Chuyên toán tài chính tiếng anh là gì
Kế toán và tài chính là hai hình thức quản lý tiền của hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp. Nhưng chúng được sử dụng với 2 mục đích hoàn toàn khác nhau. Ta có thể thấy, kế toán là một phần của tài chính và tài chính có phạm vi rộng hơn bao hàm kế toán. Show
Tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ, kế toán thường kiêm luôn những công việc tài chính. Tuy nhiên, đối với những tập đoàn lớn, sự khác biệt trong công việc kế toán và tài chính sẽ được phân định rõ ràng hơn. Kế toán trưởng và Giám đốc tài chính sẽ có một vai trò chuyên biệt. Kế toán trưởng đi vào chi tiết việc vận hành hệ thống kế toán còn Giám đốc Tài chính chỉ nắm đầu thông tin kế toán và xây dựng hệ thống kiểm soát tài chính. Đây là mối quan hệ bổ trợ lẫn nhau để giúp bộ máy Tài chính – Kế toán hoạt động trơn tru và hiệu quả. 1. Phạm vi
2. Chức năng
3. Mục đích
4. Đối tượng sử dụng thông tin
5. Đặc điểm của thông tin
6. Hệ thống xác định quỹ
Tóm lại, kế toán và Tài chính sẽ có vai trò riêng, không thể đánh giá kế toán trưởng và giám đốc tài chính vị trí nào là quan trọng hơn. Kế toán trưởng chịu trách nhiệm chủ yếu về những hoạt động hành chính thường ngày của kế toán trong khi giám đốc tài chính phải tách mình ra khỏi những hoạt động này và tập trung vào việc xây dựng hệ thống kiểm soát, định hướng chiến lược và cấp vốn. Nhờ có số liệu của bộ phận kế toán mà bộ phận tài chính có thể hoạch định cơ cấu đầu tư của mình; và ngược lại dựa trên các báo cáo tài chính năm trước mà Kế toán có cơ sở để thực hiện chức năng của mình. Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn khi đọc, viết hoặc thậm chí tham gia vào các cuộc trao đổi tiếng Anh chuyên ngành Kế toán? Kế toán là lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác, đôi khi rất phức tạp với những thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành khá đặc biệt. Tuy nhiên, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lại mang đến lợi ích to lớn, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, tài liệu và lĩnh vực chuyên môn. Sau đây VUS sẽ mang đến cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán phổ biến, thông dụng. Tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành Kế toánNgành kế toán tiếng Anh là gì?Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting.” Đây là một lĩnh vực quản lý tài chính và ghi chép các hoạt động tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo việc kiểm soát, theo dõi, báo cáo và phân tích thông tin tài chính một cách chính xác và đáng tin cậy. Ngành kế toán là một phần quan trọng của hệ thống thông tin quản lý, giúp người quản lý, cổ đông và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của tổ chức. Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Kế toánHọc tiếng Anh chuyên ngành Kế toán mang lại nhiều lợi ích quan trọng vì tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Truy cập thông tin toàn cầuNhiều tài liệu, sách, bài viết, và tài liệu học chuyên ngành kế toán đều được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về các phương pháp, quy trình, và thay đổi trong lĩnh vực kế toán. Giao tiếp trong môi trường quốc tếDoanh nghiệp và tổ chức ngày nay hoạt động trong môi trường kinh doanh quốc tế. Việc học tiếng Anh giúp bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng, và đối tác quốc tế, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng khả năng hợp tác. Hiểu rõ hệ thống kế toán quốc tếNhiều quy trình kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán như IFRS (International Financial Reporting Standards) được công bố bằng tiếng Anh. Hiểu rõ về các chuẩn mực này giúp bạn áp dụng chúng trong công việc kế toán và báo cáo tài chính. Nâng cao cơ hội nghề nghiệpCác công việc kế toán và tài chính ngày càng yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi làm việc với các công ty đa quốc gia, kiểm toán, tư vấn thuế và các dự án quốc tế. Khả năng sử dụng từ vựng và các thuật ngữ Kế toán tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp. Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụngDưới đây là danh sách các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn. Từ vựng tiếng Anh Kế toán – Kiểm toánSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Account reconciliation/əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/Đối chiếu tài khoản2Accounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán3Accounting entry/əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/Bút toán4Accrual basis accounting/əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/Nguyên tắc phát sinh của kế toán5Accrued expenses/əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/Những chi phí phải trả6Assets/ˈæsɛts/Tài sản7Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán8Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán9Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách10Capital construction/ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/Xây dựng cơ bản11Cash/kæʃ/Tiền mặt12Cash at bank/kæʃ æt bæŋk/Tiền mặt gửi ngân hàng13Cash flow/kæʃ floʊ/Luồng tiền mặt14Cash flow statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo luồng tiền mặt15Cash management/kæʃ ˈmænɪʤmənt/Quản lý tiền mặt16Check and take over/tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/Kiểm tra và nghiệm thu17Cost of goods sold/kɒst ʌv gʊdz soʊld/Giá vốn hàng bán18Current assets/ˈkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động19Current portion of long-term liabilities/ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả20Depreciation/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/Khấu hao21Equity capital/ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu22Financial accounting/faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán tài chính23Financial analysis/faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/Phân tích tài chính24Fixed cost/fɪkst kɒst/Chi phí cố định25Income tax/ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập26Internal control system/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát nội bộ27Inventory/ˈɪnvəntɔːri/Hàng tồn kho28Inventory valuation/ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá hàng tồn kho29Liabilities and equity/ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu30Long term liabilities/lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Nợ dài hạn31Management accounting/ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị32Management control/ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/Kiểm soát quản lý33Managerial accounting/mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị34Net assets/nɛt ˈæsɛts/Tài sản ròng35Net profit margin/nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/Tỷ suất lợi nhuận ròng36Operating budget/ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/Ngân sách hoạt động37Operating income/ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh38Account /ˈpeɪəbəl/Các khoản phải trả39Payroll tax/ˈpeɪroʊl tæks/Thuế quỹ lương40Profit margin/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Mức lợi nhuận gộp41Return on investment (ROI)/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/Tỷ suất hoàn vốn42Tax deduction/tæks dɪˈdʌkʃən/Khấu trừ thuế43Tax planning/tæks ˈplænɪŋ/Kế hoạch thuế Từ vựng tiếng anh ngành Kế toán – Vốn và tiền tệSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Accounts Payable/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/Khoản phải trả2Accounts Receivable/əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/Khoản phải thu3Asset turnover/ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản4Authorized capital/ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/Vốn điều lệ5Calls in arrear/kɔːlz ɪn əˈrir/Vốn gọi trả sau1Capital/ˈkæpɪtl/Vốn2Capital Budgeting/ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ/Dự toán vốn đầu tư3Capital Expenditure/ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/Chi phí đầu tư cố định4Capital redemption reserve/ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/Quỹ dự trữ hoàn vốn5Cash book/kæʃ bʊk/Sổ tiền mặt6Cash equivalent/kæʃ ɪˈkwɪvələnt/Tương đương tiền mặt7Cash Flow Statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo lưu chuyển tiền tệ8Credit/ˈkrɛdɪt/Tín dụng9Currency/ˈkʌrənsi/Tiền tệ10Dividend Yield/ˈdɪvɪdɛnd jild/Tỷ lệ cổ tức11Dividends/ˈdɪvɪdɛnds/Cổ tức12Earnings per share/ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/Lợi nhuận trên cổ phiếu13Exchange rate/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/Tỷ giá hối đoái14Exchange rate risk/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/Rủi ro tỷ giá15Financial Performance/faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/Báo cáo tài chính16Financial Planning/faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/Kế hoạch tài chính17Financial risk/faɪˈnænʃəl rɪsk/Rủi ro tài chính18Financial Statement Analysis/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/Phân tích báo cáo tài chính19Financial statements/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/Báo cáo tài chính20Fixed capital/fɪkst ˈkæpɪtl/Vốn cố định21Forecasting/ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo22Foreign exchange/ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/Thị trường ngoại hối23Inflation/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát24Intangible assets/ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/Tài sản vô hình25Intangible fixed assets/ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định vô hình26Interest/ˈɪntrɪst/Lãi suất27Interest expense/ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/Chi phí lãi vay28Internal rate of return/ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/Tỷ suất sinh lời nội bộ29Issued capital/ˈɪʃud ˈkæpɪtl/Vốn phát hành30Leverage ratio/ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ đòn bẩy31Owners equity/ˈoʊnərz ˈɛkwɪti//Nguồn vốn chủ sở hữu32Payables/ˈpeɪəblz/Nợ phải trả33Ratio analysis/ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/Phân tích tỷ lệ34Return on assets/rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản35Return on