Từ 5 chữ cái với sto ở đầu năm 2022

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là kiến thức hữu ích giúp bạn rất nhiều trong khi chơi trò nối chữ với bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta nhưng nhiều khi ta lại không nhớ được.

Hiểu được những khó khăn đó, trong bài viết dưới đây, Tài liệu IELTS sẽ giới thiệu với các bạn 116 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, để bạn không còn “bí từ” mỗi khi chơi nối chữ nữa.

Từ 5 chữ cái với sto ở đầu năm 2022

Nội dung chính

  • 1 Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 2 chữ cái
  • 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái
  • 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 4 chữ cái
  • 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 5 chữ cái
  • 5 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 6 chữ cái
  • 6 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 7 chữ cái
  • 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 8 chữ cái
  • 8 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 9 chữ cái
  • 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 10 chữ cái
  • 10 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 11 chữ cái
  • 11 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái
  • 12 Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 13 chữ cái
  • 13 Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 14 chữ cái
  • 14 Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”
  • 15 Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y

1. yd (n): thước Anh (đơn vị đo chiều dài)

Ex: The garden of their new house is 30 yards in length.

(Căn vườn của ngôi nhà mới này dài 30 thước Anh)

2. yo (thán từ) /jəʊ/: chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)

Ex: “Yo, Mickie! How’s things?”

(“Chào, Mickie! Mọi chuyện thế nào rồi?”)

>>> Xem thêm:

  • 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t đầy đủ, mới nhất
  • 28+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và cách phát âm “X” chuẩn

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái

1. you (pronoun) /juː/: bạn

Ex: Are you two ready?

(Hai bạn sẵn sàng chưa?)

2. yet (adv) /jet/: chưa

Ex: He hasn’t finished yet.

(Anh ấy vẫn chưa làm xong)

3. yes (adv)  /jes/: vâng

Ex: “Do you like Thai food?” “Yes, I love it.”

(“Bạn có thích ẩm thực Thái không?” “Có, tôi rất thích”)

4. yap (n) /jæp/: (chó nhỏ) sủa ăng ẳng

Ex: She has a horrible little dog that yaps around your ankles.

(Cô ấy có một con chó rất dữ, nó luôn sủa ăng ẳng xung quanh mắt cá chân của bạn)

5. yob (n) /jɒb/: thanh niên côn đồ, người dữ dằn

Ex: a gang of loud-mouthed yobs.

(Một nhóm côn đồ to mồm)

>>> Xem ngay:

  • Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
  • Tổng hợp các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh từ A->Z
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học tập

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 4 chữ cái

1. your (tính từ sở hữu)  /jɔːr/: của bạn

Ex: It’s not your fault.

(Đó không phải lỗi của bạn)

2. year (n) /jɪər/: năm

Ex: We went to Egypt on holiday last year.

(Chúng tôi đã đến Ai Cập vào kỳ nghỉ năm ngoái)

3. yeah (adv) /jeə/: vâng

Ex: “Do you like your job?” “Yeah, it’s all right I suppose.”

(Bạn có thích công việc đang làm không? Vâng, tất nhiên rồi)

4. yard (n) /jɑːd/: sân

Ex: The house has a small yard at the back.

(Căn nhà này có một cái sân nhỏ ở đằng sau)

5. yarn (n) /jɑːn/: sợi chỉ, sợi len

Ex: He said there is a superfluity of finer yarns.

(Anh ta khẳng định rằng có một nguồn lớn sợi len chất lượng)

6. yuan (n) /juˈɑːn/: nhân dân tệ

Ex: China’s yuan has risen by 10% against the dollar in the past two years.

(Đồng tiền Trung Quốc đã tăng giá trị lên 10% so với đô la Mỹ trong hai năm qua)

7. yang (n) /jæŋ/: nam tính, mặt sáng

Ex: The yin and the yang combining is the great desire of human beings.

(Sự kết hợp giữa đàn ông và phụ nữ là nhu cầu cần thiết cho loài người)

8. yoga (n) /ˈjəʊ.ɡə/: môn yoga

Ex: a yoga class

(một lớp học yoga)

9. yell (v) /jel/: la lên

Ex: The child yelled out in pain.

