Giá nhập kho bằng bao nhiêu giá bán lẻ
Hàng tồn kho là một phần quan trọng trong tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp và có tầm quan trọng đặc biệt trong báo cáo tài chính. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu về các phương pháp tính giá xuất kho và cung cấp hướng dẫn để chọn lựa phương pháp phù hợp với đặc điểm cụ thể của doanh nghiệp. Show Mục lục 1. Tổng quan về hàng tồn khoTheo điều 23 Thông tư 200/2014/TT-BTC, hàng tồn kho của doanh nghiệp là những tài sản được mua vào để sản xuất hoặc để bán ra trong kỳ sản xuất, kinh doanh bình thường Bao gồm:
Các nghiệp vụ xuất kho:
2. Tại sao cần tính giá xuất kho?Đối mặt với sự đa dạng về giá mua hàng hóa, doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc xác định mức giá vốn cho hàng hóa bán và tồn kho cuối kỳ. Việc tính giá xuất kho là quan trọng để doanh nghiệp có thể xác định mức giá vốn phù hợp cho cả hàng bán ra và hàng tồn kho. Hay hiểu một cách đơn giản mục tiêu chính của việc tính giá xuất kho là đảm bảo doanh nghiệp có thể bán hàng với giá hợp lý, tránh lỗ, đồng thời quản lý hiệu quả tình trạng tồn kho. Vậy làm thế nào để có thể biết áp dụng phương pháp tính giá xuất kho nào cho doanh nghiệp của mình? Tại sao cần tính giá xuất kho?Hiện nay, có 3 phương pháp để xác định phương pháp tính giá xuất kho phù hợp cho doanh nghiệp:
Không có quy định cụ thể về việc doanh nghiệp nào áp dụng phương pháp nào. Do đó, tùy thuộc vào tình hình kinh doanh cụ thể, kế toán viên sẽ chọn phương pháp phù hợp, dễ tính toán và đảm bảo tính nhất quán trong quá trình hạch toán. Xem thêm: [TẢI MIỄN PHÍ] 5+ mẫu quản lý tài sản bằng Excel chi tiết nhất 2023 3. Các phương pháp tính giá xuất kho và cách lựa chọn phương pháp phù hợp3.1 Phương pháp tính theo giá đích danhĐịnh nghĩa: Phương pháp tính theo giá đích danh là cách tiếp cận dựa trên giá trị thực tế của từng mặt hàng được mua vào hoặc sản xuất ra. Đối với mỗi sản phẩm, giá đích danh này là giá trị thực tế tương ứng với quá trình mua bán hoặc sản xuất. Đối tượng áp dụng: Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp có số lượng mặt hàng ít, đặc biệt là những sản phẩm ổn định và dễ nhận diện. Nó cũng phù hợp cho các doanh nghiệp kinh doanh các mặt hàng có giá trị lớn và giá thường xuyên biến động, như trong ngành công nghiệp ô tô và xe máy. Đối với những doanh nghiệp cần kiểm soát tồn kho theo hạn sử dụng, như trong lĩnh vực Dược phẩm và Hóa mỹ phẩm, nó sẽ giúp quản lý chặt chẽ xuất kho theo từng lô và theo hạn sử dụng. Theo phương pháp này, khi sản phẩm, hàng hóa, hoặc vật tư xuất ra, giá xuất kho sẽ được xác định bằng đơn giá nhập của lô tương ứng. Nó giúp bảo đảm tính minh bạch và chính xác trong việc ghi nhận giá xuất kho của từng sản phẩm hay lô hàng. Ưu điểm: Phương pháp này đảm bảo độ chính xác cao, tuân thủ nguyên tắc kế toán một cách chặt chẽ. Việc xác định giá trị hàng tồn kho xuất bán được thực hiện một cách chính xác, phản ánh đúng doanh thu mà nó tạo ra. Nhược điểm:
– Ví dụ: Ngày 01/05/2023, Công ty TNHH SXDV XYZ xuất kho 30.000 chiếc điện thoại di động, thuộc 3 lô nhập chi tiết như sau:
