Asias next top model cycle 4 tập 2 năm 2024
Asia's Next Top Model, Mùa 4 là mùa giải thứ tư của chương trình Asia's Next Top Model. Trong đó 14 các cô gái đến từ toàn bộ các nước châu Á cạnh tranh và họ đến từ các nước như Indonesia, Philippines, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Hàn Quốc, Mông Cổ, Myanmar và Việt Nam. Chương trình được công chiếu bắt đầu từ ngày 9/3/2016. Show Giải thưởng của mùa này là:
Người chiến thắng của mùa này là Tawan Kedkong, 20 tuổi đến từ Thái Lan. Vòng sơ tuyển[sửa | sửa mã nguồn]Diễn ra tại 3 địa điểm:
Ngoài ra, còn có hình thức đăng kí và tuyển chọn trực tuyến nếu người dự thi không thể xuất hiện tại vòng sơ tuyển. Thí sinh[sửa | sửa mã nguồn](Tính theo tuổi khi còn trong cuộc thi) Đại diện Thí sinh Tuổi Chiều cao Bị loại ở Hạng Thái Lan Maya Goldman 22 1,73 m (5 ft 8 in) Tập 1 14 Mông Cổ Tugs Saruul 24 1,80 m (5 ft 11 in) Tập 2 13 Việt Nam Ngô Thị Quỳnh Mai 20 1,73 m (5 ft 8 in) Tập 3 12 Philippines Gwen Ruais 26 1,80 m (5 ft 11 in) Tập 4 11 Philippines Alaiza Malinao 21 1,73 m (5 ft 8 in) 10 (bỏ cuộc) Hồng Kông Jessica Lam 21 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) Tập 5 9 Indonesia Aldilla Zahraa 23 1,73 m (5 ft 8 in) Tập 6 8 Myanmar May Myat Noe 17 1,75 m (5 ft 9 in) Tập 7 7 Malaysia Tuti Noor 24 1,75 m (5 ft 9 in) Tập 9 6 Singapore Angie Watkins 19 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) Tập 10 5 Philippines Julian Flores 25 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) Tập 12 4 Indonesia Patricia Gunawan 25 1,68 m (5 ft 6 in) Tập 13 3–2 Hàn Quốc Kim Sang In 23 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) Thái Lan Tawan Kedkong 20 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) 1Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]Thứ tự gọi tên[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng Tập 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 13 1 Tuti AngieSang InTawan MaySang InPatricia Patricia Sang In Julian Patricia Sang InTawan 2 AldillaMai NgôTuti AngieSang InTuti Tawan Angie Julian Tawan Patricia Sang In3 Alaiza Julian PatriciaAlaizaPatricia Tawan Angie TawanPatriciaPatricia Tawan 4 Patricia Alaiza Angie Patricia Tuti May Julian Julian AngieSang InJulian 5 JulianSang InJessica Tuti Tawan AngieSang In Sang InTawan Angie 6 May May Tawan Julian Angie Patricia Tuti Tuti Tuti 7Mai NgôTuti Aldilla May Aldilla Julian May 8Sang InTawan May Jessica Julian Aldilla 9 Tawan Aldilla JulianSang InJessica 10 Tugs Patricia Alaiza Aldilla 11 Jessica Gwen Gwen Gwen 12 Angie JessicaMai Ngô13 Gwen Tugs 14Maya Thí sinh thắng cuộc Thí sinh được miễn loại Thí sinh bị loại Thí sinh dừng cuộc thi Thí sinh bị loại nhưng được cứu Điểm[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng Người mẫu Tập Tổng điểm Trung bình 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 13 1 Tawan 25.3 24.8 28.5 46.0 36.0 31.8 40.0 42.3 33.0 38.3 41.5QUÁN QUÂN387.5 35.22 2-3 Patricia 31.5 20.8 27.0 34.0 39.5 25.0 47.5 46.0 38.8 38.0 43.0 Á QUÂN 391.1 35.55 Sang In 26.3 27.0 40.0 20.0 46.5 36.5 37.0 30.0 45.3 35.3 386.9 35.17 4 Julian 30.7 34.5 25.0 33.0 30.0 24.8 38.5 39.3 43.5 46.8 40.0 386.1 35.10 5 Angie 18.0 38.8 32.7 45.0 31.3 27.5 39.5 45.5 33.5 31.0 342.8 34.28 6 Tuti 37.5 26.0 37.0 34.0 37.7 34.0 31.0 29.0 32.0 298.2 33.13 7 May 29.2 26.0 25.5 31.0 48.0 28.5 30.0 218.2 31.17 8 Aldilla 33.2 23.1 36.5 19.0 30.5 24.3 166.6 27.76 9 Jessica 19.0 16.0 30.1 28.0 23.0 116.1 23.22 10 Alaiza 32.5 31.0 23.535.0122.0 30.50 11 Gwen 17.3 20.3 22.0 15.0 74.6 18.65 12Mai Ngo27.5 35.0 18.0 80.5 26.83 13 Tugs 18.5 13.0 31.5 15.75 Thí sinh có điểm cao nhất tuần Thí sinh được miễn loại Thí sinh thắng cuộc Thí sinh dừng cuộc thi Thí sinh bị loại Thí sinh bị loại do phạm luật Thí sinh bị loại nhưng được cứu Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
|