5 chữ cái với một f ở giữa năm 2022
Từ vựng Tiếng Anh rất đa dạng với các loại từ như: danh từ, động từ, tính từ. Trong đó có đến hơn 500 tính từ thông dụng theo các chữ cái theo Alphabet. Ở bài viết này, Monkey sẽ giúp bạn nắm vững những tính từ bắt đầu bằng chữ a trong Tiếng Anh. Show
200+ tính từ bắt đầu bằng chữ a trong Tiếng AnhBên cạnh các cấu trúc ngữ pháp, một vốn từ vựng đa dạng và phong phú sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh dễ dàng hơn trong giao tiếp cũng như trong quá trình học tập. Dưới đây là 200+ tính từ bắt đầu bằng chữ a mà Monkey đã tổng hợp. Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 2 chữ cái1. At: tại 2. As: như Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 3 chữ cái3. Add: thêm vào 4. Age: tuổi tác 5. And: và 6. Art: nghệ thuật, mỹ thuật 7. Aid: sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào 8. Ask: hỏi 9. Any: bất kì 10. Ago: trước đây 11. Air: không khí, bầu không khí, không gian 12. Arm: cánh tay; vũ trang, trang bị 13. Act: hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử 14. Aim: mục tiêu, ý định Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 4 chữ cái15. Area: khu vực, địa điểm 16. Aunt: cô 17. Alow: ôi chao 18. Army: quân đội 19. Away: xa cách, rời xa 20. Acid: axit 21. Also: cũng, cũng vậy, cũng thế 22. Atom: nguyên tử 23. Auto: tự động 24. Ally: nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia 25. Able: có năng lực, có tài Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 5 chữ cái26. Apple: quả táo 27. Angel: thiên thần 28. Ankle: mắt cá chân 29. Alive: sống, vẫn còn sống, còn tồn tại 30. Actor: diễn viên 31. Agree: đồng ý, tán thành 32. About: khoảng 33. Apart: qua một bên 34. Admit: thừa nhận 35. Adapt: tra, lắp vào 36. Again: lại, nữa, lần nữa 37. After: sau đó 38. Along: dọc theo 39. Abuse: lộng hành, lạm dụng 40. Adult: trưởng thành 41. Angry: tức giận 42. Above: ở trên 43. Amuse: làm cho vui, thích 44. Alter: thay đổi, biến đổi, sửa đổi 45. Annoy: chọc tức, làm bực mình 46. Ahead: trước, về phía trước 47. Agent: đại lý, tác nhân 48. Awful: kinh khủng 49. Allow: cho phép, để cho 50. Alarm: báo động, báo nguy 51. Arise: xuất hiện, nảy ra 52. Among: ở giữa 53. Anger: sự tức giận 54. Argue: chứng tỏ, chỉ rõ 55. Angle: góc 56. Alone: một mình, cô đơn 57. Aloud: lớn tiếng 58. Arrow: tên, mũi tên 59. Aware: nhận thức 60. Adopt: nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi 61. Aspect: vẻ bề ngoài, diện mạo 62. Avoid: tránh xa 63. Awake: làm thức dậy 64. Award: phần thưởng Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 6 chữ cái65. Animal: động vật 66. Author: tác giả 67. Autumn: mùa thu 68. August: tháng tám 69. Admire: khâm phục, thán phục 70. Answer: sự trả lời, trả lời 71. Artist: nghệ sĩ 72. Amount: số tiền 73. Across: qua, ngang qua 74. Anyone: bất cứ ai 75. Arrest: bắt giữ, sự bắt giữ 76. Appear: xuất hiện 77. Afraid: sợ hãi, hoảng sợ 78. Appeal: sự kêu gọi, lời kêu gọi 79. Actual: thực tế, có thật 80. Always: luôn luôn 81. Accuse: tố cáo, buộc tội, kết tội 82. Anyway: thế nào cũng được 83. Around: xung quanh 84. Agency: tác dụng, lực; môi giới, trung gian 85. Advice: lời khuyên 86. Acting: diễn xuất 87. Access: lối, cửa, đường vào 88. Absorb: thu hút, lôi cuốn 89. Afford: có thể, có đủ khả