Bài văn về sự phát minh tiếng anh năm 2024

  • Bài văn về sự phát minh tiếng anh năm 2024
  • * Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
    • Bài văn về sự phát minh tiếng anh năm 2024
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Học tập

        • Giáo án - Bài giảng
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

thường được dùng khi bạn có một danh sách, hoặc một tập hợp đối tượng để người được hỏi có thể lựa chọn từ danh sách, tập hợp đó. Ví dụ, các bạn đang nói chuyện về một nhóm các ngôi trường ở cùng một thành phố A. Khi bạn hỏi một người bạn: “Which school do you go to?”, nghĩa là bạn ấy sẽ cho bạn biết mình đang theo học trường nào trong số các ngôi trường nằm ở thành phố A kia.

Thay vào đó, “What” sẽ được sử dụng khi đối tượng các bạn đang nói đến mang tính khái quát, phạm vi rộng hơn, có thể là bất cứ trường nào chứ không bó hẹp trong một danh sách, tập hợp cụ thể nào cả. Cách hỏi này cũng sẽ mang tính chung hơn. Khi hỏi một người “What school are you in?”, có thể bạn ấy sẽ không nói tên cụ thể của ngôi trường mình học mà chỉ mô tả chung đó là business school (trường dạy kinh doanh), medical school (trường y), v.v.

Ngoài ra, có một lưu ý nhỏ khác về sự khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ về nghĩa của từ “school”. Trong tiếng Anh – Mỹ, “school” có ý chỉ tất cả các cấp học, từ mẫu giáo, trung học đến cao đẳng, đại học. Nhưng trong tiếng Anh – Anh, “school” chỉ bao hàm cấp học tiểu học, trung học chứ không bao gồm giáo dục cao đẳng, đại học. Cao đẳng, đại học sẽ được chỉ rõ là “college” và “university”. Do đó, tùy vào tình huống, ngữ cảnh và loại ngôn ngữ sử dụng, bạn hãy sử dụng đúng từ nhé.

Bên cạnh việc hỏi tên trường, bạn có thể hỏi thêm những thông tin, cảm nhận khác liên quan đến trường, lớp của đối phương, ví dụ như:

  • Do you think your college is a good school? (Bạn có thấy trường cao đẳng của mình là một trường học tốt không?)

/ duː juː θɪŋk jɔː ˈkɒlɪʤ ɪz ə gʊd skuːl /

  • Did you enjoy going to high school? (Bạn có thích/tận hưởng quãng thời gian cấp 3 của mình không?)

/ dɪd ju ɛnˈʤɔɪ ˈgoʊɪŋ tu haɪ skul /

  • How many students does your school have? (Trường bạn có bao nhiêu học sinh?)

/ haʊ ˈmɛni ˈstudənts dʌz jʊər skul hæv /

  • What do you remember about your teachers? (Bạn có nhớ gì/có kỉ niệm gì về giáo viên của mình không?)

/ wʌt du ju rɪˈmɛmbər əˈbaʊt jʊər ˈtiʧərz /

  • Who is your favorite teacher? (Ai là giáo viên ưa thích ở trường của bạn?)

/ hu ɪz jʊər ˈfeɪvərɪt ˈtiʧər /

  • Do you have any teachers you don’t ? (Có giáo viên nào bạn không thích không?)

/ du ju hæv ˈɛni ˈtiʧərz ju doʊnt laɪk /

2 Cách hỏi về ngành học, môn học

Khi nói chuyện, hỏi thông tin một sinh viên cao đẳng, đại học (hoặc người đã tốt nghiệp), ta thường quan tâm đến “major” – chuyên ngành học của họ. Các chuyên ngành khác nhau có chương trình học, tính chất rất khác nhau, đào tạo chuyên môn khác nhau và dẫn đến những nghề nghiệp khác nhau. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để hỏi về chuyên ngành học của bạn mình nhé:

  • What do you study? (Bạn học về cái gì/lĩnh vực gì/chuyên ngành nào?)

/ wʌt du ju ˈstʌdi /

  • What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)

/ wʌt ɪz jʊər ˈmeɪʤər /

  • What are you majoring in? (Bạn đang theo học chuyên ngành gì?)

/ wʌt ɑr ju ˈmeɪʤərɪŋ ɪn /

  • What did you major in at university? (Bạn đã theo học chuyên ngành gì ở đại học?)

/ wʌt dɪd ju ˈmeɪʤər ɪn æt ˌjunəˈvɜrsəti /

  • Why did you choose the major you did? (Vì sao bạn lại lựa chọn chuyên ngành đó?)

/ waɪ dɪd ju ʧuz ðə ˈmeɪʤər ju dɪd /

Đi vào chi tiết, cụ thể hơn, ta có thể đi vào các môn học – “subject”, “class”. Có một số chủ đề các bạn có thể chia sẻ cùng nhau: những môn phải học, môn sở trường, sở đoản, môn học ưa thích, v.v. Dưới đây mình có đưa ra một số các mẫu câu thường gặp mà bạn có thể tham khảo:

  • What subjects are you good at? (Bạn học giỏi những môn học nào?)

/ wʌt ˈsʌbʤɪkts ɑr ju gʊd æt /

  • What subjects were you bad at? (Bạn học kém những môn học nào?)

/ wʌt ˈsʌbʤɪkts wɜr ju bæd æt /

  • What is your favorite class? (Đâu là lớp học/môn học yêu thích của bạn?)

/ wʌt ɪz jʊər ˈfeɪvərɪt klæs /

  • What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là môn nào?)

/ wʌt ɪz jʊər ˈfeɪvərɪt ˈsʌbʤɪkt /

  • Why do you it? (Vì sao bạn thích môn học đó?)

/ waɪ du ju laɪk ɪt /

  • Do you study any foreign language in school? (Bạn có học thêm ngoại ngữ nào ở trường không?)

/ du ju ˈstʌdi ˈɛni ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ ɪn skul /

  • What classes do you need to take? (Bạn phải học những môn nào/tham gia những lớp học nào thế?)

/ wʌt ˈklæsəz du ju nid tu teɪk /

3 Cách hỏi về thói quen, cuộc sống học tập

Nếu như những thông tin về trường học, chuyên ngành, môn học là những thông tin khá “basic”, “mẫu mực”, thì thói quen, cuộc sống, phương pháp học tập là chủ đề rất mở, không có giới hạn, và đây thường là chủ đề mà các bạn có thể “huyên thuyên” cùng nhau hoài không dứt. Có đến cả tỉ thứ bạn có thể chia sẻ cùng mọi người: giờ giấc đi học, trang phục mỗi ngày, đến trường bằng xe hai bánh hay “hai cẳng”, trải nghiệm những lần “bùng” học, ăn quà trong lớp, ôn thi…, và thường những câu chuyện nhỏ này sẽ giúp các bạn quen, thân nhau nhanh hơn rất nhiều đó!