5 chữ cái có chữ u năm 2022

U là một nguyên âm có cách phát âm phức tạp giống như các nguyên âm khác trong tiếng Anh.

Chúng ta thường kỳ vọng chữ U phát âm là /u:/ mà thôi, nhưng thực tế nó có tới 8 cách phát âm, tùy vào những chữ cái đi theo sau nó là chữ gì. Ví dụ U + Y thì sẽ phát âm là /aɪ/, như “buy” hay “guy”, nhưng khi U + R thì sẽ phát âm là /ɜ:/ như “her”, “burn”. Cụ thể U được phát âm với 8 cách gồm /aɪ/, /ɪ/, /jʊ/, /ɜ:/, /u:/, /ʊ/, /ju:/ và /ʌ/ như sau:

Chữ U thường được đọc là/ʌ/

1. cup /kʌp/ (n) cái cốc

2. customer /ˈkʌstəmər/ (n) khách hàng

3. cut /kʌt/ (v) cắt

4. funny /ˈfʌni/ (adj) buồn cười

5. hub /hʌb/ (n) trục bánh xe

6. hug /hʌg/ (v) ôm

7. hunt /hʌnt/ (v) săn

8. lunch /lʌntʃ/ (n) bữa trưa

9. must /mʌst/ (modal verb) phải

10. nun /nʌn/ (n) bà sơ

11. nut /nʌt/ (n) hạt dẻ

12. pulm/pʌmp/ (n) bơm

13. punch /pʌntʃ/ (v) đấm

14. puppy /ˈpʌpi/ (n) con chó nhỏ

15. shut /ʃʌt/ (v) đóng

16. truck /trʌk/ (n) xe tải

Chữ U cũng thường được đọc là /ju:/ khi nó đứng trước e, el, se, sic, te, w

1. muesli /ˈmjuːzli/ (n) một loại ngũ cốc để ăn sáng

2. fuel /fjʊəl/ (n) nhiên liệu

3. muse /mju:z/ (n) nàng thơ

4. museum /mjuːˈziːəm/ (n) viện bảo tàng

5. use /ju:z/ (v) sử dụng

6. music /ˈmjuːzɪk/ (n) âm nhạc

7. computer /kəmˈpjuːtə/ (n) máy tính

8. cute/kju:t/ (adj) đángy êu

9. mute /mju:t/ (adj) câm

10. few /fju:/ (det) một vài

11. mew/mju:/ (v) tiếng mèo kêu

Chữ U thường được đọc /ʊ/ nếu sau nó là ll, sh và tch

1. bull /bʊl/ (n) bòđực

2. bullet/ˈbʊlɪt/ (n) đạn

3. full /fʊl/ (adj) đầy

4. pull /pʊl/ (v) kéo

5. pull /pʊl/ (v) kéo

6. bush /bʊʃ/(n) bụicây

7. push /pʊʃ/ (v) đẩy

8. butcher/ˈbʊtʃər/(n) người bán thịt

Chữ U được đọc là /u:/khi nó đứng trướ ca, be, ce, de, e, i, ne, o

1. truant/ˈtruːənt/ (adj) lười biếng, hay trốn học

2. tube /tu:b/ (n) ống nghiệm

3. truce /tru:s/ (n) thỏa ước ngừng bắn

4. dude/du:d/ (n) anh bạn

5. rude /ru:d/ (adj) thô lỗ

6. blue/blu:/ (adj) xanh da trời

7. clue/klu:/ (n) gợi ý

8. flue /fluː/ (n) ống khói

9. true/tru:/ (adj) đúng

10. fruit /fru:t/ (n) hoa quả

11. tune /tu:n/ (n) giai điệu

12. buoy/ˈbuːi/ (n) phao cứu hộ

Chữ U được đọc là /ɜ:/ khi nó đứng trước chữ r

1. burn/bɜːrn/ (v) đốt cháy

2. 1church/tʃɜːrtʃ/ (n) nhà thờ

3. further /ˈfɜːðər/ (adv) hơn thế nữa

4. murder /ˈmɜːrdər/ (n) kẻ giết người

5. nurse /nɜːrs/ (n) y tá

6. occur /əˈkɜːr/ (v) xảy ra

7. purchase /ˈpɜːrtʃəs/ (v) mua

8. turbot /ˈtɜːrbət/ (n) cá bơn

9. turn /tɜ:rn/ (v) rẽ

Chữ U được đọc là /jʊ/ khi nó đứng trước re

1. cure /kjʊr/ (v) chữatrị

2. pure /pjʊr/ (adj) trong sáng

Chữ U còn được đọc là /ɪ/ khi nó đứng trước i

1. biscuit /ˈbɪskɪt/ (n) bánh quy

2. build /bɪld/ (v) xây dựng

3. guilt /gɪlt/ (n) tội lỗi

Chữ U được đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước y

1. buy /baɪ/ (v) mua

2. guy /gaɪ/ (n) anh chàng, gã

Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái

Để nắm chắc các từ vựng cũng như phát âm chuẩn xác thì việc học bảng chữ cái tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng và cần thiết. Đây cũng được xem là bước khởi đầu trong chặng đường chinh phục tiếng Anh của mỗi người. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một số quy tắc cũng như cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn nhất.

Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Anh

5 chữ cái có chữ u năm 2022

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về bảng chữ cái tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ.

Khái niệm bảng chữ cái tiếng anh (English alphabet)

Theo wikipedia: “Bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 kí tự” và được sắp xếp theo mộ thứ tự nhất định. Trong tiếng Anh, người ta cũng sử dụng nhiều diagraph như: qu, sh, ch, th,…..Ngoài ra còn có các dạng chữ ghép là œ và æ.

