Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 hk1 năm 2024

UNIT 1: MY FRIENDS

LISTEN AND READ

- receive (v)nhận- I don’t think so.Tôi không nghỉ vậy.- next-door neighborhàng xóm kế nhà- photograph (n)hình- smile (v, n)cười, nụ cười- Christmas (n)lễ Giáng sinh- slim (a)mảnh mai- straight (a)thẳng- curly (a)xoăn (tóc)- blond (a)vàng hoe (tóc)- bald (a)hói- fair (a)trắng (da), vàng nhạc (tóc)

READ

- lucky (a) mai mắn- character (n)tính cách- sociable (a)hòa đồng- extremely (adv)cực kỳ, rất- kind (a)tốt bụng, tử tế- generous (a)rộng lượng, phóng khoáng- volunteer workcông việc tình nguyện- local (a)địa phương- orphanage (n)trạ trẻ mồ côi- hard-working (a)chăm chỉ- grade (n) điểm- unlike (a)không giống- reserved (a)kín đáo, dè dặt- in publicnơi đông người- peace (n)sự bình yên