Export import list danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu năm 2024

Auction: Đấu giá Bonded warehouse: Kho ngoại quan International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế Exporting country: nước xuất khẩu Importing country: nước nhập khẩu Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường

Export import list danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu năm 2024

SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD

Export: xuất khẩu

Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)

Import: nhập khẩu

Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)

Sole Agent: đại lý độc quyền

Customer: khách hàng

Consumer: người tiêu dùng cuối cùng

End user = consumer

Consumption: tiêu thụ

Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền

Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)

Supplier: nhà cung cấp

Producer: nhà sản xuất

Trader: trung gian thương mại

OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc

ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác

Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)

Intermediary = broker

Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)

Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu

Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu

Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)

Processing: hoạt động gia công

Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất

Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập

Processing zone: khu chế xuất

Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu

Customs declaration: khai báo hải quan

Customs clearance: thông quan

Customs declaration form: Tờ khai hải quan

Tax(tariff/duty): thuế

GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)

VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng

Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt

Customs : hải quan

General Department: tổng cục

Department: cục

Sub-department: chi cục

Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật

Customs broker: đại lý hải quan

Merchandise: hàng hóa mua bán

Franchise: nhượng quyền

Quota: hạn ngạch

Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)

Warehousing: hoạt động kho bãi

Inbound: hàng nhập

Outbound: hàng xuất

Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code

WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới

GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập

MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc

GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu

Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng

Trade balance: cán cân thương mại

Retailer: nhà bán lẻ

Wholesaler: nhà bán buôn

Frontier: biên giới

On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ

Border gate: cửa khẩu

Non-tariff zones: khu phi thuế quan

Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế

Auction: Đấu giá

Bonded warehouse: Kho ngoại quan

International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế

Exporting country: nước xuất khẩu

Importing country: nước nhập khẩu

Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu

Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3

Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ

Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng

Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường

Logistics coodinator: nhân viên điều vận

National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia

Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động

VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh

Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu

SECTION 2: INTERNATIONAL TRANSPORTATION/LOGISTICS

Shipping Lines: hãng tàu

NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

Airlines: hãng máy bay

Flight No: số chuyến bay

Voyage No: số chuyến tàu

Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải

Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)

Freight: cước

Ocean Freight (O/F): cước biển

Air freight: cước hàng không

Sur-charges: phụ phí

Addtional cost = Sur-charges

Local charges: phí địa phương

Delivery order: lệnh giao hàng

Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng

Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)

Seal: chì

Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)

Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở

Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng

Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng

Port of transit: cảng chuyển tải

On board notations (OBN): ghi chú lên tàu

Shipper: người gửi hàng

Consignee: người nhận hàng

Notify party: bên nhận thông báo

Order party: bên ra lệnh

Marks and number: kí hiệu và số

Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa

Transhipment: chuyển tải

Consignment: lô hàng

Partial shipment: giao hàng từng phần

Quantity of packages: số lượng kiện hàng

Airway: đường hàng không

Seaway: đường biển

Road: vận tải đường bộ

Railway: vận tải đường sắt

Pipelines: đường ống

Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa

Endorsement: ký hậu

To order: giao hàng theo lệnh…

FCL – Full container load: hàng nguyên container

FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải

Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải

LCL – Less than container Load: hàng lẻ

Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs

Container Yard – CY: bãi container

CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ

Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)

Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

Freight prepaid: cước phí trả trước

Freight payable at: cước phí thanh toán tại…

Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)

Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận

Said to contain (STC): kê khai gồm có

Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng

Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

Lashing: chằng

Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)

Measurement: đơn vị đo lường

As carrier: người chuyên chở

As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở

Shipmaster/Captain: thuyền trưởng

Liner: tàu chợ

Voyage: tàu chuyến

Bulk vessel: tàu rời

Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến

Detention: phí lưu container tại kho riêng

Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi

Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)

Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa

Ship rail: lan can tàu

Transit time: thời gian trung chuyển

Departure date: ngày khởi hành

Frequency: tần suất số chuyến/tuần

Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng

Shipped on board: giao hàng lên tàu

Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)

Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)

House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)

Back date BL: vận đơn kí lùi ngày

Open-top container (OT): container mở nóc

Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng

Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh

General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)

High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)

Tare: trọng lượng vỏ cont

Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)

Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển

Container packing list: danh sách container lên tàu

Means of conveyance: phương tiện vận tải

Place and date of issue: ngày và nơi phát hành

Trucking: phí vận tải nội địa

Inland haulauge charge (IHC) = Trucking

Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ

Forklift: xe nâng

Cut-off time: giờ cắt máng

Closing time = Cut-off time

Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy

Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến

Omit: tàu không cập cảng

Roll: nhỡ tàu

Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu

Shipment terms: điều khoản giao hàng

Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)

Nominated: hàng chỉ định

Volume: số lượng hàng book

Laytime: thời gian dỡ hàng

Freight note: ghi chú cước

Bulk container: container hàng rời

Ship’s owner: chủ tàu

Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)

