Sim điện thoại tiếng hàn là gì năm 2024
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về điện thoại, các nhà mạng điện thoại, những linh kiện điện thoại mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL muốn chia sẻ với các bạn trong bài viết này. Note lại và học từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé! Show Tiếng Hàn chủ đề điện thoại là một trong những chủ đề được nhiều người học quan tâm và muốn học, nhất là những người học chuyên ngành điện tử hay làm trong những công ty điện tử của Hàn Quốc như Samsung. Các loại điện thoại스마트폰: Điện thoại thông minh 휴대폰, 핸드폰, 이동전화: Điện thoại cầm tay (điện thoại di động) 전화기: Máy điện thoại 공중전화: Điện thoại công cộng 일반폰: Điện thoại thường 폰: Điện thoại kết nối tốc độ cao 탁상전화: Điện thoại để bàn 전화를 신청하다: Điện thoại thuê bao 전화카드: Điện thoại thẻ Từ vựng tiếng Hàn về các dịch vụ điện thoại무료서비스: Dịch vụ miễn phí 일시불: Trả một lần (trả thẳng) 기본요금제: Cước cơ bản 요금제: Tiền phải đóng 미납금: Tiền chưa đóng 할부: Trả góp 서비스요금: Phí dịch vụ 신청하다: Đăng ký 가입: Gia nhập 납부방법: Phương pháp thanh toán 실시간 요금조회: Kiểm tra cước phí sử dụng 사용량: Lượng sử dụng 자동 납부 변경: Thay đổi bằng phương pháp thanh toán tự động 신청확인: Xác nhận việc đăng ký 가입정보: thông tin gia nhập 잔여기본통화: Số phút gọi còn lại (cơ bản) 다운받다: Tải về 끊다, 해지하다: Cắt, hủy bỏ 상품: Sản phẩm 규정요금: Số tiền quy định 납부하다: Đóng, nạp, nộp, trả 회원: Hội viên 통신사: Nhà cung cấp dịch vụ mạng 고객센터: Trung tâm chăm sóc khách hàng 제공하다: Cung cấp 업그레이드: Nâng cấp 사용 설명서: Hướng dẫn sử dụng 상담: Trao đổi, tư vấn 부가서비스: Dịch vụ thêm Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện thoại이동통신: Băng tần 디스플레이: Màn hình 운영체제: Hệ điều hành 프로세서: Bộ vi xử lý CPU 램: RAM 케이스: Vỏ ngoài 범퍼케이스: Vỏ ốp viền 카메라: Máy ảnh 배경화면: Màn hình nền 배터리: Pin 전화 키보드: Bàn phím điện thoại 헤드셋: Tai nghe Từ vựng tiếng Hàn về gọi điện thoạiGọi điện thoại tiếng Hàn gồm những hoạt động như trao đổi, nói chuyện trên điện thoại. 통화: Cuộc nói chuyện 차단하다: Chặn, việc chặn 조회: Kiểm tra 연결하다: Kết nối 컬러링: Nhạc chờ 벨소리: Nhạc chuông 음성통화: Cuộc gọi tiếng 영상통화: Cuộc gọi hình Các hoạt động liên quan đến điện thoại 충전하다: Sạc pin, nạp pin 잔여량: Mức sử dụng còn lại 할인: Sự giảm bớt 변경: Thay đổi 기기변경: Thay đổi thiết bị 문자, 메시지: Thư 요금을 내다: Việc chi trả cước 이미지 컬러링: Nhạc chờ bằng hình ảnh 데이터: Dữ liệu 네트워크: Mạng 동기화: Đồng bộ 청구서: Giấy yêu cầu 대리점: Đại lý 유선: Mạng hữu tuyến, có dây 무선: Mạng di động, không dây 발행하다: Phát hành 남다: Còn lại, thừa lại 가입: Gia nhập 출시하다: Phát hành ra, bán ra 설치하다: Lắp đặt 업데이트: Cập nhật 소프트웨어: Phần mềm 설정: Cài đặt 모션: Chuyển động 언어 및 입력: Ngôn ngữ và bàn phím 애플리케이션: Ứng dụng 백업: Sao lưu Các phần mềm dịch tiếng Hàn cho điện thoại- Trang NAVER - đây được coi là trang web tìm kiếm thông tin giống Google và Hàn Quốc là quốc gia duy nhất trên thế giới sử dụng một trang tìm kiếm riêng. Vậy nên nó được coi là một phần mềm dịch tiếng Hàn tốt và chuẩn xác nhất cho điện thoại. - Phần mềm dịch Tiếng Hàn Giao Tiếp – Ngữ Pháp: Có thể sử dụng offline nên cực kỳ tiện lợi khi sử dụng. - Phần mềm Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik: Dành cho những bạn ôn thi Topik hoặc ôn bài mỗi ngày. Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề điện thoại và những phần mềm dịch tiếng Hàn chất lượng. SOFL chúc bạn học ngày càng tiến bộ. |