(Đứa trẻ la hét trong đau đớn)

10. yoke (n)  /jəʊk/: ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật (trâu, bò…) để chúng cùng kéo vật gì nặng​

Ex: Ah, it’s a great yoke.

(đó là một miếng gỗ tốt)

11. yawn (v) /jɔːn/: ngáp

Ex: I was so tired, I couldn’t help yawning.

(Tôi quá mệt đến nổi tôi không thể ngừng cơn ngáp)

12. yolk (n) /jəʊk/: lòng đỏ

Ex: I like eggs lightly cooked so that the yolk is still runny.

(Tôi thích trứng không được nấu chín quá, khi đó, lòng đỏ vẫn còn ướt)

13. yank (v) /jæŋk/: kéo, giật mạnh

Ex: She yanked open the cupboard door and everything fell out.

(Anh ta giật mạnh cửa của tủ và mọi thứ đổ hết ra ngoài)

14. yuck (thán từ) /jʌk/: kinh quá

Ex: “Yuck, what a horrible smell!”

(“Kinh quá, một mùi kinh dị”)

15. yelp (v) /jelp/ : kêu lên, sủa ăng ăng vì đau

Ex: I accidentally stepped on the dog’s foot and it yelped.

(Tôi vô tình đạp lên chân con chó và nó sủa ăng ẳng vì đau)

16. yeah (adv) /jeə/: vâng dạ (cách nói thân mật hơn của “yes”)

Ex: “Will you drive?” “Yeah, sure.”

(Bạn sẽ lái xe chứ? Chắc chắn rồi)

>>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích “Hobbies & Interests”

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 5 chữ cái

1. young (adj) /jʌŋ/: trẻ

Ex: His girlfriend’s very young.

(Bạn gái của anh ấy rất trẻ)

2. youth (n) /juːθ/: thiếu niên

Ex: He looks like a man who’s found the secret to eternal youth

(Anh ta trông như người đàn ông đã tìm ra bí mật của tuổi trẻ vĩnh cửu)

3. yield (n) /jiːld/: sản lượng, hoa lợi

Ex: Yields on gas and electricity shares are consistently high.

(Sản lượng khí gas và điện đã tăng cao)

4. yield (v) /jiːld/: sản xuất, sinh ra

Ex: The investigation yielded some unexpected results.

(Cuộc thám hiểm sinh ra kết quả không như mong muốn)

5. yours (pronoun) /jɔːz/: của bạn

Ex: Is this pen yours?

(Có phải cây bút mực này của bạn không?

6. yacht (n) /jɒt/: thuyền buồm

Ex: She sailed around the world single-handed in her yacht.

(Cô ấy lái thuyền một mình đi vòng quanh thế giới trên chính thuyền buồm của mình)

7. yeast (n) /jiːst/: men (để làm rượu, bia, bánh mì)

Ex: They become accessible to the yeast as food.

(Chúng sẽ tiếp cận được với men thực phẩm)

8. yearn (v)  /jɜːn/ : khao khát, mong mỏi

Ex: Sometimes I just yearn to be alone.

(Đôi lúc, tôi chỉ muốn ở một mình)

9. yummy (adj) /ˈjʌm.i/: ngon ngon

Ex: I think I’ll have some more of that yummy chocolate cake.

(Tôi nghĩ tôi có nhiều loại bánh sô cô la ngon giống như cái bánh đó)

10. yikes (thán từ) /jaɪks/: bất ngờ

Ex: I start my new job tomorrow. Yikes!

(Tôi bắt đầu công việc mới vào ngày mai. Thật bất ngờ!)

11. yawn (v)  /jɔːn/: ngáp

Ex: I can’t stop yawning – I must be tired.

(Tôi không thể ngừng ngáp được – Chắc tôi mệt rồi)

14. yonks (n) /jɒŋks/: thời gian dài

Ex: How is Gareth? I haven’t seen him for yonks!

