Bài tập điền từ tiếng anh jack london năm 2024
Để hoàn thành tốt các bài tập thì hiện tại đơn, trước hết bạn cần nắm vững lý thuyết về dạng ngữ pháp này. Show 1. Khái niệmThì hiện tại đơn (Present simple) là một thì trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc những sự việc xảy ra thường xuyên như thói quen, lịch trình, sự sắp xếp cố định. 2. Cách chia thì hiện tại đơn2.1 Thì hiện tại đơn với to beĐối với động từ to be, ta có các công thức sau: (+) S + am/ is/ are + N/ Adj (-) S + am/are/is + not +N/ Adj (is not = isn’t are not = aren’t) (?) Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj? Ví dụ: • What are they discussing in the class? (Họ đang thảo luận về điều gì trong lớp học?) • He is a hardworking student. (Anh ấy là một sinh viên chăm chỉ.) • Jack is not my boyfriend. (Jack không phải là bạn trai của tôi.) \>>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết 2.2 Thì hiện tại đơn với động từ thườngĐối với động từ thường, công thức sẽ như sau: (-) S + do/ does + not + V-infinitive + (O)… (?) Do/ Does (not) + S + V-infinitive? Ví dụ: • Does she like to play tennis? (Cô ấy có thích chơi tennis không?) • They play basketball in the park every afternoon. (Họ chơi bóng rổ ở công viên vào mỗi buổi chiều.) • She doesn’t like to eat spicy food because it upsets her stomach. (Cô ấy không thích ăn đồ cay vì nó làm cô đau dạ dày.) 3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơnTrước khi thực hành với các bài tập thì hiện tại đơn (Present simple tense exercises), hãy cùng xem qua cách nhận biết loại thì này nhé! Các trạng từ chỉ tần suất như: • Always (luôn luôn) • Often (thường xuyên) • Usually (thường xuyên) • Sometimes (thỉnh thoảng) • Seldom (hiếm khi) • Rarely (hiếm khi) • Hardly (hiếm khi) • Never (không bao giờ) • Generally (nhìn chung) • Regularly (thường xuyên) Ví dụ: I often go for a walk in the park with my dog in the mornings. (Tôi thường đi dạo trong công viên cùng chú cún của mình vào buổi sáng.) Ngoài ra, các từ sau cũng là dấu hiệu của thì hiện tại đơn: • Everyday/week/month/year (mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm) • Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm) • Once/ twice/ three times/ four times… a day/ week/ month/ year… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần… mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm) Ví dụ: They have a team meeting monthly to discuss project updates and set goals for the upcoming month. (Họ có cuộc họp nhóm hàng tháng để thảo luận về tiến độ dự án và đặt mục tiêu cho tháng tiếp theo.) \>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng Bài tập thì hiện tại đơn (Present simple tense exercises)Dưới đây là các bài tập chia động từ thì hiện tại đơn mà bạn có thể luyện tập để ôn lại các kiến thức trên.
|