On task là gì
QC:
Thêm vào từ điển của tôi danh từ nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự a difficult task một nhiệm vụ khó khăn bài làm, bài tập
give the boys a task to do hãy ra bài tập cho các học sinh làm công tác, công việc lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc động từ giao nhiệm vụ, giao việc
to task someone to do something giao cho ai làm việc gì chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
mathematics tasks the child's brain toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng Cụm từ/thành ngữ
to take to task quở trách, phê bình, mắng nhiếc
task force (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt Từ gần giống taskmaster overtask taskwork untaskedLiên hệ hỗ trợ: 0988.993.486 Idiom(s): take sb to task Theme: SCOLDING to scold or reprimand someone.• The teacher took John to task for his bad behavior.• I lost a big contract, and the boss took me to task in front of everyone. blame; find fault with责备;挑剔 Idiom(s): take sb to task Theme: SCOLDING to scold or reprimand someone.• The teacher took John to task for his bad behavior.• I lost a big contract, and the boss took me to task in front of everyone. blame; find fault with责备;挑剔 |