Sau let me là gì

Nhắc tới cấu trúc LET, chúng ta thường nghĩ đến những lời rủ rê, kêu gọi mọi người: Let’s go! – Hãy đi thôi. Tuy nhiên còn một cấu trúc khác của LET, đó là cho phép ai làm gì. Nếu chưa biết rõ cách dùng cấu trúc này, các bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây của Tiếng Anh Free nhé!

Let là một động từ thường, mang nghĩa là “cho phép”, tượng tự như allow.Bạn đang xem: Sau let là gì

Cấu trúc của động từ Let là:

Let + Object + Verb (infinitive)

Let được chia theo chủ ngữ đứng trước. Chú ý quá khứ và phân từ 2 của “let” vẫn là let. Object ở đây là tân ngữ, có thể là người hoặc vật.Verb ở đây là verb nguyên thể. 

Ví dụ:

My mother let me go to your birthday tonight.

Bạn đang xem: Sau let là gì

Mẹ tôi cho phép tôi đến sinh nhật của bạn tối nay

Don’t let this small thing worry you.

Đừng để vấn đề nhỏ nhặt này khiến bạn lo lắng.

Let me tell you about my family.

Hãy để tôi kể bạn nghe về gia đình tôi.


Sau let me là gì


Cấu trúc với Let

Trong tiếng Anh, từ let được áp dụng vào trong một số cụm từ, cấu trúc hay ho, thường được gọi là thành ngữ (idioms), tục ngữ (proverbs) sau:

Let alone…: nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)

He was incapable of leading a small team, let alone a project.

Anh ấy còn không thể dẫn dắt một nhóm nhỏ, huống hồ là cả một dự án.

Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn 

I will go on a vacation to let my hair down after the whole year. 

Tôi sẽ đi du lịch để thư giãn sau cả một năm.

Let someone off the hook/ let someone off: bao biện, giúp ai đó thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn

I was meant to clean the garage, but my wife let me off the hook so I could go on the fishing trip with my buddies.

Đúng ra tôi phải dọn ga-ra, nhưng vợ tôi đã giúp tôi làm nên tôi có thể đi câu cá với bạn bè. 

Let (blow) off steam: xả hơi, thoát khỏi sự buồn chán

We needed to let off steam so we decided to go out tonight.

Chúng tôi cần xả hơi nên chúng tôi đã quyết định đi chơi tối nay. 

Don’t let it get you down! = Đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thânLet’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng

Let’s hope that the bus will arrive on time.

Hãy hi vọng rằng xe bus sẽ đến đúng giờ.

Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằng

Let’s suppose that you pass this exam, what do you want to do after that?

Giả sử bạn vượt qua kì thi này, bạn sẽ muốn làm gì sau đó?

Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. TẢI NGAY

Từ “lets” thực chất là từ LET nhưng được sử dụng khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn (Present tenses). 

Ví dụ:

My sister always lets me wear her clothes.

Chị tôi luôn cho phép tôi mặc đồ của cô ấy.

He lets me know the story about his country.

Anh ấy cho tôi biết câu chuyện về đất nước của anh ấy.

Her dad never lets her go to the cinema alone.

Bố cô ấy chưa bao giờ cho cô ấy đi tới rạp phim 1 mình. 

Cấu trúc LET’S

Đây là cấu trúc kêu gọi, đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao lại viết là LET’S chưa. 

Nếu để ý bạn sẽ nhận ra trong tiếng Anh, dấu phẩy trên thường dùng để thay thế cho một chữ cái bị mất đi. Ví dụ I am = I’m (chữ a bị mất đi)

Từ LET’S là viết tắt của LET US – kêu gọi một nhóm người cùng làm gì đó.


Sau let me là gì


Cấu trúc Let’s

Ví dụ:

Let’s help each other .

Hãy giúp đỡ lẫn nhau.

It’s Saturday. Let’s go to the party!

Hôm nay là thứ 7 mà, hãy đi đến buổi tiệc thôi!

Let’s move these boxes to another room.