➥ Vậy tổng giá trị xuất kho ngày 01/05/2023 là: 75.000.000.000 + 70.000.000.000 + 30.000.000.000 = 175.000.000.000 đồng. 3.2 Phương pháp bình quân gia quyềnĐịnh nghĩa: Theo phương pháp này tính giá trị hàng tồn kho bằng cách lấy giá trị trung bình của từng loại hàng tồn kho đầu kỳ và giá trị của từng loại hàng tồn kho nhập hoặc sản xuất trong kỳ. Giá trị trung bình có thể được tính theo cả kỳ dự trữ (hay còn gọi là phương pháp bình quân cuối kỳ) hoặc sau mỗi lần nhập (hay còn gọi là phương pháp bình quân tức thời). 3.2.1 Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền cả kỳ dự trữKhi áp dụng phương pháp này, đến cuối kỳ kế toán, chúng ta sẽ sử dụng số lượng hàng tồn đầu kỳ cùng với các lần nhập hàng trong kỳ của từng loại hàng tồn kho để tính giá trị hàng xuất kho trong kỳ. Công thức tính theo giá bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ: Đơn giá xuất kho trong kỳ bình quân của 1 sản phẩm \= (Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ+Giá trị hàng tồn kho nhập trong kỳ) (Số lượng hàng tồn kho đầu kỳ+Số lượng hàng tồn kho nhập trong kỳ) Trong một số trường hợp đặc biệt, khi có hàng bán trả lại/giảm giá hoặc hàng mua trả lại/giảm giá, thông tin này có thể được tính vào quá trình xác định giá hàng xuất kho. Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền cả kỳ dự trữĐối tượng áp dụng: Phương pháp này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp có đa dạng chủng loại mặt hàng, giá cả ít biến động hoặc trong những trường hợp không yêu cầu biết ngay giá trị khi xuất kho. Ưu điểm: Phương pháp này đơn giản, không phức tạp, chỉ cần tính một lần vào cuối kỳ, là sự lựa chọn thích hợp cho mọi doanh nghiệp. Nhược điểm: Tính chính xác của số liệu thường không cao, dẫn đến việc doanh nghiệp phải chấp nhận một mức độ sai số. Hơn nữa, việc tính giá xuất kho chỉ thực hiện vào cuối kỳ kế toán, điều này có thể ảnh hưởng đến báo cáo của các phần hành khác và không cung cấp đầy đủ thông tin kế toán ngay từ thời điểm phát sinh. 3.2.2 Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhậpKhi sử dụng phương pháp tính giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập (hay còn được gọi là bình quân gia quyền di động hoặc bình quân tức thời), bước quan trọng là xác định lại giá trị tồn kho sau mỗi lần nhập hàng cho từng loại hàng. Điều này đảm bảo rằng giá trị xuất kho mỗi lần xuất có thể khác nhau. Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhậpCông thức tính theo giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập: Đơn giá xuất kho lần thứ n \= (Giá trị hàng tồn kho trước lần xuất thứ n) Số lượng vật tư hàng hóa còn tồn trước lần xuất thứ n Đối tượng áp dụng: Những đơn vị có ít loại hàng tồn kho, biến động nhập xuất hàng ít. Ưu điểm: Doanh nghiệp sẽ ngay lập tức có thông tin về giá trị xuất kho sau mỗi giao dịch, điều này hiệu quả hơn việc sử dụng phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ. Nhược điểm: Việc tính toán phức tạp, nhiều lần, tốn công sức. 3.3 Phương pháp tính theo giá nhập trước, xuất trước (FIFO)Định nghĩa: Phương pháp nhập trước, xuất trước dựa trên giả định rằng hàng tồn kho mua hoặc sản xuất trước đây sẽ được ưu tiên xuất trước, trong khi giá trị tồn kho cuối kỳ phản ánh giá trị gần nhất được mua hoặc sản xuất trước thời điểm đó. Phương pháp này có những đặc điểm sau:
