5 chữ cái với k ở đầu năm 2022

Chữ cái K trong bảng chữ cái tiếng Anh là một chữ cái phổ biến mở đầu cho nhiều từ vựng hay và đặc sắc. Bằng cách học những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K dưới đây, người học có thể làm đa dạng hóa và phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Hơn nữa, tác giả cũng sẽ cung cấp định nghĩa của các từ vựng trên và đưa ra ví dụ cụ thể nhằm giúp người học nắm rõ và vận dụng các từ vựng này trong học tập và làm việc.

Published onNgày 29 tháng 11, 2022

Key Takeaways

Từ vựng bắt đầu bằng chữ k có: 

  • 3 chữ cái: kid,

    koi,

    key

    ,…

  • 4 chữ cái: kiss,

    kill,

    keep

    ,….

  • 5 chữ cái: killer,

    known,

    kayak

    ,….

  • 6 chữ cái: kitten,

    kinder,

    koala

  • 7 chữ cái: kumquat,

    kingdom,

    kneecap

  • 8 chữ cái: kickback,

    kangaroo,

    knee-deep

    ,…

  • 9 chữ cái: kidnapper,

    know-it-all,

    knowledge

    ,…

  • 10 chữ cái: kidney bean,

    keyboarder

    ,…

  • 11 chữ cái: knucklehead,

    kind-hearted

    ,…

  • 12 chữ cái: kindergarten

  • 13 chữ cái: kidney machine,

    knowledgeable

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 3 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

kid

(v)

/kɪd/

đùa cợt

I thought you was kidding when you said you won the lottery. (Tôi tưởng bạn nói đàu là bạn trúng xổ số)

kid

(n)

/kɪd/

trẻ em

Do you have any kids? (Bạn có đứa con nào không?)

koi

(n)

/kɔɪ/

cá koi

He sold thousands of koi last year (Năm ngoái anh ta bán được hàng ngàn con cá koi - cá chép Nhật)

key

(n/adj)

/kiː/

chìa khóa

I believe that the key to success is money (Tôi tin rằng chìa khóa dẫn đến thành công là tiền)

kit

(n)

/kɪt/

bộ dụng cụ

Do you have the first-aid kit at home? (Cậu có bộ dụng cụ sơ cứu ở nhà không?)

5 chữ cái với k ở đầu năm 2022

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 4 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

kiss

(v)

/kɪs/

hôn

She kissed me on the lip (Cô ấy hôn lên môi tôi)

kill

(v)

/kɪl/

giết

Wars can kill hundreds and even millions of people (Chiến tranh có thể giết hàng trăm và thậm chí hàng triệu người)

keep

(v)

/kiːp/

giữ

I only tell you if you promise to keep it as a secret (Tớ chỉ nói cho cậu nếu cậu hứa sẽ giữ bí mật chuyện này)

king

(n)

/kɪŋ/

vua

In the past, the king is the most powerful man in the realm (Trong quá khứ, nhà vua là người quyền lực nhất toàn bộ vương quốc)

kite

(n)

/kaɪt/

diều

I used to fly a kite when I was a kid (Tôi thường đi thả diều khi còn nhỏ)

kind

(adj)

/kaɪnd/

tốt bụng

This is the kindest person I have ever seen (Đây là người tốt bụng nhất tôi từng thấy)

kick

(v)

/kɪk/

đá

The fooball teams are kicking a ball around in the yard. (Các đội bóng đá đang đá quả bóng xung quanh trong sân)

kale

(n)

/keɪl/

rau cải kale

Kale is suitable for salads (Rau cảu kale rất hợp cho món salad)

keen

(adj)

/kiːn/

thích cái gì

I am keen on working and earning money (Tôi rất thích làm việc và kiếm tiền)

knot

(n)

/nɒt/

cái thắt nút

Let’s make a knot to tie the two ropes together! (Hãy thắt một cái nút để buộc 2 cái dây vào nhau!)

knob

(n)

/nɒb/

cái núm

The volume can be controlled by adjusting the knob (Âm lượng có thể được điều chỉnh bằng cách chỉnh cái núm)

know

(v)

