Bể nước tiếng anh là gì năm 2024

Hồ chứa nước là một hồ tự nhiên hoặc nhân tạo được ngăn bằng một con đập, có công năng trữ nước. Hồ chứa nước có thể được xây dựng trong các thung lũng sông bằng cách xây đập ngăn nước hoặc bằng cách tự đào đất hoặc bằng các kỹ thuật xây dựng truyền thống dùng gạch hoặc bê tông.

1.

Hồ chứa nước là hồ tự nhiên hoặc nhân tạo để chứa và cung cấp nước cho một khu vực.

Water reservoir is a natural or artificial lake for storing and supplying water for an area.

2.

Trong thời gian chờ đợi, Bộ Giao thông vận tải đã xây dựng một hồ chứa nước 1,3 ha tại sân bay để giảm thiểu tình trạng ngập.

Meantime, the Ministry of Transport has been building a 1.3 hectare water reservoir in the airport to reduce flooding.

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Reservoir: một hồ chứa nước lớn được tạo ra bằng cách xây dựng đập hoặc hệ thống hồ để lưu trữ nước.

Ví dụ: Hồ chứa Thủy điện Sơn La là một trong những hồ chứa lớn nhất ở Việt Nam. (The Sơn La Hydroelectric Reservoir is one of the largest reservoirs in Vietnam.)

Lake: một hồ tự nhiên hoặc nhân tạo, thường lớn hơn một ao, thường được tạo ra từ sự tích tụ nước trong một khu vực địa lý.

Ví dụ: Hồ Tây là một hồ tự nhiên lớn nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội. (West Lake is a large natural lake located in the center of the capital city, Hanoi.)

Pond: một hồ nhỏ, thường nhân tạo, thường được sử dụng cho mục đích nuôi cá hoặc làm đẹp cảnh quan.

Ví dụ: Gia đình tôi có một ao cá nhỏ trong sân sau nhà. (My family has a small fish pond in the backyard.)

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
Bể nước tiếng anh là gì năm 2024

bể nước
Bể nước tiếng anh là gì năm 2024

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
pond
Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
tank

  • bể nước áp lực: elevated tank
  • bể nước áp lực: head tank
  • bể nước chịu áp: head tank
  • bể nước khí nén: compressed-air water tank
  • bể nước ngọt: freshwater tank
  • bể nước nổi: float tank
  • bể nước tầng thượng: attic tank
  • bể nước trên cao: gravity tank
  • bể nước trên cao: elevated tank
  • bể nước trên cao: head tank
  • bể nước trên mái: roof tank
    Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
    water basin
    Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
    water bath
    Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
    water tank
  • bể nước khí nén: compressed-air water tank
    Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
    water-bath
  • bể nước nhiệt độ không đổi: constant temperature water-bath

bể nước ăn

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
service reservoir

bể nước cao

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
elevated basin

bể nước chữa bệnh

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
medicinal swimming pool

bể nước chữa cháy

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
fire extinction basin

bể nước để dập tắt lửa

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
fire extinction basin

bể nước dưới đất

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
underground dam

bể nước lạnh

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
chilled-water bath

bể nước phân phối

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
distribution reservoir

bể nước phun

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
fountain

bể nước thánh

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
delubrum

bể nước tiêu thụ

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
service-water storage

bể nước tù

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024
water apron

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024

Bể nước tiếng anh là gì năm 2024

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bể nước

nd. Công trình xây hoặc thùng lớn bằng thép dùng để chứa nước.