Investment/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Tỷ suất lợi nhuận đầu tư36Share capital/ʃɛr ˈkæpɪtl/Vốn cổ phần37Shareholder equity/ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu38Stock market/stɑk ˈmɑrkɪt/Thị trường chứng khoán39Tax liability/tæks laɪəˈbɪləti/Nghĩa vụ thuế (nợ thuế)40Total liabilities and owner’s equity/ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/Tổng cộng nguồn vốn41Treasury/ˈtrɛʒəri/Kho bạc42Treasury stock/ˈtrɛʒəri stɑk/Cổ phiếu ngân quỹ43Working capital/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/Vốn lưu động (hoạt động)Từ vựng tiếng anh về chi phíSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Absorption costing/əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/Phương pháp tính giá toàn bộ2Administrative cost/ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/Chi phí quản lý doanh nghiệp3Billing cost/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hoá đơn4Carriage outwards/ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/Cước bán hàng5Closing stock/ˈkloʊzɪŋ stɒk/Tồn kho cuối kỳ6Contribution margin/ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/Lãi góp7Conversion costs/kənˈvɜːrʒən kɒsts/Chi phí chuyển đổi (gia công)8Cost accumulation/kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/Sự tập hợp chi phí9Cost element/kɔst ˈɛləmənt/Yếu tố chi phí10Cost estimation model/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/Mô hình ước lượng chi phí11Cost estimation techniques/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/Dự toán chi phí12Cost management system/kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/Hệ thống quản lý chi phí13Cost object/kɒst ˈɒbʤɛkt/Đối tượng chi phí14Cost of quality/kɔst ʌv ˈkwɑləti/Chi phí chất lượng15Cost reduction/kɔst rɪˈdʌkʃən/Giảm chi phí16Cost variance report/kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/Báo cáo sai lệch chi phí17Depreciation/ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Khấu hao18Direct labor cost/daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/Chi phí lao động trực tiếp19Direct materials cost/daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp20Expenses prepaid/ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/Chi phí trả trước21Factory overhead expenses/ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí quản lý phân xưởng22Implicit cost/ɪmˈplɪsɪt kɔst/Chi phí ẩn (quy đổi)23Incremental cost/ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/Chi phí gia tăng24Indirect cost allocation/ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí gián tiếp25Job order cost system/dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/Hệ thống tính giá hàng đặt26Joint cost allocation/dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí chung27Lifecycle cost/ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/Chi phí vòng đời28Manufacturing cost/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/Chi phí sản xuất29Marginal cost/ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/Chi phí biên30Operating cost/ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/Chi phí hoạt động31Opportunity cost/ˌɑpərˈtunəti kɔst/Chi phí cơ hội32Opportunity cost analysis/ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/Phân tích chi phí cơ hội33Predetermined overhead rate/ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd reɪt/Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước34Process costing/ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/Tính giá theo quy trình35Provision for depreciation/prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Dự phòng khấu hao36Relevant cost/ˈrɛləvənt kɔst/Chi phí liên quan37Sales expenses/seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí bán hàng38Transfer cost/ˈtrænsfər kɒst/Chi phí chuyển giao39Variable cost per unit/ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị Tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nghiệp vụSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Allowance for uncollectible accounts/əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/Khoản phải thu không thể thu hồi được2Asset depreciation/ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/Sự hao mòn tài sản3Asset valuation/ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá tài sản4Bank deposits/bæŋk dɪˈpɑzɪts/Tiền gửi ngân hàng5Bond issuance/bɑnd ɪˈʃuːəns/Phát hành trái phiếu6Budget analysis/ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/Phân tích ngân sách7Capital reserve/ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/Dự phòng vốn8Cash flow analysis/kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/Phân tích dòng tiền9Cash flow forecast/kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/Dự báo dòng tiền10Conventions/kənˈvenʃənz/Quy ước11Credit control/ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/Kiểm soát tín dụng12Credit terms/ˈkrɛdɪt tɜrmz/Điều khoản tín dụng13Current assets/ˈkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạn14Direct costing/dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/Kế toán trực