Mức độ quan trọng và tần suất sử dụng

Theo các số liệu thống kê, trong bảng chữ cái tiếng anh, chữ E là chữ xuất hiện nhiều nhất và được sử dụng cho nhiều kí tự khác nhau. Chữ Z là chữ ít được dùng nhất. Dưới đây là bảng thống kê mức độ quan trọng cũng như tần suất sử dụng các chữ cái tiếng anh theo các phân tích của tác giả Robert Edward Lewand:

A

8,17%

N

6,75%

B

1,49%

O

7,51%

C

2,78%

P

1,93%

D

4,25%

Q

0,10%

E

12,70%

R

5,99%

F

2,23%

S

6,33%

G

2,02%

T

9,06%

H

6,09%

U

2,76%

I

6,97%

V

0,98%

J

0,15%

W

2,36%

K

0,77%

X

0,15%

L

4,03%

Y

1,97%

M

2,41%

Z

0,07%

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây:

5 chữ cái có chữ u năm 2022

Các âm cơ bản trong tiếng Anh và cách đọc

Dưới đây là các âm cơ bản trong tiếng anh cũng như cách đọc chuẩn xác nhất.

Phân loại bảng chữ cái tiếng Anh

5 chữ cái có chữ u năm 2022

Trong bảng chữ cái tiếng anh gồm có 5 nguyên âm là: a, e, o, i, u và 21 phụ âm bao gồm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.

Theo đó, nguyên âm và phụ âm đơn phát âm khá đơn giản. Nhưng khi ghép lại với nhau có tới 44 cách phát âm khác nhau.

Cách phát âm chuẩn các chữ cái tiếng Anh

Tùy theo từng từ mà cách phát âm sẽ khác nhau. Dưới đây là hai bảng phát âm bẳng chữ cái tiếng anh mà bạn có thể tham khảo:

  • Bảng chữ cái tiếng Anh và phiên âm quốc tế

STT

Chữ thường

Chữ hoa

Tên chữ

Phát âm

1

a

A

A

/eɪ/

2

b

B

Bee

/biː/

3

c

C

Cee

/siː/

4

d

D

Dee

/diː/

5

e

E

E

/iː/

6

f

F

Ef (Eff nếu là động từ)

/ɛf/

7

g

G

Jee

/dʒiː/

8

h

H

Aitch

/eɪtʃ/

Haitch

/heɪtʃ/

9

i

I

I

/aɪ/

10

j

J

Jay

/dʒeɪ/

Jy

/dʒaɪ/

11

k

K

Kay

/keɪ/

12

l

L

El hoặc Ell

/ɛl/

13

m

M

Em

/ɛm/

14

n

N

En

/ɛn/

15

o

O

O

/oʊ/

16

p

P

Pee

/piː/

17

q

Q

Cue

/kjuː/

18

r

R

Ar

/ɑr/

19

s

S

Ess (es-)

/ɛs/

20

t

T

Tee

/tiː/

21

u

U

U

/juː/

22

v

V

Vee

/viː/

23

w

W

Double-U

/ˈdʌbəl.juː/

24

x

X

Ex

/ɛks/

25

y

Y

Wy hoặc Wye

/waɪ/

26

z

Z

Zed

/zɛd/

Zee

/ziː/

Izzard

/ˈɪzərd/

  • Bảng chữ cái tiếng anh và cách phát âm theo phiên âm tiếng Việt

Nếu việc đọc bảng chữ cái tiếng anh theo phiên âm quốc tế khiến bạn gặp trở ngại thì bạn có thể bắt đầu bằng cách phát âm theo phiên âm tiếng Việt. Tuy nhiên, cách đọc này chỉ mang tính chất tham khảo thêm, không phải là cách phát âm quy chuẩn nhé.

Chữ cái tiếng Anh

Cách đọc theo tiếng Việt

Chữ cái tiếng Anh

Cách đọc theo tiếng Việt

A

Ây

N

En

B

Bi

O

Âu

C

Si

P

Pi

D

Di

Q

Kiu

E

I

R

A

F

Ép

S

Ét

G

Dzi

T

Ti

H

Ét’s

U

Diu

I

Ai

V

Vi

J

Dzei

W

Đắp liu

K

Kêy

X

Esk s

L

Eo

Y

Quai

M

Em

Z

Diét

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây:

5 chữ cái có chữ u năm 2022

Cách học bảng chữ cái tiếng Anh nhanh và dễ nhớ nhất

Để ghi nhớ bảng chữ cái tiếng anh nhanh nhất và chính xác nhất, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ dưới đây của chúng tôi:

Học qua bài hát, thơ

5 chữ cái có chữ u năm 2022

Nếu cảm thấy khó khăn khi ghi nhớ các chữ cái, hãy gắn nó với âm nhạc và thơ ca. Đây là cách tốt nhất để bạn học thuộc bảng chữ cái tiếng anh. Việc học thuộc hay chép lời bài hát, bài thơ sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Đừng quên luyện tập nó thường xuyên nhé.

Học bằng cách tập viết bảng chữ cái

Để học bảng chữ cái tiếng anh, hãy đặt mục tiêu mỗi ngày cho bạn thân. Đề ra kế hoạch hôm nay học thuộc bao nhiêu từ, ngày mai học bao nhiêu tự,…cứ như thế bạn sẽ tiến bộ hơn.

Ngoài ra, hãy tập viết bảng chữ cái bằng tay. Bạn có thể mua cuốn sổ nhỏ để ghi chép và mang theo bên mình. Đến lúc rảnh bạn có thể lấy ra để ghi và ôn lại. Cứ lặp lại công việc này mỗi ngày, bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn và học thuộc nó.

