Dũa móng tay tiếng anh là gì năm 2024
Học tiếng anh nghề nail là chương trình học tiếng anh giao tiếp dành riêng cho ngành nail, rất cần thiết cho các bạn muốn học nail đi nước ngoài định cư, du học, hoặc các bạn làm nghề nail, chủ tiệm nail tại các salon thường xuyên phục vụ khách nước ngoài. 1. Hi, how are you?- Xin chào, quý khách có khỏe không? 2. I’m good, how are you?- Tôi ổn, còn bạn thì sao? 3. Would you like manicure or pedicure?- Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân? - nail [/neɪl/]: làm móng - manicure [/ˈmænɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng tay - pedicure [/ˈpedɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng chân 4. Would you like to have acrylic Nails done? - Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không? - acrylic [/əˈkrɪlɪk/]: acrylic 5. Would you like to have a manicure?- Quý khách muốn làm móng tay phải không? 6. Would you like to have a pedicure?- Quý khách muốn làm móng chân phải không? 7. A pedicure with red nail polish please.- Làm móng chân và sơn màu đỏ. - nail polish [/ˈneɪl pɑːlɪʃ/]: sơn móng tay 8. How may I help you?- Tôi có thể giúp gì cho quý khách? 9. Would you like a back massage?- Bạn có muốn mát xa lưng không? - back [/bæk/]: lưng 10. Would you like to foot or body massage?- Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân? - foot [/fʊt/]: chân - body [/ˈbɑːdi/]: cơ thể 11. Would you like to have any waxing done?- Quý khách muốn tẩy lông phải không? - waxing [/ˈwæksɪŋ/]: tẩy lông 12. Would you like to have a massage?- Quý khách muốn mát xa phải không? - massage [/məˈsɑːʒ/]: mát sa 13. May I have a manicure?- Tôi có thể làm móng tay không? 14. Ok, what color would you like?- Được thôi, màu bạn thích là gì? 15. Please pick a color- Yes, of course! Can you sign your name and pick your color?- Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình? Ngành nail hiện nay là một ngành nghề cực kỳ phổ biến ở Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung. Những người làm nail, chủ tiệm hay thợ nail ngoài biết cách làm nail chuyên nghiệp thì nên biết sử dụng tiếng Anh. Việc này sẽ thu hút được các khách nước ngoài và giúp cho công việc nail trở nên thuận lợi và thành công hơn. Bên cạnh hướng dẫn Bài sửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 Writing, IELTS TUTOR sẽ gửi đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng nhất qua bài viết dưới đây.
IELTS TUTOR lưu ý:
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ LÀM NAIL (NAIL EQUIPMENT) IELTS TUTOR lưu ý:
III. TỪ VỰNG VỀ CÁC HÌNH DẠNG CỦA MÓNG TAY (NAIL SHAPE) VÀ CÁCH TRANG TRÍ MÓNG TAY (NAIL SHAPE & NAIL DECORATION) 1. Từ vựng về các hình dạng của móng tay (nail shape) IELTS TUTOR lưu ý:
2. Từ vựng về cách trang trí móng tay (nail decoration) IELTS TUTOR lưu ý:
IV. Ý NGHĨA CỦA CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NAIL THƯỜNG GẶP NHẤT IELTS TUTOR lưu ý:
1. Các mẫu câu dành cho nhân viên làm nail IELTS TUTOR lưu ý:
2. Các mẫu câu dành cho khách hàng IELTS TUTOR lưu ý:
3. Các đoạn hội thoại mẫu IELTS TUTOR lưu ý:
Tóm lại, IELTS TUTOR mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng cơ bản về tiếng Anh giao tiếp trong ngành nail, giúp bạn “bắn tiếng Anh” mượt mà hơn khi đi tu sửa bộ móng nhé. |