Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024

1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Listen anh tick. 4. Look and write. 5. Let's sing.

Sách giáo khoa lớp 5 - Cánh diều (mới)

Tải pdf, xem online sgk lớp 5 mới đầy đủ các môn

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và đọc lại.)

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024

  1. Good morning, class. - Good morning, Miss Hien.

(Chào buổi sáng cả lớp. - Chúng em chào buổi sáng cô Hiền ạ.)

  1. Nice to see you again.

(Rất vui được gặp lại các em.)

  1. How are you, Mai? (Em khỏe không Mai?)

I'm very well, thank you. And you?

(Em rất khỏe, câm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)

I'm very well, too.

(Cô cũng rất khỏe.)

  1. Good morning, Miss Hien. Sorry, I'm late! - Yes, come in.

(Em chào buổi sáng cô Hiền ạ. Xin lỗi, em đến trễ! - Được rồi, em vào đi.)

Quảng cáo

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024

Greet your teachers in the classroom or at school.

(Chào giáo viên của em trong lớp học hoặc ở trường.)

Lời giải chi tiết:

  1. Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024
    Good morning: Chào buổi sáng
  1. Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024
    Good afternoon: Chào buổi chiều
  1. Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024
    Good evening: Chào buổi tối

Bài 3

3. Listen anh tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024

Phương pháp giải:

Bài nghe:

  1. Nam: Good afternoon, Miss Hien.

Miss Hien: Hi, Nam. How are you?

Nam: I'm very well, thank you. And you?

Miss Hien: Fine, thanks.

  1. Phong: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Good morning, Phong.

Phong: It's nice to see you again.

Mr Loc: Nice to see you, too.

  1. Mai: Goodbye, daddy.

Father: Bye, bye. See you soon.

Lời giải chi tiết:

1. b 2. a 3. a

Bài 4

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024

Lời giải chi tiết:

1. Good morning. (Chào buổi sáng.)

2. Good afternoon. (Chào buổi chiều.)

3. Goodbye. (Chào tạm biệt.)

Bài 5

5. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 1 năm 2024

Good morning to you.

(Chào buổi sáng cô giáo.)

Good morning to you.

(Chào buổi sáng cô giáo.)

Good morning to you.

(Chào buổi sáng cô giáo.)

Good morning, dear Miss Hien.

(Chào buổi sáng, cô Hiền thân mến.)

Good morning to you.

(Chào buổi sáng các em.)

Good morning to you.

(Chào buổi sáng các em.)

Good morning to you.

(Chào buổi sáng các em.)

Good morning, dear children.

(Chào buổi sáng, các em thân yêu.)

Good morning to you.

(Chào buổi sáng các em.)

Lesson 2 Unit 1 trang 8 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

1. Look, listen anh repeat. 2. Point and say. 3. Let's talk. 4. Listen and number. 5. Look and write. 6. Let's play.