Con rồng tiếng anh đọc như thế nào năm 2024
Chủ đề về các tên các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có một lượng từ vựng khá lớn và rất phong phú về thể loại. Đây là một trong những chủ đề cơ bản người mới học tiếng Anh nên biết để có thể giao tiếp một cách tốt nhất. Hiểu được tầm quan trọng đó, NativeX đã tổng hợp hơn 100 tên các loài động vật theo nhiều nhóm để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals. Show
Xem thêm:
Trong bài viết này, NativeX sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals theo các nhóm khác nhau. Việc sắp xếp như vậy sẽ giúp bạn dễ theo dõi và có thể ghi nhớ cách đọc các tên con vật bằng tiếng Anh dễ dàng hơn đấy. Hình ảnh các con vật1. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vậtNhiều bạn gặp khó khăn khi ghi nhớ danh sách tên các con vật trong tiếng Anh. Vì thế, NativeX đã chia làm 8 nhóm tên động vật tiếng Anh chính, cùng học những từ vựng này nhé! 1.1. Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật lưỡng cư
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
1.2. Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật thuộc lớp hình nhện
1.3. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài chim
1.4. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài cá và động vật dưới nước
1.5. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
1.6. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài thú
1.7. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại động vật bò sátTên các con vật bằng tiếng Anh – các loại động vật bò sát
1.8. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại gia súc gia cầmTên các con vật bằng tiếng Anh – các loại gia súc gia cầm
2. Một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng AnhDưới đây NativeX sẽ giới thiệu đến bạn một số cụm từ tiếng Anh con vật thường gặp. Cùng theo dõi nhé!
Ví dụ: We went skiing but I chicken out because I didn’t dare. (Chúng tôi đã đi trượt tuyết nhưng tôi rút lui vì tôi không dám.)
Ví dụ: Don’t duck out out while in class. (Đừng trốn ra ngoài khi đang ở trong lớp học.) Một số cụm từ vựng về con vật tiếng Anh
Ví dụ: He’s always fishing for what people think about her plan. (Anh ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về bản kế hoạch của mình.)
Ví dụ: Katy fished out a bracelet from her bag. (Katy lấy ra một chiếc vòng tay từ túi của cô ấy.)
Ví dụ: I tend to pig out on junk food. . (Tôi có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn vặt.)
Ví dụ: John wolfed down a big-sized pizza in 30 seconds. (John đã ăn một cái pizza to trong 30 giây.)
Ví dụ: I beavered away to prepare for the exam. (Tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)
“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu. Ví dụ: She’s always Leech off a married man to take advantage of (Cô ấy luôn luôn đuổi theo một người đàn ông đã có gia đình để lợi dụng.)
Ví dụ: Please stop horsing around. This is not fun (Hãy ngưng đùa giỡn. Điều này không vui)
Ví dụ: I ferret out the ring in the closet (Tôi tìm ra chiếc nhẫn từ trong tủ.) NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
3. Cách học từ vựng về các con vật tiếng AnhĐể học tiếng Anh về các con vật hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số cách học dưới đây:
4. Hình ảnh các con vật bằng tiếng AnhHình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 1Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 2Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 35. Bài tập tiếng Anh chủ đề các con vậtChủ đề con vật tiếng Anh cực kỳ đa dạng. Vì vậy để có thể nhớ hết tất cả tên các động vật, cùng làm bài tập nhỏ củng cố từ vựng vừa học nhé! Đoán tên tiếng Anh tên tất cả các con vật bên dưới
Đáp án1. Chimpanzee 2. Lion 3. Dog 4. Polar bears 5. Cats 6. Shark 7. Kangaru 8. Fish 9. Camel 10. Giraffe 11. Panda 12. Deer Trên đây là một loạt tên của các con vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp, đã được sắp xếp theo từng nhóm động vật để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Mong rằng sau khi xem bài viết các bạn đã phần nào tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals để qua đó nâng cao vốn từ vựng của mình. Còn nếu như bạn vẫn chưa tự tin với khả năng tiếng Anh của mình, hãy để lại thông tin để NativeX hỗ trợ bạn nhé! Rồng dịch tiếng Anh là gì?DRAGON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.nullDRAGON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › dragonnull Dragon tiếng Anh nghĩa là gì?Con rồng. Người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu... ); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái.nulldragon – Wiktionary tiếng Việtvi.wiktionary.org › wiki › dragonnull Dragon là cái gì?Rồng hay Long (tiếng Anh: dragon) là sinh vật thần thoại khổng lồ sở hữu phép thuật xuất hiện trong văn hóa dân gian ở nhiều nơi trên thế giới.nullRồng – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Rồngnull Còn với tên tiếng Anh là gì?ELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.nullELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › elephantnull |