29.00 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

29 Nhân dân tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng, công cụ đổi đơn vị tiền tệ dễ dàng, chính xác nhất


Công cụ chuyển đổi tiền tệ dễ dàng, chính xác nhất

Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Kết quả

  • 29 CNY = 97256.43000000001 VND
  • 29 Nhân dân tệ Trung Quốc = 97256.43000000001 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)6.213952195664258 Đô la Úc (AUD)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)5.421568332329922 Đô la Canada (CAD)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)3.5481968325544235 Franc Thụy Sĩ (CHF)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)29 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)27.59337292141303 Krone Đan Mạch (DKK)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)3.6660973439985534 Đồng EURO (EUR)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)3.18529946385702 Bảng Anh (GBP)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)31.18602637730513 Đô la Hồng Kông (HKD)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)323.57331070965165 Rupee Ấn Độ (INR)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)574.6996986349939 Yên Nhật (JPY)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)5118.75947368421 Won Hàn Quốc (KRW)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)1.2018569779713253 Dinar Kuwait (KWD)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)18.680886251008413 Ringgit Malaysia (MYR)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)42.16020686396484 Krone Na Uy (NOK)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)371.3069522391479 Rúp Nga (RUB)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)14.620322182034656 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)43.89778923232469 Krona Thụy Điển (SEK)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)5.4239569681388 Đô la Singapore (SGD)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)140.90846264180468 Baht Thái (THB)97256.43000000001 Việt Nam Đồng (VND)4.014713312693499 Đô la Mỹ (USD)

    Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

    Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

    Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 12 Th09 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Wise

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 20 Tháng tám 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    100 Đô la Mỹ = 2 340 270.9973 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ bảy, 20 Tháng tám 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

    1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ bảy, 20 Tháng tám 2022

    1 Đô la Mỹ = 23 402.7100 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / USD

    DateUSD/VNDThứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966

    Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3305.2048 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.8881 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 752.4212 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25893.9000 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.1826 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1797 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2155 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5150.2271 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.1336 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 424.9897 VND

    Tiền Của Hoa Kỳ

    flag USD

    • ISO4217 : USD
    • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
    • USD Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền USD

    Tiền Của Việt Nam

    flag VND

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

    Thứ ba, 12 Tháng chín 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 085.11 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 170.22 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND72 255.33 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND96 340.43 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND120 425.54 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND240 851.08 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND361 276.63 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND481 702.17 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND602 127.71 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 408 510.84 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 042 554.20 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: USD/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURBạt Thái LanTHBKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRKwanza AngolaAOAPeso PhilipinPHP

    29.00 bằng bao nhiêu tiền Việt?

    Các kết quả khác.

    4 đô đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

    4 USD = 99,500.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

    $15 là bao nhiêu tiền Việt Nam?

    15 USD = 373,125.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

    5 00$ là bao nhiêu tiền Việt?

    Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.