Bài tập tiếng anh 3 theo từng unit năm 2024

Bài học cùng chủ đề

CHÚC MỪNG

Bạn đã nhận được sao học tập

Bài tập tiếng anh 3 theo từng unit năm 2024

Chú ý:

Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!

Nội dung này do giáo viên tự biên soạn.

Yêu cầu đăng nhập!

Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!

OLM©2022OLM \copyright 2022

  • Bài tập tiếng anh 3 theo từng unit năm 2024
  • * Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
    • Bài tập tiếng anh 3 theo từng unit năm 2024
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Học tập

        • Giáo án - Bài giảng
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

  • Tiếng Anh lớp 3

    Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm theo bài của toàn bộ 20 Unit trong SGK Tiếng Anh lớp 3 để nắm chắc kiến thức.

    Bài tập tiếng Anh lớp 3 mang tới các dạng bài tập như chọn, nối, đặt câu, trả lời câu hỏi, đọc và hoàn thành câu hỏi...., giúp các em sẽ nắm vững kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3 trong dịp nghỉ hè 2024 dài ngày, tự tin hơn khi bước vào năm học mới 2024 - 2025. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm bài tập ôn hè, cấu trúc và từ vựng, đề thi môn tiếng Anh lớp 3. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây:

    UNIT 1: HELLO

    I/ Choose the odd one out.

    1. a. Mai

    1. Nga
    1. Hi

    2. a. Hi

    1. Bye
    1. Hello

    3. a. I’m

    1. I
    1. I am

    4. a. Helol

    1. Hello
    1. Holle

    5. a. Hello, I’m Mai

    1. Hi, Mai
    1. Hi, I’m Mai

    II/ Read and match:

    1. Hello
    1. are you?
    1. Hi,
    1. thanks.
    1. How
    1. I’m Nam.
    1. I’m fine,
    1. to meet you.
    1. Nice
    1. Mai. I’m Quan.

    III/ Reorder the dialogue:

    I,

    - Nice to meet you too.

    - Nice to meet you.

    - What is your name?

    - I'm fine, thank you.

    - My name is Peter.

    - How are you?

    II,

    - How are you?

    - Hello. I'm Tuan.

    - I'm fine, thank you.

    - Oh, She is Lien. She's my friend.

    - Hi, Tuan. I'm Trung.

    - Who's she?

    III,

    - Linda, this is Peter. He's my friend.

    - Nice to meet you too.

    - Hello, Linda.

    - Nice to meet you, Peter.

    - Hi, Tonny.

    IV,

    - Oh, He is my brother, Hung.

    - Hello, Phu. How are you?

    - Who is he?

    - I'm fine, thanks. And you?

    - Fine, thanks.

    IV/ Put the words in order. Then read aloud:

    1. You/ meet/ nice/ to

    2. Nam/ you/ hi/ are/ how

    3. Thanks/ fine/ I’m

    4. Nam/ bye

    V/ Read and complete:

    Fine, how, hello, fine

    Quan: (1) ............................ , Miss Hien. (2) ............................ are you?

    Miss Hien: Hello, Quan. (3) ..................................... , thanks. And you?

    Quan: I’m (4) .................................... , thank you. Goodbye, Miss Hien.

    Miss Hien: Goodbye, Quan.

    VI/ Write about you:

    Name:................................................................................

    School:..............................................................................

    Class:................................................................................

    Teacher:............................................................................

    VII/ Khoanh vào chữ cái thừa trong từ.

    1. Heello

    1. l
    2. e
    3. o

    2. Hai

    1. a
    2. H
    3. i

    3. I’am

    1. a
    2. m
    3. I

    VIII/ Đánh số để tạo thành hội thoại.

    Bye, Phong.

    Hello, I’m Nga.

    Hi, Nga. I’m Phong.

    Goodbye, Nga,

    IX/ Translate into English:

    1. Chào bạn. Mình là Minh ………………………………………………………….
    1. Xin chào. Tớ là Lili ……………………….......................................................
    1. Bạn có khoẻ không …………………………………………………………....
    1. Mình khỏe. Cảm ơn bạn …………………………………………………………….

    UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?

    1/ Complete the sentence

    1. This _ _ my school.

    2. What’s _ _ _ _ name ?

    3. How _ _ _ you ?

    4. Hi, Tony. I _ _ Laura.

    5. Nice to m _ et you.

    6. Hi, _ _ _ is Peter.

    7. Hi, _ _ name is Phong.

    8. I am _ _ _ _, thank you.

    9. My _ _ _ _ is Mary.

    10. Nice _ _ meet you.

    2/ Read and complete:

    How, what’s, my

    1. ..................................... your name?
    1. ..................................... Name’s Peter.
    1. ..................................... Do you spell your name?

    3/ Read and match:

    1. Who is she?

    2. How are you today?

    3. What is your name?

    4. Goodbye. See you again.

    5. How do you spell your name?

    1. I’m fine. Thank you
    1. She is Lan. She is my sister
    1. That is B-E-T-T-Y.
    1. I am Tung. And you?
    1. Bye. See you later

    1 –

    2 –

    3 –

    4 –

    5 –

    4/ Choose correct answer

    1. How _________ you?

    1. am
    2. is
    3. are
    4. it

    2. Good bye. ______ you later.

    1. What
    2. See
    3. How
    4. Are

    3. __________. I am Linda

    1. Hello
    2. Good-bye
    3. It
    4. You

    4. Good bye. See you __________.

    1. later
    2. late
    3. How
    4. Are

    5. ___________ your name?

    1. Hello
    2. Good-bye
    3. What
    4. What’s

    6. What’s _____? It’s a notebook.

    1. he
    2. she
    3. that
    4. dog

    7. What’s your name?

    1. I’m fine, thanks
    2. My name’s Mali
    3. Thank you

    8. How are you?

    1. I’m fine, thanks
    2. yes, please.
    3. I’m nine years old

    5/ Translate into English:

    1/ Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?

    2/ Hôm nay bạn thế nào?

    3/ Tên của bạn là gì?

    4/ Tên tó là Peter.

    6/ Put the words in order. Then read aloud.

    1. Name/ my/ Phong/ is
    1. Your/ what/ is/ name
    1. Do/ spell/ name/ you/ your/ how
    1. N-/ A/ L-/ D- / I-

    7/ Read and complete:

    Spell, my, P-H-O-N-G, name’s, how

    Phong: Hi. (1) ..................................... name's Phong.

    Linda: Hello, Phong. My (2) ..................................... Linda.

    (3) ..................................... do you spell your name?

    Phong: (4) ................................ . How do you (5) ................................ your name?

    Linda: L-I-N-D-A.

    8/ Write about you:

    What’s your name?...........................................................

    How do you spell your name?.............................................

    UNIT 3: THIS IS TONY

    1/ Complete and say aloud: T Y

    ……es b. …… ony

    2/ Read and match:

    This isThat Quan?No,Phong.IsIt isn’t. It’s Peter.

    3/ Put the words in order. Then read aloud:

    1. Are/ you/ hello/ how? ….. . ………………………………………………….

    2. Fine/ thanks/ I/ am ………………………...................................................

    3. See/ later/ good-bye/ you ………………………………………………………..

    4. Tung/ is/ this ……. ……..…………………………………………...

    5. Trang/ she/ is ........................................................................................

    6. name/ your/ what's? .......................................................................................

    7. my/ this/ sister/ is ........................................................................................

    8. brother/ this/my/ is ........................................................................................