/nəʊ/

biết

You know nothing, John Snow (Anh chả biết gì cả, John Snow)

knee

(n)

/niː/

đầu gối

You must bend your knee before the king (Bạn phải quỳ gối trước vị vua)

kind

(n)

/kaɪnd/

loại

Lavender is my favorite kind of flower (Oải hương là loại hoa yêu thích của tôi)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 5 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

knock

(v)

/nɒk/

gõ cửa

It’s polite to knock on the door before you go in (Gõ cửa trước khi bạn đi vào là một phép lịch sự)

knife

(n)

/naɪf/

dao

Be careful when you’re holding a knife! (Hãy cẩn thận khi bạn đang cầm con dao!)

known

(adj)

/nəʊn/

nổi tiếng

His house is known for having the biggest pool in the country (Nhà anh ấy nổi tiếng vì có hồ bơi lớn nhất đất nước)

kayak

(n)

/ˈkaɪæk/

thuyền kayak

I like to travel by kayak (Tôi thích di chuyển bằng thuyền kayak)

koala

(n)

/kəʊˈɑːlə/

gấu koala

There are many koalas in Australia (Có rất nhiều gấu koala ở nước Úc)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 6 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

knotty

(adj)

/ˈnɒti/

rối rắm, khó giả quyết

This problem is knotty and needs a clear explanation (Vấn đề này thật rối rắm và cần một lời giải thích rõ ràng)

kitten

(n)

/ˈkɪtn/

mèo con

Our cat just gave birth to 4 kittens (Con mèo nhà tôi vừa đẻ ra 4 con mèo con)

kinder

(n)

/ˈkɪndə(r)/

trẻ em mẫu giáo

This school is only for kinders (Ngôi trường này chỉ dành cho trẻ em mẫu giáo)

killer

(n)

/ˈkɪlə(r)/

kẻ giết người

I can’t stand the mind of that killer (Tôi không thể hiểu được tên sát nhân đó nghĩ gì)

kidnap

(v)

/ˈkɪdnæp/

bắt cóc

The criminal that kidnapped her was arrested (Tên tội phạm bắt cóc cô ấy đã bị bắt rồi)

kidney

(n)

/ˈkɪdni/

thận

You can actually donate your kidney (Bạn có thể hiến tặng thận của bạn)

kettle

(n)

/ˈketl/

cái ấm đun nước

The kettle was broken after just a short time of using (Cái ấm đun nước bị hỏng chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng

karate

(n)

/kəˈrɑːti/

môn ka-ra-te

He started to do karate at a very young age (Anh ấy bắt đầu tập võ ka-ra-te từ năm rất nhỏ tuổi)

korean

(n/adj)

/kəˈriːən/

người Hàn Quốc/ thuộc về Hàn Quốc

The Korean cuisines are so to my taste (Đồ ăn Hàn quốc rất vừa miệng tôi)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 7 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

kumquat

(n)

/ˈnaɪf edʒ/

cây quất

At Tet’s holiday, people often buy a kumquat (Vào dịp Tết, người ta thường mua cây quất)

kingdom

(n)

/ˈkɪŋdəm/

vương quốc

His kingdom is the most wealthy (Vương quốc anh ấy là vương quốc giàu có nhất)

kneecap

(n)

/ˈniːkæp/

xương đầu gối

Kneecap is the small bone that covers the front of the knee (Xương đầu gối là một bộ phận xương nhỏ bao quanh đầu gối)

knock-up

(n)

/ˈnɒk ʌp/

buổi luyện tập trước trận đấu

Let’s do a knock-up before the game (Hãy luyện tập trước trận đấu nào!)

kitchen

(n)

/ˈkɪtʃɪn/

phòng bếp

I have a small but lovely kitchen (Tôi có một phòng beeso tuy nhỏ nhưng đáng yêu)

keyhole

(n)

/ˈkiːhəʊl/

lỗ cắm chìa khóa

I couldn’t pull the key out of the keyhole (Tôi không thể rút chìa khóa ra khỏi cái lỗ cắm chìa khóa)

keyless

(adj)

/ˈkiːləs/

không cần chìa khóa

Electric car usually made keyless (Thường thì xe ô tô điện sẽ không cần dùng chìa khóa)

keynote

(n)

