5 chữ cái với k ở đầu năm 2022
Chữ cái K trong bảng chữ cái tiếng Anh là một chữ cái phổ biến mở đầu cho nhiều từ vựng hay và đặc sắc. Bằng cách học những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K dưới đây, người học có thể làm đa dạng hóa và phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Hơn nữa, tác giả cũng sẽ cung cấp định nghĩa của các từ vựng trên và đưa ra ví dụ cụ thể nhằm giúp người học nắm rõ và vận dụng các từ vựng này trong học tập và làm việc. Show
Published onNgày 29 tháng 11, 2022
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 3 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 4 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 5 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 6 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 7 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 8 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 9 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 10 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 11 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 12 chữ cái
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 13 chữ cái
Bài viết liên quan:
Tổng kếtBài viết trên đã tổng hợp những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k dựa trên số chữ cái. Mỗi từ vựng được giới thiệu đều được đi kèm với ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ cụ thể. Những từ vựng trên là những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp và những bài thi, nghiên cứu, sách báo. Việc nắm rõ các từ vựng này có thể giúp người đọc mở rộng vốn từ và áp dụng vào tiến trình học tiếng Anh nói chung. Tài liệu tham khảo Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/ Từ điển Oxford, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ Nhận xét
Đăng ký Sử dụng trình tìm từ này để tìm các từ bắt đầu bằng k cho wordle, scrabble, words with friends, & nbsp; và các trò chơi từ khác.Trò chơi chữFlex cơ bắp từ của bạn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn với một chút niềm vui. Trò chơi ô chữ Câu đố hàng ngày luôn miễn phí. Bộ giải ô chữ Chúng tôi không gọi nó là một kẻ lừa dối, nhưng ... Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp;At & nbsp; vị trí Bấm để chọn chữ cái thứ hai Bấm để thay đổi chữ cái đầu tiên Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp;Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp;2 & nbsp; & nbsp;3 & nbsp; & nbsp;4 & nbsp; & nbsp;5 & nbsp; & nbsp;6 & nbsp; & nbsp;7 & nbsp; & nbsp;8 & nbsp; & nbsp;9 & nbsp; & nbsp;10 & nbsp; & nbsp;11 & nbsp; & nbsp;12 & nbsp; & nbsp;13 & nbsp; & nbsp;14 & nbsp; & nbsp;15 Có 353 từ năm chữ cái bắt đầu bằng kKynds Kypeskyrie Kytes KytheAAMA KABAB KABAR KABOB KACHA KADES KADIS KAFIR KAGOS KAGUS KAHAL KAIAK KAIDS KAIES KAIFS KAIKA KAIKS KAILS KAIMS KAING KAINS KAKAS KAKIS KALAM KALES KALIF KALIS KALPA KAMAS KAMES KAMIK KAMIS KAMME KANAE KANAS KANDY KANEH KANES KANGA KANGS KANJI KANTS KANZU KAONS KAPAS KAPHS