Reinforcement là gì

Đây là cách dùng Reinforcement. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Reinforcement là gì? (hay giải thích (n) Sự gia cố nghĩa là gì?) . Định nghĩa Reinforcement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reinforcement / (n) Sự gia cố. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

sự tăng cường, quân tiếp viện, sự củng cố là các bản dịch hàng đầu của "reinforcement" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Three days is not enough time to get to Albany and back with reinforcements. ↔ Ba ngày không đủ để đến Albany và trở lại cùng quân tiếp viện.

reinforcement noun ngữ pháp

The act or state of reinforcing or being reinforced. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm reinforcement

"reinforcement" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • sự tăng cường

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • quân tiếp viện

    Three days is not enough time to get to Albany and back with reinforcements.

    Ba ngày không đủ để đến Albany và trở lại cùng quân tiếp viện.

    GlosbeMT_RnD

  • sự củng cố

    noun

    You know, this country has a concept called " positive reinforcement. "

    ở đất nước này có một khái niệm gọi là " sự củng cố tích cực ".

    GlosbeMT_RnD

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sự tăng viện
    • tăng cường

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " reinforcement " sang Tiếng Việt

  • Reinforcement là gì

    Glosbe Translate

  • Reinforcement là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "reinforcement" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • seek reinforcements

    cầu viện

  • reinforcement learning

    Học tăng cường

  • support reinforce

    tiếp viện

  • reinforcements

    hậu viện

  • positive reinforcement loop

    vòng lặp củng cố hành vi tích cực

  • reinforced concrete

    Bê tông cốt thép · bê tông cốt sắt · bê tông cốt thép

  • reinforced

    cốt thép

  • reinforce

    bồi đắp · củng cố · gia cố · tăng cường · tăng thêm sức mạnh · tăng viện · đại củng cố

xem thêm (+2)

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "reinforcement" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

After running through the battlefield towards a group of soldiers surrounded by the Japanese, firing on enemy combatants with a machine gun, she attempted to establish a defensive position to wait for reinforcements so she could evacuate the wounded, but was heavily outnumbered and was captured by the Japanese after she lost consciousness.

Sau khi chạy qua chiến trường hướng tới một nhóm binh sĩ được bao quanh bởi quân Nhật, bắn vào các chiến binh địch bằng súng máy, bà đã cố gắng thiết lập một vị trí phòng thủ để chờ quân tiếp viện để bà có thể di tản những người bị thương, nhưng bà đã bị quân Nhật bắt giữ sau khi bà bất tỉnh.

WikiMatrix

Following the Italian invasion of Abyssinia in August 1935, Crusader was sent with the rest of her flotilla to reinforce the Mediterranean Fleet the following month.

Sau khi Ý xâm chiếm Abyssinia vào tháng 8 năm 1935, Crusader cùng với chi hạm đội được gửi đi tăng cường cho Hạm đội Địa Trung Hải trong tháng tiếp theo.

WikiMatrix

Even though workers had to complete dangerous tasks and some ultimately lost their lives for the sake of demonstrating the country’s capabilities, vinylon thus served as a reinforcement of the party’s ideological command and the Kim family’s rule.

Mặc dù công nhân phải hoàn thành các nhiệm vụ nguy hiểm và một số cuối cùng đã đánh mất mạng sống của họ để chứng minh khả năng của đất nước, vinylon do đó phục vụ như một sự củng cố cho tư tưởng của Đảng và quy tắc của gia đình Kim.

WikiMatrix

General Steffens' plans were made redundant when General Ruge on 16 April ordered most of the division's forces to be redeployed to Valdres and Hallingdal, in order to reinforce the main front in Eastern Norway.

Nhưng những dự định này đã bị bỏ qua khi tướng Ruge ra lệnh cho hầu hết lực lượng của sư đoàn phải bố trí lại đến Valdres và Hallingdal, để tăng viện cho miền Đông Na Uy.

