phim trong nước/phim địa phương
  • entertaining (adj): thú vị
  • (film) budget (n): ngân sách làm phim
  • producer = filmmaker (n): nhà làm phim
  • (film) effect (n): hiệu ứng phim
  • audience = viewer (n): người xem, khán giả
  • poor acting quality (n): chất lượng diễn xuất thấp/kém
  • the film sector (n): ngành công nghiệp phim
  • outstanding (adj): nổi bật
  • financial and political assistance (n): sự giúp đỡ về tài chính và chính trị
  • platform (n): nền tảng

Đề bài 2: Some people think movies should only be for entertainment. Others think that they should also have educational values. Discuss both views and give your opinion.

Người viết tham khảo tại Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Films ngày thi 09/03/2019

Đề bài 3: Nowadays, it is not only large companies that are able to make films as digital technology enables anyone to produce films. Do you think this is a positive or negative development?

Người viết tham khảo tại Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Films ngày 16/01/2020

Tổng kết

Chủ đề Film là một chủ đề đã từng xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 2, vì vậy người học cần lưu ý trong về việc chuẩn bị từ vựng và các ý tưởng cho chủ đề này. Bài viết trên đã cung cấp cho người học những ý tưởng cho chủ đề IELTS Writing Topic Film cần thiết cho một số khía cạnh có thể gặp phải, kèm theo IELTS Writing Sample. Qua đó, người học có thể thực hành phân tích bài mẫu và áp dụng các kiến thức đã học được trong bài để phân tích và viết các đề luyện tập khác về chủ đề này.