năng, điều kiện 90. Active: tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 91. Absent: vắng mặt, nghỉ 92. Affair: công việc 93. Annual: hàng năm, từng năm 94. Affect: làm ảnh hưởng, tác động đến 95. Accent: trọng âm, dấu trọng âm 96. Arrive: đến, tới nơi 97. Action: hành động 98. Attack: tấn công, sự tấn công 99. Almost: hầu như, gần như 100. Adjust: sửa lại cho đúng, điều chỉnh 101. Accept: chấp nhận, chấp thuận 102. Abroad: ra nước ngoài, ngoài trời 103. Assist: giúp đỡ, tham dự, có mặt 104. Assure: đảm bảo, cam đoan 105. Attach: gắn, dán, trói, buộc 106. Attend: dự, có mặt Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 7 chữ cái107. Ability: có khả năng 108. Assumed: giả định 109. Achieve: đạt được 110. Another: khác 111. Appoint: bổ nhiệm, chỉ định 112. Account: tài khoản 113. Awkward: vụng về, lúng túng 114. Average: trung bình cộng 115. Address: địa chỉ, đề địa chỉ 116. Amazing: kinh ngạc, sửng sốt 117. Absence: sự vắng mặt 118. Alcohol: rượu cồn 119. Airport: sân bay, phi trường 120. Against: chống lại 121. Ancient: xưa, cổ 122. Attempt: cố gắng, nỗ lực 123. Anxiety: mối lo âu, sự lo lắng 124. Already: đã sẵn sàng 125. Abandon: bỏ, từ bỏ 126. Article: bài báo Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 8 chữ cái127. Actually: thực ra 128. Academic: thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 129. Activity: hoạt động 130. Accepted: chấp thuận 131. Although: mặc dù 132. Analysis: sự phân tích 133. Anything: bất cứ điều gì 134. Absolute: tuyệt đối, hoàn toàn 135. Adequate: đầy, đầy đủ 136. Approach: tiếp cận 137. Anywhere: bất cứ nơi đâu 138. Anything: bất cứ việc gì, vật gì 139. Accurate: đúng đắn, chính xác 140. Addition: thêm vào 141. Ambition: hoài bão, khát vọng 142. Approval: sự tán thành, đồng ý 143. Acquired: mua 144. Alphabet: bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản 145. Aircraft: máy bay, khí cầu 146. Accident: tai nạn, rủi ro 147. Achieved: đã đạt được 148. Attitude: thái độ, quan điểm 149. Attorney: người được ủy quyền Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 9 chữ cái150. Analytics: phân tích 151. Accompany: đồng hành 152. Available: có sẵn 153. Advantage: lợi thế 154. Assistant: phụ tá 155. Allowance: trợ cấp 156. Ambulance: xe cứu thương 157. Attention: sự chú ý 158. Afternoon: buổi chiều 159. Abandoned: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 160. Apartment: căn hộ, chung cư 161. Anonymous: vô danh Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 10 chữ cái162. Appearance: xuất hiện 163. Ammunition: đạn dược 164. Assessment: thẩm định, lượng định, đánh giá 165. Affordable: giá cả phải chăng 166. Attractive: hấp dẫn 167. Accounting: kế toán 168. Anticipate: thấy trước, chặn trước 169. Atmosphere: khí quyển 170. Aggressive: xâm lược, hung hăng 171. Appreciate: thấy rõ, nhận thức 172. Admiration: sự khâm phục 173. Acceptance: chấp thuận 174. Accidental: tình cờ, bất ngờ 175. Afterwards: sau này, về sau, rồi thì, sau đấy 176. Absolutely: tuyệt đối, hoàn toàn 177. Assistance: hỗ trợ 178. Adaptation: sự thích nghi Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 11 chữ cái179. Anniversary: kỷ niệm 180. Advertising: quảng cáo 181. Achievement: thành tích, thành tựu 182. Attribution: sự biểu hiện, sự tượng trưng 