Marine processes xử lý biển
Ngày đăng:
04/12/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
78
Từ điển Anh - Việt ◘[mə'ri:n]*tính từ ■(thuộc) biển; gần biển; do biển sinh ra ⁃marine plant cây ở biển; thực vật biển ⁃marine creature sinh vật biển ⁃marine bird chim biển ⁃a marine painter hoạ sĩ vẽ cảnh biển ⁃marine biologist nhà sinh vật học biển ■(thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển ⁃marine bureau cục hàng hải ⁃marine insurance bảo hiểm cho tàu bè và hàng hoá đi biển; bảo hiểm đường biển; bảo hiểm hàng hải ⁃marine stores vật liệu và vật tư cho tàu bè*danh từ ■như merchant marine ■(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ ■(Marines) binh chủng lính thủy đánh bộ ■tranh vẽ cảnh biển ▸tell it to the marines ■đem nói cái đó cho ma nó nghe |