(Gareth thế nào rồi? Tôi chưa gặp lại cậu ấy cũng một thời gian dài rồi!)

15. yuppy/ yuppies (n) /ˈjʌp.i/: thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền

Ex: They’re just a couple of yuppies with more money than sense.

(Chúng chỉ là một cặp thanh niên sống vì tiền hơn tình cảm)

>>> Xem thêm: Tất tần tật cách viết tiếng Anh từ 1 đến 10 chi tiết

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 6 chữ cái

1. yaourt/yogurt (n) /ˈjɒɡ.ət/: sữa chua

Ex: All I had for lunch was yogurt.

(Bữa trưa tôi chỉ có mỗi sữa chua mà thôi)

2. yeasty (adj) /ˈjiː.sti/: mùi men

Ex: The air outside had a sweet, yeasty smell.

(Không khí bên ngoài có một mùi ngọt ngào và hơi men)

3. yearly (adj) /ˈjɪə.li/: hằng năm

Ex: Interest is paid yearly.

(Tiền phí được trả hằng năm)

4. yellow (n) /ˈjel.əʊ/: màu vàng

Ex: You should wear more yellow – it suits you.

(Bạn nên mặc màu vàng nhiều hơn – nó phù hợp với bạn)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 7 chữ cái

1. Yardman (n) /ˈyärdman/: người làm sân

Ex: He is a yardman

(Anh ta là một người làm sân)

>>> Đừng bỏ lỡ: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sinh học

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 8 chữ cái

1. yourself (pronoun) /jɔːˈself/: bản thân bạn

Ex: You can do that yourself.

(Bạn có thể tự làm việc đó)

2. youthful (adj) /ˈjuːθ.fəl/: trẻ trung

Ex: She has very youthful skin.

(Cô ấy có làn da tràn đầy sức sống)

3. yearning (n) /ˈjɜː.nɪŋ/: khao khát

Ex: I suppose it’s because I live in a city that I have this yearning for open spaces.

(tôi đoán có lẽ là bởi vì tôi sống trong một thành phố, điều đó làm tôi khao khát một không gian thoáng mát)

4. yearlong (adj) /ˈjɪr.lɑːŋ/: hằng năm

Ex: The class is a standard yearlong introduction to Western civilization

(Theo như tiêu chuẩn phương Tây, lớp học kéo dài hằng năm)

5. yearbook (n) /ˈjɪə.bʊk/: niên giám

Ex: The ILO’s yearbook of statistics shows that Americans are overworked by international standards.

(Cuốn sách niên giám ILO đưa ra dữ liệu rằng người Mỹ bị làm việc quá sức theo như tiêu chuẩn quốc tế)

6. yearling: khao khát

7. youngish: trẻ trung

8. yeomanry: phong thủy

9. yardbird: chim sơn ca

10. yeanling: dê con

11. Yachting (n) /ˈjɒt.ɪŋ/: môn thể thao đua thuyền buồm.

Ex: He thus invites his wife on a yachting trip and, once they are out to sea, pushes her over the side.

(Anh ta mời vợ du ngoạn thuyền và khi họ ra khơi, anh ấy đẩy cô sang một bên)

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên Đán

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 9 chữ cái

1. yellowing: ố vàng

2. yellowest: màu vàng nhất

3. yellowish (adj) /ˈjel.əʊ.ɪʃ/: hơi vàng, vàng vàng

Ex: The leaves vary from yellowish-green to dark green.

(Những chiếc lá đa dạng từ màu vàng xanh đến xanh đậm)

5. yeastless: không men

6. yeastlike: giống như men

7. yeastiest: đẹp nhất

8. yearlings: năm con

9. yearbooks: kỷ yếu

10. yachtsman (n) /ˈjɒts.mən/: người điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)

Ex: He has kindly said that he will meet some of the yachtsmen in my constituency at a date to be arranged.

(Anh ta nói rằng anh ấy sẽ gặp một vài người điều khiển thuyền trong khu vực bầu cử của tôi vào một ngày được sắp xếp)

13. yabbering: tiếng kêu

14. yardworks: sân bãi

15. yardstick (n) /ˈjɑːd.stɪk/: tiêu chuẩn để so sánh

Ex: Productivity is not the only yardstick of success.

