Phụ âm và nguyên âm trong tiếng anh là gì năm 2024
Ngữ âm tiếng Anh (English Phonetics) là hệ thống ngữ điệu và âm thanh, được ký hiệu bởi các ký tự trong bảng phiên âm IPA. Trong bài viết sau, VUS sẽ chia sẻ các thành phần ngữ âm tiếng Anh cơ bản dành cho các bạn mới bắt đầu nhé. Show
Ngữ âm tiếng Anh là gì?Tiêu chuẩn ngữ âm tiếng Anh từ bảng phiên âm quốc tế (IPA)Vào thế kỷ 19, tiêu chuẩn phiên âm quốc tế (IPA) được ra đời và phát triển dựa trên các nghiên cứu về hệ thống các đơn vị âm thanh liên quan đến giọng nói con người. Bảng phiên âm IPA (bảng mẫu tự phiên âm quốc tế) được Hiệp hội ngữ âm quốc tế IPA công nhận là tiêu chuẩn phiên âm chính cho mọi ngôn ngữ trên toàn thế giới. Do đó, ngữ âm trong tiếng Anh (English Phonetics) cũng được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn bảng phiên âm IPA. Đây là hệ thống các ký hiệu ngữ âm latin biểu thị các âm tiết quan trọng của tiếng Anh, bao gồm 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Chi tiết cấu tạo ngữ âm tiếng Anh cơ bản bạn mới cần nắmNguyên âm trong bảng ngữ âm học tiếng AnhNguyên âm chính trong tiếng Anh bao gồm 5 âm: a, i, e, u, o. Trong đó, bảng phiên âm IPA đã dựa vào 5 âm chính và chia thành 20 nguyên âm. Nguyên âm trong tiếng Anh được chia thành các nguyên âm đơn (Monophthongs) và nguyên âm đôi (Diphthongs). _ Với nguyên âm đơn ngắn (Short Monophthongs), ta có các âm như: /ɪ/, /ʊ/, /e/, /ə/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/. _ Với các nguyên âm dài (Long Monophthongs), các âm sẽ bao gồm: /3:/, /i:/, /ɔ:/, /u:/, /a:/. Nguyên âm đôi (Diphthongs) có cấu tạo là 2 nguyên âm đơn kết hợp, được đọc dài hơi hơn nguyên âm đơn bởi ký hiệu của dấu (:), gồm có: /eɪ, /ɔɪ/, /ʊə/, /aʊ/, /eə/, /aɪ/, /əʊ/, /iə/. Phụ âm trong bảng ngữ âm tiếng AnhBảng ngữ âm tiếng Anh chia phụ âm thành 2 loại chính, gồm có: Phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh. Phụ âm hữu thanh là các âm sẽ làm rung dây thanh quản. Bạn có thể cảm nhận rõ ràng khi sờ tay mình vào cổ họng. Phụ âm hữu thanh (Voiced Sound) bao gồm các âm như: /b/, /g/, /v/, /z/, /d/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/. Phụ âm hữu thanhPhiên âm/b/ – bite/baɪt//g/ – ginger/ˈdʒɪn.dʒɚ//v/ – vice/vaɪs//z/ – zigzag/ˈzɪɡ.zæɡ//d/ – dark/dɑːrk//j/ – jungle/ˈdʒʌŋ.ɡəl//dʒ/ – village/ˈvɪl.ɪdʒ//ð/ – gather/ˈɡæð.ɚ//ʒ/ – Asia/ˈeɪ.ʒə/ Phụ âm vô thanh (Unvoiced sound): Khi phát âm, bạn sẽ không cảm nhận dây thanh quản của mình rung lên mà chỉ nghe những tiếng xì gió nhẹ thoáng qua. Phụ âm vô thanh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /∫/, /θ/, /t∫/. Phụ âm vô thanhPhiên âm/p/ – program/ˈproʊ.ɡræm//t/ – study/ˈstʌd.i//k/ – known/noʊn//f/ – fought/fɑːt//s/ – season/ˈsiː.zən//∫/ – sharp/ʃɑːrp//θ/ – through/θruː//t∫/ – future/ˈfjuː.tʃɚ/ Chi tiết cấu tạo ngữ âm tiếng Anh cơ bản bạn mới cần nắmGiọng mũi trong tiếng AnhĐây là những phụ âm được phát âm bằng cách hạ thấp vòm miệng mềm và đưa âm thanh ra ngoài qua đường mũi. Dưới đây là các âm giọng mũi thường gặp trong tiếng Anh.
