Free nghĩa là gì trên facebook năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

Tính từ

  • tính từ tự do a free country một nước tự do free hydrogen (hoá học), hyddro tự do ví dụ khác
  • không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn free admission vào cửa không mất tiền free of duty được miễn thuế ví dụ khác
  • (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được free from care không phải lo lắng free from pain không bị đau đớn ví dụ khác
  • rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ to have very little free time có rất ít thì giờ rảnh there are three rooms free at this hotel ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở
  • lỏng, không bọ ràng buộc to leave one end of the rope free thả lỏng một dây thừng
  • suồng sã; xấc láo; tục to be too free in one's behaviour có thái độ suồng sã a free story một chuyện tục
  • thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng a free style of writing văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển free lines and curves những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển ví dụ khác
  • rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều to spend money with a free hand tiêu tiền hào phóng to be free with one's praise khen ngợi không tiếc lời
  • thông, thông suốt (không bị ngăn cản) a free road con đường thông suốt
  • tự nguyện, tự ý to be free to confess tự nguyện thú
  • được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...)
  • phó từ tự do
  • không phải trả tiền
  • (hàng hải) xiên gió
  • động từ thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do
  • gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)

Cụm từ/thành ngữ

free motion

xọc xạch; jơ (máy)

to give somebody a free hand

để cho ai toàn quyền hành động

to have one's hands free

rảnh tay, không phải lo lắng điều gì

thành ngữ khác

Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Free trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn. (+ from) Không bị, khỏi phải, thoát được. Rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ. Lỏng, không bọ ràng buộc.

Miễn phí trong Tiếng Anh là gì?

FEE-FREE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Miễn phí Free là gì?

Miễn phí là một tính từ định nghĩa sự cho phép sử dụng một công cụ hoặc tài liệu mà không phải trả một khoản phí tuơng ứng: Phần mềm miễn phí Báo miễn phí Truyền hình miễn phí

Free trang từ là gì?

Trạng từ Free có nghĩa là miễn phí trong khi Freely có nghĩa là một cách tự do, không kiểm soát. Ví dụ: Children under 3 can get into the zoo free. (Trẻ em dưới 3 tuổi có thể đi vào sở thú miễn phí)