Hội chợ trong tiếng anh là gì năm 2024

Hội chợ, triển lãm thương mại (tiếng Anh: Trade fairs and exhibitions) là hoạt động thương mại với mục đích tìm kiếm cơ hội giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa, dịch vụ. Nội dung về hội chợ, triển lãm thương mại được pháp luật thương mại qui định.

Hội chợ trong tiếng anh là gì năm 2024

Hình minh họa (Nguồn: IndiaMart).

Hội chợ, triển lãm thương mại (Trade fairs and exhibitions)

Hội chợ, triển lãm thương mại - danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ Trade fairs and exhibitions.

Luật thương mại hiện hành qui định: "Hội chợ, triển lãm thương mại là hoạt động xúc tiến thương mại được thực hiện tập trung trong một thời gian và tại một địa điểm nhất định để thương nhân trưng bày, giới thiệu hàng hoá, dịch vụ nhằm mục đích thúc đẩy, tìm kiếm cơ hội giao kết hợp đồng mua bán hàng hoá, hợp đồng dịch vụ."

Qui định của pháp luật thương mại về hoạt động hội chợ, triển lãm thương mại

Quyền tổ chức, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại

- Thương nhân Việt Nam, Chi nhánh của thương nhân Việt Nam, Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam có quyền trực tiếp tổ chức, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại về hàng hóa, dịch vụ mà mình kinh doanh hoặc thuê thương nhân kinh doanh dịch vụ hội chợ, triển lãm thương mại thực hiện.

- Văn phòng đại diện của thương nhân không được trực tiếp tổ chức, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại. Trường hợp được thương nhân ủy quyền, Văn phòng đại diện có quyền kí hợp đồng với thương nhân kinh doanh dịch vụ hội chợ, triển lãm thương mại để tổ chức, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại cho thương nhân mà mình đại diện.

- Thương nhân nước ngoài có quyền trực tiếp tham gia hoặc thuê thương nhân kinh doanh dịch vụ hội chợ, triển lãm thương mại Việt Nam thay mặt mình tham gia hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam.

Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam

- Hội chợ, triển lãm thương mại tổ chức tại Việt Nam phải được đăng kí và phải được xác nhận bằng văn bản của cơ quan quản lí nhà nước về thương mại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại.

- Chính phủ qui định cụ thể trình tự, thủ tục, nội dung đăng kí và xác nhận việc tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam.

Hàng hoá, dịch vụ trưng bày, giới thiệu tại hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam

Hàng hoá, dịch vụ không được phép tham gia hội chợ, triển lãm thương mại bao gồm:

- Hàng hóa, dịch vụ thuộc diện cấm kinh doanh, hạn chế kinh doanh, chưa được phép lưu thông theo qui định của pháp luật;

- Hàng hóa, dịch vụ do thương nhân ở nước ngoài cung ứng thuộc diện cấm nhập khẩu theo qui định của pháp luật;

- Hàng giả, hàng vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, trừ trường hợp trưng bày, giới thiệu để so sánh với hàng thật.

Ngoài việc tuân thủ các qui định pháp luật về hội chợ, triển lãm thương mại, hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lí chuyên ngành phải tuân thủ các qui định về quản lí chuyên ngành đối với hàng hoá, dịch vụ đó.

Hàng hóa tạm nhập khẩu để tham gia hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam phải được tái xuất khẩu trong thời hạn ba mươi ngày, kể từ ngày kết thúc hội chợ, triển lãm thương mại.

Việc tạm nhập, tái xuất hàng hóa tham gia hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam phải tuân theo các qui định của pháp luật về hải quan và các qui định khác của pháp luật có liên quan. (Theo Luật thương mại năm 2005)

Bạn có biết từ "Hội Chợ" trong tiếng Anh là gì không? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh là gì?

Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết, chính xác và hiệu quả những kiến thức tiếng Anh về từ vựng chỉ "Hội Chợ". Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho mọi thắc mắc của mình trong bài viết này. Để bài viết thêm phần sinh động, các kiến thức được minh họa trực quan hơn, chúng mình có sử dụng thêm trong bài viết một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa.

Những kiến thức về từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh đã được tổng hợp lại và chia nhỏ thành 3 phần trong bài viết này để đảm bảo tính dễ hiểu, logic và đầy đủ. Chắc chắn rằng sau 3 phần này, bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng chỉ "Hội Chợ" một cách thành thạo và hiệu quả.

Bạn có thể căn cứ vào những mẹo học tập được chúng mình chia sẻ trong bài viết để bạn có thể nhanh chóng cải thiện các kỹ năng, ghi nhớ từ vựng và luyện tập tốt hơn. Đừng quên đặt câu hỏi và gửi góp ý về cho chúng mình trực tiếp qua trang web này. Giờ thì cùng bước vào những kiến thức đầu tiên trong bài viết hôm nay.