(năng suất không phải là tiêu chuẩn thành công duy nhất)

16. yardbirds: chim sân

17. yardlands: sân đất

18. yappingly: ngáp

19. yawmeters: ngáp

20. yawningly: ngáp

21. yuckiness: kinh ngạc

22. yesterday (adv) /ˈjes.tə.deɪ/: hôm qua

Ex: He called yesterday while you were out.

(Anh ấy gọi tới vào ngày hôm qua trong lúc bạn ra ngoài)

>>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thời trang

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 10 chữ cái

1. yourselves: bản thân các bạn

2. yesteryear (n) /ˈjes.tə.jɪər/: năm qua

Ex: the Hollywood stars of yesteryear

(ngôi sao năm qua của Hollywood)

3. yellowtail: đuôi vàng

4. yellowwood: gỗ màu vàng

5. yardmaster: chủ sân

6. youngberry: dâu non

7. yellowware: đồ vàng

8. yellowlegs: chân vàng

9. yellowfins: sợi vàng

10. yeastiness: sự tinh thần

11. yesterdays: những ngày qua

12. yeomanries: nấm men

13. yearningly: khao khát

14. yardsticks: thước đo

15. younglings: con non

16. youngsters (n) /ˈjʌŋ.stər/: thanh niên

Ex: The scheme is for youngsters between the ages of ten and 16.

(Chương trình dành cho thiếu niên từ 10 đến 16 tuổi)

17. youthquake (n) /ˈjuːθ.kweɪk/: tuổi trẻ

Ex: Some commentators predict a “youthquake” in the coming elections.

(Một số nhà bình luận dự đoán sẽ có một “làn sóng trẻ” trong các cuộc bầu cử tiếp theo)

>>> Tham khảo: Bí kíp cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày siêu hiệu quả

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 11 chữ cái

1. youngnesses: tuổi trẻ

2. yellowtails: màu vàng

3. yellowwoods: gỗ vàng

4. yellowwares: đồ vàng

5. yardmaster: người quản lý sân bãi

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái

1. yesternight: những đêm qua

2. youthfulness (n) /ˈjuːθ.fəl.nəs/: sự trẻ trung

Ex: His face retained a youthfulness that his wife’s had lost.

(Khuôn mặt anh ấy vẫn giữ được sự trẻ trung trong khi vợ anh ta thì không)

3. youngberries: quả non, quả xanh

Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 13 chữ cái

1. yellowhammer: chim săn vàng

2. yellowthroat: màu vàng

Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 14 chữ cái

1. youthfulness : sự trẻ trung

>>> Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất 2021

Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”

1. All year round: quanh năm

Ex: All year round, I go to school and go home.

(Tôi chỉ đến trường và về nhà quanh năm)

2. Year after year/ year in year out: năm này qua năm khác

Ex: Year after year, He is always wearing this boot

(Năm này qua năm nọ, anh ta luôn mang đôi giày này)

3. for a man/woman/person of his/her years: bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.

Ex: He dances well for a man of his years.

(Anh ấy nhảy xuất sắc cho giải người đàn ông của năm)

4. for years: rất nhiều năm rồi

Ex: I haven’t had a trip for years

(Tôi không đi du lịch nhiều năm rồi)

5. from/since the year dot: lâu lắm rồi

Ex: He’s been in the local pantomime since the year dot.

(Anh ta đã tham gia diễn kịch ở địa phương từ lâu lắm rồi)

6. in/through all the years: qua nhiều năm, trong khoảng thời gian

Ex: I’ve never once seen her angry in all the years I’ve known her.

(Tôi không bao giờ thấy cô ấy nổi giận trong suốt thời gian quen biết cô ấy)

7. of the year: tốt nhất của năm

Ex: Young Musician of the Year

(Nhạc sĩ trẻ của năm)

8. put years on sb: làm cho ai đó già đi.

Ex: Being tired and unhappy puts years on you.