WikiMatrix

With 2,062 inhabitants as of 2014, Tasiilaq is one of the fastest-growing towns in Greenland, with migrants from the smaller towns and settlements reinforcing the trend.

Với 2.017 dân (2013), Tasiilaq nằm trong số các thị trấn phát triển nhanh nhất Greenland, nhờ dân cư từ các điểm dân cư nhỏ hơn đổ về.

WikiMatrix

In December 1942, additional anti-aircraft units, engineers, and a negligible number of reinforcement infantry arrived on the island.

Tháng 12 năm 1942, một đơn vị phòng không bổ sung, các kỹ sư và một lượng binh lực đáng kể được tăng cường lên đảo.

WikiMatrix

Several attempts to cross the river by boat managed only to establish a few isolated bridgeheads, and at 10:15 the Light Division was given permission to break off the crossing at this point and ordered to shift its axis of attack by reinforcing Dutch troops on the Island of Dordrecht, where it arrived that night.

Nhiều cố gắng vượt sông bằng thuyền cũng chỉ thiết lập được một số đầu cầu bị cô lập, và lúc 10h15 sáng, Sư đoàn Khinh binh đã được lệnh ngừng tấn công để đi tiếp viện cho đội quân Hà Lan trên đảo Dordrecht, và họ đã tới nơi vào đêm hôm đó.

WikiMatrix

I repeat, require immediate RRTS reinforcements.

Tôi nhắc lại, chúng tôi cần quân cứu viện RRTS ngay lập tức.

OpenSubtitles2018.v3

Gwin escorted a reinforcement echelon from Guadalcanal to Rendova, then raced to the "Slot" 7 July to rescue 87 survivors of cruiser Helena, lost in the Battle of Kula Gulf.

Gwin hộ tống một lực lượng tăng viện từ Guadalcanal đến Rendova, rồi đi dọc theo "cái Khe" vào ngày 7 tháng 7 để cứu vớt 87 người sống sót từ tàu tuần dương Helena (CL-50), bị mất trong Trận chiến vịnh Kula.

WikiMatrix

In machine learning, the environment is typically formulated as a Markov Decision Process (MDP), as many reinforcement learning algorithms for this context utilize dynamic programming techniques.

Môi trường thường được biểu diễn dưới dạng một quá trình quyết định Markov trạng thái hữu hạn (Markov decision process - MDP), và các thuật toán học tăng cường cho ngữ cảnh này có liên quan nhiều đến các kỹ thuật quy hoạch động.

WikiMatrix

The Iranians hardened the roof with reinforced concrete, and then they covered it with...

Người I-ran đã đổ mái bằng bê tông, rồi phủ lên đó...

OpenSubtitles2018.v3

Returning to Cape Sudest, she loaded much-needed reinforcements on 3 March and, the next day, disembarked them on the contested island and took on casualties.

Quay trở lại mũi Sudest, nó tiếp nhận lực lượng tăng viện đang rất cần đến vào ngày 3 tháng 3, và vào ngày hôm sau đã cho đổ bộ họ lên hòn đảo đang tranh chấp về đón nhận thương binh.

WikiMatrix

We seek out environments that reinforce our personal choices.

Chúng ta tìm đến những môi trường nơi ta có thể củng cố những lựa chọn cá nhân của mình.

QED

In our theology and in our practice, the family and the Church have a mutually reinforcing relationship.

Trong phần lý thuyết và thực hành của chúng ta, gia đình và Giáo Hội có một mối liên hệ hỗ tương chặt chẽ.

LDS

Submerged pressure differential based converters are a comparatively newer technology utilizing flexible (usually reinforced rubber) membranes to extract wave energy.

Các bộ chuyển đổi dựa trên chênh lệch áp suất chìm là một công nghệ tương đối mới hơn sử dụng màng dẻo (thường được gia cố bằng cao su) để chiết năng lượng sóng.