Đối tượng áp dụng: Phương pháp tính theo giá nhập trước, xuất trước là lựa chọn hợp lý trong điều kiện giá cả ổn định hoặc giảm giá, đặc biệt đối với các doanh nghiệp quản lý hạn sử dụng chặt chẽ như trong ngành dược phẩm, hóa mỹ phẩm, và thực phẩm. Bằng cách ưu tiên xuất kho hàng nhập trước, đơn vị có thể tối ưu hóa việc quản lý hàng tồn kho và giảm thiểu rủi ro của việc giữ lại sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn. Phương pháp tính theo giá nhập trước, xuất trước (FIFO)Ưu điểm:
Nhược điểm: Các doanh nghiệp với đa dạng chủng loại hàng hóa, sản phẩm, và vật tư, cùng với quy trình liên tục nhập xuất, có thể đối mặt với thách thức khi áp dụng phương pháp tính giá xuất kho FIFO. Việc này có thể gây tăng khối lượng công việc và chi phí quản lý do độ phức tạp của việc theo dõi và bảo quản thông tin chi tiết về từng lô hàng. Ví dụ: Tháng 3 năm 2023, Công ty TNHH MTV XYZ thực hiện các giao dịch mua bán với mặt hàng bánh mì như sau:
Đơn giá và giá trị xuất kho của từng lần xuất kho được xác định như sau:
Đơn giá xuất: 8,000 đ/chiếc – giá trị: 2,000,000 đồng;
Đơn giá xuất: (300 x 8,000 + 100 x 10,000) / 400 = 8,500 đồng/chiếc – giá trị xuất: 3,400,000 đồng.
Đơn giá xuất: (400 x 10,000 + 300 x 12,000) / 700 = 10,857 đồng/chiếc – giá trị xuất: 7,600,000 đồng. Khi xác định phương pháp tính giá hàng xuất kho, bộ phận kế toán hàng tồn kho cần tuân thủ nguyên tắc nhất quán, được quy định trong Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 01 – Chuẩn mực chung như sau: “Các chính sách và phương pháp kế toán doanh nghiệp đã chọn phải được áp dụng thống nhất ít nhất trong một kỳ kế toán năm. Trường hợp có thay đổi chính sách và phương pháp kế toán đã chọn thì phải giải trình lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi đó trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.” Các lưu ý khi áp dụng phương pháp tính giá xuất khoNhư vậy, việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho cần áp dụng nhất quán:
Xem thêm: Quy trình nghiệp vụ quản lý kho đơn giản, hiệu quả Ví dụ doanh nghiệp chọn áp dụng phương pháp bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ khi xác định giá xuất kho cho hàng hóa trong quá trình nhập xuất bán lẻ thông thường. Tuy nhiên, đối với hàng hóa sản xuất theo đơn đặt hàng của dự án lớn, doanh nghiệp ưu tiên sử dụng phương pháp tính giá đích danh khi xuất kho. Nhiệm vụ của nhà quản trị là lựa chọn phương pháp phù hợp nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể thực hiện bán hàng với mức giá thị trường và hiệu quả giải quyết tình trạng tồn đọng hàng hóa. Mỗi phương pháp tính giá xuất kho đều có những ưu và nhược điểm riêng. Doanh nghiệp cần dựa trên đặc điểm của hàng tồn kho và điều kiện quản lý để chọn lựa phương thức tính giá xuất kho phù hợp. Việc này không chỉ giảm khó khăn trong quản lý và hạch toán kế toán mà còn đáp ứng đầy đủ yêu cầu của quản trị hàng tồn kho. Với sự ứng dụng của công nghệ thông tin trong công tác kế toán, quá trình tính giá hàng xuất kho được tự động hóa, giảm gánh nặng công việc cho bộ phận kế toán. ———————— 1Office hy vọng thông tin trên sẽ giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về các phương pháp tính giá xuất kho, cũng như lợi ích và thách thức của từng phương pháp. Điều này sẽ hỗ trợ quý vị trong quá trình đưa ra quyết định chọn lựa phương pháp tính giá phù hợp nhất với nhu cầu và đặc điểm cụ thể của doanh nghiệp. Chúc quý vị đạt được nhiều thành công trong quản lý kế toán và phát triển doanh nghiệp của mình! |