On deck: trên boong, lên boong tàu

Shipping marks: ký mã hiệu

Merchant: thương nhân

Straight BL: vận đơn đích danh

Bearer BL: vận đơn vô danh

Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)

Straight BL: vận đơn đích danh

Through BL: vận đơn chở suốt

Negotiable: chuyển nhượng được

Non-negotiable: không chuyển nhượng được

Port-port: giao từ cảng đến cảng

Door-Door: giao từ kho đến kho

Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)

Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)

Charterer: người thuê tàu

Agency Agreement: Hợp đồng đại lý

Bulk Cargo: Hàng rời

Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức

Consignor: người gửi hàng (= Shipper)

Consigned to order of = consignee: người nhận hàng

Container Ship: Tàu container

Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu

Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot

Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm

Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)

Security charge: phí an ninh (thường hàng air)

International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế

Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng

Said to weight: Trọng lượng khai báo

Said to contain: Được nói là gồm có

Terminal: bến

Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ

Transit time: Thời gian trung chuyển

Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ

Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa

Hazardous goods: hàng nguy hiểm

Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm

Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)

Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng

Container: công-te-nơ chứa hàng

Stowage: xếp hàng

Trimming: san, cào hàng

Crane/tackle: cần cẩu

Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế

EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng

FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở

FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu

FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu

CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí

CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí

CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)

CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới

CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới

DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến

DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến

DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu

Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng

Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế

Cost: chi phí

Risk: rủi ro

Freighter: máy bay chở hàng

Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh

Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau

Seaport: cảng biển

Airport: sân bay

Handle: làm hàng

In transit: đang trong quá trình vận chuyển

Hub: bến trung chuyển

Oversize: quá khổ

Overweight: quá tải

Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.

Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng

On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.

Intermodal: Vận tải kết hợp

Trailer: xe mooc

Clean: hoàn hảo

Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)

Dimension: kích thước

Tonnage: Dung tích của một tàu

Deadweight– DWT: Trọng tải tàu

FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế

Net weight: khối lượng tịnh

Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không

Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)

Empty container: container rỗng

Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)

DC- dried container: container hàng khô

Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt

Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)

Laycan: thời gian tàu đến cảng

Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)

Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu

Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại

Free in (FI): miễn xếp

Free out (FO): miễn dỡ

Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ

Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp

Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt

Laden on board: đã bốc hàng lên tàu

Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo

BL draft: vận đơn nháp

BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

Shipping note – Phiếu gửi hàng

Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng

Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt

International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)

BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu

Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor

CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)

Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.

CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập

GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)

PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng

SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez

COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến

Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi

Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)

Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ

WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh

Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF

PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama

X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

Labor fee: Phí nhân công

International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm

Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu

Ship flag: cờ tàu

Weightcharge = chargeable weight

Chargeable weight: trọng lượng tính cước

Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư

Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

SECTION 3: INTERNATIONAL PAYMENT METHODS

Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế

Terms of payment = Payment terms

Cash: tiền mặt

Honour = payment: sự thanh toán

Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ

Open-account: ghi sổ

Letter of credit: thư tín dụng

Reference no: số tham chiếu

Documentary credit: tín dụng chứng từ

Collection: Nhờ thu

Clean collection: nhờ thu phiếu trơn

Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ

Financial documents: chứng từ tài chính

Commercial documents: chứng từ thương mại

D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay

D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm

Issuing bank: ngân hàng phát hành LC

Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)

Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC

Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)

Revolving letter of credit: LC tuần hoàn

Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ

Stand by letter of credit: LC dự phòng

Beneficiary: người thụ hưởng

Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)

Accountee = Applicant

Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành

Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn

Drafts: hối phiếu

Bill of exchange: hối phiếu

UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ

ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng

Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu

Collecting bank: ngân hàng thu hộ

Paying bank: ngân hàng trả tiền

Claiming bank: ngân hàng đòi tiền

Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình

Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định

Credit: tín dụng

Presentation: xuất trình

Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)

Remittance: chuyển tiền

Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền

Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư

Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien

Deposit: tiền đặt cọc

Advance = Deposit

Down payment = Deposit

The balance payment: số tiền còn lại sau cọc

LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng

Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng

Applicable rules: quy tắc áp dụng

Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)

Discrepancy: bất đồng chứng từ

Period of presentation: thời hạn xuất trình

Drawee: bên bị kí phát hối phiếu

Drawer: người kí phát hối phiếu

Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu

Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)

Defered LC: thư tín dụng trả chậm

Usance LC = Defered LC

LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng

Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng

Exchange rate: tỷ giá

Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)