tiếp15Dividend distribution/ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/Phân phối cổ tức16Employee benefits/ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/Phúc lợi nhân viên17Expense reimbursement/ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/Bồi thường chi phí18Financial control/faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/Kiểm soát tài chính19Internal auditing/ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/Kiểm toán nội bộ20Loan management/loʊn ˈmænɪdʒmənt/Quản lý khoản vay21Payroll processing/ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/Xử lý tiền lương22Petty cash fund/ˈpɛti kæʃ fʌnd/Quỹ tiền mặt nhỏ23Petty cash management/ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tiền mặt nhỏ24Provision for discounts/prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/Dự phòng chiết khấu25Purchase order/ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/Đơn đặt hàng26Purchase requisition/ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/Yêu cầu mua hàng27Revenue forecasting/ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo doanh thu28Risk assessment/rɪsk əˈsɛsmənt/Đánh giá rủi ro29Sales discount/seɪlz ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu bán hàng30Sales forecasting/seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo doanh số Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nguyên tắc và phương phápSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Consistency/kənˈsɪs.tən.si/Nguyên tắc nhất quán2Double entry rules/ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/Các nguyên tắc bút toán kép3Dual aspect concept/ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc ảnh hưởng kép4Equity financing/ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu5FIFO (First In First Out)/ˈfaɪ.fəʊ/Phương pháp nhập trước xuất trước7Fixed asset register/fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/Sổ tài sản cố định9Foreign currency translation/ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài10Going concerns concept/ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc hoạt động lâu dài13Leasehold improvements/ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/Cải tiến quyền sử dụng đất thuê14LIFO (Last In First Out)/ˈlaɪ.fəʊ/Phương pháp nhập sau xuất trước15Money measurement concept/ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc thước đo tiền tệ16Noncurrent assets/ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản dài hạn19Operating assets/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/Tài sản hoạt động22Purchase agreement/ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/Hợp đồng mua bán23Reducing balance method/rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/Phương pháp giảm dần27Residual value/rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/Giá trị còn lại28Return on Assets (ROA)/rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/Tỷ suất sinh lợi trên tài sản29Salvage value/ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/Giá trị hồi phục30Straight line method/streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/Phương pháp đường thẳng32Trade receivables/treɪd rɪˈsiːvəbəlz/Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Tài sản và giấy tờ doanh nghiệpSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Cost application/kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/Sự phân bổ chi phí2Credit balance/ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/Số dư có3Credit transfer/ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/Lệnh chi7Creditor/ˈkrɛd.ɪ.tər/Chủ nợ8Cumulative preference shares/ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/Cổ phần ưu đãi có tích lũy9Current accounts/ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/Tài khoản vãng lai10Debenture interest/dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/Lãi trái phiếu11Debentures/dɪˈbɛn.tʃərz/Trái phiếu, giấy nợ12Debtor/ˈdɛb.tər/Con nợ13Direct labor/daɪˈrɛkt ˈleɪbər/Lao động trực tiếp14Dividends/ˈdɪvɪdɛndz/Cổ tức15Expenses/ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí16Final accounts/ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/Báo cáo quyết toán19Fixed asset costs/fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định hữu hình20Fixed costs/fɪkst kɒsts/Chi phí cố định21Indirect costs/ɪndɪˈrɛkt kɒsts/Chi phí gián tiếp22Intangible fixed asset costs/ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định vô hình23Inventory/ˈɪnvənt(ə)ri/Hàng tồn kho24Liability/lʌɪəˈbɪlɪti/Nợ phải trả25Loan/ləʊn/Khoản vay26Long term liabilities/lɒŋ/Nợ dài hạn27Non-current assets/ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28Overhead costs/ˈpɑːtnəʃɪp/Chi phí chung29Profit/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận30Revenue/ˈrevənjuː/Doanh thu34Short term liabilities/ʃɔːt/Nợ ngắn hạn35Tangible assets/ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/Tài sản hữu hình Tiếng anh chuyên ngành Kế toán – ThuếSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Break-even point/breɪk ˈiːvən pɔɪnt/Điểm