It is the other wat around nghĩa là gì năm 2024

[ðə 'ʌðər wei]

Then we will turn around and walk the other way. What is it about you?

Như vậy nghĩa là cậu đi đường kia và đón đầu hắn.

Chẳng hề nhóiđau khi em rẽ sang lối khác.

Bài trước:" The other way around" nghĩa là gì?

Chúng em hứa sẽ không bao giờ nhìn anh khác đi.

The other way is to select the tabs icon to access the tabs menu.

Tôi thích cách kia hơn”, Đức Hồng y Zen khẳng định.

Contention cách đây 80 dặm Ngược về hướng khác cơ.

Kết quả: 887, Thời gian: 0.0461

Tiếng anh -Tiếng việt

Tiếng việt -Tiếng anh

: in the opposite position, direction, or order

You put the fork on the right and the knife on the left. They should be the other way around.

2

—used to say that the opposite situation is true

Sometimes I cook and she does the dishes and sometimes it is the other way around.

Dictionary Entries Near the other way around

Cite this Entry

“The other way around.” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/the%20other%20way%20around. Accessed 16 Feb. 2024.

Share

Subscribe to America's largest dictionary and get thousands more definitions and advanced search—ad free!

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

It's the Other Way Around là gì?

Cách diễn đạt “the other way around” có nghĩa là “điều trái ngược, điều ngược lại”. Ví dụ, con mình cứ bắt mình phải làm cái này cái kia, mình có thể nói, “I'm your mom.