cas là gì - Nghĩa của từ cas
cas có nghĩa là1. A Tây Ban Nha Thuật ngữ nghĩa shit. Ví dụ1. Damn rằng mùi như ca-ca.2. Ca-ca, không lạc mà! cas có nghĩa làthuật ngữ dùng để mô tả một anh chàng biến hơn 25 trăm của các cô gái ông có quan hệ tình dục với thành đồng tính nữ Ví dụ1. Damn rằng mùi như ca-ca.cas có nghĩa là
Ví dụ1. Damn rằng mùi như ca-ca.2. Ca-ca, không lạc mà! thuật ngữ dùng để mô tả một anh chàng biến hơn 25 trăm của các cô gái ông có quan hệ tình dục với thành đồng tính nữ Hey người đàn ông bạn đã nghe rằng Tom chỉ cassed lớn cô gái trong sinh học? cas là viết tắt của mát Là Chết tiệt. cas có nghĩa là(Nó có thể được phát âm như có vẻ w / a 's' ở cuối, pronunctiations được chấp nhận khác như Caz w / một âm thanh 'z' ở cuối) nó thường dùng để chỉ người, sự kiện, và các mặt hàng khác mà có possiblity cho là mát Như Shit. Ví dụ1. Damn rằng mùi như ca-ca.cas có nghĩa là
Ví dụHey người đàn ông bạn đã nghe rằng Tom chỉ cassed lớn cô gái trong sinh học? cas là viết tắt của mát Là Chết tiệt. (Nó có thể được phát âm như có vẻ w / a 's' ở cuối, pronunctiations được chấp nhận khác như Caz w / một âm thanh 'z' ở cuối)cas có nghĩa làShort for "crazy ass shit", often used in the cyberspeak of AOL. Ví dụnó thường dùng để chỉ người, sự kiện, và các mặt hàng khác mà có possiblity cho là mát Như Shit.cas có nghĩa làShort for Casino Ví dụlà cas là một danh hiệu có uy tín. sử dụng nó một cách rộng rãi. EX1Bradley: "Hey man, anh không đi chơi với Kelsey vào cuối tuần này?" cas có nghĩa làcas; the name of a very kind human who is there for all of their friends. this name is gender neutral. Cas is a very talented and loved human who does not judge no matter what and is always going to be there for you Ví dụDustin: "Tôi đã làm anh chàng Và cô ấy là bướng bỉnh cas Tôi không nghĩ rằng có một cô gái ra khỏi đó mà cas!.." Ex2cas có nghĩa là"Đó là bộ phim những nôn nao là một trong những bộ phim cas. Tôi có thể chỉ đi xem nó một lần nữa" Ví dụ(Rõ rệt CAH-je)cas có nghĩa làCas is the creature of twitter sensation Hoesies. she was once nice but she's kinda scary now. Ví dụAbbrieviation của từ "bình thường". |