Nghĩa của từ cheers là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cheers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheers tiếng Anh nghĩa là gì.

cheer /tʃiə/* danh từ- sự vui vẻ, sự khoái trá- sự cổ vũ, sự khuyến khích=words of cheer+ những lời khuyến khích- sự hoan hô; tiêng hoan hô=to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần- đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn=to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình- khí sắc; thể trạng=what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?!to be good cheer!- cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!!to be of good cheer- đầy dũng cảm; đầy hy vọng!the fewer the better cheer- càng ít người càng được ăn nhiều* ngoại động từ- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)- (+ on) khích lệ, cổ vũ=to cheer someone on+ khích lệ ai, cổ vũ ai- hoan hô, tung hô=speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt* nội động từ- vui, mừng, khoái, thích- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên=cheer up, boys!+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!- hoan hô, vỗ tay hoan hô
  • unwooded tiếng Anh là gì?
  • suffering tiếng Anh là gì?
  • house-dog tiếng Anh là gì?
  • premundane tiếng Anh là gì?
  • trainloads tiếng Anh là gì?
  • indemnity tiếng Anh là gì?
  • conquers tiếng Anh là gì?
  • glutinosity tiếng Anh là gì?
  • standpipe tiếng Anh là gì?
  • experientialist tiếng Anh là gì?
  • pomologically tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheers trong tiếng Anh

cheers có nghĩa là: cheer /tʃiə/* danh từ- sự vui vẻ, sự khoái trá- sự cổ vũ, sự khuyến khích=words of cheer+ những lời khuyến khích- sự hoan hô; tiêng hoan hô=to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần- đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn=to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình- khí sắc; thể trạng=what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?!to be good cheer!- cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!!to be of good cheer- đầy dũng cảm; đầy hy vọng!the fewer the better cheer- càng ít người càng được ăn nhiều* ngoại động từ- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)- (+ on) khích lệ, cổ vũ=to cheer someone on+ khích lệ ai, cổ vũ ai- hoan hô, tung hô=speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt* nội động từ- vui, mừng, khoái, thích- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên=cheer up, boys!+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!- hoan hô, vỗ tay hoan hô

Đây là cách dùng cheers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cheer /tʃiə/* danh từ- sự vui vẻ tiếng Anh là gì? sự khoái trá- sự cổ vũ tiếng Anh là gì? sự khuyến khích=words of cheer+ những lời khuyến khích- sự hoan hô tiếng Anh là gì? tiêng hoan hô=to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần- đồ ăn ngon tiếng Anh là gì? món ăn thịnh soạn=to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn tiếng Anh là gì? ăn uống linh đình- khí sắc tiếng Anh là gì? thể trạng=what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào? tiếng Anh là gì? sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?!to be good cheer!- cố gắng lên! tiếng Anh là gì? đừng nản tiếng Anh là gì? hãy can đảm lên!!to be of good cheer- đầy dũng cảm tiếng Anh là gì? đầy hy vọng!the fewer the better cheer- càng ít người càng được ăn nhiều* ngoại động từ- làm vui mừng tiếng Anh là gì? làm phấn khởi tiếng Anh là gì? làm hớn hở ((cũng) cheer up)- (+ on) khích lệ tiếng Anh là gì? cổ vũ=to cheer someone on+ khích lệ ai tiếng Anh là gì? cổ vũ ai- hoan hô tiếng Anh là gì? tung hô=speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt* nội động từ- vui tiếng Anh là gì? mừng tiếng Anh là gì? khoái tiếng Anh là gì? thích- (+ up) phấn khởi tiếng Anh là gì? phấn chấn tiếng Anh là gì? hớn hở tiếng Anh là gì? vui vẻ lên tiếng Anh là gì? hăng hái lên=cheer up tiếng Anh là gì? boys!+ vui vẻ lên tiếng Anh là gì? hăng hái lên nào các cậu!- hoan hô tiếng Anh là gì?

vỗ tay hoan hô

cheer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheer.

Bạn đang xem: Cheers nghĩa là gì


Từ điển Anh Việt

cheer

/tʃiə/

* danh từ

sự vui vẻ, sự khoái trá

sự cổ vũ, sự khuyến khích

words of cheer: những lời khuyến khích

sự hoan hô; tiêng hoan hô

to give three cheers for: hoan hô (ai) ba lần

đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn

to make good cheer: ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình

khí sắc; thể trạng

what cheer this morning?: sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?

to be good cheer!

cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!

to be of good cheer

đầy dũng cảm; đầy hy vọng

the fewer the better cheer

càng ít người càng được ăn nhiều

* ngoại động từ

làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)

(+ on) khích lệ, cổ vũ

to cheer someone on: khích lệ ai, cổ vũ ai

hoan hô, tung hô

speaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt

* nội động từ

vui, mừng, khoái, thích

(+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên

cheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!

hoan hô, vỗ tay hoan hô


Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

cheer

* kỹ thuật

làm phấn khởi

làm vui


Từ điển Anh Anh - Wordnet


Nghĩa của từ cheers là gì

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Nghĩa của từ cheers là gì


Nghĩa của từ cheers là gì

Từ điển Anh Việt offline39 MB

Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Lan Anh Lọ Lem Trang Cá Nhân, Người Yêu Tiến Dũng The Men Làm Mẹ Từ Năm 17 Tuổi


Nghĩa của từ cheers là gì

Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt

Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Nghĩa của từ cheers là gì


QC:

Nghĩa của từ cheers là gì

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự vui vẻ, sự khoái trá

  • sự cổ vũ, sự khuyến khích

    words of cheer

    những lời khuyến khích

  • sự hoan hô; tiêng hoan hô

    to give three cheers for

    hoan hô (ai) ba lần

  • đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn

    to make good cheer

    ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình

  • khí sắc; thể trạng

    what cheer this morning?

    sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?

  • động từ

    làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)

  • (+ on) khích lệ, cổ vũ

    to cheer someone on

    khích lệ ai, cổ vũ ai

  • hoan hô, tung hô

    speaker was cheered loudly

    diễn giả được hoan hô nhiệt liệt

  • vui, mừng, khoái, thích

  • (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên

    cheer up, boys!

    vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!

  • hoan hô, vỗ tay hoan hô

    Cụm từ/thành ngữ

    to be good cheer

    cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!

    to be of good cheer

    đầy dũng cảm; đầy hy vọng

    the fewer the better cheer

    càng ít người càng được ăn nhiều

    Từ gần giống

    cheerio cheerful cheering cheery cheerfulness

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • QC:
    Nghĩa của từ cheers là gì