Who do you live with nghĩa là gì

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "where do you live" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Enter text here clear

keyboard volume_up

17 / 1000

Who do you live with nghĩa là gì

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Từ điển Anh-Việt

  • Tiếng Anh WHO
  • Tiếng Anh WTO
  • Tiếng Anh Warsaw
  • Tiếng Anh Washington
  • Tiếng Anh Wednesday
  • Tiếng Anh West
  • Tiếng Anh West Bank
  • Tiếng Anh Western
  • Tiếng Anh Wheel of Fortune
  • Tiếng Anh White House
  • Tiếng Anh White Russian
  • Tiếng Anh White Sea
  • Tiếng Anh World Bank
  • Tiếng Anh World Wide Web
  • Tiếng Anh Wright brothers
  • Tiếng Anh wacky
  • Tiếng Anh waddle
  • Tiếng Anh wade
  • Tiếng Anh waffle
  • Tiếng Anh wag
  • Tiếng Anh wage
  • Tiếng Anh wager
  • Tiếng Anh wages
  • Tiếng Anh waggle
  • Tiếng Anh wagtail
  • Tiếng Anh waif
  • Tiếng Anh wail
  • Tiếng Anh waist
  • Tiếng Anh waistband
  • Tiếng Anh waistcoat
  • Tiếng Anh wait
  • Tiếng Anh wait for sth
  • Tiếng Anh waiter
  • Tiếng Anh waitress
  • Tiếng Anh wake up
  • Tiếng Anh waken
  • Tiếng Anh walk
  • Tiếng Anh walk around
  • Tiếng Anh walkie-talkie
  • Tiếng Anh walking stick
  • Tiếng Anh wall
  • Tiếng Anh wall to wall
  • Tiếng Anh wall-newspaper
  • Tiếng Anh wallet
  • Tiếng Anh wallpaper
  • Tiếng Anh walls
  • Tiếng Anh walnut
  • Tiếng Anh walrus
  • Tiếng Anh wander
  • Tiếng Anh wander about
  • Tiếng Anh wane
  • Tiếng Anh waning moon
  • Tiếng Anh want
  • Tiếng Anh wanton
  • Tiếng Anh war
  • Tiếng Anh war memorial
  • Tiếng Anh war of nerves
  • Tiếng Anh war-horse
  • Tiếng Anh warble
  • Tiếng Anh warbler
  • Tiếng Anh ward
  • Tiếng Anh warden
  • Tiếng Anh warder
  • Tiếng Anh wardrobe
  • Tiếng Anh ware
  • Tiếng Anh warehouse

  • Tiếng Anh warfare
  • Tiếng Anh warhead
  • Tiếng Anh warlord
  • Tiếng Anh warm
  • Tiếng Anh warm one's heart
  • Tiếng Anh warm-blooded
  • Tiếng Anh warmer
  • Tiếng Anh warmongering
  • Tiếng Anh warn
  • Tiếng Anh warning
  • Tiếng Anh warning sound
  • Tiếng Anh warp
  • Tiếng Anh warrant
  • Tiếng Anh warranty
  • Tiếng Anh warrior
  • Tiếng Anh warship
  • Tiếng Anh wart
  • Tiếng Anh wasabi
  • Tiếng Anh wash
  • Tiếng Anh wash-bowl
  • Tiếng Anh wash-tub
  • Tiếng Anh washcloth
  • Tiếng Anh washerwoman
  • Tiếng Anh washing machine
  • Tiếng Anh washing-powder
  • Tiếng Anh wasp waist
  • Tiếng Anh waste
  • Tiếng Anh waste land
  • Tiếng Anh wastebasket
  • Tiếng Anh wasted
  • Tiếng Anh wasteful
  • Tiếng Anh wasteland
  • Tiếng Anh wastepaper
  • Tiếng Anh wastepaper basket
  • Tiếng Anh watch
  • Tiếng Anh watch out
  • Tiếng Anh watch out!
  • Tiếng Anh watchdog
  • Tiếng Anh watchful
  • Tiếng Anh watchman
  • Tiếng Anh watchtower
  • Tiếng Anh water
  • Tiếng Anh water buffalo
  • Tiếng Anh water cannon
  • Tiếng Anh water chestnut
  • Tiếng Anh water dropwort
  • Tiếng Anh water hyacinth
  • Tiếng Anh water lily
  • Tiếng Anh water melon
  • Tiếng Anh water of crystallization
  • Tiếng Anh water spinach
  • Tiếng Anh water tank
  • Tiếng Anh water wheel
  • Tiếng Anh water-color
  • Tiếng Anh water-fern
  • Tiếng Anh water-line
  • Tiếng Anh water-nymph
  • Tiếng Anh water-skiing
  • Tiếng Anh water-wheel
  • Tiếng Anh watercress
  • Tiếng Anh waterfall
  • Tiếng Anh watering can
  • Tiếng Anh waterproof
  • Tiếng Anh waterspout
  • Tiếng Anh watertight
  • Tiếng Anh waterway

  • Tiếng Anh watery
  • Tiếng Anh watt
  • Tiếng Anh wattle
  • Tiếng Anh wave
  • Tiếng Anh wave-particle duality
  • Tiếng Anh wavelength
  • Tiếng Anh wavering
  • Tiếng Anh wavy
  • Tiếng Anh wax candle
  • Tiếng Anh waxy pumpkin
  • Tiếng Anh way
  • Tiếng Anh waybill
  • Tiếng Anh waylay
  • Tiếng Anh waypoint
  • Tiếng Anh wayward
  • Tiếng Anh we
  • Tiếng Anh weak
  • Tiếng Anh weak-kneed
  • Tiếng Anh weaken
  • Tiếng Anh weakened
  • Tiếng Anh weakening
  • Tiếng Anh weakness
  • Tiếng Anh wealth
  • Tiếng Anh wealthy
  • Tiếng Anh wean
  • Tiếng Anh weapon
  • Tiếng Anh weaponry
  • Tiếng Anh weapons
  • Tiếng Anh wear
  • Tiếng Anh wear clothes
  • Tiếng Anh wear down
  • Tiếng Anh wear glasses
  • Tiếng Anh wear oneself out
  • Tiếng Anh wear out
  • Tiếng Anh wearisome
  • Tiếng Anh weary
  • Tiếng Anh weather
  • Tiếng Anh weather-beaten
  • Tiếng Anh weave
  • Tiếng Anh weaver
  • Tiếng Anh weaving
  • Tiếng Anh web
  • Tiếng Anh web browser
  • Tiếng Anh web page
  • Tiếng Anh webcam
  • Tiếng Anh website
  • Tiếng Anh wed
  • Tiếng Anh wedding
  • Tiếng Anh wedding announcement
  • Tiếng Anh wedding dress
  • Tiếng Anh wedding gown
  • Tiếng Anh wedding-day
  • Tiếng Anh wedding-ring
  • Tiếng Anh wedge
  • Tiếng Anh wedlock
  • Tiếng Anh weed
  • Tiếng Anh weed sb out
  • Tiếng Anh weeds
  • Tiếng Anh week
  • Tiếng Anh week-day
  • Tiếng Anh weekend
  • Tiếng Anh weekly
  • Tiếng Anh weep
  • Tiếng Anh weeping willow
  • Tiếng Anh weft
  • Tiếng Anh weigh