183. Aquaculture: nuôi trồng thủy sản 184. Accommodate: cung cấp, chứa đựng 185. Advancement: thăng tiến 186. Acknowledge: công nhận, thừa nhận 187. Assemblyman: người trong hội đồng 188. Alternative: sự lựa chọn, lựa chọn 189. Aggravation: làm tăng thêm Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 12 chữ cái190. Articulation: sự khớp nối 191. Architecture: ngành kiến trúc 192. Accidentally: tình cờ, ngẫu nhiên 193. Announcement: sự thông báo 194. Appendicular: hình thấu kính 195. Appreciative: đánh giá cao Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 13 chữ cái196. Authoritarian: độc tài 197. Administrator: người quản lý 198. Administrated: quản lý 199. Advertisement: quảng cáo 200. Appropriation: chiếm đoạt Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 14 chữ cái201. Accomplishment: thành quả 202. Afforestation: trồng rừng 203. Accommodations: chỗ ở 204. Administration: sự quản trị 205. Accountability: trách nhiệm 206. Apocalypticism: thuyết khải huyền Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 15 chữ cái207. Acknowledgments: sự nhìn nhận 208. Atherosclerosis: xơ vữa động mạch 209. Associationists: những người theo chủ nghĩa 210. Apprenticeships: học việc 211. Anticompetitive: phản cạnh tranh Tổng hợp tính từ bắt đầu bằng các chữ cái theo AlphabetNgoài tính từ bắt đầu bằng chữ a, các tính từ bắt đầu bằng chữ b, c, d, e,... theo Alphabet cũng rất thú vị. Cùng tìm hiểu ngay! Tính từ bắt đầu bằng chữ b212. Bankrupt: Phá sản 213. Bedfast: Bữa sáng 214. Bromidic: Bromidic 215. Burly: Vạm vỡ 216. Busy: Bận Tính từ bắt đầu bằng chữ c217. Calm: Trấn tĩnh 218. Charming: Quyến rũ 219. Clean: Lau dọn 220. Crazy: Khùng 221. Cute: Dễ thương Tính từ bắt đầu bằng chữ d222. Damaged: Bị hư hại 223. Dapper: Đoan trang 224. Dutiful: Đẹp 225. Dramatic: Kịch 226. Dandified: Pha loãng Tính từ bắt đầu bằng chữ e227. Easy-going: Dễ dãi 228. Enraged: Phẫn nộ 229. Equable: Tương đương 230. Exemplary: Gương mẫu 231. Efficacious: Hiệu quả 232. Exhibit: Vật trưng bày, triển lãm 234. Explain: Giải thích 235. Eastern: Phía Đông 236. Expense: Chi phí 237. Excited: Bị kích thích 238. Example: Ví dụ 239. Element: Thành phần 240. Embassy: Đại sứ quán 242. Edition: Sự xuất bản, phiên bản 243. Endless: Mãi mãi 244. Exactly: Chính xác 245. Evident: Hiển nhiên 246. Especially: Đặc biệt 247. Employment: Nơi làm việc, công việc 248. Everywhere: Khắp nơi 249. Everything: Mọi thứ 250. Enterprise: Doanh nghiệp 251. Excellence: Xuất sắc 252. Exhibition: Buổi triển lãm 253. Expression: Biểu hiện, cách biểu lộ 254. Enrollment: Ghi danh 255. Experiment: Thí nghiệm 256. Enthusiasm: Hăng hái 257. Excitement: Sự phấn khích 258. Eventually: Cuối cùng, sau cùng 259. Engagement: Hôn ước, lễ đính hôn 260. Engineering: Kỹ thuật 261. Educational: Phương pháp giáo dục 262. Experienced: Kinh nghiệm 263. Encouraging: Khích lệ, khuyến khích 264. Effectively: Hiệu quả 265. Environment: Môi trường 266. Exploration: Sự khám phá, thăm dò 267. Exclamatory: Cảm thán, thán từ 268. Examination: Kiểm tra 269. Endorsement: Chứng thực 270. Explanatory: Giải thích 271. Egalitarian: Bình đẳng 272. Emotionless: Vô cảm 273. Expectation: Sự mong đợi 274. Emplacement: Sự thay thế 275. Excrescence: Sự xuất hiện 276. Exponential: Số mũ Tính từ bắt đầu bằng chữ f278. Fabulous: Tuyệt vời 279. Fidgety: Bồn chồn 280. Florid: Tươi như hoa 281. Forgiving: Khoan dung 282. Fussy: Kiểu cách 283. Frugal: Thanh đạm Tính từ bắt đầu bằng chữ g284. Gainful: Có lợi 285. Ghostly: Ma quái 286. Glad: Vui vẻ 287. Goofy: Ngốc nghếch 288. Growing: Phát triển Tính từ bắt đầu bằng chữ h289. Hairless: Không có tóc 290. Headstrong: Cứng đầu 291. Hilarious: Vui vẻ 292. Hungry: Đói bụng 293. Humane: Nhân đạo 294. Humorless: Không hài hước Tính từ bắt đầu bằng chữ i295. Iconical: Kinh điển 296. Idle: Nhàn rỗi 297. Improbable: Không thể cải thiện 298. Inclined: Nghiêng 299. Introverted: Hướng nội 300. Intended: Dự định 301. Impervious: Không thấm nước Tính từ bắt đầu bằng chữ j302. Jarring: Chói tai 303. Jeering: Giễu cợt 304. Joyous: Vui vẻ 305. Judicious: Khôn ngoan 306. Juncture: thời cơ 307. Junction: giao lộ, chờ gặp nhau 308. Jalapeno: ớt 309. Jubilant: hân hoan, mừng rỡ 310. Joystick: cần điều khiển 311. Jeopardy: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo 312. Jaundice: bệnh vàng da, sự ghen tức 313. Jellyfish: con sứa 314. Jewellery: đồ kim hoàn 315. Juridical: pháp lý 316. Judiciary: cơ quan tư pháp 317. Juxtapose: để cạnh nhau 318. Justified: chính đáng 319. Jailhouse: nhà tù 320. Journalism: báo chí 321. Journalist: nhà báo, ký giả 322. Judgements: bản án, sự xét xử 323. Jeopardize: hủy hoại, liều mạng 324. Journeyman: người hành trình 325. Judgmental: phán xét Tính từ bắt đầu bằng chữ k326. Knockout: Hạ gục 327. Kindly: Vui lòng 328. Keen: Sắc sảo 329. Keyless: Không có chìa khóa 330. Kind: Tốt bụng 331. Knowledgeable: Có kiến thức Tính từ bắt đầu bằng chữ l332. Lesser: Ít hơn 333. Loud: Ồn ào 334. Lucky: May mắn 335. Lyrical: Trữ tình 336. Ladylike: Quý phái 337. Leaden: Chì 338. Local: địa phương, bản địa 339. Light: ánh sáng 340. Level: trình độ, cấp bậc 341. Learn: học tập 342. Lunch: bữa trưa 343. Laugh: cười, cười rộ lên 344. Large: lớn, rộng rãi 345. Lemon: quả chanh 346. Lobby: phòng chờ, sảnh đợi 347. Lover: người yêu 348. Loose: lòng 349. Limit: giới hạn 350. Lease: cho thuê 351. Lower: thấp hơn, giảm bớt 352. Layer: lớp 353. Loyal: trung thành 354. Least: ít nhất, nhỏ nhất 355. Lorry: xe tải 356. Later: sau đó 367. Leave: rời đi 358. Label: nhãn, mác 359. Links: liên kết 360. Liver: gan 361. Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật 362. Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy 363. Listen: nghe 364. Letter: chữ cái 365. League: liên đoàn, liên minh 366. Lawyer: luật sư 367. Lovely: đáng yêu 368. Length: chiều dài 369. Labour: nhân công, lao động 370. Linked: đã liên kết 371. Lonely: cô đơn 372. Lesson: bài học 373. Liquid: chất lỏng, êm ái 374. Losing: thua, thất lạc 375. Launch: ra mắt 376. Lively: sống động 377. Logic: hợp lý 378. Likely: có khả năng, có lẽ thật 379. Locate: định vị 380. Latest: muộn nhất 381. Living: cuộc sống 382. Loudly: ầm ĩ, inh ỏi 383. Latter: sau này, chỉ vật sau cùng Tính từ bắt đầu bằng chữ m384. Mean: Bần tiện 385. Milled: Xay xát 386. Moderate: Vừa phải 387. Magical: Huyền diệu 388. Mysterious: Huyền bí 389. Million: Triệu 390. Meeting: Cuộc họp, cuộc gặp gỡ 391. Meaning: Có ý tốt, ý nghĩa 392. Measure: Đo lường, đo kích thước 393. Machine: Máy móc 394. Manager: Người quản lý 395. Married: Cưới, kết hôn 