/ˈkiːnəʊt/

phần chính, quan trọng, trọng tâm của cái gì

Discrimination is the keynote of this novel (Sự phân biệt là ý tưởng chính/ trọng tâm của tiểu thuyết này)

keyword

(n)

/ˈkiːwɜːd/

từ khóa

When you present, try to highlight the keywords (Khi thuyết trình, bạn hãy cố gắng làm nổi bật các từ khóa)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 8 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

kickback

(n)

/ˈkɪkbæk/

tiền đút lót

Kickback is illegal in any forms (Tiền đút lót là phi pháp dưới mọi hình thức)

kangaroo

(n)

/ˌkæŋɡəˈruː/

con kangaroo

Kangaroos can jump immense distances (Các con kangaroo có thể nhảy khoảng cách rất xa)

knee-deep

(adj)

/ˌniː ˈdiːp/

đến tận đầu gối

The snow was knee-deep (Tuyết đã cao đến tận đầu gối)

kilometer

(n)

/kɪˈlɒmɪtə(r)/

ki-lô-mét

Kilometer is the popular parameter or measuring distance (Ki-lô-mét là một thước đo phổ biến để đo khoảng cách)

keyboard

(n)

/ˈkiːbɔːd/

bàn phím máy tính

Using the mouse is quicker than the keyboard (Dùng chuột nhanh hơn là dùng bán phím máy tính)

5 chữ cái với k ở đầu năm 2022

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 9 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

knife-edge

(n)

/ˈnaɪf edʒ/

lưỡi dao

Be careful with the knife-edge! (Cẩn thận với cái lưỡi dao đấy!)

kidnapper

(n)

/ˈkɪdnæpə(r)/

kẻ bắt cóc

Her kidnapper was arrested (Kẻ bắt cóc cô ấy đã bị bắt)

know-it-all

(n)

/ˈnəʊ ɪt ɔːl/

người mà nghĩ rằng họ biết mọi thứ

He is a know-it-all (Anh ý nghĩ rằng anh ý biết mọi thứ

knowledge

(n)

/ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức

Knowledge can be attained by reading books and studying (Kiến thức có thể được thu thập bằng việc đọc sách hoặc học tập)

kick-boxing

(n)

/ˈkɪk bɒksɪŋ/

môn đấm bốc

I’m planing to take up kick-boxing in the future (Tôi dự định bắt đầu chơi đấm bốc trong tương lai)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 10 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

kidney bean

(n)

/ˈkɪdni biːn/

hạt đậu giống hình thận

“Kidney bean” is a type of red-brown bean shaped like a kidney (“Kidney bean” là một loại đậu đỏ có hình giống quả thận)

keyboarder

(n)

/ˈkiːbɔːdə(r)/

người làm công việc nhập liệu

Being a keyboarder is like a nine-to-five job (Làm công việc nhập liệu là một công việc hành chính nhàm chán)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 11 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

knucklehead

(n)

/ˈnʌklhed/

một người hành xử ngu dốt

The reason why they hate him is that he is a knucklehead (Lý do tại sao họ ghét anh ấy là bởi vì anh ấy hành xử ngu ngốc)

kind-hearted

(adj)

/ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/

tốt bụng và hào phóng

My father is always kind-hearted in every situations (Bố tôi luôn tốt bụng và hào phóng trong mọi tình huống)

kitchenware

(n)

/ˈkɪtʃɪnweə(r)/

dụng cụ phòng bếp

Kitchenwares are pretty expensive yet very important (Dụng cụ phòng bếp khá đắt nhưng lại rất cần thiết)

kitchenette

(n)

/ˌkɪtʃɪˈnet/

phòng bếp nhỏ

The house has a kitchenette (Căn nhà có một phòng bếp nhỏ)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 12 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

kindergarten

(n)

/ˈkɪndəɡɑːtənə(r)/

trường mẫu giáo

My sister is going to kindergarten next year (Năm sau em gái tôi sẽ đi học mẫu giáo)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 13 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

kidney machine

(n)

/ˈkɪdni məʃiːn/

máy chạy thận

He needs the kidney machine everyday (Anh ấy cần cái máy chạy thận mỗi ngày)

knowledgeable

(adj)

/ˈnɒlɪdʒəbl/

thông thái

All teachers at my school are friendly and knowledgeable (Tất cả các thầy cô ở trường tôi đều thân thiện và thông thái)

Bài viết liên quan:

  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

  • Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k dựa trên số chữ cái. Mỗi từ vựng được giới thiệu đều được đi kèm với ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ cụ thể. Những từ vựng trên là những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp và những bài thi, nghiên cứu, sách báo.

