Kỹ sư điện tử công nghiệp tiếng anh là gì năm 2024

Kỹ sư điện tiếng Anh là electrical engineer. Kĩ sư điện là một nghề đòi hỏi sự tỉ mỉ và trình độ cao, công việc của kĩ sư điện bao gồm xây dựng, thiết kế, thử nghiệm và giám sát việc sản xuất các thiết bị điện.

Kỹ sư điện tiếng Anh là electrical engineer.

Phiên âm: /iˈlek.trɪ.kəl/.

Một số từ vựng liên quan với electrical engineer:

People on site: người ở công trường.

Heavy equipment /’hevi i’kwipmənt/: thiết bị thi công.

Superintending officer /ˌsuːpərɪnˈtendin ‘ɔfisə/: nhân viên giám sát.

Foreman /’fɔ:mən/: tổ trưởng.

Các mẫu câu liên quan với electrical engineer:

She is an mit grad with degrees in electrical engineering and computer science.

Cô tốt nghiệp mit với bằng kỹ sư điện và khoa học máy tính.

Elizalde's profession is electronic system engineering.

Nghề nghiệp của Elizalde là kỹ thuật hệ thống điện tử.

An electrical engineer would design the power systems, sensors, electronics.

Một kỹ sư điện sẽ thiết kế hệ thống điện, cảm biến, điện tử.

Parvin worked as an electronic systems engineer, program manager until 1994.

Parvin làm kỹ sư hệ thống điện tử, quản lý chương trình cho đến năm 1994.

Bài viết kỹ sư điện tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Kỹ sư điện (hay còn gọi là kỹ sư điện tử) là người chuyên nghiên cứu, thiết kế, phát triển và quản lý các hệ thống, thiết bị và công nghệ liên quan đến điện, điện tử và viễn thông. Kỹ sư điện cần có kiến thức về nguyên tắc điện tử, viễn thông, điện, và khả năng làm việc với các công cụ và phần mềm thiết kế. Đây là một lĩnh vực rộng lớn và có sự ứng dụng rất rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Ngoài ra, các xu hướng công nghệ mới như Internet of Things (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), ô tô tự lái và năng lượng tái tạo cũng đang mở ra những cơ hội mới cho các kỹ sư điện. Các kỹ sư điện cần phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để có thể đáp ứng với các yêu cầu công việc ngày càng cao và đa dạng trong thị trường lao động.

Tổng kết lại, ngành Kỹ thuật điện là một trong những ngành đào tạo được đánh giá cao về chất lượng giáo dục và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai. Sinh viên tốt nghiệp ngành này sẽ có nhiều cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn và đa dạng vị trí công việc. Hãy đăng ký và nộp hồ sơ ngay hôm nay tại Trường Đại học Thủy Lợi để có một tương lai sáng lạng trong ngành Kỹ thuật điện!

Kỹ sư điện là một ngành đang được rất nhiều người quan tâm hiện nay bởi ngành đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và tính tỉ mỉ, cẩn thận. Tuy nhiên, trong quá trình làm việc và giao tiếp đôi khi bạn vẫn cần sử dụng đến tiếng anh. Chính vì vậy, việc học tập và trang bị các từ vựng tiếng anh liên quan đến chuyên ngành điện này là rất cần thiết. Vậy kỹ sư điện tiếng anh là gì? Hãy cùng Studytienganh theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!

1. Kỹ Sư Điện trong Tiếng Anh là gì?

Kỹ sư điện trong tiếng Anh được gọi là Electrical engineer.

Kỹ sư điện tử công nghiệp tiếng anh là gì năm 2024

Kỹ sư điện tiếng anh là gì?

Kỹ sư điện được biết đến là một ngành nghề đòi hỏi sự tỉ mỉ và trình độ cao, công việc của kỹ sư điện bao gồm thiết kế, xây dựng, thử nghiệm và giám sát việc sản xuất các thiết bị điện. Kỹ sư điện còn là người chịu trách nhiệm trong việc thiết kế và lắp đặt hệ thống điện phức tạp trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dân dụng

Bên cạnh đó, kỹ sư điện còn là người phụ trách nghiên cứu, thiết kế và kiểm tra kỹ thuật các vấn đề của hệ thống điện. Đồng thời, xử lý các sự cố, tình huống điện một cách nhanh, hiệu quả, tốt nhất giúp hệ thống điện vận hàng ở mức ổn định, an toàn cho người sử dụng và hệ thống máy móc.

2. Thông tin từ vựng chi tiết về kỹ sư điện trong tiếng anh

Electrical engineer được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:

Theo Anh - Anh: [iˌlek.trɪ.kəl en.dʒɪˈnɪər] Theo Anh - Mỹ: [iˌlek.trɪ.kəl en.dʒɪˈnɪr ]

Electrical engineer đóng vai trò là một danh từ trong câu tiếng anh với ý nghĩa chỉ một chuyên gia được đào tạo về hệ thống điện, đặc biệt là các hệ thống cung cấp năng lượng và điều khiển máy móc hoặc liên quan đến thông tin liên lạc.

Ví dụ:

  • I commenced my employment as an electrical engineer.
  • Tôi bắt đầu công việc của mình với tư cách là một kỹ sư điện.

Kỹ sư điện tử công nghiệp tiếng anh là gì năm 2024

Cách dùng từ vựng trong câu

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng kỹ sư điện trong tiếng anh

Để hiểu hơn về kỹ sư điện tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây:

  • My father is an electrical engineer, he was very concrete in his thinking and rigid in his approach to parenting.
  • Bố tôi là một kỹ sư điện, ông ấy rất cụ thể trong suy nghĩ và cứng nhắc trong cách nuôi dạy con cái.
  • They inspect the insulation installation for the master room, Chief electrical engineer room before installing the panel.
  • Họ kiểm tra việc lắp đặt cách điện cho phòng tổng thể, phòng kỹ sư điện trưởng trước khi lắp đặt bảng điều khiển.
  • Tom has worked for about 20 years underground in the mining industry as an electrical engineer.
  • Tom đã làm việc khoảng 20 năm dưới lòng đất trong ngành khai thác mỏ với tư cách là một kỹ sư điện.
  • John is a physicist and electrical engineer, and, as he demonstrated to-day, learned in matters aerospatial.
  • John là một nhà vật lý và kỹ sư điện, và như anh đã chứng minh cho đến ngày nay, anh đã học được các vấn đề về không gian.
  • Jack must be an electrical engineer, and to some extent a mechanical engineer, a physiologist, and a biologist.
  • Jack phải là một kỹ sư điện, và ở một mức độ nào đó là một kỹ sư cơ khí, một nhà sinh lý học và một nhà sinh vật học.
  • They knew that he was an electrical engineer.
  • Họ biết rằng anh ta là một kỹ sư điện.

Kỹ sư điện tử công nghiệp tiếng anh là gì năm 2024

Ví dụ về kỹ sư điện trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến chuyên ngành điện

  • People on site: người ở công trường
  • Heavy equipment: thiết bị thi công
  • Superintending officer: nhân viên giám sát
  • Foreman: tổ trưởng
  • Electrical: Điện
  • Current: Dòng điện
  • Direct current: Điện 1 chiều
  • Battery: Bình điện / Pin
  • Alternating current: Điện xoay chiều
  • Generator: Máy phát điện
  • Intensity: Cường độ
  • Jack: ổ cắm
  • Plug: đầu cắm
  • Voltage: Điện thế
  • Resistance: Điện trở
  • Resistivity: Điện trở suất
  • Impedance: Trở kháng
  • Ohm: Đơn vị điện trở
  • Ohmmeter: Điện trở kế, ohm kế
  • Galvanometer: Thiết bị kiểm điện trở suất
  • Megaohmmeter: Thiết bị đo điện trở của vật cách điện
  • Transformer: Máy biến thế
  • Series circuit: Mạch điện nối liến tiếp
  • Ampere: Đơn vị cường độ dòng điện
  • Ammeter: Ampe kế
  • Volt: Đơn vị điện thế
  • Voltmeter: Volt kế
  • Parallel circuit: Mạch điện song song
  • Leakage current: Dòng điện rò
  • Fault: Sự cố dòng điện
  • Earth leakage protection: Bảo vệ rò rỉ đất
  • Ground fault: Lỗi nối đất
  • Ground fault protection: Bảo vệ chống ground fault
  • Electrical conductivity: Tính dẫn điện
  • Circuit : Mạch điện
  • Short circuit: Ngắn điện
  • Bus bar: Thanh dẫn, thanh góp
  • Wire: Dây điện
  • Cable: Cáp điện
  • Strand: Dây điện nhiều sợi nhỏ
  • Core: Lõi dây đơn
  • Insulator bearing bar: Thanh chịu lực cách điện
  • Accessories: Phụ kiện
  • Cartridge fuse: Cầu chì ống
  • Disconnector: Cầu dao
  • Sheath: Vỏ cáp điện
  • Live wire: Dây nóng
  • Neutral wire: Dây nguội
  • Ground wire: Dây tiếp đất
  • Conduit: Ống bọc
  • Conduit box: Hộp nối bọc
  • Fuse: Cầu chì
  • Lightning down conductor: Dây dẫn sét xuống đất
  • Earth electrode: Thanh tiêu sét trong đất
  • Electrical insulation: Vật liệu cách điện
  • Insulator: Vật cách điện
  • Isolator switch: Cầu dao lớn
  • Electricity meter: Đồng hồ điện
  • Lightning rod: Cột thu lôi

Như vậy bạn đã hiểu kỹ sư điện tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Bạn hãy cố gắng nắm vững những kiến thức trên để ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn thành công!