396. Massive: To lớn, đồ sộ 397. Mention: Kể ra, nói đến, đề cập 398. Medical: Y khoa 399. Mineral: Công nhân, thợ mỏ; khoáng 400. Minimum: Tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu Tính từ bắt đầu bằng chữ n401. Native: Tự nhiên 402. Needless: Không cần thiết 403. Nice: Tốt đẹp 404. Noble: Cao quý 405. Nubby: Mũm mĩm 406. Normative: Quy phạm 407. Nearly: Gần, giống lắm, giống hệt 408. Nation: Dân tộc, quốc gia 409. Notice: Chú ý 410. Newbie: Thành viên 411. Nobody: Không ai cả 412. Nearby: Lân cận 413. Notice: Thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết 414. Normal: Bình thường 415. Needle: Cái kim, mũi nhọn 416. Neatly: Gọn gàng, ngăn nắp 417. Naughty: Nghịch ngợm 418. Neither: Cũng không 419. Nervous: Lo lắng 420. Northern: Phương bắc 421. Nowadays: Ngày nay 422. Notebook: Sổ ghi chép 423. Neckwear: Khăn choàng cổ 424. Neighbour: Người láng giềng, hàng xóm 425. Naturally: Một cách tự nhiên 426. Negotiate: Đàm phán 427. Northeast: Đông bắc 428. Nutrition: Dinh dưỡng 429. Narrative: Tường thuật 430. Nightmare: Ác mộng 431. Nightlife: Cuộc sống về đêm 432. Numerical: Thuộc về số 433. Newspaper: Báo 434. Nightfall: Đêm xuống, lúc mặt trời lặn Tính từ bắt đầu bằng chữ o435. Obedient: Nghe lời 436. Obscure: Ít người biết đến 437. Occidental: Ngẫu nhiên 438. Odd: Số lẻ 439. Odorous: Thơm 440. Oily: Dầu 441. Ominous: Đáng ngại 442. Opulent: Sang trọng Tính từ bắt đầu bằng chữ p443. Palatable: Ngon miệng 444. Peaceful: Bình yên 445. Phony: Rởm 446. Pierced: Xỏ lỗ 447. Pleasing: Làm hài lòng 448. Poetic: Thơ mộng 449. Popular: Nổi tiếng 450. Prankish: Chơi khăm Tính từ bắt đầu bằng chữ q451. Quack: Lang băm 452. Quality: Phẩm chất 453. Quelled: Bị dập tắt 454. Quick: Nhanh 455. Quirky: Kỳ quặc 456. Questioning: Đặt câu hỏi 457. Quaint: Cổ kính Tính từ bắt đầu bằng chữ r458. Realistic: Thực tế 459. Rhyming: Vần 460. Rife: Đầy rẫy 460. Roast: Thịt nướng 462. Rush: Cây bấc 463. Rustic: Mộc mạc 464. Radiant: Bức xạ 465. Red: Màu đỏ 466. Rich: Giàu có 467. Rude: Thô lỗ 468. Ruthless: Tàn nhẫn 469. Regular: Thường xuyên 470. Roiled: Cuộn Tính từ bắt đầu bằng chữ s471. Scared: Sợ hãi 472. Secured: An toàn 473. Shaky: Lung lay 474. Sickly: Ốm yếu 475. Skewed: Xiên 476. Slow: Chậm Tính từ bắt đầu bằng chữ t477. Tactical: Chiến thuật 478. Tailored: Phù hợp 479. Tensed: Hàng chục 480. Thoughtful: Chu đáo 481. Tiresome: Mệt mỏi 482. Toadyish: Con cóc 483. Tranquil: Yên tĩnh Tính từ bắt đầu bằng chữ u484. Ubiquitous: Phổ cập 485. Ugly: Xấu xí 486. Ultra: Cực kỳ 487. Unadorned: Không trang trí 488. Urban: Đô thị 489. Usual: Bình thường 490. Useful: Hữu ích Tính từ bắt đầu bằng chữ v491. Verbal: Bằng lời nói 492. Virtual: Ảo 493. Void: Hư không 494. Validating: Xác thực 495. Vexing: Làm phật ý Tính từ bắt đầu bằng chữ w496. Wacky: Kỳ quặc 497. Weakened: Suy yếu 498. Whopping: Khổng lồ 499. Wild: Hoang dại 500. Worldly: Thế giới 501. Wrought: Rèn 502. Wizen: Nhăn nheo Tính từ bắt đầu bằng chữ x503. Xanthous: Vàng chỉ màu da hoặc tóc 504. Xerophilous: Chịu hạn 505. Xerophilous: Điều kiện khô hạn của thực vật Tính từ bắt đầu bằng chữ y506. Yawning: Ngáp 507. Yearlong: Kéo dài hàng năm 508. Yelled: La lên 509. Yielding: Năng suất 510. Yeasty: Khoa trương 511. Young: Trẻ tuổi 512. Youthful: Trẻ trung Tính từ bắt đầu