Việc nắm rõ các từ vựng này có thể giúp người đọc mở rộng vốn từ và áp dụng vào tiến trình học tiếng Anh nói chung.

Tài liệu tham khảo

Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/

Từ điển Oxford, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

Nhận xét

  • Dictionary.com
  • Thesaurus.com
  • Ý nghĩa
  • Trò chơi

    Trò chơi

    • Câu đố ô chữ hàng ngày
    • Bộ giải ô chữ
    • Người tìm kiếm từ Scrabble
    • Đố chữ
    • Rào
    • Vượt trội
    • Word Wipe
    • Xem thêm các trò chơi và người giải quyết

  • Học

    Học

    • Danh sách các từ
    • Từ mới
    • Từ xu hướng
    • Tất cả về tiếng Anh
    • Khoa học và Công nghệ
    • Văn học và nghệ thuật

  • Viết

    Viết

    • Huấn luyện viên ngữ pháp
    • Viết lời nhắc
    • Ngữ pháp 101
    • Viết lời khuyên
    • Cách để nói nó tốt hơn

  • Từ trong ngày

Đăng ký

Sử dụng trình tìm từ này để tìm các từ bắt đầu bằng k cho wordle, scrabble, words with friends, & nbsp; và các trò chơi từ khác.

Trò chơi chữ

Flex cơ bắp từ của bạn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn với một chút niềm vui.

Trò chơi ô chữ

Câu đố hàng ngày luôn miễn phí.

Bộ giải ô chữ

Chúng tôi không gọi nó là một kẻ lừa dối, nhưng ...

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp;At & nbsp; vị trí

Bấm để chọn chữ cái thứ hai

Bấm để thay đổi chữ cái đầu tiên

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp;Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp;2 & nbsp; & nbsp;3 & nbsp; & nbsp;4 & nbsp; & nbsp;5 & nbsp; & nbsp;6 & nbsp; & nbsp;7 & nbsp; & nbsp;8 & nbsp; & nbsp;9 & nbsp; & nbsp;10 & nbsp; & nbsp;11 & nbsp; & nbsp;12 & nbsp; & nbsp;13 & nbsp; & nbsp;14 & nbsp; & nbsp;15
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 353 từ năm chữ cái bắt đầu bằng k