(Mệt mỏi và không vui khiến bạn già hơn)

9. take years off sb: khiến ai đó trẻ hơn tuổi

Ex: “Have you seen James without his beard?” “I know – it takes years off him!”

(“Bạn đã thấy James không có râu chưa?” “Tôi thấy rồi – Trông anh ấy trẻ hơn nhiều!”)

>>> Đừng bỏ lỡ: Nắm chắc trong tay bộ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tình yêu lãng mạng nhất

Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y

1. Yellow card (n)  /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng (để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa) (trong bóng đá)

Ex: He was shown a yellow card for a nasty foul on Vastic.

(Anh ta bị phạt thẻ vàng sau khi va chạm với Vastic)

2. Yellow line (n) /ˌjel.əʊ ˈlaɪn/: vạch kẻ màu vàng (ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế)

3. The Yellow Pages (n)  /ˌjel.əʊ ˈpeɪ.dʒɪz/: các trang vàng (trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo)

4. Yet again: lại một lần nữa

5. Yet another: lại tiếp tục

6. Yet to do: chưa được hoàn tất

7. YHA: viết tắt của Youth Hostels Association: Hiệp hội ký túc xá Thanh Niên

8. Youth hostel (n) /ˈjuːθ ˌhɒs.təl/: nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên

Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin về những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y. Tailieuielts.com hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có thêm nguồn kiến thức hữu ích mỗi khi chơi trò nối chữ.

Trong hầu hết các ngày, những người chơi lâu năm đã giành được nhiều khó khăn khi tìm kiếm câu trả lời cho câu đố Wordle.Hầu hết trong số họ có thể đã tìm thấy hoặc phát triển các chiến lược để đảm bảo chiến thắng, và họ không sợ mất chuỗi của họ.Nhưng ngay cả những người chơi và chiến lược giỏi nhất cũng có thể gặp khó khăn vào một số ngày nhất định.Có lẽ bạn thậm chí đã tìm thấy một vài lá thư và cần một số cảm hứng để biết nơi để đi tiếp theo.

Nếu bạn đã tìm thấy chuỗi Sto Sto vào đầu từ của bạn ngày hôm nay, nhưng phần còn lại có vẻ khó để tìm ra, hãy xem danh sách và hướng dẫn dưới đây.

Từ năm chữ cái bắt đầu bằng ‘Sto, để thử Wordle

  • Stoae
  • Stoai
  • Stoas
  • Stat
  • Stobs
  • CỔ PHẦN
  • STOGY
  • KIÊN NHẪN
  • Stoke
  • Lấy trộm
  • Stoma
  • Stomp
  • SỎI
  • Stonk
  • Stony
  • Đứng
  • Stook
  • GHẾ ĐẨU
  • LƯNG TÔM
  • Stope
  • Dừng lại
  • Dừng lại
  • CỬA HÀNG
  • CON CÒ
  • BÃO TÁP
  • CÂU CHUYỆN
  • Stoss
  • Stots
  • Stott
  • Stoup
  • Hầm
  • BIA ĐEN
  • BẾP
  • Stowp
  • Đi

Mặc dù một số từ trên chứa hai nguyên âm nữa, nhưng đặt cược tốt nhất của bạn là các chữ cái còn lại đều là phụ âm hoặc hỗn hợp.Vì vậy, lúc đầu nên an toàn hơn khi kiểm tra các từ như Stoma Stoma và và cửa hàng trực tuyến lúc đầu, nếu bạn muốn giữ cho Sto Sto.Cả hai người và một người khác xuất hiện khá thường xuyên trong các từ, và các phụ âm phổ biến nhất mà thiên đường đã xuất hiện trong từ này là một cách khác nhau.

Ngoài ra còn có một cơ hội nhỏ rằng ít nhất một trong các chữ cái là một ví dụ khác của S S ,,.Hãy nhớ không bao giờ sử dụng lại các chữ cái xuất hiện màu xám trong các dự đoán trước đây để bạn có được nhiều thông tin nhất trong mỗi dự đoán.