Trên đây là các kiến thức đầy đủ nhất về bảng chữ cái tiếng Anh. Hi vọng thông qua bài viết của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích để việc học tiếng anh trở nên đơn giản, dễ dàng hơn.

Video hướng dẫn cách học nói tiếng Anh

Khi đã biết cách phát âm chuẩn thì làm sao để nói được tiếng Anh một cách chuẩn chỉnh, chuyên nghiệp, xem video hướng dẫn cách nói tiếng Anh cho người mới bắt đầu dưới đây:

Video hướng dẫn học nói tiếng Anh cho người mới bắt đầu.

Tham khảo:

✧  Kinh nghiệm luyện nghe TOEIC

✧  Ôn luyện thi TOEIC

✧  Tốc độ đọc hiểu tiếng anh

✧  Giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ e z chữ cái

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ e z chữ cái

A-Z

Z-a

Điểm ASC

Điểm Desc

Từ có chữ cái u

? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả.

Tìm thấy 178946 từ chứa u. Kiểm tra trình tìm từ Scrabble của chúng tôi, người giải Wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và trình giải từ WordHub để tìm các từ có chứa u. Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn! Liên quan: Những từ bắt đầu bằng u, những từ kết thúc trong uwords containing u. Check our Scrabble Word Finder, Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain u. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related: Words that start with u, Words that end in u

  • Scrabble
  • Lời nói với bạn bè
  • WordHub
  • Ô chữ

5 chữ cái có chữ u năm 2022


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và trên khắp phần còn lại của thế giới bởi J.W. Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro. Từ với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè.

ScrabbleWordFinder.org không liên kết với Scrabble®, Mattel Inc, Hasbro Inc, Zynga với bạn bè hoặc Zynga Inc bằng mọi cách. Trang này chỉ để phục vụ mục đích giải trí.

Wordle là một trò chơi giản dị, yên bình và thư giãn để vượt qua thời gian trong khi uống cà phê hoặc nghỉ làm. Ngay cả những người chơi muốn có một thử thách lớn hơn và đang tìm cách cạnh tranh với bạn bè của họ cũng có thời gian vui vẻ và phát triển các kỹ năng từ vựng của họ, cho đến khi bạn tìm thấy câu trả lời phù hợp một cái gì đó mới.

Và nếu Wordle quá dễ dàng và bạn cần những thử thách khác, trang web New York Times có các trò chơi hàng ngày khác để bạn thử ngoài các phiên bản thay thế khác nhau của Wordle.

Nếu trò chơi Wordle hàng ngày của bạn không dễ dàng lắm và ngay cả với các chiến lược của bạn, bạn chỉ quản lý để khám phá từ bí mật có sự may mắn 'u', thì đây là những từ năm chữ cái với 'u' trên chúng Ít làm việc hơn với việc lọc lựa chọn của bạn bằng các chữ cái mà bạn đã sẵn sàng loại bỏ hơn.

