Con ba ba trong tiếng anh là gì

Mình muốn hỏi chút "ba ba" dịch sang tiếng anh thế nào?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  • bab.la
  • Từ điển Việt-Anh
  • ba

Bản dịch của "ba" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

{số}

{đại}

Bản dịch

Tuy nhiên, luận án này chú trọng vào ba khía cạnh chính...

However, we submit that the contribution of our paper rests on three areas…

Con ba ba trong tiếng anh là gì

  • Vietnamese
  • Simplified Chinese (China) Near fluent

Cách Phân Biệt Rùa Và Baba. Thực ra rùa và baba là hai loài thân thuộc nằm trong bộ rùa. Baba là con đồi mồi con, còn nhỏ (một loài giống rùa, sống ở biển, có tên gọi khác là rùa biển, nó không thể rụt đầu vào mai như rùa bình thường, tứ chi nó có dạng mái chèo, không móng, còn rùa có 4 chân và có móng

Con ba ba trong tiếng anh là gì

  • Vietnamese
  • Simplified Chinese (China) Near fluent

Cách Phân Biệt Rùa Và Baba. Thực ra rùa và baba là hai loài thân thuộc nằm trong bộ rùa. Baba là con đồi mồi con, còn nhỏ (một loài giống rùa, sống ở biển, có tên gọi khác là rùa biển, nó không thể rụt đầu vào mai như rùa bình thường, tứ chi nó có dạng mái chèo, không móng, còn rùa có 4 chân và có móng

Con ba ba trong tiếng anh là gì

  • Vietnamese
  • Simplified Chinese (China) Near fluent

Distinguishing Turtle And Baba. In fact, turtles and baba are two familiar species in the turtles. Baba is a young, small tortoise (a species of turtle, living in the sea, also known as a sea turtle, it cannot retract its head like an ordinary turtle, its limbs are paddle-like, claw-free, and turtles have 4 legs and have hooves

Con ba ba trong tiếng anh là gì

  • Vietnamese

Con ba ba trong tiếng anh là gì

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨.

Sign up

The idea of the state as a "benevolent father" (devlet baba) was one of the regime's legitimacy-providing myths that petitioners used to justify their claims.

During dinner, her daughter pointed to a bottle and said [baba].

He asks baba to tell the police about this, but the line goes dead and the phone number is non-existent on dialling.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

During the canonical stage, the babbling involves reduplicated sounds containing alternations of vowels and consonants (e.g.; baba or bobo).

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Later lila baba left the physical body due fasting as he took no food.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Above the "baba" is the rank of "halife-baba" (or "dede", grandfather).

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

She asks the same baba if there is a solution.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

It was at this location that "baba au rhum" was invented.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The mezzeh consists of a wide variety of appetizers, usually including hummus (sometimes topped with meat), baba ghannouj, tabouli, lebeneh, olives and pickled vegetables.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

In shahbad, shah baba scolds farjad, his waliad for his negligence and asks him to bring his pride back to him.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Township and sham baba attract tourists from nationwide.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Saint baba giganji is also the ancestor (jatherey) of gidda subcaste of the sainis.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Sometimes the respectful suffix - "ji" may also be added after "baba", to give greater respect to the renunciate.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The next level above dervish is that of "baba".

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

She just wants baba ji as his son.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Con ba ba còn có tên gọi khác là gì?

Họ Ba ba (Trionychidae) là một họ bò sát thuộc bộ Rùa (Testudines) gồm các loài gọi là ba ba hay rùa mai mềm. Họ này được Leopold Fitzinger miêu tả vào năm 1826. Nó bao gồm một số loài rùa nước ngọt lớn nhất thế giới, mặc dù nhiều loài có thể thích nghi với đời sống ở những vùng nước lợ.

Con ba ba tiếng Anh gọi là gì?

trionychid turtle, turtle là các bản dịch hàng đầu của "ba ba" thành Tiếng Anh.

Em gái tên tiếng Anh là gì?

"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái.

Có tiếng nói trong tiếng Anh là gì?

- có tiếng nói (have a voice in something): The best thing about working for a smaller company is that it finally feels like everyone has a voice in how it should operate.