Lai quần tiếng Anh là gì
Ngày đăng: 11/04/2019 - Lượt xem: 9208
Dưới đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Các bạn cùng lưu lại để học cùng bài viết mẫu câu tiếng Anh về chuyên ngành này nha.
Womens clothes: Quần áo nữ Skirt / skirts: váy Dress / dresses: váy Blouse / blouses: áo khoác dài Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không có tay Men's clothes: quần áo nam Suit / suits: bộ comple Long-sleeved shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay Waistcoat / waistcoats: áo vét Tie / ties: cà vạt Uni-Sex: quần áo cho cả nam và nữ T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay. Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ. Jumper / jumpers or pullover / pullovers: áo chui đầu Coat / coats: áo choàng dài Jacket / jackets: áo khoác Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng, áo cardigan Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun Trouser / trousers: quần thô Jean / jeans: quần bò Short / shorts: quần đùi Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc Approved swatches: Tác nghiệp vải. Armhole depth: Hạ nách Armhold panel: Nẹp vòng nách Armhole seam: Đường ráp vòng nách Back body: Thân sau Belt loops above dart: Dây khuy qua ly Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
Assort color: Phối màu At waist height: Ở độ cao của eo Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động Binder machine: Máy viền Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần Bottom hole placket: Nẹp khuy Bound seam: Đường viền Button distance: Khoảng cách nút Color shading complete set: Phối bộ khác nhau Color matching: Đồng màu Color shading: Khác màu Decorative tape: Dây thêu trang trí Automatic sewing machine: Máy may tự động Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động Double chains stitched: Mũi đôi Double collar: Cổ đôi Double sleeve: Tay đôi Draw cord: Dây luồn Back collar height: Độ cao cổ sau Back neck insert: Nẹp cổ sau Backside collar: Vòng cổ thân sau Fabric defects: Những lỗi về vải Fabric file wrong direction: Khác sớ vải Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền Fiber content: Thành phần vải Hip side: Dọc quần Imitated slit: Giả xẻ tà Imitation leather: Vải giả da Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo Pocket bag: Túi lót Presser foot: Chân vịt Seam pocket: Đường may túi Shank button: Nút hình khối nám Steam boiled: Nồi hơi nước
Low V collar: Cổ thấp hình chữ V Low turtleneck: Cổ lọ thấp Outside collar: Cổ ngoài Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su Abb: sợi canh, sợi khổ (vải) Accessories card: bảng phụ liệu Armhole curve: đường cong vòng nách Armhole panel: ô vải đắp ở nách Armhole: vòng nách, nách áo Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế Back card: bìa lưng Back pocket: túi sau Back rise length: dài đáy sau Back rise: đáy sau Back side part: phần hông sau Back sleeve: tay sau Back slit: xẻ tà lưng Back yoke facing: nẹp đô sau Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện Band: đai nẹp Barre: nổi thanh ngang như ziczắc Bartack: đính bọ, con chỉ bọ Be buttoned: cài nút lại Bead: Hạt cườm Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo Binding: đường viền, dây viền Bindstitch: đường chỉ ngầm Blind seam: đường may giả Button loop: dây nút Button sewing machine: máy đóng nút Clip: cắt xén Cloth clamp: kẹp vải Cloth cutting table: bàn cắt vải Collar point: góc cổ Cover fleece: dựng lót Covered placket: nẹp che nút Detachable: có thể thao rời ra Double-breasted: hai hàng Elastic tape: dây thun Even stitches: mũi chỉ đều Fix (v): ép keo, định vị Horizontal: ngang Imitated slit: giả xẻ tà Inclusive of: cộng Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh Inner fold: gấp phía trong Inner lining: lót Inner pocket: túi trong Inside leg: nẹp trong Iron table: bàn để ủi Joke facing: miếng đáp decoup Joke neck: cổ lính thuỷ Loose stitches: lỏng chỉ Loose: lỏng, hở, không chặt Lower sleeve seam: đường may tay dưới Measure tape: thước dây Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ Overlock stitch: đường răng cửa Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ Overlocking machine: máy vắt sổ Pin: kim gút Pinking shears: keo răng cắt vải Pins: đinh ghim Pipe hem: đường viền gân Sleeve joke length: dài tay Slit edge: cạnh xẻ tà Slit facing: đáp xẻ tà Splotch: bản vẽ mẫu áo Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ Spreading machine: máy trải vải Spring: lò xo Square neck: cổ vuông Stitch thru (v): diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót) Stub: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo) Topstitching: mũi khoá trên Tracing paper: giấy kẻ vạch Tracing wheel: miếng kẻ vạch Trim (v): gọt, cắt chỉ Tunnel up leg, turned up leg: ống quần Turn inside out (v): lộn trong ra ngoài Turn over pocket: túi có đáp vải lót Turn over with facing: may lộn với miếng đáp Turn the back on (v): quay lưng lại Turned up sleeve: Xăn tay Turtle neck: cổ lọ Tham khảo thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại cửa hàng may mặc |