Từ năm chữ cái với ‘u, trong đó để thử Wordle

  • VỀ
  • Lạm dụng
  • abuts
  • Địa ngục
  • Nhọn
  • Adieu
  • Người lớn
  • PHẤN KHÍCH
  • Có nhiều
  • Afoul
  • Aglissol
  • Agued
  • Agues
  • Ahull
  • Ajuga
  • Album
  • Algumgum
  • Almud
  • Almug
  • to lớn
  • Alula
  • Alums
  • Amour
  • Ampule
  • Ầm ĩ
  • Amose
  • Một đóng đinh
  • Annul
  • Annura
  • Aquae
  • Aquas
  • Arcus
  • Tranh cãi
  • Argus
  • Arumbs
  • Ascus
  • Azura
  • Aulutadado
  • Âm thanh
  • Kiểm toán
  • Máy khoan
  • Aught
  • Aulic
  • Dì dì
  • Aurae
  • Âm thanh
  • Aurar
  • Hào quang
  • Aurei
  • Aures
  • Auric
  • Auris
  • Ô tô
  • Phụ trợ
  • Kinh khủng
  • Azuki
  • Azure
  • Bulbo
  • Babus
  • BATTU
  • Bauds
  • Baulk
  • Bayou
  • Beaus
  • Người đẹp
  • Beaux
  • Begum
  • Đã bắt đầu
  • Bhuts
  • Bijou
  • Blubbs
  • Blued
  • Bluer
  • Blues
  • Bluet
  • Bluey
  • bịp bợm
  • Blume
  • Bunt
  • Blurb
  • Mờ
  • Mờ
  • Đỏ mặt
  • Boeuf
  • Không có thật
  • Bolus
  • Thưởng
  • Bosun
  • Cành cây
  • BOULE
  • Boult
  • Ràng buộc
  • Bourg
  • Bourn
  • Xe tải
  • Bousy
  • Bouts
  • BRGH
  • Bruin
  • Đập
  • Brume
  • Brurn
  • Gánh nặng
  • Chải
  • Brusk
  • Vũ phu
  • Bruths
  • Bubal
  • Bong bóng
  • Bucko
  • Bạn bè
  • Nhúc nhích
  • Buffi
  • Buffo
  • Buff
  • Buffy
  • Có lỗi
  • Bugle
  • Buhls
  • Buhrss
  • Xây dựng
  • Được xây dựng
  • Bóng đèn
  • Bullge
  • Bulgy
  • Bulks
  • Cồng kềnh
  • Bulla
  • Bulls
  • BẮT NẠT
  • Bumfs
  • BUMPH
  • Va chạm
  • Mấp mô
  • BUNAS
  • Bunco
  • Bunds
  • Bundt
  • Bungs
  • Bunko
  • Búi tóc
  • Bunns
  • Thỏ
  • Bunt
  • Bunya
  • Phao
  • BUPPY
  • Buran
  • Buras
  • Burbs
  • Burds
  • Buret
  • Burfi
  • Burgh
  • Burgs
  • Burin
  • Burkey
  • Burke
  • Burks
  • BULLS
  • Vạm vỡ
  • Bỏng
  • Cháy
  • Burps
  • Burqa
  • Burro
  • Burrs
  • Burry
  • Bursa
  • Burse
  • NỔ
  • Busby
  • Xe buýt
  • Xe buýt
  • Bụi rậm
  • Xe buýt
  • Busts
  • Bận
  • Butch
  • Buteo
  • Butes
  • Butle
  • BOTOH
  • Butte
  • Butts
  • Butty
  • Butut
  • Butyl
  • BUXOM
  • Người mua
  • Buzzy
  • Caput
  • Cassusus
  • Cauld
  • Caulk
  • Cauls
  • CAURI
  • Gây ra
  • Manh tràng
  • Centu
  • Chiru
  • Chub
  • Chuck
  • Chufa
  • Chuff
  • Chugs
  • Khá
  • Chums
  • Chunk
  • Dân quê
  • Churn
  • Chur
  • CHUSE
  • Máng
  • Đám mây
  • Clowour
  • Clout
  • Câu lạc bộ
  • Cluck
  • Bám lấy
  • Manh mối
  • Vón cục
  • Bám lấy
  • Clun trong
  • Conusus
  • Coqui
  • Ngô
  • Ghế dài
  • Coude
  • Ho
  • Có thể
  • Đếm
  • Coupe
  • Cuộc đảo chính
  • Tòa án
  • Cuth
  • Coyauou
  • Coypu
  • Nòng
  • Cruck
  • Thô thiển
  • Crudo
  • Cruds
  • CRIEL
  • Crutet
  • Cruft
  • Vụn
  • Crulmp
  • Criunk
  • Tuần dương
  • Crura
  • Cruse
  • Người mình thích
  • VỎ TRÁI ĐẤT
  • Hình khối
  • Cubeb
  • Khối
  • Cuba
  • KHỐI
  • Khối
  • Hình khối
  • Cuddy
  • Còng
  • CUIFS
  • Cuing
  • CIUD
  • Cukes
  • Culch
  • Culet
  • Culex
  • Loại bỏ
  • Cully
  • đỉnh
  • culpa
  • Culti
  • giáo phái
  • cây thì là
  • thùng
  • cốc
  • thần tình yêu
  • Cuppa
  • Cuppy
  • lề đường
  • CURCH
  • sữa đông
  • Curdy
  • chữa khỏi
  • Curer
  • phương pháp chữa bệnh
  • curet
  • Curfs
  • CURIA
  • Curie
  • Curio
  • lọn tóc
  • quăn
  • Curns
  • Currs
  • cà ri
  • nguyền rủa
  • Curst
  • đường cong
  • cong
  • cusec
  • có nhiều thứ
  • cái chả
  • cusps
  • cusso
  • CUTCH
  • dễ thương hơn
  • cắt
  • CUTEY
  • dễ thương
  • cắt
  • CUTIS
  • Cắt
  • cắt
  • Cuvee
  • nếp nhăn
  • mốc thời gian
  • Daube
  • Daubs
  • Dauby
  • Daunt
  • DAUTS
  • Gỡ lỗi
  • Debur
  • ra mắt
  • độ khử
  • Demur
  • thuốc khử
  • dhuti
  • bánh vòng
  • nghi ngờ
  • Douce
  • bột
  • doula
  • douma
  • Doums
  • doura
  • ngâm
  • Douts
  • DROUK
  • Drub
  • thuốc
  • Druid
  • trống
  • say rượu
  • Drupe
  • Druse
  • Duads
  • Duals
  • ducal
  • Ducat
  • doces
  • công tước
  • Vịt
  • Ducky
  • ống dẫn
  • Duddy
  • buồn tẻ
  • anh chàng
  • đấu tay đôi
  • song ca
  • Duffs
  • Dufus
  • bộ phận
  • DUKED
  • Dukes
  • Dulce
  • Dulia
  • buồn tẻ
  • buồn tẻ
  • Dulse
  • Dumas
  • Dumbo
  • ngu ngốc
  • Dumka
  • Dumky
  • hình nộm
  • bãi rác
  • đổ
  • Dunam
  • Dunce
  • Dunch
  • cồn cát
  • phân
  • ngục tối
  • Dunks
  • Dungs
  • Duomi
  • Duomo
  • bị lừa
  • cho biết
  • Dupes
  • đôi
  • màng cứng
  • Duras
  • nhấm nháp
  • Dures
  • Durns
  • Duroc
  • Duros
  • Durra
  • Durrs
  • Durst
  • Dusks
  • Sao
  • bụi
  • bụi
  • Hà Lan
  • duvet
  • Ecrus
  • bay ra
  • educt
  • trốn tránh
  • Rùng nhau
  • Emeus
  • ban cho
  • ennui