WikiMatrix

With the Carthaginian armies in Iberia failing to eliminate the Romans, Hannibal would not get any reinforcements from Iberia during the crucial year of 211 BC, when the Romans were besieging Capua.

Với việc đại quân Carthage ở Iberia không thể tiêu diệt được hết những người La Mã ở đây, Hannibal sẽ không nhận được bất cứ lực lượng tăng viện nào từ Iberia trong năm quan trọng 211 trước Công nguyên, khi những người La Mã đã bao vây Capua.

WikiMatrix

The ruse succeeded, and Kashii successfully landed reinforcements at Rabaul, New Britain on 8 October 1942.

Mưu mẹo này thành công, và Kashii đổ bộ thành công lực lượng tăng cường đến Rabaul, New Britain vào ngày 8 tháng 10 năm 1942.

WikiMatrix

Moreover, Naim Moghabghab, a close friend and political ally, formed and led a military group to reinforce Chamoun's position.

Hơn nữa, Naim Moghabghab, một người bạn thân và đồng minh chính trị, đã thành lập và lãnh đạo một nhóm quân sự để củng cố vị trí của Chamoun.

WikiMatrix

The Roman presence in that city would be reinforced during Jewish festivals to deal with possible disturbances.

Vào các lễ hội của dân Do Thái, người La Mã tăng thêm lực lượng tại thành ấy hầu đối phó với tình trạng hỗn loạn có thể xảy ra.

jw2019

The Tibetan government in Lhasa sent Ngabo (known as Ngabo in English sources) to Chamdo in Kham, a strategic town near the border, with orders to hold his position while reinforcements came from Lhasa to fight the Chinese.

Chính quyền Tây Tạng ở Lhasa đã gửi Ngabo tới Chamdo ở Kham, một thị trấn chiến lược gần biên giới, với lệnh giữ vững vị trí của mình trong khi chờ quân tiếp viện đến từ Lhasa để chống lại Trung Quốc.

WikiMatrix

The Belgians refused to do this unless the Dutch reinforced their presence in Limburg; the Dutch had no forces available with which to fulfill this request.

Tuy nhiên người Bỉ đã từ chối đề nghị này nếu đổi lại Hà Lan không tăng cường lực lượng tại Limburg, nhưng Hà Lan không có lực lượng nào khác để đáp ứng yêu cầu này.

WikiMatrix

Marriage reinforced my decision to become a priest, as my in-laws were deeply religious.

Cuộc hôn nhân này càng củng cố quyết định trở thành linh mục của tôi, bởi vì gia đình bên vợ rất mộ đạo.

jw2019

While demanding reinforcements from Churchill, on 27 December 1941 Curtin published an historic announcement: "The Australian Government... regards the Pacific struggle as primarily one in which the United States and Australia must have the fullest say in the direction of the democracies' fighting plan.

Trong khi Churchill yêu cầu tiếp viện, vào ngày 27 tháng 12 năm 1941, John Curtin công bố một thông cáo lịch sử rằng: Tại chiến trường Thái Bình Dương, Hoa Kỳ và Úc cần phải có một tiếng nói đầy đủ nhất trong chỉ huy kế hoạch chiến đấu của các nền dân chủ.

WikiMatrix

On 5 June the convoy again formed and headed east, this time continuing on to France and landing reinforcements on Omaha Beach on the afternoon of 6 June.

Sang ngày 5 tháng 6 đoàn tàu lại được tập trung để hướng sang phía Đông, tiếp tục đi đến bờ biển nước Pháp để đổ bộ lực lượng tăng viện lên bãi Omaha vào xế trưa ngày 6 tháng 6.

WikiMatrix

Patch now realized that the Tokyo Express runs over the last week were evacuation, not reinforcement missions.

Patch giờ đây mới nhận ra những chuyến hải trình của Tốc Hành Tokyo trong tuần lễ vừa rồi chính là những cuộc triệt thoái chứ không phải tăng viện.