Vở bài tập tiếng anh lớp 3 unit 13 năm 2024
Vui lòng kiểm tra kết nối mạng! Sách mềmPhiên làm việc hết hạn. Vui lòng đăng nhập để tiếp tục! Sách mềmVui lòng sử dụng chế độ toàn màn hình {{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }} Note Font: Typing text Font:
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Lesson 1 Bài 1 1. Circle the correct words. (Khoanh vào từ đúng.) Phương pháp giải: bike: xe đạp. bus: xe buýt. car: xe ô tô con. motorbike: xe máy. Lời giải chi tiết:
Lesson 1 Bài 2 2. Listen and match. (Nghe và nối.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. - How do you go to school, Tim? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì, Tim?) - I go to school by motorbike. (Tôi đến trường bằng xe máy.) b. - How do you go to school, Anna? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì, Anna?) - I go to school by car. (Tôi đến trường bằng ô tô.) c. - How do you go to school, Hugo? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì, Hugo?) - I go to school by bike. (Tôi đến trường bằng xe đạp.) d. - How do you go to school, Emma? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì, Emma?) - I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.) Lời giải chi tiết: Lesson 1 Bài 3 3. Read and tick or cross. (Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Lesson 1 Bài 4 4. Complete the sentences. (Hoàn thành câu.) Phương pháp giải: How do you go to school? (Bạn đi đến trường như thế nào?) I go to school by ____. (Tôi đi đến trường bằng _____.) Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 1 1. Match and write. (Nối và viết.) Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 2 2. Listen and tick or cross. (Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. - Can you ride a motorbike, Lucy? (Bạn có thể lái xe máy không, Lucy?) - No, I can’t. (Tôi không thể.) - Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?) - Yes, I can. (Tôi có thể.) b. - Can you drive a bus? (Bạn có thể lái xe buýt không?) - No, I can’t. I can drive a car. (Tôi không thể. Tôi có thể lái xe ô tô.) c. - Can you ride a bike, Mark? (Bạn có thể đi xe đạp không, Mark?) - Yes, I can. (Tôi có thể.) - Can you ride a motorbike, Mark? (Bạn có thể lái xe máy không, Mark?) - No, I can’t. (Tôi không thể.) d. - Can you drive a car? (Bạn có thể lái xe ô tô không?) - No, I can’t. I can ride a motorbike. (Tôi không thể. Tôi có thể đi xe máy.) Lời giải chi tiết: Lesson 2 Bài 3 3. Read and circle True or False. (Đọc và khoanh True hoặc False.) Phương pháp giải: a. - Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?) - No, I can’t. (Tôi không thể.) b. - Can you drive a car? (Bạn có thể lái xe ô tô không?) - Yes, I can. (Tôi có thể.) c. - Can you drive a bus? (Bạn có thể lái xe buýt không?) - No, I can’t. (Tôi không thể.) d. - Can you ride a motorbike? (Bạn có thể lái xe máy không?) - Yes, I can. (Tôi có thể.) Lời giải chi tiết: 1. True 2. True 3. False 4. False Lesson 2 Bài 4 4. Complete the questions. Answer about yourself. (Hoàn thành câu hỏi. Viết câu trả lời về bản thân.) Lời giải chi tiết: a. - Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?) - Yes, I can. (Tôi có thể.) b. - Can you ride a motorbike? (Bạn có thể lái xe máy không?) - Yes, I can. (Tôi có thể.) c. - Can you drive a car? (Bạn có thể lái xe ô tô không?) - Yes, I can. (Tôi có thể.) d. - Can you drive a bus? (Bạn có thể lái xe buýt không?) - No, I can’t. (Tôi không thể.) Lesson 3 Bài 1 1. Find three words in a line from the same group. (Tìm ba từ trong một dòng từ cùng một nhóm.) Phương pháp giải: a. football: bóng đá car: ô tô jump: nhảy bounce: nảy table tennis: bóng bàn old: cũ ride: đạp bus: xe buýt badminton: cầu lông b. walk: đi bộ ship: tàu lunch: bữa trưa badminton: cầu lông plane: máy bay dinner: bữa tối board game: trò chơi trên bàn boat: thuyền bookshop: cửa hàng sách c. helicopter: máy bay trực thăng bike: xe đạp drive: lái xe small: nhỏ nice: đẹp ride: đạp old: cũ big: to new: mới Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 2 2. Read and colour. (Đọc và tô màu.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 3 3. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. - Look! What a nice motorbike! (Nhìn kìa! Đúng là một chiếc xe máy đẹp!) - That is his motorbike. (Kia là xe máy của anh ấy.) b. What a new plane! (Thật là một chiếc máy bay mới.) c. I see a ship in the sea. What a small ship! (Tôi nhìn thấy một con tàu trên biển. Thật là một con tàu nhỏ!) d. What an old boat! (Thật là một chiếc thuyền cũ.) Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 4 4. Write the sentences. (Viết câu.) Phương pháp giải: Câu cảm thán: What a/an + tính từ + danh từ số ít! (Thật là ______!) Lời giải chi tiết:
Phonics Bài 1 1. Listen and match. (Nghe và nối.) Phương pháp giải: Bài nghe:
Lời giải chi tiết: Phonics Bài 2 2. Listen and find the odd one out. Circle. (Nghe và tìm từ khác với các từ. Khoanh tròn.) Phương pháp giải: Bài nghe:
Lời giải chi tiết: Learn more Bài 1 1. Read and match. (Đọc và nối.) Phương pháp giải: Bài nghe:
Lời giải chi tiết: Learn more Bài 2 2. Look at the table. Complete the sentences. (Nhìn vào bảng. Hoàn thành câu.) Lời giải chi tiết:
|