Bị phạt tiền tiếng anh là gì năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

"tiền phạt" câu"tiền phạt" là gì"tiền phạt" Tiếng Trung là gì

Bản dịch

Bị phạt tiền tiếng anh là gì năm 2024
Điện thoại

  • Từ điển kỹ thuật

    Từ điển kinh doanh

    • fine
    • tiền phạt thuế taxation fine
    • tiền phạt trả lãi chậm interest fine
    • tiền phạt vi phạm hợp đồng contractual fine
    • tiền phạt vi ước (vì chậm trả nợ...) default fine
    • fine filter
    • penalty
    • điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm) penalty clause
    • sự trả tiền phạt penalty payment
    • tiền phạt rút tiền trước thời hạn early withdrawal penalty
    • tiền phạt thanh toán trước hạn prepayment penalty
    • tiền phạt thông thường conventional penalty
    • tiền phạt trễ hạn penalty for delay
    • tiền phạt trình trễ tờ khai thuế late filing penalty
    • tiền phạt vi phạm hợp đồng penalty
    • penalty money Cụm từ
    • khoản tiền phạt thêm (vì dán thiếu tem...) surcharge
    • khoản tiền phạt thêm (vì dán thiếu tem..) surcharge
    • tiền phạt (do vi phạm hợp đồng) forfeit
  • tiền noun money adj front Từ điển kinh doanh convertible...
  • phạt verb to punish, to fine, to penalize nó bị mẹ nó phạt he was...

Câu ví dụ

  • Look, pay your back taxes, pay the penalties, and move on from this. Này, trả tiền thuế, trả cả tiền phạt rồi sống tiếp.
  • The fine is 560 pesos and you have to pay it either way. Tiền phạt là 560 peso, trước sau gì anh cũng phải nộp thôi.
  • Penalty for staying is a lot steeper than you can afford stranger. Mày không trả được tiền phạt tội ở lại đâu.
  • You keep socking me with fines and putting 'em on the bill. Anh cứ rút rỉa tôi bằng tiền phạt và ghi vô sổ.
  • You know what...fine have your pizza Bạn biết những gì ... tiền phạt có pizza của bạn
  • You know what...fine have your pizza Bạn biết những gì ... tiền phạt có pizza của bạn
  • Whether you want to pay a $10 fine... or spend 10 days in jail. Hoặc là anh nộp 10 đô tiền phạt hoặc là anh ngồi tù 10 ngày.
  • Well, you pay the fines, and you can have him. Ông cứ trả tiền phạt, và ông có thể lãnh hắn.
  • But that's the game. Ở lại đây. Anh có một ý tưởng về tiền phạt.
  • ZTE paid an $892 million penalty. ZTE đã phải trả số tiền phạt lên đến 892 triệu USD.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Những từ khác

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Johnson wrote that "The fines were illegal; no law or regulation has ever been issued in writing that lists them."

Phần mới nêu rõ rằng những người không có giấy phép bán lại vé trên mệnh giá sẽ bị phạt tiền.

The new section states that unlicensed persons reselling tickets at above face value will be subject to fines.

Khi đó sẽ xử phạt tối đa 3 năm tù, phạt tiền 5 triệu won, có thể xử tù giam hoặc phạt tiền.

In a case like this, you can be arrested on site.

Muốn tôi trả tiền phạt bằng tiền mặt?

So shall I pay this out of petty cash?

Chỉ đọc hay phân phát Kinh-thánh cũng đã bị phạt tiền và bỏ tù ngay trong thời đại tân tiến này.

And reading or distributing the Bible has been punished with fines and imprisonment even in modern times.

Sau khi Pepe bị đuổi, huấn luyện viên José Mourinho cũng bị truất quyền thi đấu, bị phạt tiền và cầm chỉ đạo 5 trận.

After Pepe's sending off, coach José Mourinho was also sent off, receiving a fine and a five-match ban.

Nói về việc thực thi pháp luật, sách The World Book Encyclopedia nói: “Tệ nạn phá hoại có thể bị phạt tiền hoặc tù.

Regarding law enforcement, The World Book Encyclopedia says: “Vandalism is punishable by fine or imprisonment.

Các doanh nghiệp có thể phải trả giá và bị phạt tiền nếu không đáp ứng được những tiêu chuẩn công nghiệp tối thiểu .

Firms may be subject to penalties and fines if minimum industry standards are not met .

Gneezy và Rustichini thực hiện thí nghiệm này trong 12 tuần thực hiện việc phạt tiền trong 12 tuần sau đó họ nói, " Ok, được rồi.

So Gneezy and Rustichini run this experiment for a dozen weeks run the fine for a dozen weeks and then they say, "Okay, that's it.

Rooney và Pierce đã nhận tội tại Hoa Kỳ và bị phạt tiền (tiền phạt 1.000 đô la cho Rooney và 10.000 đô la cho Pierce).

Rooney and Pierce pleaded guilty in the United States and were fined ($1,000 for Rooney and $10,000 for Pierce).