Hãy chuyển những chiếc hộp này sang phòng khác.

Let’s go playing this weekend.

Đi chơi cuối tuần này đi.

Ví dụ:

Let us help! You can’t do this alone!

Hãy để chúng tôi giúp. Bạn không thể làm được một mình đâu.

Xem thêm: Pro-Rata Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Let us come in a little bit. It’s very hot outside.

Hãy để chúng tôi vào một chút. Ngoài này nóng lắm.

Có hai hình thức phủ định của Let’s:

Don’t let’s

Let’s not – được sử dụng phổ biến hơn

Ví dụ:

Let’s not argue about money. We can share the costs.

Chúng ta đừng tranh cãi về tiền. Chúng ta có thể chia sẻ chi phí mà

Don’t let’s throw away these toys. We can donate them.

Đừng vứt bỏ những món đồ chơi này. Chúng ta có thể quyên góp chúng.

Bài tập với cấu trúc LET

“Let’s do some exercises below!” – Hãy làm một vài bài tập dưới đây. Step Up tin rằng cấu trúc LET sẽ không hề là khó khăn cho các bạn.


Sau let me là gì


Bài tập với cấu trúc Let

Bài 1: Viết lại câu

1) Shall we go to the cinema?

=> Let’s ………………………………… !

2) Yesterday, my mom allowed me to go with my friends until 10.

=> Yesterday, my mom…………………………

3) Why don’t we sing a song?

=> Let’s …………………………………. ?

4) Mom, would you allow me to join the competition?

=> Mom, would you………………………………..?

5) How about going to the park?

=> Let’s ………………………………… ?

Bài 2: Điền LET, LETS hoặc LET’S

1) …… have some fun tonight!

2) …… me go with you, dad, please.

4) He …….me use his phone everyday to call my mom.

5) Last month, my teacher …… our class have 30 minutes everyday to play chess.

6) …… not push! Line up please! 

7) If you are hungry, …. your mom finish working and then she will cook dinner.

8) I need your permission to do this. Please ….. me do this!

9) The bus is coming, …….. go!

10) I will …… you alone for a while. 

Đáp án:

Bài 1:

1) Shall we go to the cinema?

=> Let’s go to the cinema!

Hãy đi xem phim thôi.

2) Yesterday, my mom allowed me to go with my friends until 10.

=> Yesterday, my mom let me go with my friends until 10pm. 

Hôm qua, mẹ tôi cho phép tôi đi với bạn bè đến 10 giờ tối.

3) Why don’t we sing a song?

=> Let’s sing a song. 

Hãy hát một bài hát nào.

4) Mom, would you allow me to join the competition?

=> Mom, would you let me join the competition?

Mẹ có thể cho con tham gia cuộc thi không?

5) How about going to the park?

=> Let’s go to the park.

Hãy tới công viên.

Bài 2: Điền LET, LETS hoặc LET’S

1) Let’s have some fun tonight!

Hãy “quẩy” tối nay đi!

2) Let me go with you, dad, please.

Cho con đi cùng đi bố.

4) He lets me use his phone everyday to call my mom.

Anh ấy cho tôi dùng điện thoại mỗi ngày để gọi mẹ.

5) Last month, my teacher let our class have 30 minutes everyday to play chess.

Tháng trước, cô giáo cho lớp tôi 30 phút mỗi ngày để chơi cờ.

6) Let’s not push! Line up please! 

Đừng đẩy! Xếp hàng đi!

7) If you are hungry, let your mom finish working and then she will cook dinner.

8) I need your permission to do this. Please let me do this!

Tôi cần sự cho phép của bạn để làm điều này. Xin hãy cho phép tôi làm! 

9) The bus is coming, let’s go!

Xe bus đang tới. Hãy đi thôi!

10) I will let you alone for a while. 

Tôi sẽ để bạn một mình một lúc. 

Bài viết trên đã tổng hợp tất cả kiến thức về cấu trúc LET trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa Let, Let’s và Lets nữa. Đây là từ rất hay được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp, các bạn có thể ứng dụng vào các cuộc nói chuyện với bạn bè hàng ngày. Hãy cố gắng áp dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh học được nhiều nhất có thế để ngày một thuần thục nhé.

