Forward la gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfɔr.wɜːd/
Hoa Kỳ [ˈfɔr.wɜːd]

Tính từSửa đổi

forward  /ˈfɔr.wɜːd/

Nội dung chính

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Tính từSửa đổi
  • Phó từSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi

  1. Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước. a forward march   cuộc hành quân tiến lên
  2. Tiến bộ, tiên tiến. to have forward opinions   có những ý kiến tiến bộ
  3. Chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ... ); sớm biết, sớm khôn (người). a forward summer   một mùa hạ đến sớmthis child is very forward for his age   thằng bé sớm biết so với tuổi
  4. (Thương nghiệp) Trước (khi có hàng). a forward contract   hợp đồng đặt mua trước
  5. Sốt sắng. to be forward with one's work   sốt sắng với công việc của mình
  6. Ngạo mạn, xấc xược.

Phó từSửa đổi

forward ((cũng) forwards) /ˈfɔr.wɜːd/

  1. Về tương lai, về sau này. from this time forward   từ nay trở đito date forward   để lùi ngáy tháng về sau
  2. Về phía trước, lên phía trước, trước. to rush forward   xông lênto send someone forward   cho ai lên trước, phái ai đi trướcforward!   (quân sự) tiến lên!, xung phong!
  3. (Hàng hải) Ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu.

Danh từSửa đổi

forward  /ˈfɔr.wɜːd/

  1. (Thể dục,thể thao) Tiền đạo (bóng đá).

Ngoại động từSửa đổi

forward ngoại động từ /ˈfɔr.wɜːd/

  1. Xúc tiến, đẩy mạnh. to forward a plan   xúc tiến một kế hoạch
  2. Gửi (hàng hoá... ).
  3. Gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới). to be forwarded   đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)

Chia động từSửa đổiforward

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to forward
Phân từ hiện tại forwarding
Phân từ quá khứ forwarded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại forward forward hoặc forwardest¹ forwards hoặc forwardeth¹ forward forward forward
Quá khứ forwarded forwarded hoặc forwardedst¹ forwarded forwarded forwarded forwarded
Tương lai will/shall²forward will/shallforward hoặc wilt/shalt¹forward will/shallforward will/shallforward will/shallforward will/shallforward
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại forward forward hoặc forwardest¹ forward forward forward forward
Quá khứ forwarded forwarded forwarded forwarded forwarded forwarded
Tương lai weretoforward hoặc shouldforward weretoforward hoặc shouldforward weretoforward hoặc shouldforward weretoforward hoặc shouldforward weretoforward hoặc shouldforward weretoforward hoặc shouldforward
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại forward lets forward forward
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Nghĩa của từ forward - forward là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Tính từ
1. ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
2. tiến bộ, tiên tiến
3. chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)
4. (thương nghiệp) trước (khi có hàng)
5. sốt sắng
6. ngạo mạn, xấc xược
Phó từ (cũng forwards)
1. về tương lai, về sau này
2. về phía trước, lên phía trước, trước
3. (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu
Danh từ
(thể dục, thể thao) tiền đạo (bóng đá)
Ngoại Động từ
1. xúc tiến, đẩy mạnh
2. gửi (hàng hóa...)
3. gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)