The third time will be the charm nghĩa là gì năm 2024
Show
One is sure to succeed at a task or event on the third try.Synonym: third time lucky
If at first you don't succeed, try, try again. 1.2.3.Câu trả lời được đánh giá cao
We have tried to do something 2 times already and we are about to try it a third time."Third time's a charm." is saying we hope it will work or be successful this time. We are hoping that there is some luck in doing something for the third time. Câu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Idioms (Thành ngữ) không còn là một khái niệm quá xa lạ với những người sử dụng tiếng Anh nói chung cũng như những thí sinh tham gia IELTS Speaking nói riêng. Sử dụng thành ngữ đúng cách và linh hoạt trong phần thi IELTS Speaking sẽ làm tăng band điểm của thí sinh đáng kể, đặc biệt là tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng). Bài viết này sẽ giới thiệu cho thí sinh IELTS Speaking Vocabulary: Idioms thông dụng chủ đề Time, mẹo để ghi nhớ chúng và cách trả lời IELTS Speaking. Một số phương pháp giúp ghi nhớ Idioms dễ dàng hơnIdiom (thành ngữ) gồm một chuỗi các từ khi đi cùng với nhau sẽ biểu đạt một ý nghĩa đặc thù. Việc học các Idiom tương đối khó khăn nếu người học không nắm được phương pháp phù hợp, dưới đây là 5 mẹo nhỏ giúp người học ghi nhớ Idiom dễ dàng hơn:
Một số IELTS Speaking Vocabulary: Idioms thông dụng chủ đề TimeLeaps and boundsÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Idioms này đồng nghĩa với thành ngữ “lớn nhanh như thổi” trong tiếng Việt. Với cả hai động từ “leap” và “bound” đều chỉ sự nhảy vọt. Ví dụ: After the summer, I planted some seedlings, and they have grown by leaps and bounds. (Sau mùa hè, tôi đã trồng một số cây con, và chúng lớn nhanh như thổi.) In broad daylightÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Idioms này đồng nghĩa với thành ngữ “ban ngày ban mặt” trong tiếng Việt. Chỉ một sự việc nên được làm một cách thầm lặng lại được làm một cách công khai. Ví dụ: In these rural areas, crime rates are so high you could get robbed in broad daylight. (Ở những vùng nông thôn này, tỷ lệ tội phạm cao đến mức bạn có thể bị cướp giữa ban ngày.) Zero hourÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Trong tiếng Việt, “zero hour” đồng nghĩa với cụm từ “giờ G”, “giờ đã điểm”. Chỉ thời gian bắt đầu của một sự kiện, quyết định nào đó. Ví dụ: In zero hour, he made his final decision to save his teammates. (Vào giờ G, anh ấy đã đưa ra quyết định cuối cùng để cứu những người đồng đội của mình.) Waiting timeWaiting timeÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Idiom này có nghĩa đen khá gần với nghĩa bóng của nó. Người học chỉ cần nhớ nó là khoảng thời gian chờ trước khi một hành động/ sự kiện diễn ra. Ví dụ: My brother has about ten months waiting time for his surgery. (Anh trai tôi có khoảng mười tháng chờ đợi để được phẫu thuật.) Weather the stormÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Để ghi nhớ Idiom này, người học có thể liên tưởng đến hình ảnh một con tàu đang vượt qua giông bão giống như một con người đang cố gắng vượt qua khó khăn. Trong tiếng Anh, Idioms “ride out the storm” cũng có nghĩa và cách dùng tương tự. Ví dụ: When her father passed away, she tried her best to help her family weather the storm. (Khi cha cô qua đời, cô đã cố gắng hết sức để giúp gia đình vượt qua khó khăn.) Around the clock Ý nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Hình ảnh chiếc đồng hồ hoạt động suốt 24 giờ tương tự như con người phải làm việc cật lực suốt 24 giờ sẽ giúp thí sinh nhớ ý nghĩa của Idiom này. Ví dụ: Do you know which supermarket is open around the clock? (Bạn có biết siêu thị nào mở cửa 24/24 không?) Without further adoÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Idiom này thương ứng với thành ngữ “không còn chần chừ gì nữa” trong tiếng Việt, thường dùng để mở đầu một sự kiện hoặc giới thiệu một sản phẩm mới. Ví dụ: Without further ado, we would like to introduce our new Students Council President – Jenny! (Không còn chần chờ gì nữa, chúng tôi xin giới thiệu Chủ tịch Hội đồng Sinh viên mới của chúng tôi – Jenny!) Old schoolÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Để ghi