Cách học ngữ âm tiếng Anh với các quy tắc phát âm cơ bảnHọc cách phát âm cuối EdVới quy tắc âm cuối ed, chúng ta có 3 trường hợp thường gặp: 1. Phát âm là /id/ nếu động từ có kết thúc là /t/ hoặc /d/. Ta có: faded, started, decided, investigated,… 2. Phát âm là /d/ nếu động từ có kết thúc chứa các âm /b/, /m/, /n/, /l/, /r/, /z/, /j/,… Ví dụ: damaged, played, learned, studied, 3. Phát âm là /t/ với các từ có âm cuối là /p/, /s/, /k/, /f/, /sh/, /gh/, /ch/. Ví dụ: washed, fished, breathed, helped, matched,… 4. Các từ ngoại lệ có kết thúc là ed sẽ được phát âm là ed. Ví dụ: crooked, ragged, wicked, blessed,… Học cách phát âm cuối với s/esTương tự với quy tắc phát âm ed, chúng ta cũng có 3 trường hợp: 1. Phát âm là /s/ khi các từ kết thúc có /p/, /f/, /t/, /k/ Ví dụ: laughs, walk, maps,… 2. Phát âm là /iz/ khi các từ có tận cùng là /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/ /dʒ/. Ví dụ: wishes, watches, boxes, changes,… 3. Phát âm là /z/ với các từ kết thúc bằng /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/. Đồng thời, 5 nguyên âm (a, i, e, u, o) có đuôi s và es cũng sẽ được phát âm là /z/. Ví dụ: dreams, belongs, breathes, clothes,… Học các quy tắc nối âm trong tiếng Anh (Linking sound)Chi tiết cấu tạo ngữ âm tiếng Anh cơ bản bạn mới cần nắmKỹ thuật nối âm là học phần quan trọng nếu bạn muốn chinh phục các bài tập ngữ âm tiếng Anh. Khi người bản ngữ giao tiếp tiếng Anh với tốc độ nhanh, hiện tượng rút gọn từ xảy ra rất phổ biến. Do vậy, việc thành thạo các quy tắc nối âm sẽ khiến câu nói của bạn mượt mà và lưu loát hơn. Quy tắc 1: Phụ âm kết thúc + Nguyên âm bắt đầu. Ví dụ trong câu: I love it khi khi áp dụng nối âm sẽ thành I lovit. Chú ý: Các từ có tận cùng bằng âm “e” thì bạn sẽ không đọc, bởi trường hợp này âm e chính là âm câm (silent voice). Quy tắc 2: Bỏ qua các đại từ (Pronoun). Đây là quy tắc nuốt âm, được người bản ngữ sử dụng nhiều trong phát âm tiếng Anh. Theo đó, các phụ âm đứng trước được liên kết sẽ trở thành âm câm. That’s not her -> That’s nodder. I love him -> I lovim. Quy tắc 3: Phụ âm với phụ âm. Nếu một từ kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo được bắt đầu cũng bằng một phụ âm, bạn chỉ cần đọc phụ âm đó một lần. Lưu ý hãy đọc phụ âm đó dài hơn và rõ ràng nhé. Ví dụ: Foreign name trở thành Foreigname. I don’t like him -> I don’t likim. Thực tế, trong tiếng Anh có nhiều quy tắc bao gồm cả lướt âm, nuốt âm và nhiều trường hợp ngoại lệ. Trên đây là 3 quy tắc dễ dàng nhất để bạn có thể bắt đầu luyện tập phát âm tiếng Anh. Khi luyện tập nối âm, bạn hãy cố gắng kết hợp thêm vào ngữ điệu (Intonation), tức sự lên xuống trong giọng nói, để nhấn mạnh rõ các nội dung quan trọng nhé. Học ngữ âm tiếng Anh hiệu quả cùng khóa học iTalkChi tiết cấu tạo ngữ âm tiếng Anh cơ bản bạn mới cần nắmNgữ âm tiếng Anh là phần học quan trọng, giúp các bạn mới nắm vững kỹ năng phát âm bền vững. Tuy vậy, với nhiều người mới bắt đầu và không đủ thời gian, các bạn gặp khó khăn khi phải tự mình sắp xếp lịch học hạn hẹp với quá nhiều kiến thức. Hãy để khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk dành cho người bận rộn hỗ trợ bạn tối đa với: Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng caoLộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau: Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày. Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người. Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp. Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội. Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,…. Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,… Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch… Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic. Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn. Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc. Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân. Học viên tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng. Khóa học iTalk được xây dựng để tối ưu hóa thời gian cho người đi làm/đi học với 4 giá trị sau:
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS và các cột mốc đáng nhớ
Trên đây là các thông tin và quy tắc về ngữ âm tiếng Anh VUS đã tổng hợp. Hy vọng các bạn sẽ tìm thấy nhiều kiến thức bổ ích, từ đó gia tăng tiến trình học phát âm tiếng Anh cho bản thân. Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì?Theo định nghĩa của từ điển Cambridge Dictionary, nguyên âm tiếng Anh là một âm thanh nói được con người tạo ra khi hơi thoát ra từ miệng không bị răng, lưỡi, hoặc môi chặn lại. Phụ âm (consonant) là những từ còn lại trong bảng chữ cái mà không phải là nguyên âm. Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hán là gì?Trong 21 nguyên âm có 10 nguyên âm cơ bản (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ) và 11 nguyên âm ghép (ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ, ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ). Về phụ âm có 14 phụ âm cơ bản (ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ) và 5 phụ âm đôi (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ). 5 nguyên âm trong tiếng Anh là gì?Dựa theo bảng chữ cái, trong tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm u, e, o, a, i và 21 phụ âm b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z. Từ 5 nguyên âm chính này, dựa theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, sẽ được chia thành 20 nguyên âm đơn và đôi. Consonant và vowel là gì?Nguyên âm (vowels) và phụ âm (consonants) là hai loại chữ cái trong tiếng Anh, cũng như trong nhiều ngôn ngữ khác, được sử dụng để tạo thành và phân biệt các từ và âm thanh trong ngôn ngữ. |