Hội chợ trong tiếng anh là gì năm 2024

(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh)

1."Hội Chợ" tiếng Anh là gì?

"Hội Chợ" trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, "Hội Chợ" đồng nghĩa với từ FAIR. Từ này thường được biết đến nhiều dưới dạng tính từ mang nghĩa chỉ sự công bằng. Tuy nhiên, ở dạng danh từ, FAIR có nghĩa là "Hội Chợ". Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng từ Fairground thay thế. Tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng cũng như vị trí, vai trò của những từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Do you come to the fair tomorrow?
  • Bạn có đến hội chợ ngày mai không?
  • This fair was held to promote traditional culture.
  • Hội chợ được tổ chức để thúc đẩy văn hóa truyền thống phát triển.

Hội chợ trong tiếng anh là gì năm 2024

(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh)

Một bí mật khá thú vị về các từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh. Tùy theo từng vùng đất và đất nước khác nhau, có nhiều từ khác nhau được dùng để chỉ "Hội Chợ". Ví dụ như tại nước Anh, "Hội Chợ" đồng nghĩa với từ Funfair. Còn ở các nước Bắc Mỹ, "Hội Chợ" được hiểu là Carnival. Tuy nhiên chúng đều có một ý nghĩa chung. Hai từ này phổ biến và được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh. "Hội Chợ" là chỉ một hoạt động được tổ chức ở một khu vực nhất định, trao đổi mua bán kết hợp với các hình thức vui chơi giải trí khác. Bạn có thể tham khảo thêm về "Hội Chợ" để tự tìm kiếm thêm các kiến thức cho mình về từ vựng này.

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh.

Cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ FAIR trong tiếng Anh. FAIR được phát âm là /feə(r)/ trong ngữ điệu Anh - Anh và phát âm là /fer/ trong ngữ điệu Anh - Mỹ. Sự khác nhau chủ yếu trong hai cách phát âm này đến từ nguyên âm chính trong câu. Bạn có thể luyện tập thêm và tìm hiểu cụ thể hơn về cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó qua các tài liệu uy tín để có thể chuẩn hóa hơn phát âm của mình.

FAIR là một danh từ mang nghĩa là hội chợ. Đặc biệt, ở các nước Bắc Mỹ, FAIR còn được dùng để chỉ các hội chợ nông nghiệp, nơi mà những vật nuôi, con thú sẽ xuất hiện và tham gia nhiều hoạt động khác nhau. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng của từ này.

Ví dụ:

  • I love playing games in a fair.
  • Tôi thích chơi các trò chơi trong hội chợ.
  • My sister tries to win the golden prize of this fair.
  • Chị gái tôi cố gắng để nhận được giải nhất trong hội chợ này.

Hội chợ trong tiếng anh là gì năm 2024

(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh)

Ngoài ra, Fairground cũng có nghĩa là “Hội Chợ”. Fairground được phát âm là /ˈfeəɡraʊnd/ trong ngữ điệu Anh - Anh và /ˈferɡraʊnd/ trong ngữ điệu Anh - Mỹ. Cách dùng của từ này tương tự với từ Fair.

Ví dụ:

  • The fairground is very fantastic and fun.
  • Hội chợ rất vui và thú vị.

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Hội Chợ" trong tiếng Anh.

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ ngữ có liên quan đến từ chỉ “Hội Chợ” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm và áo dụng cụ thể vào trong đời sống hằng ngày.

Từ vựng

Nghĩa của từ

Held/ organize

Tổ chức

Festival

Lễ hội

Holiday

Kỳ nghỉ

Trade Fair

Hội chợ thương mại

Local brand

Thương hiệu địa phương

Cảm ơn bạn đã đồng hành và cùng học tập với chúng mình trong bài viết này. Hãy luôn kiên trì để có thể chinh phục thêm nhiều kiến thức thú vị mỗi ngày bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công trong những dự định sắp tới của mình!

Hội chợ lô tô tiếng Anh là gì?

Trò chơi: Bingo (Lô tô)

Triển lãm trong tiếng Anh là gì?

EXHIBITION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Quầy hàng ở chợ tiếng Anh là gì?

Cùng phân biệt stall và store: - Cửa hàng (store) là một nơi cố định, nơi các mặt hàng được mua và bán cho công chúng. - Quầy hàng (stall) là một bàn lớn hoặc một cửa hàng nhỏ có mặt tiền thoáng để bày bán hàng hóa ở nơi công cộng.

Nội trợ trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

- housewife (bà nội trợ), chỉ phái nữ: My mother is a housewife.