  • tiếp theo
  • Enure
  • bình đẳng
  • bằng nhau
  • Trách nhiệm
  • Trang bị
  • eract
  • Erugo
  • phun trào
  • eruvs
  • Etude
  • etuis
  • Euro
  • toát ra
  • niềm vui
  • ngoại ô
  • Fanum
  • faugh
  • fauldd
  • lỗi
  • động vật
  • FAUNS
  • giả
  • favus
  • xương đùi
  • thai nhi
  • Feuar
  • mối thù
  • Feed
  • Fichu
  • ficus
  • FILUM
  • Fique
  • bột
  • coi thường
  • Flub
  • Flued
  • ống khói
  • lông tơ
  • dịch
  • Fluke
  • Fluky
  • Flume
  • FLUMP
  • ném
  • Flunk
  • fluor
  • tuôn ra
  • ống sáo
  • lời khen ngợi
  • Fluyt
  • tiêu điểm
  • fondu
  • diễn đàn
  • phạm lỗi
  • tìm
  • Fount
  • bốn người
  • gian lận
  • thanh đạm
  • trái cây
  • Frump
  • fubsy
  • fucus
  • fuddy
  • tin giờ chót
  • Fudgy
  • nhiên liệu
  • người ăn cắp
  • chạy trốn
  • Fugio
  • chạy trốn
  • chạy trốn
  • Fujis
  • đầy đủ
  • đầy đủ
  • nổi bật
  • Fumer
  • khói
  • FUMET
  • tài trợ
  • tiền
  • Nấm
  • FUGO
  • vui vẻ
  • vui nhộn
  • vui
  • Furan
  • furls
  • Furor
  • lông
  • furze
  • Furzy
  • hợp nhất
  • Fusee
  • máy quay
  • cầu chì
  • fusil
  • kiểu cách
  • xưa
  • Futon
  • fuzed
  • Fuzee
  • fuzes
  • Fuzil
  • mờ
  • âm giai
  • GAUCH
  • Gauds
  • xa hoa
  • thước đo
  • Gault
  • Gaums
  • hốc hác
  • GAURS
  • Gauss
  • gai
  • Gợi
  • gục
  • chi
  • đứng dậy
  • GEUMS
  • ghaut
  • Ngạ quỷ
  • Gigue
  • Xử lý
  • dán
  • GLUER
  • keo dán
  • Keo
  • glugs
  • Glume
  • glums
  • gluon
  • GLUTE
  • Gluts
  • Gouge
  • quả bầu
  • Gouts
  • Gouty
  • tập đoàn
  • vữa
  • Grub
  • Niềm cuồng nhiệt
  • GRES
  • cộc cằn
  • Grume
  • càu nhàu
  • tiếng càu nhàu
  • Guaco
  • Guano
  • GUAN
  • bảo vệ
  • GARARS
  • trái ổi
  • Gucks
  • gudes
  • đoán
  • khách mời
  • Guffs
  • hướng dẫn
  • Hướng dẫn
  • bang hội
  • guile
  • tội lỗi
  • Guiro
  • GUISE
  • Gulag
  • GUULAR
  • Gulch
  • GULES
  • Vịnh
  • Vịnh
  • gulls
  • gully
  • gulps
  • gulpy
  • gumbo
  • gumma
  • gummi
  • gummy
  • gunge
  • gungy
  • gunks
  • gunky
  • gunny
  • guppy
  • gurdy
  • gurge
  • gurry
  • gursh
  • gushy
  • gussy
  • gusto
  • gusts
  • gusty
  • gutsy
  • gutta
  • gutty
  • guyed
  • guyot
  • gyrus
  • habus
  • haiku
  • hakus
  • haugh
  • haulm
  • hauls
  • haunt
  • haute
  • heuch
  • heugh
  • hilum
  • hilus
  • hocus
  • hokku
  • hokum
  • hound
  • houri
  • hours
  • house
  • hubby
  • hucks
  • huffs
  • huffy
  • huger
  • huggy
  • hulas
  • hulks
  • hulky
  • hullo
  • hulls
  • human
  • humic
  • humid
  • humor
  • humph
  • humps
  • humpy
  • hunch
  • hunks
  • hunky
  • hunts
  • hurds
  • hurls
  • hurly
  • hurry
  • hurst
  • hurts
  • husks
  • husky
  • hussy
  • hutch
  • huzza
  • ictus
  • iglus
  • ileum
  • ileus
  • ilium
  • imaum
  • imbue
  • incur
  • incus
  • indue
  • input
  • inrun
  • inure
  • inurn
  • issue
  • jauks
  • jaunt
  • jaups
  • jehus
  • jorum
  • joual
  • jouks
  • joule
  • joust
  • jubas
  • jubes
  • jucos
  • judas
  • judge
  • judgy
  • judos
  • jugal
  • juice
  • juicy
  • juked
  • jukes
  • julep
  • jumar
  • jumbo
  • jumps
  • jumpy
  • junco
  • junks
  • junky
  • junta
  • junto
  • jupes
  • jupon
  • jural
  • jurat
  • jurel
  • juror
  • justs
  • jutes
  • jutty
  • juvie
  • kagus
  • kanzu
  • kapus
  • kaput
  • kauri
  • kaury
  • khoum
  • kluge
  • klutz
  • knaur
  • knout
  • knurl
  • knurr
  • knurs
  • kokum
  • kombu
  • korun
  • kraut
  • krubi
  • kubie
  • kudos
  • kufis
  • kugel
  • kukri
  • kulak
  • kulfi
  • kumis
  • kumys
  • kurta
  • kusso
  • larum
  • lauan
  • lauds
  • laugh
  • laura
  • layup
  • lehua
  • lemur
  • letup
  • leuds
  • lieus
  • linum
  • locum
  • locus
  • lotus
  • lough
  • louie
  • louis
  • louma
  • loupe
  • loups
  • lours
  • loury
  • louse
  • lousy
  • louts
  • lubed
  • lubes
  • luces
  • lucid
  • lucks
  • lucky
  • lucre
  • ludes
  • ludic
  • ludos
  • luffa
  • luffs
  • luged
  • luger
  • luges
  • lulls
  • lumas
  • lumen
  • lumps
  • lumpy
  • lunar
  • lunas
  • lunch
  • lunes
  • lunet
  • lunge
  • lungi
  • lungs
  • lunks
  • lunts
  • lupin
  • lurch
  • lured
  • lurer
  • lures
  • lurid
  • lurks
  • lusts
  • lusty
  • lutea
  • luted
  • lutes
  • luvvy
  • luxer
  • luxes
  • magus
  • mahua
  • manus
  • maqui
  • mauds
  • mauls
  • maund
  • mausy
  • mauts
  • mauve
  • mauzy
  • menus
  • meous
  • miaou
  • miaul
  • minus
  • mixup
  • modus
  • mogul
  • mohur
  • momus
  • mouch
  • moues
  • mould
  • moult
  • mound
  • mount
  • mourn
  • mouse
  • mousy
