Từ vựng tiếng anh bài 5 lớp 12
Prev Article Next Article
source Xem ngay video Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới Chương trình này sẽ hiển thị các từ vựng có trong Unit 5 … “Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới “, được lấy từ nguồn: https://www.youtube.com/watch?v=arK3PpGtWJk Tags của Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới: #Từ #vựng #tiếng #Anh #lớp #Unit #Cultural #identity #Chương #trình #mới Bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới có nội dung như sau: Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới Chương trình này sẽ hiển thị các từ vựng có trong Unit 5 … Từ khóa của Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới: tiếng anh lớp 12 Thông tin khác của Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới: Cảm ơn bạn đã xem video: Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5 Cultural identity – Chương trình mới. Prev Article Next Article
UNIT 5. CULTURAL IDENTITY Bản sắc văn hóa 1.assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v): đồng hóa + assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/(n): sự đồng hóa 2. attire /əˈtaɪə(r)/(n): quần áo, trang phục 3. blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê 4. cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa 5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa 6. custom /ˈkʌstəm/(n): phong tục, tập quán 7. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n): tính đa dạng 8. flock /flɒk/ (v): lũ lượt kéo đến 9. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): bảo vệ, duy trì 10. martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/(n.phr): tin thần thượng võ 11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/(a): đa văn hóa 12. national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc 13. national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc 14. solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/(n): sự đoàn kết, tình đoàn kết 15. unify /ˈjuːnɪfaɪ/(v): thống nhất 16. unique /juˈniːk/ (a): độc lập, duy nhất, chỉ có 1 17. unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết 18. worship /ˈwɜːʃɪp/(v): tôn kính, thờ cúng
- application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/(n): đơn xin học ⟹ applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người xin học - blame /bleɪm/(v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm - daunt /dɔːnt/ (v): àm nản chí - mate /meɪt/ (n): bạn bè - scary /ˈskeəri/ (v): sợ hãi - campus /ˈkæmpəs/ (n): khu sân bãi của trường - college /'kɔlidʒ/ (n): trường đại học - roommate/'rummeit/ (n): bạn chung phòng - notice /'noutis/ (v): chú ý, (n): thông cáo - midterm /'midtə:m/ (n): giữa năm học - graduate /ˈɡrædʒuət/(v): tốt nghiệp - amazing /əˈmeɪzɪŋ/(a): làm kinh ngạc - probably /ˈprɒbəbli/ (adv):hầu như chắc chắn - creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/(n): óc sáng tạo - knowledge /'nɔlidʒ/ (n): kiến thức - socially /sou∫əli/ (adv): dễ gần gũi - plenty /'plenti/ (n): sự có nhiều - appointment /ə'pɔintmənt/ (n): cuộc hẹn - experience/iks'piəriəns/ (n): kinh nghiệm - request /ri'kwest/ (n): lời yêu cầu - agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a):(thuộc)nông nghiệp - tutorial /tju:'tɔ:riəl/ (a): (thuộc) gia sư - lecturer /'lekt∫ərə/ (n):giảng viên đại học - undergraduate course /ˌʌndəˈɡrædʒuət//kɔːs/ : khoá học đại học - surgery /'sə:dʒəri/ (n): khoa phẫu thuật - talented /ˈtæləntɪd/ (a): có tài - leader /'li:də/ (n): người lãnh đạo - prospective /prəs'pektiv/ (a): sắp tới - admission /əd'mi∫n/ (n): tiền nhập học - scientific /,saiən'tifik/ (a): (thuộc) khoa học - regret /ri'gret/ (v): hối tiếc - undergo /,ʌndə'gou/ (v): chịu đựng - establishment /is'tỉbli∫mənt/ (n) sự thành lập - evolve /i'vɔlv/ (v): tiến triển - decade /'dekeid/ (n): thập kỷ - tremendous /tri'mendəs/ (a): ghê gớm;to lớn - statistics /stə'tistiks/ (n): số liệu thống kê
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 5 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 5 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 12 mới hơn. 1.assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v): đồng hóa + assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/(n): sự đồng hóa 2. attire /əˈtaɪə(r)/(n): quần áo, trang phục 3. blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê 4. cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa 5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa 6. custom /ˈkʌstəm/(n): phong tục, tập quán 7. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n): tính đa dạng 8. flock /flɒk/ (v): lũ lượt kéo đến 9. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): bảo vệ, duy trì 10. martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/(n.phr): tin thần thượng võ 11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/(a): đa văn hóa 12. national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc 13. national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc 14. solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/(n): sự đoàn kết, tình đoàn kết 15. unify /ˈjuːnɪfaɪ/(v): thống nhất 16. unique /juˈniːk/ (a): độc lập, duy nhất, chỉ có 1 17. unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết 18. worship /ˈwɜːʃɪp/(v): tôn kính, thờ cúng Các bài giải bài tập Tiếng Anh 12 mới khác: Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 12 mới:
unit-5-cultural-identity.jsp
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5 Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5. Quảng cáo
Quảng cáo Các bài soạn Tiếng Anh 12 Unit 5: Higher Education khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 12 hay khác:
unit-5-higher-education.jsp |