nhớ Idiom này, thí sinh liên tưởng đến hình ảnh một ngôi trường đã cũ với cơ sở vật chất lỗi thời và phong cách dạy học bảo thủ. Ví dụ: All of my mother’s outfits are so old school, it’ll be perfect for the theme of our school’s prom. (Tất cả trang phục của mẹ tôi đều rất cổ điển, nó sẽ rất phù hợp với chủ đề của buổi dạ hội của trường chúng tôi.) Ahead of the curveÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Trong tiếng Việt, Idiom này tương ứng với thành ngữ “dẫn đầu xu thế”. Mô tả việc đi trước, dẫn đầu trong một lĩnh vực hay trào lưu. Đối ngược với Idiom này, người học có Idiom “behind the curve” (lạc hậu) Ví dụ: Our library was brand new and way ahead of the curve with the latest books and facilities. (Thư viện của chúng tôi hoàn toàn mới và dẫn đầu xu thế với những cuốn sách và cơ sở vật chất mới nhất.) In no timeÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Trong tiếng Việt, Idiom này tương tự với thành ngữ “nhanh như chớp” chỉ một hành động/sự kiện xảy ra trong một thời gian rất ngắn. Ví dụ: If we all work together on the project, I believe we will be able to complete it in no time. (Nếu tất cả chúng ta cùng làm việc trong dự án, tôi tin rằng chúng ta sẽ có thể hoàn thành nó ngay lập tức.) It’s high timeÝ nghĩa:
Mẹo ghi nhớ: Idiom này được sử dụng một cách khá linh hoạt, người học có thể dùng chúng để biểu hiện các khoản thời gian ở cả hiện tại, tương lai và quá khứ. Ví dụ: They have been dating for ten years and Lisa thinks it’s high time they get married. (Họ đã hẹn hò được mười năm và Lisa nghĩ rằng đã đến lúc họ kết hôn.) Third time’s a charmVí dụ:
Mẹo ghi nhớ: Trong tiếng Việt, Idiom này tương tự với thành ngữ “quá tam ba bận”, chỉ không có việc gì lại thất bại sau 3 lần cố gắng. Ví dụ: They have two daughters and want a son now. Let’s see if the third time’s a charm for them. (Họ có hai con gái và muốn có một cậu con trai ngay bây giờ. Hãy xem lần thứ ba may mắn có đến với họ không.) In the nick of timeVí dụ:
Mẹo ghi nhớ: Danh từ “nick” trong Idiom này nghĩa là một vết cắt hay vết hằn nhỏ. Người học sẽ liên tưởng tới hình ảnh một con người vượt qua một khe thời gian tựa như vết nứt để ghi nhớ Idiom này. Ví dụ: You have to catch the ball in the nick of time, otherwise, you cannot win the game. (Bạn phải bắt bóng đúng lúc, nếu không, bạn không thể giành chiến thắng trong vòng đấu này.) Ứng dụng Idioms thông dụng chủ đề Time vào cách trả lời IELTS SpeakingDescribe a trip you have taken recently You should say:
Sample answer: Today I’d like to talk about a time I traveled to Thailand. It was a year ago, right after I graduated from university, I decided to hit the road to blow off some steam and explore another culture. When my friends and I were discuss about where to go, I thought of Thailand in no time, and we all agreed with no hesitation. A week after our graduation ceremony, we were already on the plane to Thailand. It was a 4-day-3-night trip in Bangkok, the hustling and bustling capital of Thailand. It was a 4-day-3-night trip in BangkokIt may sound odd but one of the places that I found most interesting was the 7-Eleven convenience store near my apartment. This place opens around the clock and there are a wide range of food here. We spent most of our time walking around the city and took a lot of photos, as Thailand has some aesthetically old-school neighbourhood. On the last day of our trip, my friend was robbed on the subway in broad daylight. We were really shocked but luckily, my friend didn’t lose any of her identifications. Anyway, despite the incident on the last day, it was such a relaxing and memorable trip to me. I really look forward to the next trip after the pandemic is over. Các idioms đã được sử dụng trong bài nói trên :
Tổng kếtBài viết trên đã cung cấp cho người học một số IELTS Speaking Vocabulary: Idioms thông dụng chủ đề Time – Thời gian và cách trả lời IELTS Speaking. Nhìn chung, các idioms thuộc chủ đề Time có tính ứng dụng cao trong phần thi Speaking vì phần lớn các câu trả lời trong phần thi này có sự tham gia của yếu tố thời gian. Thí sinh cần nắm rõ nghĩa của các idioms cũng như luyện tập lồng ghép chúng vào câu trả lời để củng cố kiến thức. |