Sau let me là gì

Cấu trúc let trong tiếng Anh được dùng để cho phép ai làm gì đó. Ví dụ như:  “Let me see your nail, honey.” – “Cho chị xem bộ nail của cưng nào.”. Ngoài ra cụm từ let’s cũng rất thông dụng. Tất tần tật sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của Hack Não. Cùng xem nhé! 

I. Định nghĩa về cấu trúc let 

Let trong tiếng Anh là một động từ mang nghĩa cho phép, để cho ai làm gì.

Ví dụ 

Minh’s parents let Lily sleep with him every night.
Ba má Minh cho Lily ngủ với cậu ta mỗi tối đấy. 

WHAT? Who is Lily??
HẢ? Ai là Lily vậy trời?

Oh, let me explain. Lily is his new dog! She is so cute.
Ồ, hãy để tớ giải thích nè. Lily là cô cún mới của anh ấy. Nó đáng yêu lắm.

Haha I get it now. I want that too but my mom never lets me have a pet.
Haha tớ hiểu rồi. Tớ cũng muốn được như vậy nhưng mẹ tớ chả bao giờ cho tớ nuôi thú cưng.

Why?
Tại sao vậy? 

My mom is allergic to fur.
Mẹ tớ bị dị ứng lông á. 

Oh. Let me think… Ahh! Let’s shave all your cats and dogs!
Ầu. Để tớ nghĩ xem… A! Hãy cạo hết lông bọn chó mèo là ngon luôn!!! 

Sau let me là gì

II. Các cấu trúc let và cách dùng

Đây là một cấu trúc rất đơn giản thôi, Hack Não sẽ giúp bạn hiểu ngay và luôn. 

1. Dạng chủ động của cấu trúc let 

Ý nghĩa: cho phép, để cho ai đó thực hiện điều gì 

Ví dụ 

The teacher won’t let anyone cheat in the final test.
Thầy giáo không cho phép ai quay cóp trong bài kiểm tra cuối kì đâu. 

Tung has three of spades, so we let him go first.
Tùng có 3 bích nên chúng ta để anh ấy đi trước.

Let it go, let it go. Can’t hold it back anymore.
Xõa thôi, bung xõa thôi. Không thể chịu nổi nữa rồi.

Lưu ý:
Động từ trong cấu trúc let luôn ở dạng nguyên thể không có “to”. 

Sau let me là gì

Ý nghĩa: để cái gì được thực hiện bởi ai (để cái gì cho ai làm)

Ví dụ 

We should let the survey be done by students.
Chúng ta nên để bài khảo sát cho học sinh thực hiện. 

Duc let the Tet campaign be run by his best employees.
Đức để chiến dịch Tết cho các nhân viên giỏi nhất của anh ấy thực hiện. 

Your hand seems heavy. Let it be held by me.
Tay cậu có vẻ nặng quá. Để đấy tớ cầm cho. 

Sau let me là gì

Lưu ý:
Chúng ta KHÔNG sử dụng động từ “let” ở dạng bị động.

My father lets me prepare the dinner today.
My father lets the dinner be prepared by me.
I am let by my father…

Nếu muốn nói chúng ta ĐƯỢC CHO PHÉP làm gì, ta dùng cấu trúc allow để diễn tả:

Ví dụ 

Yay, mom and dad let me go to the party tonight! 
= Yay, I’m allowed to go to the party tonight!
Yay, tớ được bố mẹ cho đi đến bữa tiệc tối nay rồi. 

III. Cấu trúc let’s và cách dùng

Chúng ta thường biết đến let’s như một cấu trúc “rủ rê” ai đó làm gì, thường được dùng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu về nguồn gốc của let’s nhé.

1. Cấu trúc let’s dạng khẳng định

Thật ra, let’s là viết tắt của let us

Khác một chút với nghĩa cho phép, cấu trúc let’s mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó

Ý nghĩa: hãy cùng

Ví dụ 

Give me your hand. Let’s be together forever.
Đưa tay đây nào, mãi bên nhau bạn nha. 

