So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024

Cùng với sự phát triển của internet, các chuẩn WiFi cũng được cải tiến ngày càng mạnh mẽ. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm về các chuẩn WiFi, hãy cùng Di Động Mới tham khảo ngay bài viết về chuẩn WiFi 802.11 a/b/g/n/ac nhé!

1. Chuẩn WiFi 802.11 là gì?

Tổ chức IEEE đã giới thiệu đến thế giới chuẩn WiFi 802.11 vào năm 1997 với tốc độ truy cập tối đa chỉ 2 Mbps cùng băng tầng 2.4 GHz. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của xã hội, mạng lưới internet cũng được phủ sóng ngày càng rộng. Chính vì vậy, chuẩn WiFi này không còn đáp ứng được nhu cầu của thị trường nữa do tốc độ quá chậm.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Chuẩn WiFi 802.11

2. WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac là gì?

WiFi 802.11 a/b/g/n/ac là các chuẩn WiFi phát triển từ chuẩn 802.11 và do IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers) tạo ra để đặc tả để mô tả các thông số kỹ thuật của mạng không dây. Các chuẩn WiFi này hoạt động trên dải băng tần 5 GHz với tốc độ tối đa là 1730 Mbps, mang đến trải nghiệm truy cập internet ở tốc độ cao nhất.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac

3. Các chuẩn Wi-Fi 802.11 phổ biến hiện nay

3.1. Chuẩn 802.11b

Sau khoảng 2 năm kể từ khi giới thiệu chuẩn 802.11, IEEE đã tiếp tục phát triển và giới thiệu chuẩn mới với tên là 802.11b. Điều này đã mang lại nhiều cải tiến, đặc biệt là tốc độ truyền dẫn tăng lên đáng kể, đạt 11 Mbps và phạm vi kết nối lên đến 150m (tùy môi trường). Tuy nhiên, nhược điểm của chuẩn này là sử dụng dải băng tần 2.4 GHz. Dải tần này được sử dụng rộng rãi không chỉ cho mạng WiFi mà còn cho nhiều thiết bị khác như tivi, lò vi sóng, điện thoại,... Do đó, thiết bị sử dụng chuẩn 802.11b có thể dễ bị nhiễu từ các thiết bị khác trong môi trường xung quanh, ảnh hưởng đến hiệu suất kết nối.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Chuẩn 802.11b

3.2. Chuẩn 802.11a

Chuẩn 802.11a và 802.11b được giới thiệu cùng thời điểm. Tuy nhiên chuẩn 802.11a được định hình chủ yếu để đáp ứng nhu cầu của thị trường doanh nghiệp, chuẩn a có giá thành cao hơn nhưng sở hữu hiệu suất và tốc độ truyền dẫn ấn tượng. Cụ thể, chuẩn 802.11a có tốc độ truyền dẫn tối đa lên đến 54 Mbps và sử dụng dải băng tần 5 GHz, khắc phục được nhược điểm của chuẩn 802.11b. Mặc dù vậy, phạm vi hoạt động của chuẩn 802.11a bị thu hẹp, chỉ từ 40 - 100m do tần số cao. Điều này khiến tín hiệu gặp khó khăn khi phải đi qua các vật cản như tường và vách.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Chuẩn 802.11a

3.3. Chuẩn 802.11g

Chuẩn 802.11g ra mắt vào năm 2003, là sự kết hợp của chuẩn 802.11a và 802.11b. Với khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dẫn lên đến 54 Mbps, nhưng vẫn duy trì việc sử dụng dải tần 2.4 GHz giống như chuẩn 802.11b, chuẩn 802.11g mang lại hiệu suất vượt trội cùng với phạm vi tín hiệu mạnh mẽ, lan rộng từ 80 đến 200m. Mặc dù sử dụng dải tần 2.4 GHz giống với chuẩn 802.11b, có khả năng gặp nhiễu sóng, nhưng nhờ vào sự tương đồng về thông số, chuẩn 802.11g và 802.11b có khả năng tương thích ngược với nhau. Hiện nay, chuẩn 802.11g vẫn được nhiều hộ gia đình sử dụng vì chi phí tương đối hợp lý.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Chuẩn 802.11g

3.4. Chuẩn 802.11n (hay 802.11 b/g/n)

Chuẩn WiFi thế hệ thứ 4 của IEEE là chuẩn 802.11n (hoặc 802.11 b/g/n), chính thức được giới thiệu vào năm 2009. Nổi bật với đường truyền tốc độ cao, tạo ra tín hiệu ổn định và giá thành hợp lý, 802.11n hiện đang là sự lựa chọn phổ biến nhất trong thị trường ngày nay. Chuẩn này tích hợp công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output), hỗ trợ tốc độ truyền dẫn lên đến 600 Mbps. Đồng thời, hoạt động trên cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, tăng tính linh hoạt trong quản lý tần số và giảm nhiễu sóng. Phạm vi kết nối của chuẩn này có thể lên đến 250m, tùy thuộc vào điều kiện môi trường xung quanh, tạo ra sự ổn định và linh hoạt trong trải nghiệm kết nối không dây.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Chuẩn 802.11n (hay 802.11 b/g/n)