Kynds Kypeskyrie Kytes KytheAAMA KABAB KABAR KABOB KACHA KADES KADIS KAFIR KAGOS KAGUS KAHAL KAIAK KAIDS KAIES KAIFS KAIKA KAIKS KAILS KAIMS KAING KAINS KAKAS KAKIS KALAM KALES KALIF KALIS KALPA KAMAS KAMES KAMIK KAMIS KAMME KANAE KANAS KANDY KANEH KANES KANGA KANGS KANJI KANTS KANZU KAONS KAPAS KAPHS KAPOK KAPPA KAPUT KARAS KARAT KARKS KARMA KARNS KAROO KARRI KARST KARSY KARTS KARZY KASHA KASME KATAS KATIS KATTI KAUGH KAURI KAURU KAURY KAVAS KAWAS KAWAU KAWED KAYAK KAYLE KAYOS KAZIS KAZOO KBARS KEBAB KEBAR KEBOB KECKS KEDGE KEDGY KEECH KEEFS KEEKS KEELS KEENO KEENS KEEPS KEETS KEEVE KEFIR KEHUA KEIRS KELEP KELIM KELLS KELLY KELPS KELPY KELTS KELTY KEMBO KEMBS KEMPS KEMPT KEMPY KENAF KENCH KENDO KENOS KENTE KENTS KEPIS KERBS KEREL KERFS KERKY KERMA KERNE KERNS KEROS KERRY KERVE KESAR KESTS KETAS KETCH KETOL KEVEL KEVIL KEXES KEYED KHADI KHAFS KHAKI KHANS KHAPH KHATS KHAYA KHAZI KHEDA KHETH KHETS KHOJA KHORS KHOUM KHUDS KIAAT KIANG KIBBE KIBBI KIBEI KIBES KIBLA KICKS KICKY KIDDO KIDDY KIDEL KIDGE KIEFS KIERS KIEVE KIGHT KIKES KIKOI KILEY KILIM KILLS KILNS KILOS KILPS KILTS KILTY KIMBO KINAS KINDA KINDS KINDY KINES KINGS KININ KINKS KINKY KINOS KIORE KIOSK KIPES KIPPA KIPPS KIRBY KIRKS KIRNS KIRRI KISAN KISSY KISTS KITED KITER KITES KITHE KITHS KITTY KIVAS KIWIS KLANG KLAPS KLETT KLICK KLIEG KLIKS KLONG KLOOF KLUGE KLUTZ KNACK KNAGS KNAPS KNARL KNARS KNAUR KNAVE KNAWE KNEAD KNEED KNEEL KNEES KNELL KNELT KNIFE KNISH KNITS KNIVE KNOBS KNOCK KNOLL KNOPS KNOSP KNOTS KNOUT KNOWE KNOWN KNOWS KNUBS KNURL KNURR KNURS KNUTS KOALA KOANS KOAPS KOBAN KOBOS KOELS KOFFS KOFTA KOHAS KOHLS KOINE KOJIS KOKER KOKRA KOKUM KOLAS KOLOS KOMBU KONBU KONDO KONKS KOOKS KOOKY KOORI KOPEK KOPHS KOPJE KOPPA KORAI KORAS KORAT KORES KORMA KORUN KORUS KOSES KOTCH KOTOS KOTOW KOURA KRAAL KRABS KRAFT KRAIT KRANG KRANS KRANZ KRAUT KREEP KRENG KREWE KRILL KRONA KRONE KROON KRUBI KSARS KUDOS KUDUS KUDZU KUFIS KUGEL KUIAS KUKRI KUKUS KULAK KULAN KULAS KULFI KUMYS KURIS KURRE KURTA KURUS KUSSO KUTAS KUTCH KUTIS KUTUS KUZUS KVASS KVELL KWELA KYACK KYAKS KYANG KYARS KYATS KYBOS KYDST KYLES KYLIE KYLIN KYLIX KYLOE KYNDE KYNDS KYPES KYRIE KYTES KYTHE

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới !Wiktionary tiếng Anh: 1147 từ English Wiktionary: 1147 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 118 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 33 từ

Những từ nào bắt đầu với chữ k?

Một số từ K cho trẻ em là gì?Một số từ K cho trẻ em là Kid, Key, Kind, Koala, Knit, Kiwi, Kick, King, Kit, Kitten, Kangaroo, Bàn phím, Nhà bếp, Kayak, Dao, Hiệp sĩ, Ketchup, v.v.kid, key, kind, koala, knit, kiwi, kick, King, kit, kitten, kangaroo, keyboard, kitchen, kayak, knife, knight, ketchup, etc.

Một số từ 5 chữ cái là gì?

Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:..
Seize..
Serve..
Sharp..
Shelf..
Shine..
Slice..
Solid..
Space..

5 chữ cái nào có k ở cuối?

5 chữ cái kết thúc bằng K..
aback..
acock..
aimak..
alack..
amuck..
apeak..
apeek..
batik..

Một từ tuyệt vời bắt đầu bằng k là gì?

60 từ bắt đầu bằng k cho những người quan tâm đến ngôn ngữ..
Kafkaesque.(adj.) Được đánh dấu bởi một sự phức tạp vô nghĩa, mất phương hướng, thường đe dọa ..
KAFTAN.(n.) Một bộ quần áo dài có tay áo dài và buộc ở thắt lưng bởi một dầm ..
Kamikaze.(N.) ... .
Con chuột túi.(N.) ... .
Võ karate.(N.) ... .
Kashmir.(N.) ... .
Kazoo.(N.) ... .
Kebab.(N.).