Message Type (MT): mã lệnh

Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng

Available with…: được thanh toán tại…

Blank endorsed: ký hậu để trống

Endorsement: ký hậu

Account : tài khoản

Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở

International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế

Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng

Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền

Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu

Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng

Undertaking: cam kết

Disclaimer: miễn trách

Charges: chi phí ngân hàng

Intermediary bank: ngân hàng trung gian

Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu

Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ

Promissory note: kỳ phiếu

Third party documents: Chứng từ bên thứ ba

Cheque: séc

Tolerance: dung sai

Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực

Correction: các sửa đổi

Issuer: người phát hành

Mispelling: lỗi chính tả

Typing errors: lỗi đánh máy

Originals: bản gốc

Duplicate: hai bản gốc như nhau

Triplicate: ba bản gốc như nhau

Quadricate: bốn bản gốc như nhau

Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)

First original: bản gốc đầu tiên

Second original: bản gốc thứ hai

Third original: bản gốc thứ ba

International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)

Copy: bản sao

Shipment period: thời hạn giao hàng

Dispatch: gửi hàng

Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…

Comply with: tuân theo

Field: trường (thông tin)

Transfer: chuyển tiền

Bank slip: biên lai chuyển tiền

Bank receipt = bank slip

Signed: kí (tươi)

Drawing: việc ký phát

Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo

Currency code: mã đồng tiền

Sender : người gửi (điện)

Receiver: người nhận (điện)

Value Date: ngày giá trị

Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)

Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)

Interest rate: lãi suất

Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng

Domestic L/C: thư tín dụng nội địa

Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu

Documentary credit number: số thư tín dụng

Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp

Abandonment: sự từ bỏ hàng

Particular average: Tổn thất riêng

General average: Tổn thất chung

Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao

Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

SECTION 4: NEGOTIATION – TRANSACTION

Inquiry: đơn hỏi hàng

Enquiry = inquiry = query

Purchase: mua hàng

Procurement: sự thu mua hàng

Inventory: tồn kho

Sales off: giảm giá

Free of charge (FOC)

Buying request = order request = inquiry

Negotiate/negotiation: đàm phán

Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)

Transaction: giao dịch

Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc

Co-operate: hợp tác

Sign: kí kết

Quote: báo giá

Release order: đặt hàng (ai)

Give sb order: cho ai đơn đặt hàng

Assurance: sự đảm bảo

Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)

Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)

Trial order : đơn đặt hàng thử

Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice

Undervalue = Underbilling

PIC – person in contact: người liên lạc

Person in charge: người phụ trách

Quotation: báo giá

Offer = quotation

Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)

Price list: đơn giá

RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng

Requirements: yêu cầu

Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng

Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin

Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận

Deal: thỏa thuận

Fix: chốt

Deduct = reduce: giảm giá

Bargain: mặc cả

Rate: tỉ lệ/mức giá

Throat-cut price: giá cắt cổ

Match: khớp được

Target price: giá mục tiêu

Terms and conditions: điều khoản và điều kiện

Feedback: phản hồi của khách

Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu

Complaints: khiếu kiện, phàn nàn

Company Profile: hồ sơ công ty

Input /raw material: nguyên liệu đầu vào

Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng

Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

DÀNH CHO DOANH NGHIỆP XUẤT NHẬP KHẨU

[Free Ebook] Sai Sót Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu: 10 Tình Huống Thực Tế Khiến Doanh Nghiệp Trả Giá Đắt (pdf)

TẢI VỀ MIỄN PHÍ EBOOK

SECTION 5: SALES CONTRACT

Contract: Hợp đồng

Purchase contract: hợp đồng mua hàng

Sale Contract: hợp đồng mua bán

Sales contract = Sales contract

Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương

Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc

Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng

Come into effect/come into force: có hiệu lực

Article: điều khoản

Validity: thời gian hiệu lực

Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)

Goods description: mô tả hàng hóa

Commodity = Goods description

Items: hàng hóa

Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)

Quantity: số lượng

Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng

Documents required: chứng từ yêu cầu

Shipping documents: chứng từ giao hang

Terms of payment: điều kiện thanh toán

Unit price: đơn giá

Amount: giá trị hợp đồng

Grand amount: tổng giá trị

Settlement: thanh toán

Delivery time: thời gian giao hàng

Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C

Lead time: thời gian làm hàng

Packing/packaging: bao bì, đóng gói

Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn

Arbitration: điều khoản trọng tài

Force mejeure: điều khoản bất khả kháng

Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng

Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành

Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành

Terms of test running: điều khoản chạy thử

Model number: số mã/mẫu hàng

Heat treatment: xử lý bằng nhiệt

Dosage: liều lượng

Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)

Penalty: điều khoản phạt

Claims: Khiếu nại

Disclaimer: sự miễn trách

Act of God = force majeure: bất khả kháng

Inspection: giám định

Dispute: tranh cãi

Liability : trách nhiệm

On behalf of: đại diện/thay mặt cho

Subject to: tuân thủ theo

Brandnew: mới hoàn toàn

General Conditions: các điều khoản chung

Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam