Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart

(Quả cam! Tôi thích cam. Quả Ôliu! Tôi không thích ô liu.)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart

Lời giải chi tiết:

A: What is it?

(Nó là gì?)

B: Orange! I like oranges. Olive! I dont like olives.

(Quả cam! Tôi thích cam. Quả Ôliu! Tôi không thích ô liu.)

Bài 2

2. Listen and draw

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart
or
Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart
.

(Nghe và vẽ hình mặt cười

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart
hoặc mặt buồn
Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart
.
)

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart

a. I dont like apple.

(Tôi không thích táo.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart

b. I like oranges.

(Tôi thích quả cam.)

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart

c. I dont like olives.

(Tôi không thích quả ô liu.)

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart

d. I like lemonade.

(Tôi thích nước chanh.)

Bài 3

3. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart

A: I like apples.

(Tớ thích táo.)

B: I dont like lemons.

(Tớ không thích chanh.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 - unit 2. oo - tiếng anh 2 – phonics smart

- I like oranges.

(Tôi thích cam.)

- I like lemonade.

(Tôi thích nước chanh.)

- I dont like olives.

(Tôi không thích quả ô liu.)

- I dont like eggs.

(Tôi không thích quả trứng.)