Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024

Vui lòng kiểm tra

kết nối mạng!

Sách mềm

Phiên làm việc hết hạn.

Vui lòng đăng nhập để tiếp tục!

Sách mềm

Vui lòng sử dụng chế độ toàn màn hình

{{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }}

Note

Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024

Font:

Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024

Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024
Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024
Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024

Typing text

Font:

Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024
Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024
Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9: Looking Back giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 34 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 9: Cities of the World.

Soạn Unit 9 Cities of the World còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn:

Soạn Anh 6 Unit 9: Looking Back

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of this lesson, students can

- review some vocabulary and grammar they’ve learn in unit 9.

2. Objectives:

Vocabulary: Relate to the topic: Cities Of The World.

Grammar:

  • The Present Perfect Tense (Thì Hiện tại hoàn thành)
  • The Comparative with long adj/adv (So sánh hơn nhất với tình từ/ danh từ dài)

II. Giải Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: Looking Back

Bài 1

Choose the best two options to complete the sentences. (Chọn hai phương án tốt nhất để hoàn thành các câu. )

1. The city is .................

  1. exciting B. amazing C. long

2. The weather is ..................

  1. cold B. quiet C. sunny

3. The people are .................

  1. friendly B. wide C. helpful

4. The buildings are ..............

  1. tall B. beautiful C. fast

5. The food is ......................

  1. cute B. delicious C. good

Hướng dẫn dịch:

1. Thành phố thì ... .

  1. thú vị B. tuyệt vời C. dài

2. Thời tiết thì ... .

  1. lạnh B. yên tĩnh C. nắng

3. Con người thì ... .

  1. thân thiện B. rộng rãi C. hữu ích

4. Những tòa nhà thì ... .

  1. Cao B. đẹp C. nhanh

5. Thức ăn thì ... .

  1. dễ thương B. ngon C. tốt

Trả lời:

1. A, B

The city is exciting / amazing.

(Thành phố thú vị / đáng kinh ngạc.)

2. C, A

The weather is cold / sunny.

(Thời tiết lạnh / có nắng.)

3. A, C

The people are friendly / helpful.

(Con người thân thiện / hay giúp đỡ người khác.)

4. A, B

The buildings are tall / beautiful.

(Những tòa nhà cao / đẹp.)

5. B, C

The food is delicious / good.

(Thức ăn ngon / được.)

Bài 2

Write the words in the box under their picture. (Viết các từ vào ô dưới ảnh của chúng.)

towers beach river bank

postcard palace night market

Bài tập tiếng anh 6 unit 9 looking back năm 2024

Trả lời:

1. towersNhững cái tháp2. river bankBờ sông3. beachBãi biển4. night marketChợ đêm5. palaceCung điện6. postcardBưu thiếp

Bài 3

Complete the sentences with the correct possessive pronouns in the box. (Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng trong khung.)

theirs hers yours mine ours

1. Hey Phong. You're wearing my hat.

(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi.)

It’s not __________.

2. We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that __________?

3. This is my drawing. It's __________.

4. This is your room. __________ is next door. So call us if you need anything.

5. Sue doesn't need to borrow my pen. She's got __________.

Trả lời:

1. yours2. theirs3. mine4. Mine5. hers

Giải thích:

Cấu trúc: đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

- mine: (ai/ cái gì) của tôi

- his: (ai/ cái gì) của anh ấy

- hers: (ai/ cái gì) của cô ấy

- ours: (ai/ cái gì) của chúng tôi

- theirs: (ai/ cái gì) của họ

- yours: (ai/ cái gì) của bạn/ của các bạn

1. Hey Phong. You're wearing my hat. It’s not yours.

(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi. Nó không phải của bạn.)

2. We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that theirs?

(Chúng tôi đang tìm nhà của ông bà Smith. Đó có phải là của họ không?)

3. This is my drawing. It's mine.

(Đây là bản vẽ của tôi. Nó là của tôi.)

4. This is your room. Mine is next door. So call us if you need anything.

(Đây là phòng của bạn. Của tôi ở bên cạnh. Vì vậy, hãy gọi cho chúng tôi nếu bạn cần bất cứ điều gì.)