Let’s hang out and have some fun.
Đi đu đưa đi, vui lên nào. 

If you really like these shoes, let’s buy them!
Nếu cậu thực sự thích đôi giày này thì hãy mua đi! 

Lưu ý:
Khi sử dụng Let us với nghĩa là XIN PHÉP được làm điều gì đó thì KHÔNG được viết tắt. Điều này thể hiện sự tôn trọng cũng như thành ý của bạn.

Let us decorate the castle on princess’s wedding day.
Xin hãy để cho chúng tôi trang trí lâu đài vào ngày cưới của công chúa. 
Let’s decorate the castle on princess’s wedding day.  
Hãy trang trí lâu đài vào ngày cưới của công chúa đi (nghĩa khác)

Huong, you should let us help you. We are a team, remember?
Hương, bạn nên để bọn tớ giúp bạn. Chúng ta là một đội mà, nhớ không?
Huong, you should let’s help you. (không đúng)

2. Cấu trúc let’s dạng phủ định

Theo Cambridge Dictionary (Từ điển Cambridge), có hai dạng phủ định của let’s:

Don’t let’s 
Let’s not (được sử dụng phổ biến hơn) 

Ngoài ra, ở Bắc Mĩ, ta có thể bắt gặp Let’s don’t. Nhưng đây không được coi là tiếng anh “chuẩn mực”. 

Vậy nên, chuẩn nhất thì ta cứ dùng Let’s not nhé.

Ví dụ 

The house is ghosted, perhaps. Let’s not stay here too long.
Ngôi nhà này bị ám hay sao đó. Đừng ở đây quá lâu nha. 

You and Ha are friends. Let’s not remain mad at each other.
Cậu với Hà là bạn bè mà. Đừng giận nhau lâu quá làm gì. 

Let’s not drink the milk. The expiry date was last month!
Đừng uống sữa. Hạn dùng là tháng trước đó! 

Sau let me là gì

IV. Một số cụm từ với cấu trúc let thông dụng

Let alone…: nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)Hung is incapable of talking normally to a girl, let alone flirting with someone.

Hưng còn không thể nói chuyện bình thường với con gái, huống hồ là tán tỉnh ai đó. 

Let one’s hair down: “xõa”, thoải mái, thư giãn Thuy is going to Maldives to let her hair down after finishing the project.   

Thủy sẽ đi Mal-đi-vơ để thư giãn sau khi hoàn thành dự án. 

Let someone off the hook/ let someone off: bao biện, giúp ai đó thoát khỏi hoàn cảnh khó khănLinh was meant to stay home with her baby, but her husband let her off the hook so she could go shop

Đúng ra Linh cần ở nhà chăm con, nhưng chồng cô ấy giúp nên cô ấy có thể đi shopping rồi. 

Let (blow) off steam: xả hơi, thoát khỏi sự buồn chánAfter the exam, my class will travel together to let off steam. 

Sau kì thi, lớp chúng tui sẽ đi du lịch với nhau để xả hơi. 

Let someone down: làm ai thất vọngI hope the mark doesn’t let you down. Try the next time!

Tớ mong là số điểm này không làm bạn thất vọng. Cố ở lần sau nhá! 

Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằngLet’s suppose that you win the Rap Viet competition, what will you do? 

Giả sử cậu thắng cuộc thi Rap Việt, cậu sẽ làm gì?

Sau let me là gì

Cấu trúc let không hề khó khăn đâu phải không? “Let’s do this exercise with Hack Não!”

Đáp án

Cố làm hết sức rồi hãy xem đáp án nha!

Làm xong chưa đó? Ngay dưới là đáp án rồi

VI. Kết bài  

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc let mang nghĩa cho phép ai làm gì hoặc rủ ai đó làm gì. Đây là cấu trúc ngữ pháp thông dụng, đi cùng với nó cũng là một số cụm từ hay ho, cố ghi nhớ nhé! 

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.