KAPOK KAPPA KAPUT KARAS KARAT KARKS KARMA KARNS KAROO KARRI KARST KARSY KARTS KARZY KASHA KASME KATAS KATIS KATTI KAUGH KAURI KAURU KAURY KAVAS KAWAS KAWAU KAWED KAYAK KAYLE KAYOS KAZIS KAZOO KBARS KEBAB KEBAR KEBOB KECKS KEDGE KEDGY KEECH KEEFS KEEKS KEELS KEENO KEENS KEEPS KEETS KEEVE KEFIR KEHUA KEIRS KELEP KELIM KELLS KELLY KELPS KELPY KELTS KELTY KEMBO KEMBS KEMPS KEMPT KEMPY KENAF KENCH KENDO KENOS KENTE KENTS KEPIS KERBS KEREL KERFS KERKY KERMA KERNE KERNS KEROS KERRY KERVE KESAR KESTS KETAS KETCH KETOL KEVEL KEVIL KEXES KEYED KHADI KHAFS KHAKI KHANS KHAPH KHATS KHAYA KHAZI KHEDA KHETH KHETS KHOJA KHORS KHOUM KHUDS KIAAT KIANG KIBBE KIBBI KIBEI KIBES KIBLA KICKS KICKY KIDDO KIDDY KIDEL KIDGE KIEFS KIERS KIEVE KIGHT KIKES KIKOI KILEY KILIM KILLS KILNS KILOS KILPS KILTS KILTY KIMBO KINAS KINDA KINDS KINDY KINES KINGS KININ KINKS KINKY KINOS KIORE KIOSK KIPES KIPPA KIPPS KIRBY KIRKS KIRNS KIRRI KISAN KISSY KISTS KITED KITER KITES KITHE KITHS KITTY KIVAS KIWIS KLANG KLAPS KLETT KLICK KLIEG KLIKS KLONG KLOOF KLUGE KLUTZ KNACK KNAGS KNAPS KNARL KNARS KNAUR KNAVE KNAWE KNEAD KNEED KNEEL KNEES KNELL KNELT KNIFE KNISH KNITS KNIVE KNOBS KNOCK KNOLL KNOPS KNOSP KNOTS KNOUT KNOWE KNOWN KNOWS KNUBS KNURL KNURR KNURS KNUTS KOALA KOANS KOAPS KOBAN KOBOS KOELS KOFFS KOFTA KOHAS KOHLS KOINE KOJIS KOKER KOKRA KOKUM KOLAS KOLOS KOMBU KONBU KONDO KONKS KOOKS KOOKY KOORI KOPEK KOPHS KOPJE KOPPA KORAI KORAS KORAT KORES KORMA KORUN KORUS KOSES KOTCH KOTOS KOTOW KOURA KRAAL KRABS KRAFT KRAIT KRANG KRANS KRANZ KRAUT KREEP KRENG KREWE KRILL KRONA KRONE KROON KRUBI KSARS KUDOS KUDUS KUDZU KUFIS KUGEL KUIAS KUKRI KUKUS KULAK KULAN KULAS KULFI KUMYS KURIS KURRE KURTA KURUS KUSSO KUTAS KUTCH KUTIS KUTUS KUZUS KVASS KVELL KWELA KYACK KYAKS KYANG KYARS KYATS KYBOS KYDST KYLES KYLIE KYLIN KYLIX KYLOE KYNDE KYNDS KYPES KYRIE KYTES KYTHE Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary. Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách Xem danh sách này cho:
Những từ nào bắt đầu với chữ k?Một số từ K cho trẻ em là gì?Một số từ K cho trẻ em là Kid, Key, Kind, Koala, Knit, Kiwi, Kick, King, Kit, Kitten, Kangaroo, Bàn phím, Nhà bếp, Kayak, Dao, Hiệp sĩ, Ketchup, v.v.kid, key, kind, koala, knit, kiwi, kick, King, kit, kitten, kangaroo, keyboard, kitchen, kayak, knife, knight, ketchup, etc.
Một số từ 5 chữ cái là gì?Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:.. Seize.. Serve.. Sharp.. Shelf.. Shine.. Slice.. Solid.. Space.. 5 chữ cái nào có k ở cuối?5 chữ cái kết thúc bằng K.. aback.. acock.. aimak.. alack.. amuck.. apeak.. apeek.. batik.. Một từ tuyệt vời bắt đầu bằng k là gì?60 từ bắt đầu bằng k cho những người quan tâm đến ngôn ngữ.. Kafkaesque.(adj.) Được đánh dấu bởi một sự phức tạp vô nghĩa, mất phương hướng, thường đe dọa .. KAFTAN.(n.) Một bộ quần áo dài có tay áo dài và buộc ở thắt lưng bởi một dầm .. Kamikaze.(N.) ... . Con chuột túi.(N.) ... . Võ karate.(N.) ... . Kashmir.(N.) ... . Kazoo.(N.) ... . Kebab.(N.). |