Con sư tử đọc trong tiếng anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: lions

English Vietnamese
lions
con sư tử thì ; con sư tử ; con sư tử đó ; con sư tử ấy ; của loài sư tử ; của sư tử ; loài sư tử ; mà sư tử ; mãnh sư ; một con sư tử ; những con sư tử ; những con sử tử ; những sư tử ; sao sư tử ; sư tư ; sư tử cả ; sư tử tơ ; sư tử ; sư ; tử tơ ; tử ; tử được ;
lions
con sư tử thì ; con sư tử ; con sư tử đó ; con sư tử ấy ; của loài sư tử ; của sư tử ; loài sư tử ; mãnh sư ; một con sư tử ; những con sư tử ; những con sử tử ; những sư tử ; sao sư tử ; sư tư ; sư tử cả ; sư tử tơ ; sư tử ; sư ; tử tơ ; tử ; tử được ;

English Vietnamese
ant-lion
* danh từ
- (động vật học) kiến sư tử
lion-hearted
* tính từ
- dũng mãnh, dũng cảm
lion-heartedness
* danh từ
- tính dũng mãnh, tính dũng cảm
lion-hunter
* danh từ
- kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn
sea lion
* danh từ
- (động vật học) sư tử biển
sea-lion
* danh từ
- sư tử biển