  • mouth
  • mucho
  • mucid
  • mucin
  • mucks
  • mucky
  • mucor
  • mucro
  • muddy
  • mudra
  • muffs
  • mufti
  • muggs
  • muggy
  • muhly
  • mujik
  • mulch
  • mulct
  • muled
  • mules
  • muley
  • mulie
  • mulla
  • mulls
  • mumms
  • mummy
  • mumps
  • mumsy
  • munch
  • mungo
  • mungs
  • munis
  • muons
  • mural
  • muras
  • mured
  • mures
  • murex
  • murid
  • murks
  • murky
  • murra
  • murre
  • murrs
  • murry
  • musca
  • mused
  • muser
  • muses
  • mushy
  • music
  • musks
  • musky
  • musos
  • mussy
  • musth
  • musts
  • musty
  • mutch
  • muted
  • muter
  • mutes
  • muton
  • mutts
  • muxed
  • muxes
  • muzak
  • muzzy
  • nairu
  • negus
  • neuks
  • neume
  • neums
  • nevus
  • nexus
  • nidus
  • nisus
  • nodus
  • notum
  • nouns
  • noyau
  • nubby
  • nubia
  • nucha
  • nuder
  • nudes
  • nudge
  • nudie
  • nudzh
  • nuffs
  • nuked
  • nukes
  • nulls
  • numbs
  • numen
  • nummy
  • nurds
  • nurls
  • nurse
  • nutso
  • nutsy
  • nutty
  • oakum
  • occur
  • oculi
  • odeum
  • odium
  • odour
  • oleum
  • onium
  • opium
  • otaku
  • ought
  • ounce
  • ouphe
  • ouphs
  • ourie
  • ousel
  • ousts
  • outby
  • outdo
  • outed
  • outer
  • outgo
  • outre
  • outro
  • ouzel
  • ouzos
  • ovule
  • pareu
  • pauas
  • pause
  • pelau
  • perdu
  • phuts
  • picul
  • pilau
  • pilus
  • pinup
  • pious
  • pique
  • pluck
  • plugs
  • plumb
  • plume
  • plump
  • plums
  • plumy
  • plunk
  • pluot
  • plush
  • poilu
  • ponzu
  • pouch
  • pouff
  • poufs
  • poult
  • pound
  • pours
  • pouts
  • pouty
  • poyou
  • prahu
  • praus
  • proud
  • prude
  • prune
  • pruta
  • pseud
  • pubes
  • pubic
  • pubis
  • puces
  • pucka
  • pucks
  • pudge
  • pudgy
  • pudic
  • puffs
  • puffy
  • puggy
  • pujah
  • pujas
  • puked
  • pukes
  • pukey
  • pukka
  • pulao
  • pulas
  • puled
  • puler
  • pules
  • pulik
  • pulis
  • pulka
  • pulks
  • pulls
  • pulps
  • pulpy
  • pulse
  • pumas
  • pumps
  • punas
  • punch
  • pungs
  • punji
  • punka
  • punks
  • punky
  • punny
  • punto
  • punts
  • punty
  • pupae
  • pupal
  • pupas
  • pupil
  • puppy
  • purda
  • puree
  • purer
  • purge
  • purin
  • puris
  • purls
  • purrs
  • purse
  • pursy
  • purty
  • puses
  • pushy
  • puton
  • putti
  • putto
  • putts
  • putty
  • quack
  • quads
  • quaff
  • quags
  • quail
  • quais
  • quake
  • quaky
  • quale
  • qualm
  • quant
  • quare
  • quark
  • quart
  • quash
  • quasi
  • quass
  • quate
  • quays
  • qubit
  • quean
  • queen
  • queer
  • quell
  • quern
  • query
  • quest
  • queys
  • quick
  • quids
  • quiet
  • quiff
  • quill
  • quilt
  • quins
  • quint
  • quips
  • quire
  • quirk
  • quirt
  • quite
  • quits
  • quods
  • quoin
  • quoit
  • quoll
  • quota
  • quote
  • quoth
  • qursh
  • rakus
  • ramus
  • rebus
  • rebut
  • rebuy
  • tái diễn
  • RECUT
  • Redub
  • redux
  • chạy lại
  • tái sử dụng
  • Revue
  • thấp khớp
  • Rhumb
  • risus
  • giả mạo
  • Roque
  • Rouen
  • roues
  • Rouge
  • gồ ghề
  • vòng
  • Roups
  • ROUPY
  • phát triển
  • ROUST
  • tuyến đường
  • Routh
  • Routs
  • Ruana
  • Rubby
  • Rubel
  • cọ xát
  • đồng rúp
  • rúp
  • Ruche
  • Rucks
  • bánh mì
  • Ruddy
  • Ruder
  • ruers
  • Ruffe
  • Ruffs
  • Rugae
  • Rugal
  • bóng bầu dục
  • RUING
  • tàn tích
  • Rukhs
  • cai trị
  • người cai trị
  • quy tắc
  • Rumba
  • dạ cỏ
  • Rumly
  • Rummy
  • Tin đồn
  • rumps
  • Runes
  • Nấc thang
  • Runic
  • Runny
  • Runts
  • Runty
  • rupee
  • nông thôn
  • Russes
  • vội vàng
  • RUSKS
  • rỉ sét
  • rỉ sét
  • Ruths
  • rutin
  • Rutty
  • Sadhu
  • SAGUM
  • Sajou
  • SALUT
  • Samfu
  • Nước xốt
  • Sauch
  • xấc xược
  • SAUGH
  • Sauls
  • Sault
  • phòng tắm hơi
  • Saury
  • áp chảo
  • Scaup
  • Scaur
  • Schul
  • quét sạch
  • Hướng đạo sinh
  • chà
  • Scrum
  • Scuba
  • Scudi
  • Scudo
  • Scuds
  • Thất bại
  • Sculk
  • Scull
  • Sculp
  • cặn bã
  • Scups
  • vảy
  • Scuta
  • Scute
  • scuts
  • scuuzz
  • Bắc
  • thủy bồn thảo
  • phân tích
  • huyết thanh
  • thành lập
  • Shaul
  • Shiur
  • shlub
  • kêu la
  • Shoyu
  • cây bụi
  • nhún vai
  • Shtum
  • chùng
  • shuln
  • Shuls
  • trốn tránh
  • shunt
  • Shura
  • sắc sảo
  • Shute
  • Tắt
  • Sieur
  • xoang
  • Sirup
  • ngôi dậy
  • situs
  • Skuas
  • skulk
  • đầu lâu
  • con chồn hôi
  • Slub
  • Slued
  • slues
  • Lượt
  • sên
  • sự sụt giảm
  • khu ổ chuột
  • văng
  • Slunk
  • khu ổ chuột
  • Slurp
  • Giảm lời
  • nhếch nhác
  • Smush