hòa vốn2Company income tax/ˈkʌmpəni ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập doanh nghiệp3Environmental fee/ɪnˌvaɪrənˈmentəl fiː/Phí bảo vệ môi trường4Export/Import tax/ɪkˈspɔːrt /ˈɪmˌpɔːrt tæks/Thuế xuất, nhập khẩu5Filing of return/ˈfaɪlɪŋ ʌv rɪˈtɜːrn/Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế6Investment and development fund/ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/Quỹ đầu tư phát triển7Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn8Land & housing tax/lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks/Thuế nhà đất9Personal income tax/ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập cá nhân10Profit from financial activities/ˈprɒfɪt frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/Lợi nhuận từ hoạt động tài chính11Provision for devaluation of stocks/prəˈvɪʒən fɔːr ˌdiːvæljuˈeɪʃən ʌv stɒks/Dự phòng giảm giá hàng tồn kho12Purchased goods in transit/ˈpɜːrtʃəst ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt/Hàng mua đang đi trên đường13Registration tax/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən tæks/Thuế đăng ký, thuế trước bạ14Retail price/ˈriːteɪl praɪs/Giá bán lẻ15Retained earnings/rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/Lợi nhuận chưa phân phối16Revenue deductions/ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃənz/Các khoản giảm trừ doanh thu17Special consumption tax/ˈspɛʃəl kənˌsʌmpʃən tæks/Thuế tiêu thụ đặc biệt18Tax cut/tæks kʌt/Giảm thuế Một số từ vựng tiếng anh khác về chuyên ngành kế toánSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Cheques/tʃɛks/Séc (chi phiếu)2Equivalent unit cost/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/Giá thành đơn vị tương đương3Equivalent units/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪts/Đơn vị tương đương4Errors/ˈɛrərz/Sai sót5First call/fɜːst kɔːl/Lần gọi thứ nhất6Fixed expenses/fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/Định phí / Chi phí cố định7General ledger/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/Sổ cái8General reserve/ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/Quỹ dự trữ chung9Goods stolen/ɡʊdz ˈstəʊlən/Hàng bị đánh cắp10Gross loss/ɡrəʊs lɒs/Lỗ gộp11Gross profit/ɡrəʊs ˈprɒfɪt/Lợi nhuận gộp12Gross profit percentage/ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪdʒ/Tỷ suất lãi gộp13Imprest systems/ɪmˈprɛst ˈsɪstəmz/Chế độ tạm ứng iTalk – Giải pháp học tiếng Anh cho người bận rộnKhóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk chỉ có tại VUS, được thiết kế riêng với mục đích giúp cho người bận rộn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách toàn diện. Khóa học này hướng đến việc giúp người học phát triển khả năng giao tiếp thông qua việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng thực hành, giúp họ tự tin và hiệu quả hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc. Lộ trình học bài bản, thiết kế toàn diệnLộ trình học từ cơ bản đến nâng cao gồm 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (topics):
Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác
Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với phương pháp dạy và học toàn diệnPhương pháp học 10 – 90 -10
Phương pháp dạy 3Ps (Presentation – Practice – Production)
Hệ thống đo lường 10 – 60
Xây dựng khả năng giao tiếp đỉnh cao cùng Anh Văn Hội Việt MỹVUS là một hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, được định hình theo chuẩn quốc tế. Mục tiêu là hỗ trợ cho thế hệ trẻ Việt Nam, giúp họ tự tin hòa nhập vào cộng đồng quốc tế và định hình tương lai cho bản thân và cho xã hội. Nếu bạn đang muốn tìm một trung tâm dạy tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chất lượng thì VUS là lựa chọn vô cùng hợp lý với những thành tích sau:
Hy vọng với những từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến mà VUS cung cấp bên trên, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc và học tập. Chuyên viên tài chính ngân hàng tiếng Anh là gì?Chuyên viên tài chính trong tiếng Anh được định nghĩa là Financial Advisor. Bạn sẽ thường bắt gặp nhân viên tài chính ở trong ngân hàng hoặc những công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính, tín dụng. Tuy vậy các nhân viên tài chính vẫn có thể làm việc tại các doanh nghiệp trong thường. Chuyên ngành kế toán kiểm toán tiếng Anh là gì?– Chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh được gọi là “Accounting Major“. Chuyển tin trong tiếng Anh là gì?Trong chương trình giáo dục của Việt Nam, một số loại lớp chuyên (honors class) thường gặp là: lớp chuyên Toán (math honors class), lớp chuyên lý (physics honors class), lớp chuyên Hóa (chemistry honors class), lớp chuyên ngoại ngữ (foreign language honors class), lớp chuyên Tin (informatics honors class)... Kế toán tài chính tiếng Anh là gì?Tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting.” Đây là một lĩnh vực quản lý tài chính và ghi chép các hoạt động tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo việc kiểm soát, theo dõi, báo cáo và phân tích thông tin tài chính một cách chính xác và đáng tin cậy. |