Chúng tôi rất chờ đợi tiếng anh dịch là gì

Trong các cuộc trò chuyện, chắc chắn ai trong chúng ta cũng từng yêu cầu đối phương chờ đợi, dù chóng hay lâu. Vậy cách để yêu cầu ai đó chờ đợi ta nhưng không quá thô lỗ trong tiếng Anh là gì? Cũng elight tìm kiếm câu trả lời ở bài viết bên dưới nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Từ Nghĩa Ví dụ Hold on/ Hang on Chờ đợi trong một thời gian ngắn

-> Chúng ta thường sử dụng những từ này khi đang nói chuyện điện thoại và thời gian chờ đợi không quá dài nên không cần ngắt máy

Just hang on for a few seconds, and I’ll be with you.

Just hold on until I finish this.

Just wait until/till Yêu cầu ai đó kiên nhẫn trong một khoảng thời gian Please just wait until I get a chance to discuss this with you. Bear with me Yêu cầu ai đó chờ đợi và kiên nhẫnPlease bear with me for five minutes while I finish this email.Wait a moment/second/minute Đây không phải để nói về một khoảng thời gian cụ thể, chỉ là 1 cách yêu cầu người khác chờ đợi trong một khoảng thời gian ngắn Wait a moment/second/minute, that’s not what I said. What I actually said was… Let me think Được sử dụng để cho bản thân thêm thời gian để nghĩ hoặc cân nhắc điều gì đó Let me think about that and I’ll give you a reply tomorrow. Just a moment/second/minute Tương tự như Wait a moment Something/Somebody will have to wait Khi bạn không có thời gian để làm điều gì đó hoặc thời gian dành cho ai đó The report is just going to have to wait; I’m not going to be able to complete it by today. All in good time Yêu cầu ai đó chờ đợi một cách lịch sự cũng như yêu cầu họ đừng làm bạn cảm thấy gấp gáp We’re just going to take another day; it’s going to happen, but all in good time. Not so fast Chờ, chậm lại Hold on, hold on, not so fast. Just take it one piece at a time. Let’s try and sort this problem out.

ĐỌC THÊM: Các cách để thay thế “Because” trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách để nói, yêu cầu ai đó chờ đợi phải không nào? Bạn thường dùng cụm từ nào trong những cụm từ mà elight đã nêu ra ở trên? Còn cụm nào mà bạn nghĩ rằng nên ở trong danh sách trên không? Hãy để lại bình luận cho

Nếu bạn đang muốn diễn tả một sự hào hứng, trông đợi vào một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, đó là lúc sử dụng cấu trúc look forward. Tuy là một cấu trúc ngữ pháp rất quen thuộc, nhưng look forward cũng rất dễ bị sử dụng nhầm, nhất là nhầm với expect. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt giữa look forward với expect.

A. Cấu trúc looking forward được sử dụng thế nào?

Cấu trúc look forward được khái quát theo công thức:

Chúng tôi rất chờ đợi tiếng anh dịch là gì

Look forward nghĩa là sự mong chờ, chờ đợi một điều gì đó với tâm trạng háo hức, vui vẻ, hào hứng. Do đó, cấu trúc này thường được sử dụng để bày tỏ cảm xúc mong ngóng hân hoan của một người đối với sự việc hoặc hành động nào đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

- Tom is looking forward to having a new car. (Tom rất trông đợi có một chiếc xe hơi mới)

Xem thêm:

\=> “ẴM” TRỌN ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI CÙNG LANGMASTER

\=> CHINH PHỤC ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU TƯỜNG THUẬT CÙNG LANGMASTER

B. Cách sử dụng cấu trúc looking forward trong Tiếng Anh

1. Thể hiện sự háo hức về một điều gì đó sắp xảy ra

Cấu trúc look forward to ving được sử dụng với ý nghĩa cơ bản nhất là thể hiện sự hào hứng về một điều sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

- Nickie is looking forward to seeing his uncle again after 3 years. (Nickie rất mong chờ được gặp lại người cậu của anh ấy sau 3 năm)

- Trinh is looking forward to going to Phu Quoc on her vacation. (Trinh rất mong chờ đến Phú Quốc vào kỳ nghỉ của cô ấy)

2. Sử dụng ở cuối thư

Bạn có thể dễ dàng bắt gặp được cấu trúc looking forward được sử dụng ở cuối một lá thư. Cấu trúc này có ý nghĩa bày tỏ sự hy vọng, mong đợi nhận được lời hồi âm hoặc một cuộc gặp trong tương lai gần với người nhận thư.

Ví dụ:

- I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong đợi nhận được sự hồi âm từ bạn)

- I am looking forward to seeing you next week. (Tôi rất trông chờ gặp bạn vào tuần tới)

Lưu ý: Cấu trúc này được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng, do đó bạn cần xem xét kỹ hoàn cảnh và đối tượng để sử dụng một cách thích hợp nhất.

3. Sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng

Ví dụ:

Chúng tôi rất chờ đợi tiếng anh dịch là gì

I look forward to attending his class. (Tôi rất mong chờ tham dự lớp học của thầy ấy)

4. Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn

Ví dụ:

- Look forward to seeing you again next month. (Rất mong gặp lại bạn vào tháng tiếp theo)

- Look forward to visiting your office next Tuesday. (Rất mong tới thăm văn phòng của bạn vào thứ Ba tới)

Xem thêm:

\=> CẤU TRÚC IN CASE TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

\=> CẤU TRÚC APOLOGIZE – LỜI XIN LỖI TRANG TRỌNG TRONG TIẾNG ANH

C. Phân biệt cấu trúc looking forward và expect

Cấu trúc expect cũng mang ý nghĩa là sự mong chờ, hy vọng, hào hứng về một điều sắp tới. Tuy nhiên, cấu trúc look forward và expect khác nhau ở khả năng xảy ra của sự việc được mong chờ đó. Cụ thể:

- Looking forward to: nhắc đến một tương lai gần, các sự việc, hành động mong chờ đó sẽ xảy ra với xác suất cao.

- Expect: nhắc đến một sự không chắc chắn, nghĩa là điều mong ước có thể xảy ra hoặc không.

Chúng tôi rất chờ đợi tiếng anh dịch là gì

Ví dụ:

- Nam expects to win the lottery. (Nam mong rằng mình sẽ trúng xổ số)

→ Mong ước trúng xổ số của Nam là không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không xảy ra, nên trường hợp này chúng ta sử dụng expect.

- Nga is looking forward to her 23th birthday party. (Nga đang rất mong đợi bữa tiệc sinh nhật tuổi 23 của mình)

→ Sinh nhật là điều chắc chắn sẽ xảy ra, cấu trúc looking forward dùng để thể hiện sự mong đợi và hy vọng của Nga.

Xem thêm:

\=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC DENY, PHÂN BIỆT VỚI CẤU TRÚC REFUSE VÀ BÀI TẬP

\=> THÀNH THẠO CẤU TRÚC IN SPITE OF VÀ DESPITE TRONG 5 PHÚT!

D. Bài tập cấu trúc looking forward

Dựa vào lý thuyết của cấu trúc looking forward như trên, hãy chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây

  1. Linh and I are looking forward to (go) _______ to supermarket next Saturday.
  2. I am looking forward to (get) ______ your phone number soon.
  3. Han is looking forward to (hear) ______ from you.
  4. Look forward to (see)_____ you next day
  5. They’re really looking forward to (get) ____ out tomorrow.
  6. I’m looking forward to (see) _____ him tomorrow.
  7. I’m looking forward to (attend) ____ the game
  8. I lways look forward to (see) ____ my best friends.
  9. I am looking forward to (join) ____ this team.
  10. I look forward to (see) ____ my aunt again.

Trên đây là các thông tin về cấu trúc look forward cũng như cách sử dụng để bạn dễ dàng tham khảo. Tuy rằng cấu trúc này có ý nghĩa khá giống với cấu trúc expect, nhưng bạn vẫn có thể dựa vào ngữ cảnh để phân biệt chúng dễ dàng. Hẹn gặp lại bạn ở những bài chia sẻ về cấu trúc ngữ pháp tiếp theo của Langmaster nhé.