Thùng rác trong tiếng anh viết như thế nào năm 2024
Show
How to say ""thùng rác"" in American English.Learn the word in this minigame:More "Nhà bếp" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishPlease but the trash in the trash can. How to say ""thùng rác"" in American English and in 45 More languages.Castilian Spanishla basura Brazilian Portuguesea lixeira European Portugueseo caixote do lixo Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "trash can" with the app. Try Drops Drops Courses{{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}VIETNAMESE thùng rác sọt rác garbage can, trash can, dustbin, rubbish bin, trashcan, wastebasket Thùng rác là vật thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa dùng để bỏ rác. 1. Một con sóc đào bới thùng rác. A squirrel dug through a trash bin. 2. Thùng rác gần như rỗng. The trash bin is nearly empty. Ngoài trash bin, còn có thể sử dụng một số từ vựng sau để chỉ thùng rác nè! - garbage can: I 'm throwing waste paper into the garbage can. - Tôi đang vất giấy vụn vào sọt rác. - dustbin: Throw the shell into the dustbin. - Bỏ vỏ vào trong sọt rác đi. - wastebasket: Throw it away in the wastebasket. - Dụt nó vào sọt rác đi. - trash can: Toss it in the trash can! - Hãy vứt nó vào sọt rác đi! |