  • smuts
  • snafu
  • mõm
  • Snubs
  • Snuck
  • hít
  • snugs
  • Sojus
  • Solum
  • Giải quyết
  • Sorus
  • Sough
  • Souks
  • linh hồn
  • âm thanh
  • súp
  • Súp
  • Sours
  • ngâm trong
  • miền Nam
  • Đậu nành
  • vòi
  • Sprue
  • chạy phết
  • Spuds
  • đào
  • Spues
  • Spume
  • Spumy
  • Spunk
  • cự tuyệt
  • Spurs
  • Spurt
  • Sputa
  • SQUAB
  • Đội hình
  • ngồi xổm
  • Squeg
  • Squib
  • mực ống
  • Stoup
  • hầm
  • bia đen
  • Strum
  • đi khệnh khạng
  • gốc
  • mắc kẹt
  • đinh tán
  • nghiên cứu
  • đồ đạc
  • Niến
  • gốc cây
  • vùng đất
  • Stung
  • Stunk
  • choáng váng
  • đóng thế
  • Bảo tháp
  • Stupe
  • Sturt
  • SUAVE
  • Subah
  • Subas
  • subber
  • hút
  • thật tệ
  • Sucre
  • Sudds
  • sudor
  • SUDSY
  • da lộn
  • SUERS
  • Suete
  • suets
  • SUETY
  • Đường
  • SUGHS
  • kiện
  • Suint
  • Thượng hạng
  • phù hợp
  • Sukhs
  • Sulci
  • sulfa
  • sulfo
  • hờn dỗi
  • hờn dỗi
  • Sully
  • SULUS
  • Sumac
  • Sumis
  • Summa
  • Sumos
  • Hàng nêm
  • Sunna
  • Sunns
  • nhiều nắng
  • super
  • Supes
  • supra
  • Surah
  • SURAL
  • Suras
  • Surds
  • Surer
  • Lướt sóng
  • lướt sóng
  • dâng trào
  • TIỀM NĂNG
  • chắc chắn
  • SURRA
  • Sused
  • Suses
  • sushi
  • Kinh điển
  • Sutta
  • Swoun
  • vung vẩy
  • xi -rô
  • Tabun
  • Tabus
  • Taluk
  • Talus
  • chế nhạo
  • Tauon
  • Taupe
  • Tauts
  • Taxus
  • Tegua
  • tegus
  • Tendu
  • Teuch
  • Tegh
  • Ngực
  • Thrum
  • thud
  • côn đồ
  • Thuja
  • ngón tay cái
  • cú đập
  • thunk
  • Thurl
  • Thuya
  • Hậu duệ
  • TOGUE
  • Tolus
  • Tonus
  • toque
  • hình xuyến
  • chạm
  • khó
  • tour du lịch
  • Touse
  • Touts
  • Cá hồi
  • ngừng bắn
  • xe tải
  • Trẻ
  • trung thực
  • Trues
  • Trugs
  • Trull
  • Quả thật
  • kèn
  • Thân cây
  • Giàn
  • Lòng tin
  • sự thật
  • Tsuba
  • Tsubo
  • Tubae
  • Tubal
  • Tubas
  • Tubby
  • ống
  • củ
  • ống
  • Tucks
  • tufas
  • Tuffs
  • Tufts
  • TUFTY
  • tuile
  • Tules
  • TULIP
  • Tulle
  • Tulsi
  • sưng lên
  • bụng
  • khối u
  • Đốt ga
  • Tunas
  • điều chỉnh
  • bộ điều chỉnh
  • giai điệu
  • Tung
  • áo dài
  • Tunny
  • Tupik
  • bộ tăng áp
  • sân cỏ
  • sân cỏ
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • quay
  • rùng rợn
  • Turrs
  • bóng
  • ngà
  • Tusky
  • TuTee
  • người giám hộ
  • Tutti
  • Tutty
  • tuxes
  • Tuyer
  • bầu vú
  • udons
  • uhlan
  • UKase
  • Ulama
  • Ulans
  • loét
  • ulema
  • ulnad
  • Ulnae
  • ulnar
  • ulna
  • Ulpan
  • cực kỳ
  • Ulvas
  • umami
  • rốn
  • umber
  • Umbos
  • vong linh
  • Ừm
  • Umiak
  • umiaq
  • ummah
  • ummas
  • ummed
  • Umped
  • umphs
  • umpty
  • unais
  • không đủ khả năng
  • không dùng
  • Unary
  • Unban
  • Unbar
  • không có
  • Unbox
  • Uncap
  • UNCIA
  • Chú
  • UNCOS
  • không có
  • Uncus
  • chưa cắt
  • Undee
  • Dưới
  • undid
  • hoàn tác
  • không biết
  • không phù hợp
  • Unix
  • Outt
  • Unhat
  • unhip
  • Unica
  • thống nhất
  • liên hiệp
  • Đoàn kết
  • các đơn vị
  • đoàn kết
  • unjam
  • Không gọi
  • Unled
  • mở ra
  • không thể
  • Unman
  • chưa được đáp ứng
  • không ngừng
  • unmix
  • Thả không
  • không có
  • Giải nén
  • nheo
  • không được áp dụng
  • không được nghe
  • chưa được
  • không nhìn thấy
  • Tháo được
  • không nhìn thấy
  • Unsex
  • Undie
  • cho đến khi
  • chưa từng thấy
  • Unwet
  • hoàn toàn
  • không khỏe
  • Giải nén
  • Upbow
  • Upbye
  • cập nhật
  • cập nhật
  • lên cao
  • Uplit
  • tăng lên
  • phía trên
  • khó chịu
  • Uraei
  • urare
  • Urari
  • Urase
  • Urate
  • đô thị
  • Urbia
  • Ureal
  • niệu quản
  • Uredo
  • ureic
  • thúc giục
  • Urger
  • thúc giục
  • Uial
  • nước tiểu
  • Urped
  • Ursae
  • Ursid
  • cách sử dụng
  • Người dùng
  • mở ra
  • sử dụng
  • USNEA
  • tử cung
  • Utile
  • thốt ra
  • Uveae
  • uVeal
  • Uveas
  • Vacua
  • mơ hồ
  • Vagus
  • giá trị
  • varus
  • vatus
  • hầm
  • vuant
  • velum
  • địa điểm
  • vertu
  • Virtu
  • vi-rút
  • Vodou
  • vodun
  • Vogue
  • chứng minh
  • vrouw
  • vuggs
  • vuggy
  • vughs
  • Vulgo
  • Vulns
  • âm môn
  • Wamus
  • waugh
  • wauks
  • wauls
  • whaup
  • tiếng kêu
  • Whups
  • woful
  • sẽ
  • vết thương
  • vấy bẩn
  • wuddy
  • Wurst
  • wussy
  • Xerus
  • Yamun
  • Yauds
  • Yauld
  • yaups
  • Yeuks
  • Yeuky
  • trẻ tuổi
  • yourn
  • của bạn
  • bạn
  • thiếu niên
  • Yuans
  • Yucas
  • Yucca
  • Yucch
  • yucks
  • yucky
  • Yugas
  • yuked
  • Yukes
  • Yukky
  • Yulan
  • Yules
  • ngon
  • Yupon
  • yuppy
  • Yurta
  • yurts
  • Zebus
  • zouks
  • Zuppa
  • Zuzim

