Loằng ngoằng có nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaŋ˨˩ ŋwaŋ˨˩lwaŋ˧˧ ŋwaŋ˧˧lwaŋ˨˩ ŋwaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaŋ˧˧ ŋwaŋ˧˧

Tính từSửa đổi

loằng ngoằng

  1. Nói những nét viết hay vẽ cong queo, không đẹp, không có thứ tự.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)