Nếu bạn vẫn không chắc chắn và không muốn đợi cho đến khi Wording đặt lại vào lúc nửa đêm địa phương, bạn luôn có thể tra cứu câu trả lời cho câu đố hôm nay (mà chúng tôi cập nhật vào khoảng 12 giờ sáng CT).

Quảng cáo

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng STO là gì?Wordle Guide will help you to find the correct letters’ positions of Words with S T and O in them.

5 chữ cái bắt đầu bằng sto.: Today’s Wordle #437 Puzzle Answer

Những từ nào bắt đầu với STO?Wordle game or any and looking for the correct word then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own. For this, we used the Unscrambler and Scrabble Word Finder technique that covers every English word that Has STO Letters in them in any position:

Từ 5 chữ cái với sto ở đầu năm 2022

9 chữ cái bắt đầu với Sto.

Quảng cáo

  • Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng STO là gì?
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng sto.
  • Những từ nào bắt đầu với STO?
  • 9 chữ cái bắt đầu với Sto.
  • 5 chữ cái nào bắt đầu bằng sto và kết thúc bằng p?
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng Sto và kết thúc bằng P.
  • Những từ nào có sto trong đó?
  • Tất cả 5 từ chữ với các chữ cái STO trong đó (bất kỳ vị trí nào) có thể được kiểm tra trên trang này: Tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của 5 chữ cái có chữ S, T & O.Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã khiến bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy các chữ cái chính xác của các từ của các từ với s t và o trong đó.
  • Cũng kiểm tra: Hôm nay câu đố câu đố #437
  • Nếu bạn tìm thấy thành công các chữ cái này trên trò chơi Wordle hôm nay hoặc bất kỳ và tìm kiếm từ chính xác thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.Đối với điều này, chúng tôi đã sử dụng kỹ thuật tìm kiếm từ uncrambler và scrabble bao gồm mọi từ tiếng Anh có sto & nbsp; các chữ cái trong chúng ở bất kỳ vị trí nào:
  • Dưới đây là danh sách đầy đủ của 5 chữ cái viết thư với STO trong đó (bất kỳ vị trí nào)
  • Ascot
  • tăng
  • khoe khoang
  • bờ biển
  • ethos
  • FOIST
  • sương giá
  • con ma
  • short
  • Gusto
  • tổn thương
  • joist
  • JOUST
  • ẩm
  • bắt đầu
  • sốt lá húng
  • tư thế
  • Hướng đạo sinh
  • kêu la
  • bắn
  • Sự lười biếng
  • Smote
  • khịt mũi
  • mõm
  • làm dịu
  • bồ hóng
  • miền Nam
  • thể thao
  • vòi
  • cổ phần
  • Kiên nhẫn
  • Stoke
  • lấy trộm
  • Stomp
  • sỏi
  • Stony
  • đứng
  • con cò
  • bão táp
  • câu chuyện
  • ghế đẩu

lưng tôm

cửa hàng

bia đen

  • Thư Sto ở vị trí thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm

Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter words list

Trong trò chơi Wordle, bạn chỉ có 6 lần cố gắng đoán các câu trả lời chính xác để hướng dẫn Wordle là nguồn tốt nhất để loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay.Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.

Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với sto & nbsp; chữ cái.Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with STO Letters. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.

Quảng cáo

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng STO là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng sto..
Stoae..
Stoai..
Stoak..
Stoas..
Stoat..
Stobs..
Stock..
Stoep..

Những từ nào bắt đầu với STO?

9 chữ cái bắt đầu với Sto..
stockpile..
stopwatch..
stonework..
storybook..
storeroom..
stonewall..
stoplight..
stovepipe..

5 chữ cái nào bắt đầu bằng sto và kết thúc bằng p?

5 chữ cái bắt đầu bằng Sto và kết thúc bằng P..
Stomp..
Stoop..
Stoup..

Những từ nào có sto trong đó?

sternocleidomastoid..
sternocleidomastoid..
dihydrotestosterone..
ballistocardiograph..
chromoblastomycosis..
historiographership..
ileotransversostomy..
ureteroureterostomy..
vesicosigmoidostomy..