Tất cả các từ trong danh sách này được Wordle chấp nhận và chắc chắn sẽ cung cấp cho bạn nhiều manh mối hơn về việc các chữ cái nào có mặt hoặc không trong ngày trong ngày cho đến khi bạn hiểu đúng. Một mẹo hay khác để làm cho nó đúng càng sớm càng tốt là tìm những nguyên âm khác có mặt trong ngày trong ngày để thu hẹp các lựa chọn của bạn. Cẩn thận với những từ có thể lặp đi lặp lại các chữ cái và don không quên thử các từ mà bạn đã biết trước, vì Wordle có xu hướng chọn các từ phổ biến hơn làm câu trả lời đúng, ít nhất là trong hầu hết các trường hợp.

Những lời khuyên này sẽ giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ Wordle mới nhất của bạn.

5 chữ cái chỉ có một nguyên âm u là gì?

5 chữ cái với u là nguyên âm duy nhất..
bluff..
blunt..
buggy..
crust..
curvy..
drunk..
duchy..
dusky..

Những từ với chữ cái u là gì?

xấu xí (tính từ).
ô (danh từ).
umpire..
không thể (tính từ).
uncle..
dưới (trạng từ, giới từ).
underdog..
trải qua (động từ).

Có phải chữ cái bạn đã sử dụng trong Wordle?

Gần đây, một trò chơi Word cụ thể được gọi là Wordle là tất cả những cơn thịnh nộ trực tuyến.... những chữ cái phổ biến nhất trong wordle ..

5 chữ cái với chữ cái thứ hai là gì?

Kiểm tra chúng dưới đây ...
audad..
audio..
audit..
auger..
aught..
augur..
aulas..
aulic..