bằng chữ z513. Zany: Khờ dại 514. Zealous: Ghen tị 515. Zap: Giết, phá hủy, tấn công 516. Zigzag: Ngoằn ngoèo 517. Zone: Khu vực, miền, vùng 518. Zenoism: (Triết) học thuyết của Zênon - chủ nghĩa khắc kỷ 519. Zaffre: Phẩm lục, thuốc nhuộm cô ban 520. Zeltgelst: Tinh thần thời đại được biểu hiện qua niềm tin, lý tưởng Trên đây là 500+ tính từ bắt đầu bằng chữ a trong Tiếng Anhcùng các chữ cái khác mà Monkey tổng hợp được. Hy vọng bài viết trên đã phần nào giúp các bạn trau dồi vốn từ vựng của mình từ đó tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong học tập. Chúc các bạn học tốt! 5 Từ chữ với F thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ.Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn.Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng F. Bạn có đang chơi Wordle không?Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác.Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5
Letter Words starting with F. © 2022 Bản quyền: Word.tips Words... UFA...starting with ZU. tiếng Nga...ending in -EE. Chân to...with three letters. Nghệ tây...containing Z twice. Taffy...starting with two letters, ending with -LA and having 4 letters altogether. Truffle...starting with HEL, ending with O and having some letters in the middle. người Pháp...starting in H, then any letter, then an L and finally maybe some more letters. Xa cách...ending with MI, any letter, and NT. Ích kỷ...ending with -ITY and containing at least a Z. Lửa trại Souffle ? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả. Tìm thấy 102729 từ có chứa f.Kiểm tra trình tìm từ scrabble của chúng tôi, người giải Wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và trình giải từ wordhub để tìm các từ có chứa f.Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn!Liên quan: Những từ bắt đầu bằng f, các từ kết thúc trong fwords containing f. Check our Scrabble Word Finder,
Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain f. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related:
Words that start with f, Words that end in f
Trang 1: Hoàn hảo, năm mươi, tắt, đồng phục, không xác định, phía sau, cung cấp, nước hoa, tiffany, bề mặt, chứng chỉ, nhân cách hóa, khủng khiếp, UFO, hồ sơ, cá trê, AFL, Confess, Blockflake, Sa mạc hóa, EFF, Warfare, hải sản, Lướt sóng, Magnificent, Fifth, Súng trường, Sniffle, Oft, Mafia, Buffalo, Súp lơ, Thoải mái, Belfast, Eft, Griffin, UFA, Bigfoot, Saffron, và gắn kết perfect, fifty, off, uniform, undefined, aft, offer, perfume, Tiffany, surface, certificate, personification, awful, UFO, profile, catfish, AFL, confess, snowflake, desertification, eff, warfare, seafood, surfing, magnificent, fifth, rifle, sniffle, oft, mafia, buffalo, cauliflower, comfort, Belfast, eft, griffin, Ufa, Bigfoot, saffron, taffy, truffle, aloofness, selfish, bonfire, souffle, superficial, shuffle, suffice, buffoon, and affix
TiffanyHy Lạp cổ đại Một số từ với F trong chúng là gì?vải (danh từ). mặt (động từ). thực tế (danh từ). Yếu tố (danh từ). Nhà máy (danh từ). faculty.. Những từ nào có FA ở giữa?manufacturer.. manufacturer.. satisfaction.. satisfactory.. facilitation.. thoroughfare.. multifaceted.. unfathomable.. multifarious.. Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng f?5 chữ cái kết thúc bằng F. |