3.5. Chuẩn 802.11ac (hay chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac)

Chuẩn WiFi 802.11ac (hay 802.11 a/b/g/n/ac) được giới thiệu vào năm 2013, đánh dấu một bước nhảy đáng kể so với các chuẩn trước đó. Chuẩn 802.11ac tiếp tục sử dụng công nghệ MIMO, đạt được tốc độ truyền dẫn tối đa lên đến 6933 Mbps và hoạt động trên dải băng tần 5 GHz, mang lại trải nghiệm mạng với tốc độ cực kỳ cao cho người dùng. Với những cải tiến vượt trội, chuẩn 802.11ac thường đi kèm với chi phí đầu tư khá cao.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Chuẩn 802.11ac (hay chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac)

4. So sánh các chuẩn Wi-Fi 802.11 phổ biến hiện nay

Chuẩn IEEE Chuẩn 802.11 Chuẩn 802.11b Chuẩn 802.11a Chuẩn 802.11g Chuẩn 802.11n Chuẩn 802.11ac Năm ra mắt 1997 1999 1999 2003 2009 2013 Thế hệ WiFi WiFi 0 WiFi 1 WiFi 2 WiFi 3 WiFi 4 WiFi 5 Tần số (băng tần) 2.4 GHz 2.4 GHz 5 GHz 2.4 GHz 2.4/5 GHz 5 GHz Tốc độ tối đa 2 Mbps 11 Mbps 54Mpbs 54Mpbs 600Mbps 6933 Mbps Phạm vi kết nối Khoảng 20 - 100m Khoảng 30 - 150m Khoảng 40 - 100m Khoảng 80 - 200 m Khoảng 70 - 250m Khoảng 30 - 300m

5. Một số mẫu điện thoại hỗ trợ Wi-Fi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac

5.1. Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold3 5G

Samsung Galaxy Z Fold3 5G nổi bật với thiết kế màn hình gập độc đáo, được trang bị kết nối 5G hiện đại. Nhờ đó, chiếc điện thoại này không chỉ đảm bảo tốc độ kết nối mạng siêu nhanh mà còn mở ra những trải nghiệm internet với hiệu suất vượt trội.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB

5.2. Điện thoại Samsung Galaxy S22 5G

Điện thoại Samsung Galaxy S22 5G không chỉ ghi điểm với người dùng bởi vẻ ngoài cuốn hút mà còn tạo ra cảm giác vững chãi thông qua thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện khi cầm nắm và sử dụng. Thêm vào đó, smartphone này trang bị màn hình 6.1 inch được bố trí một cách tinh tế, kết hợp với độ phân giải Full HD+, đem đến cho người dùng trải nghiệm hình ảnh vô cùng chất lượng.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Điện thoại Samsung Galaxy S22 5G

5.3. Điện thoại Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

Chiếc điện thoại Samsung Galaxy S22 Ultra 5G không chỉ gây ấn tượng với vẻ ngoài độc đáo mà còn hấp dẫn người dùng với mặt lưng được chế tạo có hiệu ứng nhám, giảm thiểu vết bám và vết vân tay. Điều đặc biệt, máy được trang bị viên pin dung lượng lên đến 5000 mAh, mang lại trải nghiệm sử dụng điện thoại lâu dài và thoải mái cho người dùng.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Điện thoại Samsung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB

5.4. Từ iPhone 11

Từ iPhone 11 Series đến dòng iPhone 15 Series (bao gồm iPhone 15, iPhone 15 Plus, iPhone 15 Pro, iPhone 15 Pro Max) và cả Apple Watch Series 9 và Apple Watch Ultra 2, đều hỗ trợ Wi-Fi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac ổn định.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
iPhone 15 128GB

6. Một số câu hỏi liên quan

6.1. Chuẩn Wi-Fi 802.11ax thế hệ 6 là gì?

Wi-Fi 802.11ax là chuẩn mạng không dây wifi thế hệ thứ 6, đem đến nhiều cải tiến đáng kể so với thế hệ trước đó là Wi-Fi 802.11ac thế hệ 5. Wi-Fi 6 hứa hẹn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong một "thế giới số". Chuẩn này đã được triển khai chính thức từ năm 2019 và cũng đang là chuẩn wifi mới nhất tính đến tháng 12/2023.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Wi-Fi 802.11ax là chuẩn mạng không dây ra mắt năm 2019

6.2. Chuẩn WiFi nào có tốc độ nhanh nhất?

Chuẩn WiFi 802.11 a/b/g/n/ac hiện nay đang có tốc độ cao nhất, lên đến 1730 Mbps (gấp khoảng 3 lần so với chuẩn 802.11n). Nhưng chuẩn n vẫn là sự lựa chọn phổ biến hơn vì chi phí lắp đặt phải chăng mà vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu người dùng. Trong khi đó, chuẩn 802.11ac dù tốc độ nhanh hơn nhưng giá thành khá cao.

So sánh 802.3 và 802.11 năm 2024
Chuẩn WiFi 802.11 a/b/g/n/ac hiện nay đang có tốc độ cao nhất

7. Di Động Mới - Nơi mua điện thoại tốt và chính hãng

Khi quyết định mua điện thoại, bạn có nhiều lựa chọn về nơi mua sản phẩm. Một trong những lựa chọn tốt là tìm mua tại cửa hàng, đơn vị phân phối chính hãng như Di Động Mới. Đến với Di Động Mới, bạn sẽ được hưởng một loạt lợi ích về chất lượng dịch vụ và hậu mãi, bao gồm: