Món á tiếng Anh là gì
Hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ chung được nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng. Hầu hết khách hàng ngoại quốc đều sẽ sử dụng tiếng Anh để trò chuyện và giao tiếp. Do đó, nhân viên nhà hàng phải tham gia các khóa học tiếng anh nhà hàng để có vốn tiếng Anh tốt để phục vụ, tiếp đãi họ một cách chu đáo. Bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng chuyên ngành sau đây sẽ giúp bạn cải thiện và hỗ trợ công việc hiệu quả. Show
Tiếng Anh các vật dụng trong nhà hang
Nhân viên phục vụ cần biết chính xác từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà hàng Tiếng vựng tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng
Từ vựng về các món ăn nhà hàng vô cùng quan trọng trong việc phục vụ thực khách Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống trong nhà hàng
Từ vựng tiếng Anh về một số món ăn Việt Nam
Từng món ăn Việt Nam sẽ có tên gọi bằng tiếng Anh khác nhau Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh thường dung
Với bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng chuyên ngành cơ bản trên, bạn đã có thể tự tin giới thiệu các món ăn, đồ uống và phục vụ thực khách quốc tế một cách chuyên nghiệp rồi đấy. Hãy thường xuyên ôn tập lại để không bị quên nhé! Theo dõi cúng tôi tại: https://about.me/quantrinhahangeduvn để cập nhật những kiến thức mới nhất về các khóa học Tiếng anh nhà hàng khách sạn nhé Xem Thêm: Ngành Quản Trị Nhà Hàng Và Dịch Vụ Ăn Uống Là Ngành Gì? Học Trung Cấp Quản Lý Nhà Hàng Khách Sạn Ở Đâu Tốt? Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng rất đa dạng, bao gồm thuật ngữ về công cụ dụng cụ, tên món ăn, tên thức uống… Dù bạn có giao tiếp dạn dĩ đến đâu nhưng nếu không đủ vốn từ vựng thì cũng khó diễn đạt tròn câu, trọn ý. Làm việc tại nhà hàng, muốn giao tiếp tốt tiếng Anh, trước hết phải thông thạo từ vựng. Kho từ vựng của bạn đến nay đã được bao nhiêu từ rồi? Hãy cùng Hướng Nghiệp Á Âu bổ sung thêm ngay nhé! Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Vật DụngNapkin: khăn ăn Tissue: giấy ăn Eating utensils: bộ dụng cụ ăn uống Tea cup: tách trà Teapot: ấm trà Paper cup: cốc giấy Saucer: dĩa lót tách Show plate: dĩa ăn chính Bread plate: dĩa bánh mì Butter dish: dĩa đựng bơ Soup bowl: chén ăn súp Soup spoon: muỗng ăn súp Dinner knife: dao ăn chính Butter knife: dao cắt bơ Salad knife: dao ăn salad Fish knife: dao ăn cá Dinner fork: nĩa ăn chính Fish fork: nĩa ăn cá Salad fork: nĩa dùng salad Dessert fork: nĩa ăn tráng miệng Dessert spoon: muỗng ăn tráng miệng Teaspoon: muỗng cà phê Chopsticks: đũa Tablecloth: khăn trải bàn TableclothStraw: ống hút Salt shaker: lọ đựng muối Pepper shaker: lọ đựng tiêu Pitcher: bình rót Bottle opener: đồ khui nắp chai Coaster: miếng lót ly Ladle: vá múc canh Tongs: kẹp gắp thức ăn Service gear: bộ muỗng nĩa để chia thức ăn White wine glass: ly vang trắng (kích thước nhỏ hơn ly vang đỏ với phần bầu ly cũng gọn hơn và thuôn đều về phía miệng ly) Snifter: ly rượu cognac (chân ly thường thấp, hình dáng bầu to để rượu có thể “thở” giúp thực khách có không gian để lắc và thưởng thức hương thơm của rượu) Flute: ly rượu sủi bọt champagne hoặc sparkling (hình dáng chân cao, thon nhỏ giống như bông hoa tulip, dùng trong tiệc đứng) Coupe: ly rượu champagne với bầu ly ngắn (kích thước và kiểu dáng ly khiến cho bọt khí thoát ra quá nhanh, ảnh hưởng đến hương vị rượu nên loại ly này hiện ít được sử dụng hơn) Old fashioned glass (rocks glass): ly rượu mạnh Jigger: ly đong rượu khi pha chế, phù hợp để đựng các loại rượu như vodka, whisky và các loại rượu mùi (liqueur) Hurricane: cốc cao đựng đồ uống nhiệt đới Brandy snifter: ly uống rượu Brandy hoặc rượu mùi không pha Martini: ly rượu cocktail lạnh, không cho đá Water goblet: ly nước lọc Tên Tiếng Anh Các Món Ăn Trong Nhà HàngFried rice: cơm chiên Sausage: cúc xích Pork: thịt lợn Beef: thịt bò Chicken: thịt gà Seafood: hải sản Fish: cá Shrimp: tôm Crab: cua Octopus: bạch tuộc Squid: mực Snail: ốc Grilled shrimp paste on sugar cane: chạo tôm Spring rolls: chả giò Spring rollsSummer rolls: gỏi cuốn Raw bon bon melon with seafood: gỏi bồn bồn hải sản Double-boiled abalone and dry conpoy soup: canh bào ngư tiềm sò điệp khô Rolled snail pie with “la lot” leaves: chả ốc lá lốt Lobster soup: súp tôm hùm bách ngọc Imported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: súp nấm kim chi cua và trứng Suckling pig: heo sữa khai vị X.O shrimp fried rice: cơm chiên tôm X.O Braised chicken feet with chilli sauce: chân gà sốt ớt Wok-fried chicken with Truffle source: gà phi lê Tùng Lộ Australian rib eye beef with black pepper sauce: bò Úc sốt tiêu đen Stir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: mì tôm càng sốt tương đặc chế Deep fried stuffing crab claw: càng cua bách hoa Grilled bacon shrimp: tôm cuộn Bắc Kinh Steamed squash with stuffed cat fish: cá lóc dồn thịt hấp bầu Pigeon and abalone cooked with Chinese ginseng spices: bồ câu tiềm sâm với bào ngư Tên Các Loại Thức Uống Bằng Tiếng AnhSmoothie: sinh tố Milk: sữa Milkshake: sữa lắc Hot chocolate: ca-cao nóng Lemonade: nước chanh Mineral water: nước khoáng Juice: nước quả Coffee : cà phê Green tea: trà xanh Black tea: trà đen Fruit tea: trà hoa quả Herbal tea: trà thảo mộc Iced tea: trà đá Pineapple juice: nước dứa Spirit: rượu mạnh Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Món Tráng MiệngOrange sesame ball: bánh cam Coconut pandan waffles: bánh kẹp lá dứa Grass jelly: thạch đen Yoghurt: sữa chua Douhua: tào phớ Cupcake: bánh gato nướng trong cốc nhỏ Cheesecake: bánh phô mai French toast: bánh mì rán Pháp French toastApple crumble: bánh nướng táo Jackfruit pudding: bánh pudding mít Creamy puff, blueberry and Japanese cucumber custard filling: bánh nhân dưa Nhật – việt quất Pudding soya milk with fresh fruit salad: pudding sữa đậu nành và trái cây trộn Sweet banana cake: bánh chuối Gelatin dessert: sương sa Ching bo leung: sâm bổ lượng Lemon tart: bánh tart chanh Từ Vựng Quy Trình Chế Biến Món Ăn Bằng Tiếng AnhBake: nướng bằng lò Blanch: chần sơ Blend: xay Boil: đun sôi Fry: chiên Mince: thái nhỏ Roast: quay Steam: hấp Stew: hầm Stir-fry: xào Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Khác Trong Nhà HàngBill: hóa đơn Service: dịch vụ Service charge: phí dịch vụ Tip: Tiền boa Breakfast: bữa sáng Dinner: bữa tối Lunch: bữa trưa Trên đây là những từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng được sử dụng nhiều nhất. Cùng note lại ngay để sử dụng bạn nhé. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh và đừng quên đón xem các bài học tiếng Anh bổ ích tiếp theo của Hướng Nghiệp Á Âu nhé! |