Tag la viết tắt của từ gì
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TAG? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TAG. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TAG, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Show
Ý nghĩa chính của TAGHình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TAG. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TAG trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của TAGNhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TAG trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
Mục lục
/tæg/Thông dụngDanh từMiếng sắt nhỏ bịt đầu dây giàyNhãn (hàng, giá)Mép khuy giày ủngThẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)price tag bảng giá(ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnhMảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòngĐầu (cái) đuôi (thú vật)Túm lông (trên lưng cừu)(sân khấu) lời nói bế mạc(nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáoold tagngạn ngữ, tục ngữĐoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lạiTrò chơi đuổi bắt (của trẻ con) (như) tigNgoại động từBịt đầu (dây giày...)Buộc thẻ ghi địa chỉ vàoBuộc, khâu, đínhto tag togetherbuộc vào (khâu vào, đính vào) với nhauto tag something onbuộc nối vật này vào vật khácChạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)Tìm vần, trau chuốt (bài thơ)Thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)Nội động từ( + after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bónghe tagged after his mothernói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nóChuyên ngànhCơ - Điện tửNhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấu Nhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấuCơ khí & công trìnhchỗ kẹp (trên vật rèn)đầu bịt kim loạinhãn hiệu (máy)Dệt mayvòng khuyếtvòng kéoToán & tinbáo hiệu bằng cờbáo hiệu bằng nhãnký tự nhận dạngdán hiệugắn thẻthẻ ghi nhãntạo nhãnXây dựngbít đầu dâydấu (hiệu)ê te kétKỹ thuật chungbùn xỉcáncặnchuôicờdán nhãndanh hiệuđầu cápnhãnnhận dạngnhãn hànglàm nhãnghi nhãnmảnhmiếngphù hiệuthẻKinh tếdán nhãngắn nhãn (vào hàng...)nhãn (giá...)nhãn hiệutấm thẻCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounbadge , button , card , check , chip , docket , emblem , flap , id * , identification , inscription , insignia , logo , mark , marker , motto , note , pin , slip , stamp , sticker , stub , tab , tally , trademark , voucher , label , appellation , appellative , cognomen , denomination , designation , epithet , nickname , style , titleverbadd , adjoin , affix , annex , append , call , check , christen , designate , docket , dub , earmark , fasten , hold , identify , mark , name , nickname , style , tack , tally , tap , term , ticket , title , touch , accompany , attend , bedog , chase , dog , heel , hunt , pursue , shadow , tail , trace , track , track down , trail , brand , label , trademark , characterize , attach , badge , flap , follow , game , identity , logo , motto , sticker , strip , stub , tab , voucherTừ trái nghĩaverbrun awayThuộc thể loạiCơ - điện tử, Cơ khí & công trình, Dệt may, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, Các từ tiếp theo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
|