Đánh giá cao trong tiếng anh năm 2024
Show
Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Được đánh giá cao trong một câu và bản dịch của họ{-} Currently, this highly rated casino doesn't offer a VIP program. She was highly regarded in the Kyaa Super Kool Hai Hum. The star product that the company created was highly praised by custo…. Wood will always be a highly sought after kitchen cabinet material. Kết quả: 2324, Thời gian: 0.0365 Từng chữ dịchS Từ đồng nghĩa của Được đánh giá caoCụm từ trong thứ tự chữ cáiTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thưTruy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt -Tiếng anhTiếng anh -Tiếng việtto appreciateCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Học những thứ được nói trong đời thực (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Bắt đầu học miễn phí Các từ và mẫu câu liên quanmột quả táo; quả táo an apple Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Đánh giá cao dịch tiếng Anh là gì?appreciate, appreciative, highball là các bản dịch hàng đầu của "đánh giá cao" thành Tiếng Anh. Đề cao trong tiếng Anh là gì?- dignify: đề cao (I cannot dignify the statement shown here. - Tôi không thể đề cao lập luận ở đây.) Đánh giá tiếng Anh là gì?estimate. Theo như đánh giá thì sẽ mất hai đến ba tiếng nữa, có thể sớm hơn. The latest estimate I got was two to three hours, maybe sooner. |